Card Đồ Họa - VGA


VGA Card ASUS DUAL RTX3050 (DUAL-RTX3050-8G) 8GB, 128BIT, Hàng chính hãng, Bảo hành 36 Tháng
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
Băng thông: 128-bit
OC mode : 1807 MHz (Boost Clock)
Gaming mode : 1777 MHz (Boost Clock)
Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *1
Nguồn yêu cầu: 550W


VGA MSI GTX1650 D6 VENTUS XS OC (4GB GDDR6, OC, 2FAN, DP, HDMI, DVI)
Bộ nhớ: 4GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số lõi CUDA: 896
Engine ClocK: OC mode : 1620 MHz (Boost Clock)
Cổng xuất hình: 1x HDMI, 1x Displayport, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 300W


Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4090 WINDFORCE 24G (N4090WF3-24GD)
Bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Core Clock: 2520 MHz
Số nhân CUDA: 16384
Nguồn đề nghị: 850W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4090 AORUS MASTER 24G (N4090AORUS M-24GD)
Bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Core Clock: 2550 MHz (Reference Card: 2520 MHz)
Số nhân CUDA: 16384
Nguồn đề nghị: 1000W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4090 GAMING OC 24G (N4090GAMING OC-24GD)
Bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Core Clock: 2535 MHz (Reference Card: 2520 MHz)
Số nhân CUDA: 16384
Nguồn đề nghị: 1000W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 AORUS XTREME WATERFORCE WB 16G (N4080AORUSX WB-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Core Clock: 2565 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
Số nhân CUDA: 9728
Nguồn đề nghị: 850W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 AORUS XTREME WATERFORCE 16G (N4080AORUSX W-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Core Clock: 2565 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
Số nhân CUDA: 9728
Nguồn đề nghị: 850W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 GAMING OC 16G (N4080GAMING OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Core Clock: 2535 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
Số nhân CUDA: 9728
Nguồn đề nghị: 850W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 AORUS MASTER 16G (N4080AORUS M-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Core Clock: 2550 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
Số nhân CUDA: 9728
Nguồn đề nghị: 850W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 AERO OC 16G (N4080AERO OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Core Clock: 2535 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
Số nhân CUDA: 9728
Nguồn đề nghị: 850W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 EAGLE OC 16G (N4080EAGLE OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Core Clock: 2520 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
Số nhân CUDA: 9728
Nguồn đề nghị: 850W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 EAGLE 16G (N4080EAGLE-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Core Clock: 2505 MHz
Số nhân CUDA: 9728
Nguồn đề nghị: 850W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4070Ti AORUS MASTER 12G (N407TAORUS M-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Core Clock: 2670 MHz (Reference card: 2610 MHz)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4070Ti AERO OC 12G (N407TAERO OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Core Clock: 2640 MHz (Reference card : 2610 MHz)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4070Ti AORUS ELITE 12G (N407TAORUS E-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Core Clock: 2655 MHz (Reference card: 2610 MHz)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4070Ti GAMING OC 12G (N407TGAMING OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Core Clock: 2640 MHz (Reference card : 2610 MHz)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4070Ti EAGLE OC 12G (N407TEAGLE OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Core Clock: 2625 MHz (Reference card : 2610 MHz)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


VGA CARD ASUS TUF-RTX4070TI-12G-GAMING
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Engine Clock: OC mode: 2640 MHz/Default mode: 2610 MHz(Boost Clock)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


VGA CARD ASUS TUF-RTX4070TI-O12G-GAMING
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Engine Clock: OC mode: 2760 MHz/Default mode: 2730 MHz(Boost Clock)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


VGA CARD ASUS ROG-STRIX-RTX4070TI-12G-GAMING
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Engine Clock: OC mode: 2640 MHz/Default mode: 2610 MHz(Boost Clock)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


VGA CARD ASUS ROG-STRIX-RTX4070TI-O12G-GAMING
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Engine Clock: OC mode: 2790 MHz/Default mode: 2760 MHz(Boost Clock)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card Màn Hình VGA ASUS TUF RTX 4080 16G GAMING OC Edition (16GB GDDR6X, 256-bit, HDMI, DP)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Engine Clock: OC mode: 2625 MHz/Default mode: 2595 MHz(Boost Clock)
Số nhân CUDA: 9728
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card Màn Hình VGA ASUS TUF RTX 4080 16G GAMING (16GB GDDR6X, 256-bit, HDMI, DP)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Engine Clock: OC mode: 2535 MHz/Default mode: 2505 MHz(Boost Clock)
Số nhân CUDA: 9728
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card Màn Hình VGA ASUS ROG STRIX RTX 4080 16G GAMING OC Edition (16GB GDDR6X, 256-bit, HDMI, DP)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Engine Clock: OC mode: 2655 MHz/Default mode: 2625 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 9728
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a