Linh Kiện Máy Tính
Vỏ case Corsair 3500X ARGB Mid-Tower TG White (CC-9011279-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông)
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)
Vỏ case Corsair 3500X ARGB Mid-Tower TG Black (CC-9011278-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông)
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)
Vỏ case Corsair 3500X Mid-Tower TG White (CC-9011277-WW) (E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)
Vỏ case Corsair 3500X Mid-Tower TG Black (CC-9011276-WW) (E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)
Bộ nguồn máy tính CoolerMaster GX II GOLD 750 - 750W, ATX3.0, 80Plus Gold, Full Modular (MPX-7503-AFAG-2BEU)
Công suất: 750W; Hiệu suất: 80Plus GOLD
Phiên bản ATX: 3.0. Hỗ trợ cáp 12VHPWR
Điện áp đầu vào: 100-240V
Quạt yên tĩnh với chế độ Zero-RPM
Kích thước quạt: 120mm | Ổ trục quạt: HDB
Kích thước nguồn: 160x150x86mm
Cáp rời: Full modular
Card màn hình VGA NVIDIA RTX A400 4GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 4GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 768 | Số nhân Tensor: 24 | Số nhân RT: 6
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 2.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 21.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 5.3 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A1000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2304 | Số nhân Tensor: 72 | Số nhân RT: 18
Hiệu suất đơn nhân: 6.74 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 53.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 13.2 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 12GB GDDR6 with ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 3328
Băng thông bộ nhớ: 288 GB/s
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA T1000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 896
Hiệu suất đơn nhân: Up to 2.5 TFLOPs
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A5000 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 24GB GDDR6 with ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 8192
Băng thông bộ nhớ: 768 GB/s
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA T1000 4GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 4GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 896
Hiệu suất đơn nhân: Up to 2.5 TFLOPs
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A2000 6GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 6GB GDDR6 with ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 3328
Băng thông bộ nhớ: 288 GB/s
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 5880 ADA 48GB GDDR6 (BULK)
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 14080 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 440 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 110
Hiệu suất đơn nhân: 69.3 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 1108.4 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 160.2 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 285W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A6000 48GB GDDR6
Kiến trúc GPU: Ampere
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 10,752 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 336 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 84
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 38.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 309.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 75.6 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 300W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 4000 SFF ADA 20GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 20GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 160-bit
Số nhân CUDA: 6,144 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 192 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 48
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 19.2 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 306.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 44.3 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 70W
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 5000 ADA 32GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 32GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 12.800 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 400 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 100
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 65.3 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 1044.4 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 151.0 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 250W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 6000 ADA 48GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 18,176 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 568 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 142
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 91.1 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 1457.0 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 210.6 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 300W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA NVIDIA RTX 4500 ADA 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 24GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7680 | Số nhân Tensor: 240 | Số nhân RT: 60
Hiệu suất đơn nhân: 39.6 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 634.0 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 91.6 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 2000 ADA 16GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 16GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2816 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 88 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 22
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 12.0 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 191.9 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 27.7 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 70W
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA NVIDIA RTX A5500 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 24GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 10240 | Số nhân Tensor: 320 | Số nhân RT: 80
Hiệu suất đơn nhân: 34.1TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 272.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 66.6 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA NVIDIA RTX A4500 20GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 20GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 320-bit
Số nhân CUDA: 7168 | Số nhân Tensor: 224 | Số nhân RT: 56
Hiệu suất đơn nhân: 23.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 189.2 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 46.2 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA Quadro RTX 4000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 2304
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 7.1 TFLOPs
Hiệu suất nhân Tensor: 57.0 TFLOPS
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4, 1 x USB-C
Vỏ case Xigmatek FLY II 3GF Black - EN44663 (ATX, 2 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan)
Mainboard hỗ trợ: ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" & 3.5" Combo x2. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2/140mm x2, Trước: 120mm x3/140mm x2, Sau: 120mm x1
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 240/360mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 325mm, PSU dài 165mm
RAM Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 5600Mhz GSKILL Trident Z5 RGB Black (F5-5600J4040C16GX2-TZ5RK)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Bus: 5600Mhz
Độ trễ: CL40-40-40-89
Điện áp: 1.20V
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB