0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Linh Kiện Máy Tính

-29% Vỏ Case Máy Tính EDRA ECS1305 Black (m-ATX, No Fan, Max 7 Fan, Rad 240) EDRA Trả góp

Vỏ Case Máy Tính EDRA ECS1305 Black (m-ATX, No Fan, Max 7 Fan, Rad 240)

Hỗ trợ Mainboard: Micro ATX/Mini ITX. Hỗ trợ nguồn: ATX

Hỗ trợ tản CPU cao tối đa 166mm. Hỗ trợ VGA dài tối đa 315mm

Hỗ trợ tản nhiệt nước Rad 240mm

Số khay ổ cứng: HDD x1, SSD x2

Cổng kết nối: USB 2.0 x1, USB 3.0 x1, Audio

Hỗ trợ lắp tối đa 7 quạt 120mm (2 trước, 2 nóc, 1 sau, 2 dưới)

Chất liệu thép: 0.4mm SPCC. Mặt kính cường lực dày 3mm

Kích thước: 325 x 280 x 290mm. Trọng lượng: 2.5kg

690.000 đ 490.000 đ Mua Ngay
Ổ cứng HDD WD Purple 10TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA3 6Gb/s, 512MB Cache ((WD102PURP) Western Digital Trả góp

Ổ cứng HDD WD Purple 10TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA3 6Gb/s, 512MB Cache ((WD102PURP)

Dung lượng: 10TB

Kích thước: 3.5 inch

Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s

Tốc độ vòng quay: 7200 RPM

Bộ nhớ đệm: 512 MB

Chuyên dụng cho thiết bị giám sát, đầu ghi camera

10.900.000 đ Liên Hệ
Combo 3 Fan Case DeepCool FD12 ARGB WH-3 IN 1 White (120mm) Deepcool Trả góp

Combo 3 Fan Case DeepCool FD12 ARGB WH-3 IN 1 White (120mm)

Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm

Ổ trục fan: Hydro Bearing

Tốc độ fan: 400~2050 RPM±10%

Lưu lượng khí (Airflow): 63.6 CFM

Áp suất tĩnh: 2.56 mmAq

Độ ồn: ≤26.9 dB(A)

LED: Addressable RGB

990.000 đ Liên Hệ
Combo 3 Fan Case DeepCool FD12 ARGB-3 IN 1 Black (120mm) Deepcool Trả góp

Combo 3 Fan Case DeepCool FD12 ARGB-3 IN 1 Black (120mm)

Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm

Ổ trục fan: Hydro Bearing

Tốc độ fan: 400~2050 RPM±10%

Lưu lượng khí (Airflow): 63.6 CFM

Áp suất tĩnh: 2.56 mmAq

Độ ồn: ≤26.9 dB(A)

LED: Addressable RGB

950.000 đ Liên Hệ
Combo 3 Fan Case DeepCool FD12 WH-3 IN 1 White (120mm, No LED) Deepcool Trả góp

Combo 3 Fan Case DeepCool FD12 WH-3 IN 1 White (120mm, No LED)

Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm

Ổ trục fan: Hydro Bearing

Tốc độ fan: 400~2050 RPM±10%

Lưu lượng khí (Airflow): 64.2 CFM

Áp suất tĩnh: 2.49 mmAq

Độ ồn: ≤27.6 dB(A)

LED: Không

950.000 đ Liên Hệ
Combo 3 Fan Case DeepCool FD12-3 IN 1 Black (120mm, No LED) Deepcool Trả góp

Combo 3 Fan Case DeepCool FD12-3 IN 1 Black (120mm, No LED)

Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm

Ổ trục fan: Hydro Bearing

Tốc độ fan: 400~2050 RPM±10%

Lưu lượng khí (Airflow): 64.2 CFM

Áp suất tĩnh: 2.49 mmAq

Độ ồn: ≤27.6 dB(A)

LED: Không

890.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 240 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED) Deepcool Trả góp

Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 240 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED)

Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Kích thước tản nhiệt nước: 240mm

Chất liệu tản nhiệt: Két nước: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng

Số lượng quạt: 2 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm

Tốc độ quạt: 500~2150 RPM ±10% | Airflow: 72.45 CFM | Độ ồn quạt: ≤36.49 dB(A) 

Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10%

Màn hình hiển thị: TFT LCD, Kích thước: 2.83 inch, Độ phân giải: 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang

3.490.000 đ Liên Hệ
Tản Nhiệt Nước AIO DeepCool LT240 WH ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4) Deepcool Trả góp

Tản Nhiệt Nước AIO DeepCool LT240 WH ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)

Phiên bản nâng cấp lên bơm thế hệ thứ 5 + quạt ARGB so với phiên bản tiền nhiệm LT520

Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Kích cỡ tản nhiệt: 240mm

Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410 mm

Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing

Tốc độ quạt: 600~2400 RPM±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A)

Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước

LED: ARGB (Quạt + Nắp bơm). Hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết các bo mạch chủ của các hãng

2.990.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước AIO DeepCool LE360 V2 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4) Deepcool Trả góp Bán chạy

Tản nhiệt nước AIO DeepCool LE360 V2 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)

Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Kích cỡ tản nhiệt nước: 360mm

Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing

Tốc độ quạt: 500~2100 RPM ±10% | Airflow: 75.89 CFM | Độ ồn quạt: ≤31.6 dB(A) 

Tốc độ bơm: 2500~3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm

Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước

LED: ARGB (Quạt + nắp bơm)

2.290.000 đ Mua Ngay
Tản nhiệt nước AIO DeepCool LE240 WH V2 ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4) Deepcool Trả góp

Tản nhiệt nước AIO DeepCool LE240 WH V2 ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)

Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Kích cỡ tản nhiệt nước: 240mm

Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing

Tốc độ quạt: 500~2100 RPM ±10% | Airflow: 75.89 CFM | Độ ồn quạt: ≤31.6 dB(A) 

Tốc độ bơm: 2500~3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm

Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước

LED: ARGB (Quạt + nắp bơm)

1.690.000 đ Mua Ngay
-30% Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AG620 ARGB (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 157mm) Deepcool Trả góp

Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AG620 ARGB (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 157mm)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4

Kích thước tản (D x R x C): 129 x 136 x 157 mm

Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm

Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng

Chiều cao RAM hỗ trợ (chưa điều chỉnh quạt): 45mm

Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing

Tốc độ quạt: 300~1850 RPM±10%

Lưu lượng khí (Airflow): 67.88 CFM

Độ ồn: ≤29.4 dB(A)

1.350.000 đ 950.000 đ Liên Hệ
Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool ASSASSIN IV VC VISION (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 7 ống đồng, Cao 172mm, No LED) Deepcool Trả góp

Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool ASSASSIN IV VC VISION (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 7 ống đồng, Cao 172mm, No LED)

Phiên bản bổ sung thêm màn hình kỹ thuật số từ tính có thể tháo rời so với dòng ASSASSIN IV

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4

Số ống dẫn nhiệt: 7x ống dẫn Ø6 mm

Kích thước tản (D x R x C): 147×144×172 mm

Kích thước quạt: 1x 120mm + 1x 140mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing

Tốc độ quạt (Chế độ hiệu suất cao): 500~1800 RPM±10% / 500~1700 RPM±10%

Airflow (Chế độ hiệu suất cao): 61.25 CFM / 58.06 CFM

Độ ồn trung bình (Chế độ hiệu suất cao): ≤29.3 dB(A)

Thiết kế không cấn RAM với các socket phổ thông Intel LGA1851/1700/1200/115X và AMD AM4/AM5

Màn hình hiển thị: Hiển thị 4 loại thông tin của CPU bao gồm nhiệt độ, mức sử dụng CPU, công suất & xung nhịp

3.290.000 đ Liên Hệ
Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool ASSASSIN IV - Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 7 ống đồng, Cao 164mm, No LED) Deepcool Trả góp

Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool ASSASSIN IV - Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 7 ống đồng, Cao 164mm, No LED)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4

Số ống dẫn nhiệt: 7x ống dẫn Ø6 mm

Kích thước tản (D x R x C): 144×147×164 mm

Kích thước quạt: 1x 120mm + 1x 140mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing

Tốc độ quạt (Chế độ hiệu suất cao): 500~1800 RPM±10% / 500~1700 RPM±10%

Airflow (Chế độ hiệu suất cao): 61.25 CFM / 58.06 CFM

Độ ồn trung bình (Chế độ hiệu suất cao): ≤29.3 dB(A)

Thiết kế không cấn RAM với các socket phổ thông Intel LGA1851/1700/1200/115X và AMD AM4/AM5

*Lưu ý: Do sự khác biệt trong cách bố trí mainboard, ASSASSIN IV sẽ không tương thích với 1 số dòng mainboard (Danh sách bên dưới phần thông số)

2.790.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 360 WH White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED) Deepcool Trả góp

Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 360 WH White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED)

Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Chất liệu tản nhiệt: Két nước: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng

Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm

Tốc độ quạt: 500~2150 RPM ±10% | Airflow: 72.45 CFM | Độ ồn quạt: ≤36.49 dB(A) 

Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10%

Màn hình hiển thị: TFT LCD, Kích thước: 2.83 inch, Độ phân giải: 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang

4.290.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 360 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4) Deepcool Trả góp

Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 360 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)

Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng

Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | LED quạt: Addressable RGB

Tốc độ quạt: 600~2400 RPM ±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A)

Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm

Màn hình hiển thị: TFT LCD, 2.83 inch, 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang

Hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết các bo mạch chủ của các hãng

 

4.490.000 đ Liên Hệ
Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX 4000 ADA 20GB GDDR6 Leadtek Trả góp

Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX 4000 ADA 20GB GDDR6

Kiến trúc GPU: ADA Lovelace

Dung lượng: 20GB GDDR6 hỗ trợ ECC

Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 160-bit

Số nhân CUDA: 6,144 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 192 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 48

Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 26.7 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 427.6 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 61.8 TFLOPS

Công suất tiêu thụ tối đa: 130W

Cổng xuất hình: 4x DisplayPort 1.4a

46.990.000 đ Liên Hệ
Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell Generation 24GB GDDR7 Leadtek Trả góp

Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell Generation 24GB GDDR7

Kiến trúc GPU: NVIDIA Blackwell

Dung lượng: 24GB GDDR7 hỗ trợ ECC

Số nhân CUDA: 8,960 | Số nhân Tensor: 280 Số nhân RT: 70

Chuẩn giao tiếp: PCI-E 5.0 x16

Giao diện bộ nhớ: 192-bit

Băng thông bộ nhớ: 672 GB/s

Hiệu năng AI: 1687 AI TOPS

Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 2.1

Công suất tiêu thụ tối đa: 140W

Tương thích với RTX PRO Sync

53.590.000 đ Liên Hệ
Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX PRO 4500 Blackwell Generation 32GB GDDR7 Leadtek Trả góp

Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX PRO 4500 Blackwell Generation 32GB GDDR7

Kiến trúc GPU: NVIDIA Blackwell

Dung lượng: 32GB GDDR7 hỗ trợ ECC

Số nhân CUDA: 10,496 | Số nhân Tensor: 328 | Số nhân RT: 82

Chuẩn giao tiếp: PCI-E 5.0 x16

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Băng thông bộ nhớ: 896 GB/s

Hiệu năng AI: 1687 AI TOPS

Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 2.1

Công suất tiêu thụ tối đa: 200W

Tương thích với RTX PRO Sync

92.290.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình ASUS Dual GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition (DUAL-RTX5060TI-O8G) Asus Trả góp

Card Màn Hình ASUS Dual GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition (DUAL-RTX5060TI-O8G)

Dung lượng: 8GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: Chế độ OC: 2632 MHz / Chế độ mặc định: 2602 MHz (Boost Clock)

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 550 W

13.490.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 (PRIME-RTX5060TI-8G) Asus Trả góp

Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 (PRIME-RTX5060TI-8G)

Dung lượng: 8GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: Chế độ OC: 2602 MHz / Chế độ mặc định: 2572 MHz (Boost Clock)

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 550 W

14.900.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition (PRIME-RTX5060TI-O8G) Asus Trả góp

Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition (PRIME-RTX5060TI-O8G)

Dung lượng: 8GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: Chế độ OC: 2647 MHz / Chế độ mặc định: 2617 MHz (Boost Clock)

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 550 W

15.390.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition (TUF-RTX5060TI-O8G-GAMING) Asus Trả góp

Card Màn Hình ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition (TUF-RTX5060TI-O8G-GAMING)

Dung lượng: 8GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: Chế độ OC: 2692 MHz / Chế độ mặc định: 2662 MHz (Boost Clock)

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 550 W

16.990.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition (TUF-RTX5060TI-O16G-GAMING) Asus Trả góp

Card Màn Hình ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition (TUF-RTX5060TI-O16G-GAMING)

Dung lượng: 16GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: Chế độ OC: 2692 MHz / Chế độ mặc định: 2662 MHz (Boost Clock)

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 550 W

17.490.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition (PRIME-RTX5060TI-O16G) Asus Trả góp

Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition (PRIME-RTX5060TI-O16G)

Dung lượng: 16GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: Chế độ OC: 2647 MHz / Chế độ mặc định: 2617 MHz (Boost Clock)

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 550 W

17.900.000 đ Liên Hệ
-->