CPU Intel

CPU INTEL CORE I5 13400F (2.5/4.6Ghz , 10C/16T , 20MB , 65W , LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.6Ghz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 16 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB

CPU INTEL CORE I5 13400 (2.5/4.6Ghz , 10C/16T , 20MB , 65W , LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.6Ghz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 16 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730

CPU INTEL CORE I3 13100F (3.4/4.5Ghz , 4C/8T , 12MB , 58W , LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.5Ghz
Số nhân: 4 nhân (4 P-cores + 0 E-cores)
Số luồng: 8 luồng
Bộ nhớ đệm: 12 MB


CPU INTEL CORE I3 13100 (3.4/4.5Ghz , 4C/8T , 12MB , 58W , LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.5Ghz
Số nhân: 4 nhân (4 P-cores + 0 E-cores)
Số luồng: 8 luồng
Bộ nhớ đệm: 12 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730

CPU INTEL CORE I9 13900F (2.0/5.6Ghz , 24C/32T , 36MB , 65W , LGA1700 , No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.6Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB

CPU INTEL CORE I9 13900 (2.0/5.6Ghz , 24C/32T , 36MB , 65W , LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.6Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU INTEL CORE I7 13700F (2.1/5.2Ghz, 16C/24T, 30MB, 65W, LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz
Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 30MB

CPU INTEL CORE I7 13700 (2.1/5.2Ghz, 16C/24T, 30MB, 65W, LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz
Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 30MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU INTEL CORE I9 13900KF (3.0/5.8Ghz , 24C/32T , 36MB , 125W , LGA1700 , NOGPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.8Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU INTEL CORE I9 13900K (3.0/5.8Ghz , 24C/32T , 36MB , 125W , LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.8Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU INTEL CORE I7 13700KF (3.4/5.4Ghz , 16C/24T , 30MB , 125W , LGA1700 , NOGPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.4Ghz
Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 30MB
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU INTEL CORE I7 13700K (3.4/5.4Ghz , 16C/24T , 30MB , 125W , LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.4Ghz
Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 30MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU INTEL CORE I5 13600KF (3.5/5.1Ghz , 14C/20T , 24MB , 125W , LGA1700 , NOGPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU INTEL CORE I5 13600K (3.5/5.1Ghz , 14C/20T , 24MB , 125W , LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU Intel Core i9-12900 (3.8 up to 5.10 GHz,30MB , 16C24T, Socket 1700)
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 16/24
Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency: 5.0 GHz
Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.80 GHz
Performance-core Base Frequency: 3.60 GHz
Efficient-core Base Frequency: 1.80 GHz
Bộ nhớ đệm: 30 MB
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
Mức tiêu thụ điện : 65 W


CPU Intel Core i5 9500 (4.40GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads)
Bộ xử lý: I5 9500 – Coffee Lake
Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 9 MB
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.00 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2
Số lõi: 6


CPU Intel Pentium Gold G7400 Processor (3.70GHz, 2 nhân 4 luồng, 2.5MB Cache, 46W) - Socket Intel LGA1700
Socket: LGA1700, BGA1700
Số lõi/ luồng: 2 nhân, 4 luồng
Xung nhịp: 3.70 GHz. Bộ nhớ đệm: 2.5 MB
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 710
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
Mức tiêu thụ điện: 46W


CPU Intel Core i9-12900KF (3.9GHz turbo up to 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W, Socket Intel LGA 1700, Alder Lake)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz
Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz)
Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)
*Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo up to 4.9Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz
Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores
Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)


CPU Intel Core i7-12700F (Up To 4.80GHz, 12 Nhân 20 Luồng, 25M Cache, Alder Lake)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz
Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores
Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)
*Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU Intel Core i3 12100 (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache)
Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache (Total L2 Cache: 5 MB)
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
Số lõi: 4, Số luồng: 8
TDP: 58 W (Max. 89W)
Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 730
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)


CPU Intel Core i5-12500 (Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Socket 1700, Alder Lake)
Bộ xử lý: I5 12500 – Alder Lake
Bộ nhớ đệm: 18 MB Cache (Total L2 Cache: 7.5 MB)
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.00 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.60 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
Số lõi: 6, Số luồng: 12
TDP: 65 W (Max. 117W)
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)


CPU Intel Core i5-12400 (Socket LGA 1700, Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W)
Socket: FCLGA1700
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 730
Mức tiêu thụ điện: 65W