Linh Kiện Máy Tính


Mainboard MSI PRO B760M-B DDR4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA3 6Gb/s, 1 x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID E240 White (LGA 1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 115x/1200/1700/1851, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm | Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM, PWM
Airflow: 75.04 CFM (Max) | Độ ồn quạt: 27.2 dBA (Max) | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA
RGB Sync: MSI Mystic Light


Tản nhiệt nước AIO MSI MPG CORELIQUID D360 (LGA 1851/1700/115x/20xx, AM5/AM4/TR4/sTRX4, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/115x/20xx, AMD AM5/AM4/TR4 /sTRX4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Chất liệu ống dẫn: Cao su đen 3 lớp bọc dù | Chiều dài ống dẫn: 350mm
Số lượng quạt: 3x 120mm (MSI TORX FAN 4.0) | Ổ trục quạt: Two Ball Bearing
Air Flow quạt (Max): 77.4 CFM | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 2800 +/-300 RPM (PWM) | Độ ồn bơm: 21.2 dBA
Màn hình hiển thị: 2.4 inch IPS, 320 x 240, 500 nits
RGB SYNC: MSI Mystic Light (Tùy chỉnh thông qua phần mềm MSI Center)


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID I360 Black (LGA 1851/1700/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM chống bay hơi | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Số lượng quạt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing (LDB) | LED quạt: ARGB Gen2
Tốc độ quạt (Max): 2350 RPM ± 10% | Air Flow quạt (Max): 70.7 CFM | Độ ồn quạt: 32.8 dBA
Tốc độ bơm: 3400 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA | LED bơm: ARGB Gen2
RGB SYNC: MSI Mystic Light


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID A13 240 Black (LGA 1851/1700, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1851, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng | Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM
Số lượng quạt: 2x 120mm (MSI CycloBlade 7 Fan) | Ổ trục quạt: Rifle Bearing
Tốc độ quạt: 600-1800 RPM | Air Flow quạt: 62.6 CFM (Max) | LED quạt: ARGB Gen2
Tốc độ bơm: 3800 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA | LED bơm: ARGB Gen2
RGB Sync: MSI Mystic Light (Tùy chỉnh thông qua ứng dụng MSI Center)


Mainboard ASUS TUF GAMING B760M-E D4 (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4


Ổ Cứng SSD Samsung 9100 PRO 1TB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (MZ-VAP1T0BW)
Dung lượng: 1TB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe 5.0 x4, NVMe 2.0
Tốc độ đọc / ghi tuần tự tối đa: 14.700 / 13.300 MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên tối đa (4K): 1.850K / 2.600K IOPs
NAND: Samsung V-NAND TLC | Bộ nhớ Cache: Samsung 1GB Low Power DDR4X SDRAM
Độ bền (TBW): 600 TB
Phần mềm quản lý: Samsung Magician


Fan Case Xigmatek Infinity 120mm Black - EN44564 (Fan vô cực, RGB Fixed, Fan thổi)
Kích thước fan: 120x120x25mm
Tốc độ fan: 1200 RPM (±10%)
Airflow: 40.60 CFM
Áp suất tĩnh: 0.54 mmH2O
Ổ trục fan: Hydro Bearing
LED: RGB Fixed hiệu ứng vô cực


Ổ Cứng SSD AGI AI198 512GB M.2 2280 NMVe PCIe Gen3x4 (AGI512G83AI198)
Dung lượng: 512GB
Giao diện: NVMe PCIe Gen 3x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc / ghi tuần tự (Max): 3000 / 2000 MB/s
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 300 TB


Ram Desktop Corsair DDR5 64GB (2x32GB) 6000MHz Vengeance RGB Black (CMH64GX5M2B6000C40)
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Tốc độ (Bus): 6000 MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ (CAS Latency): 40-40-40-77
Tản nhiệt: Nhôm
LED: Dynamic 10-Zone RGB
Tính năng: Intel XMP 3.0


Vỏ case Antec AX22 Black (ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 8 fan, Rad 240)
Mainboard hỗ trợ: ATX, Micro-ATX, ITX
Chất liệu: Thép, Nhựa, Kính cường lực (mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: Khay 2.5"/3.5" x2 + 2.5" x2. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: Power, Reset, 2 x USB 2.0, 1 x USB 3.0 , MIC/HD-AUDIO
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Trước: 120mm x3/140mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 3 fan 120mm RGB mặt trước)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 155mm, VGA dài 270mm, PSU dài 165mm


Vỏ Case NZXT H9 Elite All White (ATX, 3 mặt cường lực, Sẵn 4 Fan, Max 10 Fan, USB-C 20Gbps, Rad 360)
Mainboard hỗ trợ: Mini-ITX, m-ATX, ATX
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực (3 mặt trước + trên + bên hông)
Hỗ trợ chiều dài VGA lên đến 435mm, chiều cao tản CPU lên đến 165mm, Chiều dài PSU lên đến 200mm
Độ rộng quản lý cáp: 91mm
Cổng I/O: 2x USB 3.2 Type A, 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type C, 1x 3.5mm
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5 inch: 4+2 / 3.5 inch: 2
Số fan hỗ trợ lắp: Mặt hông: 3x 120mm (Sẵn 3 fan 120mm RGB), Dưới: 3x 120mm / 2x 140mm, Trên: 3x 120mm / 2x 140mm, Sau: 1x 120mm/1x 140mm (Sẵn 1 fan 120mm)
Tản nhiệt nước hỗ trợ lắp tối đa: Mặt hông: 360mm, Trên: 360mm, Dưới: 360mm


Vỏ Case NZXT H9 Elite All Black (ATX, 3 mặt cường lực, Sẵn 4 Fan, Max 10 Fan, USB-C 20Gbps, Rad 360)
Mainboard hỗ trợ: Mini-ITX, m-ATX, ATX
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực (3 mặt trước + trên + bên hông)
Hỗ trợ chiều dài VGA lên đến 435mm, chiều cao tản CPU lên đến 165mm, Chiều dài PSU lên đến 200mm
Độ rộng quản lý cáp: 91mm
Cổng I/O: 2x USB 3.2 Type A, 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type C, 1x 3.5mm
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5 inch: 4+2 / 3.5 inch: 2
Số fan hỗ trợ lắp: Mặt hông: 3x 120mm (Sẵn 3 fan 120mm RGB), Dưới: 3x 120mm / 2x 140mm, Trên: 3x 120mm / 2x 140mm, Sau: 1x 120mm/1x 140mm (Sẵn 1 fan 120mm)
Tản nhiệt nước hỗ trợ lắp tối đa: Mặt hông: 360mm, Trên: 360mm, Dưới: 360mm


Ổ Cứng SSD Enterprise Samsung PM893 960GB SATA III 2.5inch (MZ-7L396000)
Dung lượng: 960GB
Chuẩn giao tiếp: SATA III (6Gb/s) | Kích thước: 2.5 inch
Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 550 / 520MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (Random 4K): Lên đến 98k/30k IOPs
NAND: Samsung V-NAND TLC
Độ bền (TBW): 1752 TB
Hỗ trợ TRIM và SMART. Hỗ trợ bảo mật mã hoá AES 256-bit (Class 0)
Hoạt động êm ái và chống rung
Phù hợp cho các máy tính doanh nghiệp, máy chủ, máy trạm


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5070 AERO OC 12G GDDR7 (GV-N5070AERO OC-12GD)
Dung lượng: 12GB GDDR7
Bus bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 6144
Xung nhịp: 2587 MHz (Reference card : 2512 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 750 W


Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5070 MASTER 12G GDDR7 (GV-N5070AORUS M-12GD)
Dung lượng: 12GB GDDR7
Bus bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 6144
Xung nhịp: 2715 MHz (Reference card : 2512 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 750 W


Vỏ case Xigmatek DUO X 3F Black - EN45127 (E-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 8 fan, Rad 360)
Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x2 hoặc 2.5" x1 + 3.5" x1. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120/140mm x2, Trước: 120/140mm x3, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 3 fan 120mm RGB mặt trước)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/280mm, Trước: 240/280/360mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 350mm, PSU dài 165mm


Vỏ Case Xigmatek OSIRIS PRO 4FX - EN46797 (E-ATX, 1 mặt cường lực, Sẵn 4 fan RGB, Max 11 fan, Rad 360)
Hỗ trợ Mainboard: E-ATX, ATX, mATX, ITX (hỗ trợ mainboard giấu dây Asus BTF, MSI PROJECT ZERO size ATX/m-ATX)
Hỗ trợ ổ cứng: 2.5 x3 + 3.5 x2
Khe mở rộng: 7 slot ngang, có thể tháo ra để xoay dọc
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 180mm, VGA dài 400mm (285mm nếu lắp fan mặt hông), PSU dài 220mm
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x3/140mm x2, Trước: 120mm/140mm x3, Mặt hông: 120mm x2, Đáy: 120mm x2, Sau: 120mm/140mm x1 (Sẵn 3 fan 120mm RGB trước + 1 fan 140mm RGB sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/280/360mm, Trước: 240/280/360mm, Mặt hông: 240mm
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio x1 - Power/Reset x1

Ram Desktop DDR5 Kingston 16GB 5600MHz FURY Beast (KF556C40BB-16)
Loại RAM: DDR5
Dung lượng RAM: 16GB (1x16GB)
Tốc độ (Bus): 5600 MHz
Độ trễ (CAS Latency): CL40-40-40
Điện áp: 1.25V
Công nghệ: Intel XMP 3.0
Tản nhiệt: Nhôm. LED: Không


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING SE-226-XT ARGB Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 154mm)
Hỗ trợ full socket các dòng CPU của Intel (bao gồm intel 12 socket 1700) và AMD
TDP vượt trội lên đến 250W
Nâng cấp diện tích tản cao và to hơn
Fan hiệu năng cao led ARGB loại 2Ball Bearing cho sức gió lên tới 2000 vòng / phút và tự điều tốc
Chiều cao 154mm. Không cấn ram với tất cả bo mạch chủ
6 ống đồng, sơn đen tĩnh điện, mặt tiếp xúc CPU làm từ đồng nguyên khối, có top cover thiết kế phay xước chắc chắn
Air flow tốt hơn lên tới 56.5 CFM và static pressure đến 1.99mmH2O


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING SE-226-XT ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 154mm)
Hỗ trợ full socket các dòng CPU của Intel (bao gồm intel 12 socket 1700) và AMD
TDP vượt trội lên đến 250W
Nâng cấp diện tích tản cao và to hơn
Fan hiệu năng cao led ARGB loại 2Ball Bearing cho sức gió lên tới 2000 vòng / phút và tự điều tốc
Không cấn ram với tất cả bo mạch chủ
6 ống đồng, sơn đen tĩnh điện, mặt tiếp xúc CPU làm từ đồng nguyên khối, có top cover thiết kế phay xước chắc chắn
Air flow tốt hơn lên tới 56.5 CFM và static pressure đến 1.99mmH2O


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING SE-207-XT ADVANCED (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4, 7 ống đồng, Fan No LED, Cao 154mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 7x ống đồng Ф6mm + Đế tản nhiệt đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Hydraulic Bearing
Tốc độ fan: 700 - 1800 RPM (PWM) | Air Flow: 82.5CFM | Độ ồn tối đa: 15.2-35.2dB(A)
Kích thước (D x R x C): 120 x 110 x 154mm
Cổng kết nối: 4Pin PWM


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A410 ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 152mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 4x ống đồng + Đế tản nhiệt nhôm + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 1x 120mm | Ổ trục fan: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 500±200 ~ 2000±10% RPM | Air Flow: 78CFM | Độ ồn tối đa: 29.9dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 75 x 152mm (Không cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM / 5V 3Pin ARGB


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A410 GDL Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 4 ống đồng, Fan No LED, Cao 152mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 4x ống đồng Ф6mm (HDT, tiếp xúc trực tiếp) + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 500~ 2000±10% RPM | Air Flow: 78CFM | Độ ồn tối đa: 29.9dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 104 x 152mm (Không cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM