Keo Tản Nhiệt
![Keo Tản Nhiệt CPU Cooler Master CryoFuze 5 (3g, Đen) (MGY-ADSK-N03G-R1)](/media/product/250-34998-keo-tan-nhiet-cpu-cooler-master-cryofuze-5-3g-den-mgy-adsk-n03g-r1-philong.jpg)
![Cooler Master](/media/brand/coolermaster.png)
Keo Tản Nhiệt CPU Cooler Master CryoFuze 5 (3g, Đen) (MGY-ADSK-N03G-R1)
Hợp chất dạng nano cho khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời
Trở kháng nhiệt thấp cải thiện đáng kể hiệu suất tản nhiệt
Công thức không ăn mòn và chống oxy hóa, không gây hại cho bề mặt tiếp xúc và ngăn ngừa hiện tượng đông đặc
Hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 240°C
Đi kèm muỗng trét keo và khăn vệ sinh hỗ trợ sử dụng dễ dàng
![Keo Tản Nhiệt CPU Cooler Master CryoFuze 7 (2g) (MGZ-NDSG-N07M-R2)](/media/product/250-34789-keo-tan-nhiet-cpu-cooler-master-cryofuze-7-2g-mgz-ndsg-n07m-r2-philong--1-.jpeg)
![Cooler Master](/media/brand/coolermaster.png)
Keo Tản Nhiệt CPU Cooler Master CryoFuze 7 (2g) (MGZ-NDSG-N07M-R2)
Hợp chất dạng nano cho khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời
Trở kháng nhiệt 0,03C*cm2/w cải thiện đáng kể hiệu suất
Công thức không ăn mòn và chống oxy hóa, không gây hại cho bề mặt tiếp xúc và ngăn ngừa hiện tượng đông đặc
Hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 250°C
Đi kèm muỗng trét keo và khăn vệ sinh hỗ trợ sử dụng dễ dàng
![Keo Tản Nhiệt CPU Cooler Master CryoFuze 5 (3g, Tím) (MGY-NOSG-N07M-R1)](/media/product/250-34788-keo-tan-nhiet-cooler-master-cryofuze-5-3g-mgy-nosg-n07m-r1-philong.jpeg)
![Cooler Master](/media/brand/coolermaster.png)
Keo Tản Nhiệt CPU Cooler Master CryoFuze 5 (3g, Tím) (MGY-NOSG-N07M-R1)
Hợp chất dạng nano cho khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời
Trở kháng nhiệt thấp cải thiện đáng kể hiệu suất tản nhiệt
Công thức không ăn mòn và chống oxy hóa, không gây hại cho bề mặt tiếp xúc và ngăn ngừa hiện tượng đông đặc
Hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 240°C
Đi kèm muỗng trét keo và khăn vệ sinh hỗ trợ sử dụng dễ dàng
![Keo Tản Nhiệt CPU Cooler Master CryoFuze (2g)](/media/product/250-34790-keo-tan-nhiet-cpu-cooler-master-cryofuze-philong--1-.png)
![Cooler Master](/media/brand/coolermaster.png)
Keo Tản Nhiệt CPU Cooler Master CryoFuze (2g)
Hợp chất dạng nano cho khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời
Độ dẫn nhiệt 14 W/m-K giúp tản nhiệt hiệu quả ngay cả những hệ thống khắc nghiệt nhất
Trở kháng nhiệt 0,03C*cm2/w cải thiện đáng kể hiệu suất
Công thức không ăn mòn và chống oxy hóa, không gây hại cho bề mặt tiếp xúc và ngăn ngừa hiện tượng đông đặc
Hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 250°C
Đi kèm muỗng trét keo và khăn vệ sinh hỗ trợ sử dụng dễ dàng
![Keo tản nhiệt NOCTUA NT-H2-3.5G](/media/product/250-29290-phi-long-noctua_nt_h2_3_5_g_2_1.jpg)
![Noctua](/media/brand/noctua.png)
Keo tản nhiệt NOCTUA NT-H2-3.5G
Keo tản nhiệt hiệu năng cao cấp
Là phiên bản nâng cấp của NT-H1 từng đoạt giải thưởng
Dễ dàng thoa đều hay lau sạch, độ dẫn điện cực thấp, không gây chập cháy trong quá trình sử dụng
Thời gian sử dụng lâu dài, tuýp 3,5g sử dụng được lên tới 20 lần.
![Keo tản nhiệt Cooler Master CryoFuze Violet (MGY-NOSG-N07M-R1)](/media/product/250-31310-keo-tan-nhiet-cooler-master-cryofuze-violet-mgy-nosg-n07m-r1-philong--4-.png)
![Cooler Master](/media/brand/coolermaster.png)
Keo tản nhiệt Cooler Master CryoFuze Violet (MGY-NOSG-N07M-R1)
Độ dẫn nhiệt: 12.6 (W/m-K)
Trọng lượng riêng: 3.0g/cm3 (25°C)
Dung tích: 0.7ml
Màu sắc dung dịch: Tím
Đi kèm muỗng trét keo giúp dễ dàng phân bổ keo lên bề mặt CPU
![Keo tản nhiệt Cooler Master MasterGel Regular (MGX-ZOSG-N15M-R2)](/media/product/250-31309-keo-tan-nhiet-cooler-master-mastergel-regular-mgx-zosg-n15m-r2-philong--1-.jpg)
![Cooler Master](/media/brand/coolermaster.png)
Keo tản nhiệt Cooler Master MasterGel Regular (MGX-ZOSG-N15M-R2)
Độ dẫn nhiệt: 5 (W/m-K)
Trọng lượng riêng: 2.5 (g/cm3) (25°C)
Dung tích: 1.5ml
Chất tẩy nhờn: Có
Màu sắc dung dịch: Xám
![Keo tản nhiệt Cooler Master Grease High Performance Thermal Paste (HTK-002-U1)](/media/product/250-31308-keo-tan-nhiet-cooler-master-grease-high-performance-philong.png)
![Cooler Master](/media/brand/coolermaster.png)
Keo tản nhiệt Cooler Master Grease High Performance Thermal Paste (HTK-002-U1)
Trọng lượng riêng: 2.37gr
Độ nhớt/Khả năng chảy: Không chảy
Độ dẫn điện: 0.8 W/m-°C
Điện trở suất: 5.0×1015 ohm-cm
Trở kháng nhiệt: 0.02 C-in2/W
Màu sắc dung dịch: Trắng
![Keo tản nhiệt ARCTIC MX-6 4g Thermal Paste (Tuýp 4g)](/media/product/250-31222-keo-tan-nhiet-arctic-mx-6-4g-philong.png)
![Arctic](/media/brand/arctic.png)
Keo tản nhiệt ARCTIC MX-6 4g Thermal Paste (Tuýp 4g)
Độ nhớt: 45.000 poise
Độ cô đặc: 2.6g/cm3
Khả năng dẫn nhiệt: 7.5 W/mk
Điện trở: 1.8 x 10^12 Ω-cm
Nhiệt độ hoạt động: -50~150 ℃
Màu sắc dung dịch: Xám
![Keo tản nhiệt ARCTIC MX-4 20g Thermal Paste (Tuýp 20g)](/media/product/250-31220-keo-tan-nhiet-arctic-mx-4-20g-philong--1-.jpg)
![Arctic](/media/brand/arctic.png)
Keo tản nhiệt ARCTIC MX-4 20g Thermal Paste (Tuýp 20g)
Mật độ: 2.50 g/cm³
Độ nhớt: 870 poise
Độ cô đặc: 2.5g/cm3
Khả năng dẫn nhiệt: 8.5 W/mK
Điện trở: 3.8 X 1013 Ω-cm
Nhiệt độ hoạt động: -50~150 °C
Màu sắc dung dịch: Xám
![Keo tản nhiệt ARCTIC MX-4 45g Thermal Paste (Tuýp 45g)](/media/product/250-30061-philong-keo-tan-nhiet-arctic-mx-4-45g.jpg)
![Arctic](/media/brand/arctic.png)
Keo tản nhiệt ARCTIC MX-4 45g Thermal Paste (Tuýp 45g)
Mật độ: 2.50 g/cm³
Độ nhớt: 870 poise
Độ cô đặc: 2.5g/cm3
Khả năng dẫn nhiệt: 8.5 W/mK
Điện trở: 3.8 X 1013 Ω-cm
Nhiệt độ hoạt động: -50~150 °C
Màu sắc dung dịch: Xám
![Keo tản nhiệt ARCTIC MX-4 4g Thermal Paste (Tuýp 4g)](/media/product/250-29317-phi-long-keo-tan-nhiet-mx4_4g_g00.png)
![Arctic](/media/brand/arctic.png)
Keo tản nhiệt ARCTIC MX-4 4g Thermal Paste (Tuýp 4g)
Mật độ: 2.50 g/cm³
Độ nhớt: 870 poise
Điện trở: 3.8 X 1013 Ω-cm
Nhiệt độ hoạt động: -50~150 °C
Màu sắc dung dịch: Xám
![Keo tản nhiệt ARCTIC MX-4 2g Thermal Paste (Tuýp 2g)](/media/product/250-29316-phi-long-keo-tan-nhiet-mx4_2g_g00.png)
Keo tản nhiệt ARCTIC MX-4 2g Thermal Paste (Tuýp 2g)
Mật độ: 2.50 g/cm³
Độ nhớt: 870 poise
Điện trở: 3.8 X 1013 Ω-cm
Nhiệt độ hoạt động: -50~150 °C
Màu sắc dung dịch: Xám
![Keo tản nhiệt ARCTIC MX-4 8g Thermal Paste (Tuýp 8g)](/media/product/250-29318-phi-long-keo-tan-nhiet-artic-mx4_8g_g00.png)
![Arctic](/media/brand/arctic.png)
Keo tản nhiệt ARCTIC MX-4 8g Thermal Paste (Tuýp 8g)
Mật độ: 2.50 g/cm³
Độ nhớt: 870 poise
Điện trở: 3.8 X 1013 Ω-cm
Nhiệt độ hoạt động: -50~150 °C
Màu sắc dung dịch: Xám
![Keo tản nhiệt NOCTUA NT-H2-10G](/media/product/250-29291-phi-long-noctua_nt_h2_10g_2.jpg)
![Noctua](/media/brand/noctua.png)
Keo tản nhiệt NOCTUA NT-H2-10G
NT-H2 chứa hỗn hợp hạt siêu vi, được tối ưu hoá để sử dụng trong hệ thống tản nhiệt PC
Nhờ khả năng cách điện cũng như độ nhớt linh hoạt dễ dàng tra keo, NT-H2 đạt hiệu quả xuất sắc khi sử dụng
Nhiệt độ hoạt động: -50 đến 200 ° C
![Keo tản nhiệt ARCTIC MX-6 2g Thermal Paste (Tuýp 2g)](/media/product/250-31221-keo-tan-nhiet-arctic-mx-6-2g-philong.png)
![Arctic](/media/brand/arctic.png)
Keo tản nhiệt ARCTIC MX-6 2g Thermal Paste (Tuýp 2g)
Độ nhớt: 45.000 poise
Độ cô đặc: 2.6g/cm3
Khả năng dẫn nhiệt: 7.5 W/mk
Điện trở: 1.8 x 10^12 Ω-cm
Nhiệt độ hoạt động: -50~150 ℃
Màu sắc dung dịch: Xám
![Keo tản nhiệt ARCTIC MX-6 8g Thermal Paste (Tuýp 8g)](/media/product/250-31223-keo-tan-nhiet-arctic-mx-6-8g-philong.png)
![Arctic](/media/brand/arctic.png)
Keo tản nhiệt ARCTIC MX-6 8g Thermal Paste (Tuýp 8g)
Độ nhớt: 45.000 poise
Độ cô đặc: 2.6g/cm3
Khả năng dẫn nhiệt: 7.5 W/mk
Điện trở: 1.8 x 10^12 Ω-cm
Nhiệt độ hoạt động: -50~150 ℃
Màu sắc dung dịch: Xám