Linh Kiện Máy Tính


Ổ Cứng SSD Samsung 500GB 980 PCIe NVMe MZ-V8V500BW
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4
Dung lượng: 500GB
Tốc độ đọc/ghi (up to): 3,100 MB/s - 2,600 MB/s


CPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8GHz Up To 5.5GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 3.8GHz Up to 5.5GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID I360 Black (LGA 1851/1700/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM chống bay hơi | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Số lượng quạt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing (LDB) | LED quạt: ARGB Gen2
Tốc độ quạt (Max): 2350 RPM ± 10% | Air Flow quạt (Max): 70.7 CFM | Độ ồn quạt: 32.8 dBA
Tốc độ bơm: 3400 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA | LED bơm: ARGB Gen2
RGB SYNC: MSI Mystic Light


CPU Intel Core Ultra 5 245K (4.2GHz Turbo 5.2GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 125W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 4.2 GHz Turbo Up to 5.2 GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 14 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB L3 Smart Cache + 26 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 159W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS


Bộ nguồn máy tính Xigmatek X-POWER III 650 650W (EN45990)
Công suất : 600W
Quạt hệ thống: 12cm x 1
Hiệu suất: 85%
Tuổi thọ: 100,000 giờ
Output +12V 45A (540W)
100% cáp dẹt đen


Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5060 Ti 16G GAMING TRIO OC GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Extreme Performance: 2662 MHz (MSI Center) / Boost: 2647 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 600 W


Ổ cứng SSD Lexar NQ710 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ710X500G-RNNNG)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe 1.4, PCIe 4.0 x 4
Tốc độ đọc tuần tự tối đa: 4400 MB/s
Tốc độ ghi tuần tự tối đa: 1700 MB/s
Bộ nhớ cache: HMB và SLC Cache | Controller: 12nm
Độ bền (TBW): 170 TB


Vỏ Case Segotep NEXUS 1 (m-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 9 Fan, Mặt trước có ngăn đựng mô hình, Rad 360)
Vỏ case có thiết kế đặc biệt với "vòng ánh sáng" mặt trước để trang trí mô hình, có nam châm từ tính tháo lắp dễ dàng
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: m-ATX / Mini ITX
Cổng I/O: USB3.0 x1, USB2.0 x2, HD Audio
Ổ cứng hỗ trợ: Dưới cùng: 2.5 inch x1 + 3.5 inch x1, Mặt hông: 2.5 inch x1 | Khe mở rộng: 4 slot
Quạt tản nhiệt hỗ trợ lắp: Mặt trước: 12cm x1 (lắp bên trong), Phía trên: 12cm x3 / 14cm x2, Phía sau: 12cm x1, Nắp che nguồn: 12cm x2, Mặt hông: 12cm x2
Chiều cao tản nhiệt CPU tối đa: 165mm, Chiều dài VGA tối đa: 385mm, Chiều dài PSU tối đa: 200mm
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Phía trên: 360 / 280 / 240mm
Tặng ngay 01 Blind Box gồm 01 mô hình ngẫu nhiên trang trí phía trước case
Mua Ngay

Card màn hình VGA ASUS Dual Radeon RX 6500 XT V2 OC Edition 4GB GDDR6 (DUAL-RX6500XT-O4G-V2)
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
Số nhân xử lý đồ họa: 1024
Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Xung nhịp chế độ OC: Up to 2820 MHz (Boost Clock) / Up to 2670 MHz (Game Clock)
Xung nhịp chế độ Gaming: Up to 2820 MHz (Boost Clock) / Up to 2650 MHz (Game Clock)
Cổng kết nối: 1x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 500W


Mainboard GIGABYTE B760M D3HP DDR4 (LGA 1700, 4x DDR4, HDMI, Displayport, VGA, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m- ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.2, 1x VGA


CPU Intel Core i7 14700K (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz Turbo 5.6GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 28 luồng
Bộ nhớ đệm: 33MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA T400 4GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 4GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 384
Hiệu suất đơn nhân: Up to 1.094 TFLOPS
Cổng xuất hình: 3 x Mini DisplayPort 1.4


Mainboard Asus TUF Gaming B550M-PLUS WIFI II (m-ATX, Socket AM4, 4 x DDR4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6)
Chipset: AMD B550
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Wifi 6, Bluetooth 5.2


Ổ Cứng Gắn Trong SSD Kingston FURY Renegade G5 2048GB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (SFYR2S/2T0)
Dung lượng: 2048 GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen5x4
NAND: 3D TLC
Tốc độ đọc/ghi tuần tự tối đa: Lên đến 14.700 / 14.000 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên tối đa: 2.200K/2.200K IOPS
DRAM Cache: Có
TBW: 2.0PB (2.000 TB)
Tuổi thọ trung bình: 2.000.000 giờ


Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 360 Core SI Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5 / AM4
Bơm buồng đôi thế hệ mới GR9 siêu yên tĩnh cùng tốc độ cao lên đến 3000 ± 10% RPM
Nắp bơm gương vô cực với thiết kế lục giác biểu tượng của CoolerMaster
Tấm trên cùng của nắp bơm có khả năng tùy chỉnh, có thể khắc thiết kế riêng
Ống dẫn dài 400mm dễ dàng lắp đặt và tùy chỉnh trong các hệ thống vỏ case máy tính
Ba quạt ARGB 120mm có cánh quạt cải tiến, ổ trục LDB yên tĩnh, có thể điều chỉnh tốc độ từ 650 đến 1750 RPM. Lưu lượng khí tối đa 67.5 CFM


Tản nhiệt khí CPU Deepcool AG400 ARGB, Single Tower, Cao 150mm (R-AG400-BKANMC-G-1)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1700/1200/1151/1150/1155, AMD AM5/AM4
Loại tản nhiệt khí: Single Tower
Kích thước fan: 120×120×25 mm
Tốc độ quạt: 500~2000 RPM±10%
Airflow: 75.89 CFM
Độ ồn: ≤31.6 dB(A)
Loại trục quay: Trục quay thủy lực
LED: ARGB


Nguồn Máy Tính MIK C550B 550W (230V, Cáp dẹt)
Công suất: 550W
Kích thước: ATX
Công suất đường 12V: 434W
Chuẩn an toàn: OPP/OVP/SCP
Chuẩn nguồn: Single Rail
Hiệu suất nguồn trên 80%, tương đương chuẩn 80 Plus White
Sử dụng cáp dẹp đen, thẩm mỹ và bền bỉ. đầy đủ cáp kết nối cho hầu hết nhu cầu build PC.
Quạt tản nhiệt 12cm siêu êm
Cổng kết nối: 1x 20+4 PIN, 1x 4+4 PIN, 2x 6+2 PIN, 4x SATA, 2x PATA 4 PIN


Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4060 EVO White OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060-O8G-EVO-WHITE)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3072
Engine Clock: Chế đô OC: 2535 MHz, Chế độ mặc định: 2505 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 550W


Tản nhiệt nước CPU AIO Deepcool LT360 ARGB (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Phiên bản nâng cấp lên bơm thế hệ thứ 5 + quạt ARGB so với phiên bản tiền nhiệm LT720
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410 mm
Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 600~2400 RPM±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A)
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + Nắp bơm). Hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết các bo mạch chủ của các hãng


Bộ nguồn máy tính MSI MAG A850GL PCIE5 850W 80 Plus Gold, ATX 3.1 (PCIe 5.1), Full Modular
Công suất đầu ra: 850W
Hiệu suất: 80 Plus Gold (Up to 90%)
Tương thích ATX3.1, hỗ trợ đầu nối PCIe 5.1 lên đến 600W cho VGA RTX 4000/5000 Series
Kích thước quạt: 120mm. Ổ trục quạt: FDB
Điện áp đầu vào: 100~240 VAC
Chứng chỉ bảo vệ: OCP / OVP / OPP / OTP / SCP / UVP
Cáp rời: Cáp dẹt, Full modular


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID A13 360 Black (LGA 1851/1700, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1851, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng | Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM
Số lượng quạt: 3x 120mm (MSI CycloBlade 7 Fan) | Ổ trục quạt: Rifle Bearing
Tốc độ quạt: 600-1800 RPM | Air Flow quạt: 62.6 CFM (Max) | LED quạt: ARGB Gen2
Tốc độ bơm: 3800 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA | LED bơm: ARGB Gen2
RGB Sync: MSI Mystic Light (Tùy chỉnh thông qua ứng dụng MSI Center)


Nguồn máy tính Thermaltake Litepower GEN2 650W (PS-LTP-0650NPCNEU-2)
Công suất: 650W
Chuẩn ATX: ATX 12V v2.3 & EPS
Hiệu suất: Lên đến 80% (Non modular)
Điện áp đầu vào: 230V
Loại cáp: Cáp dẹt đen, Non Modular
Quạt tản nhiệt: 1x 120mm (1800±10% RPM)
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A410 DK Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 4 ống đồng, Fan No LED, Cao 152mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 4x ống đồng Ф6mm (tiếp xúc trực tiếp) + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 500±200 ~ 2000±10% RPM | Air Flow: 78.25CFM | Độ ồn tối đa: 29.85dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 98 x 152mm (Không cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A610 ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 155mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 6x ống đồng Ф6mm + Đế tản nhiệt đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 1x 120mm | Ổ trục fan: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 500~ 2000±10% RPM | Air Flow: 78CFM | Độ ồn tối đa: 29.9dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 94 x 155mm (Không cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM / 5V 3Pin ARGB