Linh Kiện Máy Tính
Trả góp
Bán chạy
CPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8GHz Up To 5.5GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 3.8GHz Up to 5.5GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)
Trả góp
Bán chạy
Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5050 WINDFORCE OC 8G GDDR6 (GV-N5050WF2OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2560
Xung nhịp: 2587 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Nguồn đề xuất: 550 W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1b x2, HDMI 2.1b x2
Trả góp
CPU Intel Core Ultra 5 245K (4.2GHz Turbo 5.2GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 125W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 4.2 GHz Turbo Up to 5.2 GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 14 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB L3 Smart Cache + 26 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 159W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS
Trả góp
Bán chạy
Tản Nhiệt Khí MSI MAG COREFROZR AA13 ARGB Black (LGA 1851/1700, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 152mm)
Socket hỗ trợ: LGA1700/1851, AM5/AM4
Kích thước: 152 x 121 x 94.5mm
Số tháp tản nhiệt: 1 tháp
Số ống đồng: 4x Φ6mm
Số fan tản nhiệt: 1x 120mm (Cyclo Blade 7)
Tốc độ fan: 510~2070 RPM ± 200 RPM (10%)
Airflow: 62.6 CFM
Độ ồn: 30.11dBA (MAX. 34.1)
Chế độ PWM: Có
LED: ARGB GEN1
Trả góp
Bán chạy
Vỏ Case Xigmatek Pura ML Black - EN48463 (m-ATX, No fan, Max 5 fan, Rad 360, ARGB LIGHTING BAR)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, Mini ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x1 + 3.5" x2. Khe mở rộng: 4 slots
Cổng I/O: USB3.0 x 1, USB2.0 x1, HD Audio x1, Power, Reset
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm/140mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Đáy: 120mm x3, Sau: 120mm x1 (Chưa bao gồn quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240//280/360mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 175mm, VGA dài 280mm (420mm nếu không lắp quạt mặt hông), PSU dài 220mm
Kèm bảng LED ARGB LIGHTING BAR phía dưới mặt trước
Trả góp
Sản phẩm mới
RAM Desktop DDR5 Biwin Black Opal DW100 RGB 32GB (2x16GB) 6000MHz CL36 Black (BXL53260DW1-D36DB)
Dung lượng: 32GB (2x 16GB)
Tốc độ (Bus): 6000MHz
Độ trễ (CAS Latency): CL36-45-45-96
Điện áp: 1.3V
Tính năng: Intel XMP 3.0, AMD EXPO
Tản nhiệt: Có. LED: RGB
Trả góp
Bán chạy
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 SUPER 12G VENTUS 2X OC GDDR6X
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center) / Boost: 2505 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 650W
Trả góp
Bán chạy
Card Màn Hình ASUS Dual GeForce RTX 5050 8GB GDDR6 OC Edition (DUAL-RTX5050-O8G)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2560
Xung nhịp: Chế độ OC: 2677 MHz / Chế độ mặc định: 2647 MHz (Boost Clock)
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W
Trả góp
Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5060 Ti 16G SHADOW 2X OC PLUS GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) / Boost: 2602 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 600 W
Trả góp
Tản Nhiệt Nước AIO ASUS PRIME LC 360 ARGB (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Trang bị 3 quạt PRIME ARGB hiệu suất cao và kết nối với nhau bằng 1 cáp Y duy nhất giúp đơn giản hóa việc quản lý cáp
Thiết kế nắp bơm bằng mặt kính vô cực hiện đại với 2 kiểu mặt trước có thể thay đổi
Tấm làm mát được thiết kế đặc biệt để tăng diện tích tiếp xúc với CPU, giúp tăng cường khả năng tản nhiệt
Ống dẫn bọc dù 400 mm mang lại độ linh hoạt cao khi lắp đặt và độ bền đáng tin cậy
Trả góp
Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5060 Ti 16G GAMING TRIO OC GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Extreme Performance: 2662 MHz (MSI Center) / Boost: 2647 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 600 W
Trả góp
Bộ nguồn máy tính MSI MAG A850GL PCIE5 850W 80 Plus Gold, ATX 3.1 (PCIe 5.1), Full Modular
Công suất đầu ra: 850W
Hiệu suất: 80 Plus Gold (Up to 90%)
Tương thích ATX3.1, hỗ trợ đầu nối PCIe 5.1 lên đến 600W cho VGA RTX 4000/5000 Series
Kích thước quạt: 120mm. Ổ trục quạt: FDB
Điện áp đầu vào: 100~240 VAC
Chứng chỉ bảo vệ: OCP / OVP / OPP / OTP / SCP / UVP
Cáp rời: Cáp dẹt, Full modular
Trả góp
Bán chạy
Ổ cứng SSD Lexar NQ710 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ710X500G-RNNNG)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe 1.4, PCIe 4.0 x 4
Tốc độ đọc tuần tự tối đa: 4400 MB/s
Tốc độ ghi tuần tự tối đa: 1700 MB/s
Bộ nhớ cache: HMB và SLC Cache | Controller: 12nm
Độ bền (TBW): 170 TB
Trả góp
Bán chạy
Card màn hình VGA ASUS Dual Radeon RX 6500 XT V2 OC Edition 4GB GDDR6 (DUAL-RX6500XT-O4G-V2)
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
Số nhân xử lý đồ họa: 1024
Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Xung nhịp chế độ OC: Up to 2820 MHz (Boost Clock) / Up to 2670 MHz (Game Clock)
Xung nhịp chế độ Gaming: Up to 2820 MHz (Boost Clock) / Up to 2650 MHz (Game Clock)
Cổng kết nối: 1x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 500W
Trả góp
Card màn hình VGA ASUS PRIME GeForce RTX 5080 16GB GDDR7 OC Edition (PRIME-RTX5080-O16G)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: Chế độ OC: 2685 MHz, Chế độ mặc định: 2655 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W
Trả góp
Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5070 Ti 16GB GDDR7 OC Edition (TUF-RTX5070TI-O16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8960
Xung nhịp: Chế độ OC: 2610 MHz / Chế độ mặc định: 2588 MHz (Boost Clock)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 2x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W
Trả góp
Bán chạy
CPU Intel Core Ultra 7 265K (3.9GHz Turbo 5.5GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 125W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.9 GHz Turbo Up to 5.5 GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS
Trả góp
Vỏ case MSI MAG FORGE 120A AIRFLOW (Mid Tower, ATX, 1 mặt kính cường lực, Sẵn 6 fan RGB, Max 8 fan)
Loại case: Mid Tower. Hỗ trợ mainboard: ATX, Micro-ATX, Mini-ITX
Khe ổ cứng: 2.5” x 3 + 2.5"/3.5” x 2. Khe mở rộng: 7
Cổng I/O: 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Audio, 1 x Mic, 1 x LED On/Off button, 1 x Reset button
Hỗ trợ quạt tản nhiệt: Trước: 3 x 120 mm / 2 x 140 mm, Trên: 2 x 120 mm / 2 x 140mm, Sau: 1 x 120 mm, Đáy: 1 x 120 mm
Hỗ trợ tản nhiệt nước AIO: Trước: 240 mm, Trên: 240 mm, Sau: 120 mm
Hỗ trợ GPU dài 300mm, tản CPU cao 160mm, nguồn dài 200mm
Trả góp
Mainboard GIGABYTE B760M D3HP DDR4 (LGA 1700, 4x DDR4, HDMI, Displayport, VGA, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m- ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.2, 1x VGA
Trả góp
CPU Intel Core i7 14700K (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz Turbo 5.6GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 28 luồng
Bộ nhớ đệm: 33MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
Trả góp
Mainboard Asus PRIME Z790-P WIFI-CSM (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6, ATX)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 3 x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: WiFi 6, Bluetooth 5.2
Trả góp
Bán chạy
Vỏ case Xigmatek Gaming X II 3F Black - EN49019 (E-ATX, 1 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan)
Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x 3, 3.5" x 2. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120/140mm x2, Trước: 120/140mm x3, Sau: 120mm x1
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 360mm, Trên: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 350mm, PSU dài 180mm
Trả góp
Bán chạy
Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A620 PRO SE Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED, 6 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 6x ống đồng Ф6mm + Đế tản nhiệt đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Hydraulic Bearing
Tốc độ fan: 300±200 ~ 2000±10% RPM | Air Flow: 58CFM | Độ ồn tối đa: 27.2dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 142 x 157mm (Chiều cao tối đa 160mm nếu nâng fan một bên lên khi cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM
Trả góp
Bán chạy
Nguồn Máy Tính 1stPlayer 850W NGDP-GLD-850 ATX3.1 (PCIE5.1) 80 Plus Gold, Full Modular, Màu Đen
Công suất đầu ra: 850W
Chứng nhận: 80 Plus Gold & Cybenetics Platinum
Hiệu suất: 91.26% tại tải điển hình, 88.39 % full load
Loại cáp: Cáp dập nổi cao cấp, Full-Modular
Đạt tiêu chuẩn ATX 3.1 & PCIe 5.1
Loại quạt: Quạt FDB 120mm yên tĩnh, hỗ trợ chế độ 0 RPM ở tải thấp và trung bình
100% tụ điện Nhật chất lượng cao, đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ lâu dài
Chuẩn bảo vệ: UVP, OVP, OPP, SCP, OCP, OTP
Kích thước: 140 x 150 x 86 mm. Chuẩn kích thước: ATX
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center







































