Linh Kiện Máy Tính
SSD 240GB KINGSTON A400, SATA 3, 2.5 inch (SA400S37/240G)
Dung lượng: 240 GB
Kết nối: SATA 3
Tốc độ đọc (tối đa): 550 MB/s
Tốc độ ghi (tối đa): 320 MB/s
IOPS R/W: 90k/15k
MTBF: 1 triệu giờ
VGA CARD ASUS GT1030 2GB (PH-GT1030-O2G) DDR5 64BIT 1 FAN
GPU : NVIDIA® GeForce® GT 1030
Số lõi CUDA : 384
Bộ nhớ : 2GB GDDR5
Băng thông : 64 Bit
Cổng kết nối : HDMI x1, DL-DVI-D x1
Nguồn phụ : -
SSD 480GB KINGSTON A400 SATA 3 2.5 INCH (SA400S37/480G)
Dung lượng: 480 GB
Kết nối: SATA 3
Tốc độ đọc (tối đa): 550 MB/s
Tốc độ ghi (tối đa): 400 MB/s
MTBF: 1 triệu giờ
Bảo hành 36 Tháng
HDD 3.5 WD 1TB BLUE SATA 6Gb/s 64MB CACHE 7200RPM (WD10EZEX)
Dung lượng: 1 TB
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng xoay: 7200 RPM
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Chuyên dụng phổ thông
CPU Intel Core i5 10400 (2.9GHz turbo 4.3GHz | 6 nhân 12 luồng | 12MB Cache)
Mainboard ASUS H81MK, LGA 1150, S-V-L
Chipset: Intel H81
Socket: 1150
Kích thước: uATX
Số khe RAM: 2
CPU INTEL XEON E3-1220v3 (3.10Ghz,8MB,Turbo 3.5GHz LGA1150)
Socket 1150
Vi xử lý 4 nhân 4 luồng
Xung nhịp 3.10-3.50 GHz
Bộ nhớ đệm: 8MB
Đồ họa tích hợp: N/A
TDP 80W
CPU INTEL CORE i5 10400F (2.9Ghz/4.3Ghz, 6C/12T, 12MB, 65W, No GPU)
- Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
- 6 nhân & 12 luồng
- Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng
- Không tích hợp sẵn GPU
CPU AMD Ryzen 3 3200G (3.6GHz up to 4.0GHz, 4 nhân 4 luồng, 6MB cache, 65W, Radeon Vega 8)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 4/4
Xung nhịp: 3.6 Up to 4.0GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 2933MHz)
Bộ nhớ đệm: 6MB (L2 + L3)
TDP: 65W
GPU tích hợp: Radeon Vega 8
Ổ Cứng SSD Samsung 500GB 980 EVO PCIe NVMe MZ-V8V500BW
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4
Dung lượng: 500GB
Tốc độ đọc/ghi (up to): 3,100 MB/s - 2,600 MB/s
CPU Intel Core i3 10105F (3.7GHz up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket LGA1200, No GPU)
Socket: LGA 1200
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp: 3.7GHz up to 4.4GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Mức tiêu thụ điện: 65W
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
Ổ cứng SSD Samsung 870 EVO 500GB SATA III 2.5 inch (MZ-77E500BW)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s
Tốc độ đọc: 560 Mb/s
Tốc độ ghi: 530 Mb/s
Card đồ họa VGA Asus TUF-GTX1650-4GD6-GAMING
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
Xung nhịp: OC Mode - 1620 MHz (Boost Clock) / Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1590 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz
Băng thông: 128-bit
Số nhân CUDA: 896
Cổng xuất hình: 1x DVI-D, 1x HDMI 2.0b, 1x DisplayPort 1.4
Nguồn đề xuất: 300W
Vỏ case COUGAR CONQUER - ULTIMATE DREAM MASTERPIECE (ATX, Sẵn 3 fan 12cm, Max 5 fan)
Mainboard hỗ trợ: Mini-ITX, MicroATX, ATX
Chất liệu: Hợp kim nhôm. kính cường lực
Hỗ trợ: 2.5"x4 / 3.5"x3. Khe mở rộng: 7 slots
I/O: USB3.0 x 2 - 1xHD Audio
Số quạt tối đa lắp được: Trước: 120mm x2 / Trên: 120mm x3
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 240mm / Trên 360mm
CPU Intel Core i3 10105 (3.7GHz up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket LGA1200, Intel UHD 630)
Socket: LGA1200
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.3GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 630
HDD 3.5 WD 1TB PURPLE AV SATA 6Gb/s 64MB CACHE 5400RPM (WD10PURZ)
Dung lượng: 1 TB
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng xoay: 5400 RPM
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Chuyên dụng Camera
HDD 3.5 SEAGATE 2TB BARRACUDA SATA 3 64MB CACHE 7200RPM (ST2000DM006)
Dung lượng: 2 TB
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng xoay: 7200 RPM
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Chuyên dụng phổ thông
CASE ATX SAMA M2 OFFICE (Sơn đen tĩnh điện toàn bộ)
Màu thùng đen , mặt nạ nhám
Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện
Kích thước 418*198*418 mm
Trọng lượng 2.9 kg
Loại main : Micro-ATX / ATX
USB 2.0*2, CD*1, HDD*1, ssd*3
CPU INTEL PENTIUM GOLD G6405 (4.1Ghz, 2C/4T, 4MB, 1200/58W)
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Comet Lake
Xung nhịp: 4.1Ghz
Số nhân: 2
Số luồng: 4
CPU AMD Ryzen 5 5600X, with Wraith Stealth cooler (3.7 GHz Up To 4.6GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 35MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W
Ram Desktop DDR4 8GB Bus 3200Mhz Kingston Fury Beast (KF432C16BB/8)
Dung lượng: 8GB (1 x 8GB)
Chuẩn: DDR4
Bus: 3200MHz
Điện áp: 1.2v -1.35v
Tản nhôm màu đen
VGA GIGABYTE GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G (GV-N3060GAMING OC-12GD)
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhịp: 1837 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Số nhân CUDA: 3584
Nguồn đề xuất: 550W
Kết nối: DisplayPort 1.4a x2, HDMI 2.1 x2
VGA Card ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 V2 12GB GDDR6 (TUF-RTX3060-O12G-V2-GAMING)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Engine Clock: Chế độ OC - 1882 MHz (Xung tăng cường); Chế độ Chơi Game - 1852 MHz (Xung tăng cường)
Số nhân CUDA: 3584
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 3x Displayport 1.4a
Nguồn yêu cầu: 650W
CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz (4.8GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 12/24
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.8GHz
Bộ nhớ đệm: 70MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W