- Asus ROG
- Asus Cerberus
- Asus Dual
- Gigabyte Aorus
- Gigabyte G1 Gaming
- Gigabyte Winforce
- MSI Gaming TRIO
- MSI Gaming X
- MSI Gaming
- MSI Armor
- Galax HOF
- Gigabyte
- Gigabyte MINI ITX
- MSI
- ASUS TUF
- Gigabyte Eagle
- Asus Rog Strix
- Gigabyte Turbo Edition
- Asus Phoenix
- Gigabyte Master
- Gigabyte windforce
- Gigabyte OC
- Gigabyte Quadro
- Gigabyte Gaming OC
Card đồ họa - VGA


VGA ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti OC 8GB GDDR6X (ROG-STRIX-RTX3070TI-O8G-GAMING)
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6X
Băng thông: 256 bit
Kết nối: 2x Native HDMI 2.1, 3x Native DisplayPort 1.4a


Card màn hình ASUS PH-GTX1650-O4GD6 (GTX1650, 4GB, DDR6, OC, 128BIT, 1Fan) chính hãng
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
OC Mode - 1635 MHz (Boost Clock)
Gaming Mode (Default)
GPU Boost Clock : 1605 MHz
GPU Base Clock : 1410 MHz
Băng thông: 128-bit


Card màn hình ASUS TUF RTX3080TI-O12G GAMING, 12GB, 384bit, 2 FAN, Chĩnh hãng
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
OC mode : 1785 MHz (Boost Clock)
Gaming mode : 1755 MHz (Boost Clock)
Băng thông: 384-bit


VGA Gigabyte RX 6400 Eagle 4GB GDDR6 (GV-R64EAGLE-4GD)
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
Boost Clock* : up to 2321 MHz
Game Clock* : up to 2039 MHz
Băng thông: 64 bit
Kết nối: DisplayPort 1.4 *1, HDMI 2.1 *1
Nguồn yêu cầu: 350W


VGA Gigabyte Radeon RX 6400 D6 Low Profile 4G (GV-R64D6-4GL) (4GB/64bit/GDDR6/HDMI+DP)
Thương Hiệu:Gigabyte
Thời gian bảo hành:36 Tháng
Chipset:AMD RX 6400
Dung lượng:4 GB
Cổng kết nối:1 Display Port, 1 HDMI


CARD MÀN HÌNH GIGABYTE AORUS RTX 3080 MASTER 12G GV-N3080AORUS M-12GD
Model: GV-N3080AORUS M-12GD
Xử lý đồ họa: GeForce RTX ™ 3080
Xung nhịp: 1830 MHz (Thẻ tham chiếu: 1710 MHz)
CUDA®: 8960
Đồng hồ ghi nhớ: 19000 MHz
Dung lượng bộ nhớ: 12 GB
Loại bộ nhớ: GDDR6X


VGA GIGABYTE RTX 3080 GAMING OC 10G (GV-N3080GAMING OC-10GD)
Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X
Memory Clock: 19000 MHz
Băng thông: 320 bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a *3/HDMI 2.1 *2
Nguồn yêu cầu: 750W


VGA Gigabyte RTX3080 EAGLE 12G (GV-N3080EAGLE-12GD)
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Core Clock: 1710 MHz
Băng thông: 384 bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *2
Nguồn yêu cầu: 750W


VGA Gigabyte RTX 3050 AORUS ELITE 8G 3 Fan (GV-N3050AORUS E-8GD)
Hãng sản xuất: Gigabyte
Chipset: GeForce RTX 3050
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Bus: 128-bit
Core Clock: 1860 MHz
CUDA: 2560
Cổng giao tiếp: DisplayPort 1.4a x 2, HDMI 2.1 x 2


Card màn hình MSI RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6X
Core Clocks: Boost 1830 MHz
Băng thông: 256-bit
Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a), HDMI x 1
Nguồn yêu cầu: 750 W


VGA CARD MSI RTX2060 VENTUS 12G OC (12GB/GDDR6/192BIT/2F/OC/DPx3/HDMI)
Thương hiệu: MSI
Model: RTX 2060 Ventus 12G OC
Dung lượng: 12GB GDDR6
Băng thông: 192 bit
Nguồn yêu cầu: 500W
Kích thước: 231x128x42mm
Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI


Card màn hình ASUS Phoenix Radeon RX 550 4GB GDDR5 (PH-RX550-4G-EVO)
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR5
Engine Clock: 1183 MHz
Băng thông: 128-bit
Kết nối: DVI Output, HDMI Output, Display Port, HDCP Support
Nguồn yêu cầu: 350W


Card màn hình GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 ELITE 12G (GV-N3060AORUS E-12GD)
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
Băng thông: 192-bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2
Nguồn yêu cầu: 600W

Card màn hình GIGABYTE (N3050GAMING OC-8GD) (8GB, GDDR6, OC, 128bit, 3 fan)
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
Core Clock: 1822 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Băng thông: 128 bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2
Nguồn yêu cầu: 450W
Đầu nguồn phụ: 8 pin*1

Card màn hình GIGABYTE (R65XTEAGLE 4GD) (RX6500, 4GB, DDR6, 64BIT, 2FAN)
Stream Processors: 1024
Bộ nhớ: 4GB GDDR6
Cổng nguồn: 6 Pin
Cổng kết nối: DisplayPort 1.4a *1, HDMI 2.1 *1
Nguồn đề nghị: 400W
Kích thước: L=282 W=114 H=40 mm


Card màn hình MSI VENTUS RTX 3050 2X 8G OC (8G, DDR6, OC, 128BIT, 2FAN)
Chip đồ họa: MSI GeForce RTX 3050 VENTUS
Xung nhịp nhân đồ họa: 1777 MHz
Nguồn đề nghị:550W
Dung lượng: 8GB
Loại: GDDR6
Tốc độ: 14 Gbps
Giao thức: 128-bit
Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) ,HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K @ 120Hz như được chỉ định trong HDMI 2.1)


Card màn hình ASUS (DUAL-RTX2060-O12G-EVO) (12GB, GDR6, 192B, 2F, DVI, HDMIx2, DP)
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
Chế độ OC - Xung Tăng cường GPU : 1710 MHz
Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cường GPU : 1680 MHz
Băng thông: 192-bit
Kết nối: DVI /HDMI, DisplayPort
Nguồn yêu cầu: 500W


VGA Gigabyte GT 1030 2G GDDR5 Low Profile (GV-N1030D5-2GL)
Chipset: Geforce GT 1030
Bộ nhớ: 2GB DDR5/ 64 bit
Boost: 1506 MHz / Base: 1252 MHz in OC mode
Boost: 1468 MHz / Base: 1227 MHz in Gaming mode
Cổng giao tiếp: DVI-D *1, HDMI-2.0b*1
Power Consumption 30W (300W)
Quạt tản nhiệt : 1 Quạt


VGA MSI RTX 3060 Ti Gaming X 8GB (LHR)
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
Core clock: Boost: 1770 MHz
Băng thông: 256-bIt
Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a), HDMI x 1


VGA Asus Dual RTX 3050 OC 8GB (DUAL-RTX3050-O8G)
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
OC mode : 1852 MHz (Boost Clock)
Gaming mode : 1822 MHz (Boost Clock)
Băng thông: 128-bit


VGA Asus Phoenix RTX 3050 8GB (PH-RTX3050-8G)
Dung lượng: 8GB GDDR6
OC mode : 1807 MHz (Boost Clock)
Gaming mode : 1777 MHz (Boost Clock)
Băng thông: 128-bit
PSU đề nghị: 550W


CARD MÀN HÌNH GIGABYTE GT1030 2GB (GV-N1030D4-2GL) D4 64BIT LOW PROFILE
Được cung cấp bởi GeForce® GT 1030
Tích hợp bộ nhớ 2GB DDR4 64bit
Thiết kế cấu hình thấp với chiều dài thẻ 150 mm
Ép xung chỉ bằng một cú nhấp chuột qua Công cụ đồ họa AORUS
Tăng tốc: 1417 MHz / Cơ sở: 1177 MHz ở Chế độ OC
Tăng tốc: 1379 MHz / Cơ sở: 1151 MHz ở Chế độ GAMING

Card Màn Hình LEADTEK GTX 1650 D6 (4GB GDDR6, 128-bit, DVI+HDMI+DP)
Card màn hình tầm trung của Leadtek
Nhân đồ họa Nvidia GTX 1650
4Gb Vram GDDR6
Xung nhịp GPU tối đa: 1590Mhz