PC Workstation Hãng
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision Tower 5860 (42PT586001) (Intel Xeon W3-2423, RAM 16GB, SSD 512GB, HDD 1TB, Nvidia T1000 8GB, Windows 11 Pro)
CPU: Intel Xeon W3-2423(15 MB cache, 6C,12T, 2.1 GHz to 4.2 GHz)
RAM: 16GB, 1x16GB, DDR5, 4800MHz, RDIMM ECC (Max 256G,8 khe)
Ổ cứng: 512GB SSD +1TB HDD (x2 slot HDD 3.5 sata)
Card đồ họa: NVIDIA T1000 8GB
Hệ điều hành: Windows 11 Pro for Workstations (6 cores)
Phụ kiện: Bàn phím + Chuột đi kèm
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision Tower 5860 (42PT586002) (Intel Xeon W3-2423, RAM 16GB, SSD 512GB, HDD 1TB, NVIDIA T4000 4GB, Windows 11 Pro)
CPU: Intel Xeon W3-2423(15 MB cache, 6C,12T, 2.1 GHz to 4.2 GHz)
RAM: 16GB, 1x16GB, DDR5, 4800MHz, RDIMM ECC (Max 256G,8 khe)
Ổ cứng: 512GB SSD (x2 slot HDD 3.5 sata)
Card đồ họa: NVIDIA T400 4 GB GDDR6
Hệ điều hành: Windows 11 Pro for Workstations (6 cores)
Phụ kiện: Bàn phím + Chuột đi kèm
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower (42PT3660D17) (Intel Core I9-12900, RAM 16GB, SSD 256GB, HDD 1TB, RTX A2000 12GB, PSU 500W, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i9-12900(16 Core (8P+8E), 24 luồng,30MB Cache)
RAM: 16GB, 2x8GB, DDR5 up to 4400MHz UDIMM non-ECC,(4 khe)
Ổ Cứng: 256GB SSD + 1TB 3.5 HDD
Card Màn Hình: NVIDIA RTX A2000 12GB
Bộ Nguồn: 500W
OS: Ubuntu Linux
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower (42PT3660D22) (Intel Core I9-13900, RAM 16GB, SSD 256GB, HDD 1TB, NVIDIA T1000 4GB, PSU 500W, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i9-13900(24 Core (8P+16E), 32 luồng,36MB Cache)
RAM: 16GB 2x8GB DDR5 UD NECC(4 khe)
Ổ Cứng: 256GB SSD + 1TB 3.5 HDD
Card Màn Hình: NVIDIA T1000 4GB
Bộ Nguồn: 500W
OS: Ubuntu Linux
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower (71016911) (Intel Core I7-13700K, RAM 16GB, SSD 256GB, HDD 1TB, RTX A2000 6GB, PSU 500W, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i7-13700(16 nhân (8P-core + 8E-core), 24luồng,30 Mb Cache)
RAM: 16GB 2x8GB DDR5 UD NECC(4 khe)
Ổ Cứng: 256GB SSD + 1TB 3.5 HDD
Card Màn Hình: NVIDIA RTX A2000 6GB
Bộ Nguồn: 500W
OS: Ubuntu Linux
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower (71030773) (Intel Core i7-13700, RAM 16GB, SSD 256GB, HDD 1TB, NVIDIA T100 4GB, PSU 300W, Windows 11 Pro)
CPU: Intel Core i7-13700(16 nhân (8P-core + 8E-core), 24luồng)
RAM: 16GB 2x8GB DDR5 UD NECC(4 khe)
Ổ Cứng: 256GB SSD + 1TB 3.5 HDD
Card Màn Hình: NVIDIA T1000 4GB
Bộ Nguồn: 300W
OS: Windows 11 Pro
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower (71021032) (Intel Core i7-13700K, RAM 16GB, SSD 256GB, HDD 1TB, NVIDIA T400 4GB GDDR6, PSU 500W, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i7-13700k(16 nhân (8P-core + 8E-core), 24luồng,30 Mb Cache)
RAM: 16GB 2x8GB DDR5 UD NECC(4 khe)
Ổ Cứng: 256GB SSD + 1TB 3.5 HDD
Card Màn Hình: NVIDIA T400 4GB GDDR6
Bộ Nguồn: 500W
OS: Ubuntu Linux
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower (71030772) (Intel Core i7-13700, RAM 16GB DDR5, SSD 256GB, HDD 1TB, Nvidia T400 4GB, PSU 300W, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1 GHz Up To 5.20 GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB)
RAM: 16GB 2x8GB DDR5 UD NECC(4 khe)
Ổ Cứng: 256GB SSD + 1TB 3.5 HDD
Card Màn Hình: Nvidia T400 4GB
Bộ Nguồn: 300W
OS: Ubuntu Linux
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower (71021031) (Intel Core i7-13700K, RAM 16GB, SSD 256GB, HDD 1TB, Intel UHD Graphics 770, PSU 500W, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i7-13700k(16 nhân (8P-core + 8E-core), 24luồng,30 Mb Cache)
RAM: 16GB 2x8GB DDR5 UD NECC(4 khe)
Ổ Cứng: 256GB SSD + 1TB 3.5 HDD
Card Màn Hình: Intel UHD Graphics 770
Bộ Nguồn: 500W
OS: Ubuntu Linux
Máy Chủ Dell PowerEdge T150 (Intel Xeon E-2314, RAM 8GB, 1TB, 300W, Tower 4U)
Vi xử lý: Intel Xeon/E-2314/2.80GHz/8Mb
Bộ nhớ RAM: 8Gb DDR4, Max 64GB, 4 khe cắm
Dung lượng ổ cứng: 1TB
Công suất nguồn: 300W
Ổ quang: DVDRW
Kiểu dáng: Tower 4U
WORKSTATION DELL PRECISION 3660 TOWER (71010146) (I7-12700, RAM 16GB 256GB SSD, 1TB, DVDRW, T400 4GB, UBUNTU)
CPU: Intel Core i7-12700 (Up To 4.90 GHz, 12 Nhân 20 Luồng, 25MB)
RAM: 16GB(2x8GB) DDR5 4400MHz UDIMM non-ECC memory (x4 slot)
Ổ cứng: SSD 256GB M2 PCIE NVME + 1TB HDD 3.5" (x2 HDD 3.5" sata)
Cổng xuất hình: x2 Display port 1.4 (mainboard)
Card Hình: Nvidia T400 4GB (3x Mini DisplayPort adapter )
Hệ điều hành: Free Dos
Máy Trạm Workstation Lenovo Thinkstation P360 Tower (30FM0093VA) (Intel Core i7-12700, RAM 8GB, 512GB SSD, VGA Intel UHD Graphics 770, HDMI, DisplayPort)
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-12700, 12C (8P + 4E)/20T, P-core 2.1/4.8GHz, E-core 1.6/3.6GHz, 25MB
RAM: 1x 8GB UDIMM DDR5-4400 Non-ECC
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 770
Ổ cứng : 1x 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe Opal
Máy trạm Workstation Lenovo Thinkstation P360 Tower (30FM009DVA) (Core i9 12900, RAM 16GB DDR5, 512GB SSD, Nvidia T400 4GB, None OS)
Bộ xử lý (CPU): Intel Core i9-12900, 16C (8P + 8E) / 24T, P-core 2.4 / 5.0GHz
Ram: 16GB UDIMM DDR5-4400 Non-EC
Ổ cứng (HDD/SSD): 512 GB SSD
Đồ họa: LEADTEK NVIDIA Quadro T1000 8GB (8GB GDDR6, 128-bit, DP)
Máy tính trạm Workstation Dell Precision 3650 Tower 70261830 (Xeon W-1350, Ram 8GB, SSD 1TB)
CPU: Intel Xeon W-1350 (12 MB Cache, 6 Core, 3.3 GHz to 5.0 GHz
Bộ nhớ Ram: 8GB ,Max 128 GB
Ổ đĩa cứng: 1TB
Card đồ họa: Intel Graphics
Ổ quang: có
PC HP WORKSTATION IDS Z6 G4 (4HJ64AV) (XEON-3104/8G/1TB/P2000/RW/3Y)
CPU Intel Xeon Bronze 3104 (1.70 Ghz, 6C/6T, 8.25MB, LGA3647)
Ram 8GB (1x8GB) DDR4 2666 ECC REG
HDD 1TB SATA 7200rpm 3.5 inch
Card đồ họa nVIDIA Quadro 5GB P2000
Hệ điều hành: Linux
Xuất xứ: Trung Quốc
PC HP WORKSTATION IDS Z6 G4 (4HJ64AV) (XEON-4108/8G/1TB/P2000/RW/3Y)
CPU Intel Xeon Silver 4108 (1.80-3.00 Ghz, 8C/16T, 11MB, LGA3647)
Ram 8GB (1x8GB) DDR4 2666 ECC REG
HDD 1TB SATA 7200rpm 3.5 inch
Card đồ họa nVIDIA Quadro 5GB P2000
Hệ điều hành: Linux
Xuất xứ: Trung Quốc
PC HP WORKSTATION IDS ELITE 800 G4 (4FY29AV) (I5-8500/4G/1TB/RW/3Y)
CPU Intel Core i5 8500 (3.0 - 4.1 Ghz, 6C/6T, 9MB, 1151v2)
Ram 4GB (1x4GB) DDR4 2666
HDD 1TB SATA 7200rpm 3.5 inch
DVD RW
Hệ điều hành: Free DOS
Kèm chuột & bàn phím
PC HP WORKSTATION Z4 G4 (1JP11AV) (XEON-2102/8G/1TB/RW/LNX/3Y)
CPU Intel Xeon W-2102 (2.90 Ghz, 4C/4T, 8.25MB, LGA2066)
Chipset: Intel® C612 Chipset
Ram 8GB (1x8GB) DDR4 2666 ECC REG
HDD 1TB SATA 7200rpm 3.5 inch
9.5 MM SLIM SUPERMUTI DVDWR
Hệ điều hành: Linux
PC HP WORKSTATION Z2 MINI G3 (X8U88AV) (I7-6700/8G/1TB/BT/W10P64/3Y)
CPU Intel Core i7 6700 (3.40-4.00 Ghz, 4C/8T, 8MB, LGA1151)
Intel® C236 Chipset
Ram 8GB (1x8GB) DDR42400 NECC UNB
HDD 1TB SATA 7200rpm
Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64 Bit
Xuất xứ: Singapore
PC HP WORKSTATION Z440 (F5W13AV) (XEON-1603V4/8G/1TB/M2000/RW/LNX/3Y)
CPU Intel Xeon E5-1603V4 (2.80 Ghz, 4C/4T, 10MB, LGA2011v3)
Ram 8GB DDR4-2400 (1x8GB) RegRAM
HDD 1TB SATA 7200rpm
Card đồ họa NVIDIA Quadro M2000 4GB
Hệ điều hành: Linux
Xuất xứ: Singapore
PC HP WORKSTATION Z240 (L8T12AV) (XEON-1225V6/8G/1TB/RW/LNX/3Y)
CPU Intel Xeon E3-1225V6 (3.3-3.70 Ghz, 4C/4T, 8MB, LGA1151)
Ram 8GB DDR4-2400 nECC (1x8GB)
HDD 1TB SATA 7200rpm
9.5 MM SLIM SUPERMUTI DVDWR
Hệ điều hành: Linux
Xuất xứ: Singapore
PC HP WORKSTATION Z240 (L8T12AV) (XEON-1225V5/8G/1TB/M2000/LNX/3Y)
CPU Intel Xeon E3-1225V5 (3.3-3.70 Ghz, 4C/4T, 8MB, LGA1151)
Ram 8GB DDR4-2133 ECC (1x8GB) Unbuffered
NVIDIA Quadro M2000 4GB
HDD 1TB SATA 7200rpm
9.5 MM SLIM SUPERMUTI DVDWR
Hệ điều hành: Linux
PC HP WORKSTATION Z4 G4 (1JP11AV) (XEON-2104/8G/1TB/RW/LNX/3Y)
CPU Intel Xeon W-2104 (3.20 Ghz, 4C/4T, 8.25MB, LGA2066)
Chipset: Intel® C612 Chipset
Ram 8GB (1x8GB) DDR4 2666 ECC REG
HDD 1TB SATA 7200rpm
9.5 MM SLIM SUPERMUTI DVDWR
Hệ điều hành: Linux