Linh Kiện Máy Tính
Trả góp
Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti GAMING OC 8G GDDR7 (GV-N506TGAMING OC-8GD)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2647 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W
Trả góp
Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti EAGLE OC ICE 8G GDDR7 (GV-N506TEAGLEOC ICE-8GD)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2617 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W
Trả góp
Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti EAGLE OC 8G GDDR7 (GV-N506TEAGLE OC-8GD)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2617 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W
Trả góp
Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti WINDFORCE OC 8G GDDR7 (GV-N506TWF2OC-8GD)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2587 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W
Trả góp
Vỏ Case Máy Tính EDRA ECS1504 White (ATX, No Fan, Max 10 Fan, Rad 360, USB-C)
Hỗ trợ Mainboard: ATX/Micro ATX/Mini ITX. Hỗ trợ nguồn: ATX
Hỗ trợ tản CPU cao tối đa 175mm. Hỗ trợ VGA dài tối đa 400mm
Hỗ trợ tản nhiệt nước Rad 360mm
Số khay ổ cứng: HDD x1, SSD x2
Cổng kết nối: USB 2.0 x2, USB 3.0 x1, Type-C x1, Audio
Hỗ trợ lắp tối đa 10 quạt 120mm (3 nóc, 1 sau, 3 dưới, 3 mặt main)
Chất liệu thép: 0.6 + 0.7mm SPCC. Mặt kính cường lực dày 3mm
Kích thước: 420 x 285 x 400mm. Trọng lượng: 4kg
Trả góp
Vỏ Case Máy Tính EDRA ECS1305 Black (m-ATX, No Fan, Max 7 Fan, Rad 240)
Hỗ trợ Mainboard: Micro ATX/Mini ITX. Hỗ trợ nguồn: ATX
Hỗ trợ tản CPU cao tối đa 166mm. Hỗ trợ VGA dài tối đa 315mm
Hỗ trợ tản nhiệt nước Rad 240mm
Số khay ổ cứng: HDD x1, SSD x2
Cổng kết nối: USB 2.0 x1, USB 3.0 x1, Audio
Hỗ trợ lắp tối đa 7 quạt 120mm (2 trước, 2 nóc, 1 sau, 2 dưới)
Chất liệu thép: 0.4mm SPCC. Mặt kính cường lực dày 3mm
Kích thước: 325 x 280 x 290mm. Trọng lượng: 2.5kg
Trả góp
Ổ cứng HDD WD Purple 10TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA3 6Gb/s, 512MB Cache ((WD102PURP)
Dung lượng: 10TB
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Tốc độ vòng quay: 7200 RPM
Bộ nhớ đệm: 512 MB
Chuyên dụng cho thiết bị giám sát, đầu ghi camera
Trả góp
Combo 3 Fan Case DeepCool FD12 ARGB WH-3 IN 1 White (120mm)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm
Ổ trục fan: Hydro Bearing
Tốc độ fan: 400~2050 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 63.6 CFM
Áp suất tĩnh: 2.56 mmAq
Độ ồn: ≤26.9 dB(A)
LED: Addressable RGB
Trả góp
Combo 3 Fan Case DeepCool FD12 ARGB-3 IN 1 Black (120mm)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm
Ổ trục fan: Hydro Bearing
Tốc độ fan: 400~2050 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 63.6 CFM
Áp suất tĩnh: 2.56 mmAq
Độ ồn: ≤26.9 dB(A)
LED: Addressable RGB
Trả góp
Combo 3 Fan Case DeepCool FD12 WH-3 IN 1 White (120mm, No LED)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm
Ổ trục fan: Hydro Bearing
Tốc độ fan: 400~2050 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 64.2 CFM
Áp suất tĩnh: 2.49 mmAq
Độ ồn: ≤27.6 dB(A)
LED: Không
Trả góp
Combo 3 Fan Case DeepCool FD12-3 IN 1 Black (120mm, No LED)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm
Ổ trục fan: Hydro Bearing
Tốc độ fan: 400~2050 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 64.2 CFM
Áp suất tĩnh: 2.49 mmAq
Độ ồn: ≤27.6 dB(A)
LED: Không
Trả góp
Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 DIGITAL PRO - Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 163mm, Fan No LED)
Phiên bản bổ sung thêm màn hình từ tính hiển thị 4 loại thông số của CPU so với AK620
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 163 mm
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1750 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 60.89 CFM
Độ ồn: ≤25 dB(A)
Màn hình hiển thị: Hiển thị nhiệt độ, mức sử dụng, công suất và xung nhịp của CPU
Trả góp
Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 240 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước tản nhiệt nước: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Két nước: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Số lượng quạt: 2 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm
Tốc độ quạt: 500~2150 RPM ±10% | Airflow: 72.45 CFM | Độ ồn quạt: ≤36.49 dB(A)
Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10%
Màn hình hiển thị: TFT LCD, Kích thước: 2.83 inch, Độ phân giải: 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang
Trả góp
Tản Nhiệt Nước AIO DeepCool LT240 WH ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Phiên bản nâng cấp lên bơm thế hệ thứ 5 + quạt ARGB so với phiên bản tiền nhiệm LT520
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ tản nhiệt: 240mm
Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410 mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 600~2400 RPM±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A)
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + Nắp bơm). Hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết các bo mạch chủ của các hãng
Trả góp
Bán chạy
Tản nhiệt nước AIO DeepCool LE360 V2 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ tản nhiệt nước: 360mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 500~2100 RPM ±10% | Airflow: 75.89 CFM | Độ ồn quạt: ≤31.6 dB(A)
Tốc độ bơm: 2500~3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + nắp bơm)
Trả góp
Tản nhiệt nước AIO DeepCool LE240 WH V2 ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ tản nhiệt nước: 240mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 500~2100 RPM ±10% | Airflow: 75.89 CFM | Độ ồn quạt: ≤31.6 dB(A)
Tốc độ bơm: 2500~3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + nắp bơm)
Trả góp
Tản nhiệt nước AIO DeepCool LE240 V2 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ tản nhiệt nước: 240mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 500~2100 RPM ±10% | Airflow: 75.89 CFM | Độ ồn quạt: ≤31.6 dB(A)
Tốc độ bơm: 2500~3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + nắp bơm)
Trả góp
Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 DIGITAL - Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 162mm, Fan No LED)
Phiên bản bổ sung thêm màn hình từ tính hiển thị nhiệt độ CPU so với AK620
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 162 mm
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 68.99 CFM
Độ ồn: ≤28 dB(A)
Trả góp
Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AG620 ARGB (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 136 x 157 mm
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Chiều cao RAM hỗ trợ (chưa điều chỉnh quạt): 45mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 300~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 67.88 CFM
Độ ồn: ≤29.4 dB(A)
Trả góp
Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 WH - White (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 160mm, No LED)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 160 mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 68.99 CFM
Độ ồn: ≤28 dB(A)
Trả góp
Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 ZERO DARK (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 160mm, No LED)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 160 mm
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 68.99 CFM
Độ ồn: ≤28 dB(A)
Trả góp
Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool ASSASSIN IV VC VISION (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 7 ống đồng, Cao 172mm, No LED)
Phiên bản bổ sung thêm màn hình kỹ thuật số từ tính có thể tháo rời so với dòng ASSASSIN IV
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 7x ống dẫn Ø6 mm
Kích thước tản (D x R x C): 147×144×172 mm
Kích thước quạt: 1x 120mm + 1x 140mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt (Chế độ hiệu suất cao): 500~1800 RPM±10% / 500~1700 RPM±10%
Airflow (Chế độ hiệu suất cao): 61.25 CFM / 58.06 CFM
Độ ồn trung bình (Chế độ hiệu suất cao): ≤29.3 dB(A)
Thiết kế không cấn RAM với các socket phổ thông Intel LGA1851/1700/1200/115X và AMD AM4/AM5
Màn hình hiển thị: Hiển thị 4 loại thông tin của CPU bao gồm nhiệt độ, mức sử dụng CPU, công suất & xung nhịp
Trả góp
Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool ASSASSIN IV - Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 7 ống đồng, Cao 164mm, No LED)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 7x ống dẫn Ø6 mm
Kích thước tản (D x R x C): 144×147×164 mm
Kích thước quạt: 1x 120mm + 1x 140mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt (Chế độ hiệu suất cao): 500~1800 RPM±10% / 500~1700 RPM±10%
Airflow (Chế độ hiệu suất cao): 61.25 CFM / 58.06 CFM
Độ ồn trung bình (Chế độ hiệu suất cao): ≤29.3 dB(A)
Thiết kế không cấn RAM với các socket phổ thông Intel LGA1851/1700/1200/115X và AMD AM4/AM5
*Lưu ý: Do sự khác biệt trong cách bố trí mainboard, ASSASSIN IV sẽ không tương thích với 1 số dòng mainboard (Danh sách bên dưới phần thông số)
Trả góp
Tản nhiệt nước AIO Deepcool LE720 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Kích cỡ Radiator: 360mm
Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 500~2250 RPM ±10% | Airflow: 85.85 CFM | Độ ồn quạt: ≤32.9 dB(A)
Tốc độ bơm: 2400 RPM ±10% | Độ ồn bơm: 17.8 dB(A) | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + nắp bơm), hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết bo mạch chủ các hãng
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center











































