Linh Kiện Máy Tính
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync 360mm Hydrangea Blue, Block LCD (CL-W420-PL12BU-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync 360mm Black, Block LCD (CL-W384-PL12SW-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync 360mm Snow, Block LCD (CL-W405-PL12SW-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Nguồn máy tính Thermaltake Smart BX1 750W (DC to DC) 80 Plus Bronze (PS-SPD-0750NNFABE-4)
Công suất: 750W. Hiệu suất: 80 Plus Bronze
Cáp rời: Non Modular
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Thiết kế DC to DC và đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm
Nguồn máy tính Thermaltake Smart BX1 650W (DC to DC) 80 Plus Bronze (PS-SPD-0650NNFABE-4)
Công suất: 650W. Hiệu suất: 80 Plus Bronze
Cáp rời: Non Modular
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Thiết kế DC to DC và đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm
Nguồn máy tính Thermaltake Toughpower GF A3 750W ATX 3.0 (PCIe 5.0) 80 Plus Gold Full Modular (PS-TPD-0750FNFAGE-H)
Công suất: 750W. Hiệu suất: 80 Plus Gold
Chuẩn nguồn: ATX3.0, hỗ trợ cáp 12VHPWR 300W (PCIe 5.0)
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Cáp rời: Full Modular
Thiết kế đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm
Nguồn máy tính Thermaltake Toughpower GF A3 850W ATX 3.0 (PCIe 5.0) 80 Plus Gold Full Modular (PS-TPD-0850FNFAGE-H)
Công suất: 850W. Hiệu suất: 80 Plus Gold
Chuẩn nguồn: ATX3.0, hỗ trợ cáp 12VHPWR 450W (PCIe 5.0)
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Cáp rời: Full Modular
Thiết kế đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm
Nguồn máy tính Thermaltake Toughpower GF A3 1050W ATX 3.0 (PCIe 5.0) 80 Plus Gold Full Modular (PS-TPD-1050FNFAGE-H)
Công suất: 1050W. Hiệu suất: 80 Plus Gold
Chuẩn nguồn: ATX3.0, hỗ trợ cáp 12VHPWR 600W (PCIe 5.0)
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Cáp rời: Full Modular
Thiết kế đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm
Tản nhiệt khí CPU ID-Cooling SE-206-XT (2 fan, 6 ống đồng, Cao 153mm, No LED)
Hỗ trợ socket Intel LGA1700/1200/115X và AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 6× Ống tản nhiệt Ф6mm + Mặt tiếp xúc đồng + Lá tản nhiệt nhôm
Số quạt: 2 quạt | Kích thước quạt: 120×120×25mm | Tốc độ quạt: 700±200 ~ 1800±10% RPM
Airflow: 76.16CFM | Áp suất tĩnh: 2.16mmH2O | Độ ồn: 35.2dB(A) Max.
Kích thước: 136×120×156mm (L×W×H) | TDP: Lên đến 250W
Đầu cắm nguồn quạt: 4pin PWM
Vỏ case Xigmatek Gaming X II 3F Black - EN42355 (E-ATX, 1 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan)
Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x 3, 3.5" x 2. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120/140mm x2, Trước: 120/140mm x3, Sau: 120mm x1
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 360mm, Trên: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 350mm, PSU dài 180mm
Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MASTERLIQUID ML240L V2 ARGB Black (MLW-D24M-A18PA-R2)
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, 1200, 115x, 2066, 2011-v3, 2011 / AMD AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm | Kích thước RAD: 240
Số lượng quạt: 2 quạt, LED ARGB | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% | Airflow: 62 CFM (Max) | Độ ồn: 27 dBA (Max)
Ổ cứng gắn trong SSD PNY CS900 500GB SATA III 2.5
Dung lượng: 250GB
Kích thước: 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 555/500 MB/s
Ổ cứng gắn trong SSD PNY CS900 250GB SATA III 2.5
Dung lượng: 250GB
Kích thước: 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 535/500 MB/s
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 EVO (DUAL-GTX1650-4GD6-P-EVO)
Bộ nhớ: 4GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhịp: Chế độ OC : 1620 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 1590 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 896
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x Displayport 1.4a, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 300W
Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16GB GDDR6X White OC Edition (TUF-RTX4070TIS-O16G-WHITE-GAMING)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: Chế độ OC : 2767 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 2640 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 8448
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 3x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 750W
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 White OC Edition (DUAL-RTX4060-O8G WHITE)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3072
Engine Clock: Chế đô OC: 2535 MHz, Chế độ mặc định: 2505 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 550W
Vỏ Case Thermaltake CTE T500 TG ARGB Snow (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan RGB, Max 11 Fan)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (2 mặt trước + hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm, Trên: 2x 120/140mm, Hông: 1x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm, Đáy: 2x120/140mm (Sẵn 3 fan 140mm ARGB 1 trước + 1 trên + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Sau: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 195mm, chiều dài VGA tối đa 385mm, chiều dài nguồn tối đa 180mm
Vỏ Case Thermaltake CTE T500 TG ARGB Black (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan RGB, Max 11 Fan)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (2 mặt trước + hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm, Trên: 2x 120/140mm, Hông: 1x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm, Đáy: 2x120/140mm (Sẵn 3 fan 140mm ARGB 1 trước + 1 trên + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Sau: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 195mm, chiều dài VGA tối đa 385mm, chiều dài nguồn tối đa 180mm
Vỏ Case Thermaltake CTE T500 Air Snow (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan, Max 11 Fan)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (1 mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm, Trên: 2x 120/140mm, Hông: 1x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm, Đáy: 2x120/140mm (Sẵn 3 fan 140mm 1 trước + 1 trên + 1 sau không LED)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Sau: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 195mm, chiều dài VGA tối đa 385mm, chiều dài nguồn tối đa 180mm
Vỏ Case Thermaltake CTE T500 Air Black (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan, Max 11 Fan)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (1 mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm, Trên: 2x 120/140mm, Hông: 1x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm, Đáy: 2x120/140mm (Sẵn 3 fan 140mm 1 trước + 1 trên + 1 sau không LED)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Sau: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 195mm, chiều dài VGA tối đa 385mm, chiều dài nguồn tối đa 180mm
Vỏ Case Thermaltake View 51 TG ARGB Snow (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 13 Fan, Kính mặt hông có bản lề)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (3 mặt trên + trước + hông)
Cổng I/O: 1 x USB 3.1 (Gen 2) Type C, 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x HD Audio, 1 x RGB Button | Khe mở rộng: 8
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm hoặc 2x200mm, Trên: 3x 120/140mm hoặc 2x200mm, Sau: 1x 120mm, Hông: 3x120mm/2x140mm, Đáy: 3x120mm (Sẵn 2 fan 200mm ARGB phía trước + 1 fan 120mm ARGB phía sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/280mm, Trên: 360/280mm, Hông: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 175mm, chiều dài VGA tối đa 440mm, chiều dài nguồn tối đa 200mm
Vỏ Case Thermaltake View 51 TG ARGB Black (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 13 Fan, Kính mặt hông có bản lề)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (3 mặt trên + trước + hông)
Cổng I/O: 1 x USB 3.1 (Gen 2) Type C, 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x HD Audio, 1 x RGB Button | Khe mở rộng: 8
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm hoặc 2x200mm, Trên: 3x 120/140mm hoặc 2x200mm, Sau: 1x 120mm, Hông: 3x120mm/2x140mm, Đáy: 3x120mm (Sẵn 2 fan 200mm ARGB phía trước + 1 fan 120mm ARGB phía sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/280mm, Trên: 360/280mm, Hông: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 175mm, chiều dài VGA tối đa 440mm, chiều dài nguồn tối đa 200mm
Vỏ Case Thermaltake Ceres 300 TG ARGB Black (Mid Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan, Max 7 Fan)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (Mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7 (Thiết kế có thể xoay)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 3x 120mm/2x 140mm, Trước: 3x 120mm/2x 140mm, Sau: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm ARGB phía trước + 1 fan 140mm không LED phía sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/280mm, Trên: 240/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 185mm, chiều dài VGA tối đa 370mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Vỏ Case Thermaltake Ceres 300 TG ARGB Snow (Mid Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan, Max 7 Fan)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (Mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7 (Thiết kế có thể xoay)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 3x 120mm/2x 140mm, Trước: 3x 120mm/2x 140mm, Sau: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm ARGB phía trước + 1 fan 140mm không LED phía sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/280mm, Trên: 240/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 185mm, chiều dài VGA tối đa 370mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)