Linh Kiện Máy Tính


Ổ cứng gắn trong SSD Kingston NV3 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (SNV3S/1000G)
Dung lượng: 1 TB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự tối đa: Lên đến 6.000/4.000 MB/s
NAND: 3D
TBW: 320 TB. Tuổi thọ trung bình: 2.000.000 giờ


Vỏ case GIGABYTE C102G Glass Black (GB-C102G) (m-ATX, Sẵn 2 fan 120, Max 9 fan, Rad 360)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x2, 3.5" x2. Khe mở rộng: 5 slots
Cổng kết nối: USB 3.0 x2, Reset Button, Audio In & Out (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 120mm x3/140mm x2, Trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Sau: 120mm x1 (Sẵn 2 fan 120mm không LED 1 trước + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360mm, Trên: 360mm, Mặt hông: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 410mm, PSU dài 200mm


Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4060 V2 OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060-O8G-V2)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3072
Engine Clock: Chế đô OC: 2535 MHz, Chế độ mặc định: 2505 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 550W


CPU AMD Ryzen 7 9800X3D (4.7GHz Up To 5.2GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 104MB Cache, 120W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 4.7GHz Up to 5.2GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Tổng bộ nhớ đệm (Cache): 104MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 96MB)
Điện năng tiêu thụ mặc định (TDP): 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX ICE (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, USB-C, ATX)
Chipset: Intel Z790. Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 256GB)
Lưu trữ: 6 x SATA 6Gb/s, 4 x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.0, 1 x DisplayPort 1.2
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard Gigabyte B760M GAMING WIFI PLUS (LGA 1700, 2x DDR5, HDMI, Displayport, VGA, M.2 PCIe 4.0)
Chipset: Intel B760. Socket: LGA 1700
Kích thước: m- ATX
Số khe RAM: 2x DDR5 (Tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.2, 1x VGA
Kết nối không dây: WiFi 5, Bluetooth 5.1


Mainboard GIGABYTE B760M D3HP DDR4 (LGA 1700, 4x DDR4, HDMI, Displayport, VGA, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m- ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.2, 1x VGA


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER GAMING OC 12G GDDR6X (N407SGAMING OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a


CPU Intel Core i7 14700K (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz Turbo 5.6GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 28 luồng
Bộ nhớ đệm: 33MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


Nguồn Máy Tính FSP Hydro K Pro ATX3.0 750W 80 Plus Bronze 230V (HD2-750)
Công suất danh định: 750W
Chứng nhận: 80 Plus Bronze | Hiệu suất: Lên đến 88% tại tải điển hình
Điện áp đầu vào: 220 - 240V | Dòng điện đầu vào: 6A | Tần số đầu vào: 50 - 60Hz
Đạt tiêu chuẩn ATX12V V3.0 & EPS12V V2.92 mới nhất | Active PFC ≥ 0.9
Quạt tản nhiệt: 120mm Hydraulic Bearing Fan
Kích thước nguồn: 150 x 140 x 86 mm
Cáp nguồn: Cáp dẹt, Non-modular
Chứng chỉ bảo vệ: OCP, OVP, SCP, OPP


Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5070 Ti 16GB GDDR7 OC Edition (TUF-RTX5070TI-O16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8960
Xung nhịp: Chế độ OC: 2610 MHz / Chế độ mặc định: 2588 MHz (Boost Clock)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 2x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5070 Ti 16G VENTUS 3X OC GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8960
Xung nhịp: Extreme Performance: 2497 MHz (MSI Center) / Boost: 2482 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 750 W


Bộ nguồn máy tính MSI MAG A750GL PCIE5 750W, ATX 3.1, PCIE 5.1, 80 Plus Gold, Full Modular
Công suất đầu ra: 750W
Chứng nhận 80 Plus Gold với hiệu suất lên đến 90% tại tản điển hình
Điện áp đầu vào: 100~240 VAC
Các cổng cắm tương thích chuẩn ATX 3.1 + PCIe 5.1
Bao gồm đầu cắm 12V-2x6 16-pin công suất lên đến 450W hỗ trợ tốt cho VGA RTX 40 / 50 Series
Kích thước quạt: 120mm. Ổ trục quạt: FDB êm ái
Cáp rời full modular với thiết kế cáp dẹp dễ dàng đi dây
Chứng chỉ bảo vệ: OCP / OVP / OPP / OTP / SCP / UVP


Mainboard ASUS TUF GAMING B860M-PLUS WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Displayport, USB-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, m-ATX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x USB-C Displayport (hỗ trợ DP 1.4), 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard ASUS ROG STRIX B860-A GAMING WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9066 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x USB4 (hỗ trợ DP1.4), 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI B860 GAMING PLUS WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ DP 2.1), 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI MAG B860M MORTAR WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, m-ATX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ DP 2.1), 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 360 Core SI Black (MLW-D36M-A18PA-M1)
Dòng sản phẩm: MasterLiquid
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5 / AM4
Bơm buồng đôi thế hệ mới GR9 siêu yên tĩnh cùng tốc độ cao lên đến 3000 ± 10% RPM
Nắp bơm gương vô cực với thiết kế lục giác biểu tượng của CoolerMaster
Tấm trên cùng của nắp bơm có khả năng tùy chỉnh, có thể khắc thiết kế riêng
Ống dẫn dài 400mm dễ dàng lắp đặt và tùy chỉnh trong các hệ thống vỏ case máy tính
Ba quạt ARGB 120mm có cánh quạt cải tiến, ổ trục LDB yên tĩnh, có thể điều chỉnh tốc độ từ 650 đến 1750 RPM. Lưu lượng khí tối đa 67.5 CFM


Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ790 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ790X001T-RNNNG)
Dung lượng: 2TB
Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 7000/6000 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên: Lên đến 800K/600K IOPS
NAND: 3D NAND
TBW: 600 TB


Bộ nguồn máy tính MSI MAG A850GL PCIE5 850W 80Plus Gold, ATX 3.0, Full Modular
Công suất đầu ra: 850W. Hiệu suất: 80 Plus Gold (Up to 90%)
Tương thích: ATX3.0, hỗ trợ đầu nối PCIe 5.0 cho VGA RTX 4000 Series
Kích thước quạt: 120mm. Ổ trục quạt: FDB
Điện áp đầu vào: 100~240 VAC
Chứng chỉ bảo vệ: OCP / OVP / OPP / OTP / SCP / UVP
Cáp rời: Cáp dẹt, Full modular


Mainboard MSI B760M GAMING PLUS WIFI DDR4 (LGA 1700, 4x DDR4, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: Intel B760. Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Khe cắm RAM: 4 x DDR4 (Tối đa 128GB, O.C lên đến 5333 MT/s)
Cổng xuất hình: 2 x HDMI 2.1, 2 x Displayport 1.4
Khe cắm ổ cứng: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2 NVMe (hỗ trợ PCIe 4.0)
Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.3


CPU Intel Core Ultra 5 245K (4.2GHz Turbo 5.2GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 125W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 4.2 GHz Turbo Up to 5.2 GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 14 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB L3 Smart Cache + 26 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 159W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS


CPU Intel Core Ultra 9 285K (3.7GHz Turbo 5.7GHz, 24 nhân 24 luồng, 36MB L3 Cache, 125W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.7 GHz Turbo Up to 5.7 GHz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 36 MB L3 Smart Cache + 40 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS


Mainboard Gigabyte X870 GAMING X WIFI7 (AM5, 4x DDR5, HDMI, USB4, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 256GB)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0/4.0)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4