CPU Intel


CPU INTEL XEON E3-1220v3 (3.10Ghz,8MB,Turbo 3.5GHz LGA1150)
Socket 1150
Vi xử lý 4 nhân 4 luồng
Xung nhịp 3.10-3.50 GHz
Bộ nhớ đệm: 8MB
Đồ họa tích hợp: N/A
TDP 80W

CPU Intel Core I5 13400F (2.5GHz Turbo 4.6GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 65W, LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.5Ghz Up to 4.6Ghz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 16 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 128GB)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua thêm VGA rời


CPU INTEL CORE i3 12100F (LGA1700, 3.3Ghz, 4C/8T, 12MB, 58W, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.3Ghz Up to 5.8Ghz
Số nhân: 4 nhân (4 P-cores, 0 E-cores)
Số luồng: 8 luồng
Bộ nhớ đệm: 12MB
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU Intel Core I9 13900K (3.0 GHz Turbo 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB , 125W , LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.8Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU INTEL CORE i3 10105F (3.7Ghz, 4C/8T, 6MB, LGA1200, No GPU)
Socket: Intel LGA 1200 Tích hợp card onboard
Số lõi/luồng: 4/8
Xung nhịp cơ bản : 3.7 GHz
Xung nhịp Turbo Boot tối đa : 4.4GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Mức tiêu thụ điện: 65 W


CPU INTEL CORE i3 10105 (3.7Ghz, 4C/8T, 6MB, LGA1200, GPU)
Dòng Core i3 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
4 nhân & 8 luồng
Xung nhịp: 3.6GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
Socket: LGA1200
Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
Đã tích hợp sẵn iGPU


CPU Intel Core i9-12900K (30M Cache, up to 5.20 GHz, 16C24T, Socket 1700)
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 16/24
Tần số turbo tối đa: 5.20 Ghz
Bộ nhớ đệm: 30 MB
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5


CPU Intel Core i7-12700KF (25M Cache, up to 5.00 GHz, 12C20T, Socket 1700)
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 12/2
Tần số turbo tối đa: 5.00 Ghz
Bộ nhớ đệm: 25 MB
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5


CPU Intel Core i7-12700K (25M Cache, up to 5.00 GHz, 12C20T, Socket 1700)
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 12/20
Tần số turbo tối đa: 5.00 Ghz
Bộ nhớ đệm: 25 MB
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5


CPU Intel Core i5-12600K (20M Cache, up to 4.90 GHz, 10C16T, Socket 1700)
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 10/16
Tần số turbo tối đa: 4.90 Ghz
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5


CPU Intel Core i5 11400 (LGA 1200, 2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Case, 65W)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz


CPU Intel Core i9-12900KF (3.9GHz turbo up to 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W, Socket Intel LGA 1700, Alder Lake)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz
Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz)
Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)
*Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU Intel Pentium Gold G7400 Processor (3.70GHz, 2 nhân 4 luồng, 2.5MB Cache, 46W) - Socket Intel LGA1700
Socket: LGA1700, BGA1700
Số lõi/ luồng: 2 nhân, 4 luồng
Xung nhịp: 3.70 GHz. Bộ nhớ đệm: 2.5 MB
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 710
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
Mức tiêu thụ điện: 46W


CPU Intel Core i9-12900 (3.8 up to 5.10 GHz,30MB , 16C24T, Socket 1700)
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 16/24
Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency: 5.0 GHz
Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.80 GHz
Performance-core Base Frequency: 3.60 GHz
Efficient-core Base Frequency: 1.80 GHz
Bộ nhớ đệm: 30 MB
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
Mức tiêu thụ điện : 65 W


CPU Intel Core I9 13900F (2.0GHz Turbo 5.6GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB, 65W, LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.6Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB


CPU Intel Core I9 13900 (2.0 GHz Turbo 5.6 GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB, 65W, LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.6Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Core I9 13900KF (3.0GHz Turbo 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB, 125W, LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.8Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU Intel Core I5 13600K (3.5GHz Turbo 5.1Ghz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB, 125W, LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU INTEL CORE I5 13600KF (3.5GHz Turbo 5.1GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB, 125W, LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU Intel Core I7 13700K (3.4GHz Turbo 5.4GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 125W, LGA1700)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.4Ghz
Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 30MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Core I7 13700KF (3.4GHz Turbo 5.4GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 125W, LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.4Ghz
Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 30MB
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời

CPU Intel Core I5 12600KF (3.7 GHz Turbo 4.9GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 125W, LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 16 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU Intel Celeron G6900 (3.4Ghz, 2 nhân 2 luồng, 4MB Cache, 46W, LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 3.4Ghz
Số nhân: 2 nhân (2 P-cores + 0 E-cores)
Số luồng: 2 luồng
Bộ nhớ đệm: 4 MB
GPU tích hợp: Intel UHD 710


CPU Intel Core i5-11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz
*KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP