Linh Kiện Máy Tính


Card Màn Hình Gigabyte AORUS GeForce RTX 5060 Ti ELITE 16G GDDR7 (GV-N506TAORUS E-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2722 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti AERO OC 16G GDDR7 (GV-N506TAERO OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2647 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti GAMING OC 16G GDDR7 (GV-N506TGAMING OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2647 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti EAGLE OC 16G GDDR7 (GV-N506TEAGLE OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2617 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5060 Ti 8G VENTUS 2X OC PLUS GDDR7
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) / Boost: 2602 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 600 W


Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5060 Ti 8G VENTUS 3X OC GDDR7
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) / Boost: 2602 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 600 W


Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5060 Ti 8G GAMING TRIO OC GDDR7
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Extreme Performance: 2662 MHz (MSI Center) / Boost: 2647 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 600 W


Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5060 Ti 8G GAMING OC GDDR7
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Extreme Performance: 2662 MHz (MSI Center) / Boost: 2647 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 600 W


Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5060 Ti 16G VENTUS 2X OC PLUS GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) / Boost: 2602 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 600 W


Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5060 Ti 16G VENTUS 3X OC GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) / Boost: 2602 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 600 W


Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5060 Ti 16G VANGUARD SOC GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Extreme Performance: 2707 MHz (MSI Center) / Boost: 2692 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 600 W


Bộ nguồn máy tính MSI MAG A1250GL PCIE5 1250W 80 Plus Gold, ATX 3.1 (PCIe 5.1), Full Modular
Công suất đầu ra: 1250W
Hiệu suất: 80 Plus Gold (Lên đến 90% tại tải điển hình)
Tương thích ATX3.1, hỗ trợ đầu nối PCIe 5.1 lên đến 600W cho VGA RTX 4000/5000 Series
Kích thước quạt: 135mm. Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Điện áp đầu vào: 100~240 VAC
Chứng chỉ bảo vệ: OCP / OVP / OPP / OTP / SCP / UVP
Cáp rời: Cáp dẹt, Full modular
Kích thước: 150 x 150 x 86 mm


Bộ nguồn máy tính MSI MAG A1000GL PCIE5 1000W 80 Plus Gold, ATX 3.1 (PCIe 5.1), Full Modular
Công suất đầu ra: 1000W
Hiệu suất: 80 Plus Gold (Lên đến 90% tại tải điển hình)
Tương thích ATX3.1, hỗ trợ đầu nối PCIe 5.1 lên đến 600W cho VGA RTX 4000/5000 Series
Kích thước quạt: 135mm. Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Điện áp đầu vào: 100~240 VAC
Chứng chỉ bảo vệ: OCP / OVP / OPP / OTP / SCP / UVP
Cáp rời: Cáp dẹt, Full modular
Kích thước: 150 x 150 x 86 mm


Bộ nguồn máy tính MSI MAG A850GL PCIE5 WHITE 850W 80 Plus Gold, ATX 3.1 (PCIe 5.1), Full Modular
Công suất đầu ra: 850W
Hiệu suất: 80 Plus Gold (Up to 90%)
Tương thích ATX3.1, hỗ trợ đầu nối PCIe 5.1 lên đến 600W cho VGA RTX 4000/5000 Series
Kích thước quạt: 120mm. Ổ trục quạt: FDB
Điện áp đầu vào: 100~240 VAC
Chứng chỉ bảo vệ: OCP / OVP / OPP / OTP / SCP / UVP
Cáp rời: Cáp dẹt, Full modular


Nguồn Máy Tính MSI MAG A500N-H 500W 230V
Công suất: 500W
Điện áp đầu vào: 200-240V
Cáp rời: Non Modular
Quạt tản nhiệt: 120mm
Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tiêu chuẩn bảo vệ: OCP, OPP, SCP, UVP
Kích thước (D x R x C): 140 x 150 x 86mm


Nguồn Máy Tính MSI MAG A650BNL 650W 80 Plus Bronze (Cáp dẹt)
Công suất: 650W
Hiệu suất: 80 Plus Bronze (lên đến 85%)
Điện áp đầu vào: 110-240V
Cáp rời: Non Modular
Quạt tản nhiệt: 120mm
Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tiêu chuẩn bảo vệ: OCP, OVP, OPP, SCP
Kích thước (D x R x C): 150 x 140 x 86mm


Vỏ Case CoolerMaster Elite 301 Lite White (Mini Tower, m-ATX, Sẵn 1 fan sau, Max 6 fan, Rad 280, USB-C)
Kích thước: Mini Tower | Chất liệu: Thép, nhựa, kính cường lực
Mainboard hỗ trợ: Mini ITX, Micro ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 1x 3.5”, 2x 2.5" | Khe mở rộng: 8
Cổng I/O: 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C, 1x 3.5mm Combo
Số fan lắp được: Trước: 3x 120mm, Trên: 2x 120/140mm, Sau: 1x 120mm (Sẵn 1 fan 120mm phía sau)
Tản nhiệt nước lắp được:Trước: 240mm, Trên: 240/280mm
Chiều cao tản nhiệt CPU hỗ trợ: 163.5mm | Chiều dài nguồn hỗ trợ: 160mm | Chiều dài VGA hỗ trợ: 365mm (không lắp fan hoặc tản nhiệt nước phía trước)


Vỏ Case CoolerMaster Elite 301 Lite Black (Mini Tower, m-ATX, Sẵn 1 fan sau, Max 6 fan, Rad 280, USB-C)
Kích thước: Mini Tower | Chất liệu: Thép, nhựa, kính cường lực
Mainboard hỗ trợ: Mini ITX, Micro ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 1x 3.5”, 2x 2.5" | Khe mở rộng: 8
Cổng I/O: 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C, 1x 3.5mm Combo
Số fan lắp được: Trước: 3x 120mm, Trên: 2x 120/140mm, Sau: 1x 120mm (Sẵn 1 fan 120mm phía sau)
Tản nhiệt nước lắp được:Trước: 240mm, Trên: 240/280mm
Chiều cao tản nhiệt CPU hỗ trợ: 163.5mm | Chiều dài nguồn hỗ trợ: 160mm | Chiều dài VGA hỗ trợ: 365mm (không lắp fan hoặc tản nhiệt nước phía trước)

Ram Desktop Corsair DDR5 64GB (2x32GB) 6000MHz Vengeance RGB Black (CMH64GX5M2B6000C38)
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Tốc độ (Bus): 6000 MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ (CAS Latency): 38-44-44-96
Tản nhiệt: Nhôm
LED: Dynamic 10-Zone RGB
Tính năng: Intel XMP 3.0


Fan Case Xigmatek Infinity 120mm ARTIC - EN44571 (Fan vô cực, RGB Fixed, Fan thổi)
Kích thước fan: 120x120x25mm
Tốc độ fan: 1200 RPM (±10%)
Airflow: 40.60 CFM
Áp suất tĩnh: 0.54 mmH2O
Ổ trục fan: Hydro Bearing
LED: RGB Fixed hiệu ứng vô cực


Vỏ case Xigmatek CUBI M Black - EN42775 (m-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 9 fan, Rad 360)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, Mini ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (3 mảnh trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x3 + 3.5" x2. Khe mở rộng: 5 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x3/140mm x2, Đáy: 120mm x3/140mm x2, Sau: 120mm x1, Mặt hông: 120mm/140mm x2 (Chưa bao gồn quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/360mm, Mặt hông: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 358mm, PSU dài 200mm


Ram Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 6000MHz G.Skill Ripjaws M5 RGB Black (F5-6000J3636F16GX2-RM5RK)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Tốc độ (Bus): 6000MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ (CAS Latency): 36-36-36-96
Tản nhiệt nhôm. Màu Đen. LED: RGB


Ram Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 6000MHz G.Skill Ripjaws M5 RGB White (F5-6000J3636F16GX2-RM5RW)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Tốc độ (Bus): 6000MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ (CAS Latency): 36-36-36-96
Tản nhiệt nhôm. Màu Đen. LED: RGB


Ram Desktop DDR4 SSTC 16GB 3200MHz, 1.2V, Tản nhôm đen (U3200A-C22-16G-SS)
Dung lượng: 16GB (1x 16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ (Bus): 3200MHz
Điện áp: 1.2V
Độ trễ (CAS Latency): CL22
Tản nhiệt: Nhôm, Màu đen
LED: Không