- NVIDIA RTX 4090
- NVIDIA RTX 4080 SUPER
- NVIDIA RTX 4080
- NVIDIA RTX 4070 Ti SUPER
- NVIDIA RTX 4070 Ti
- NVIDIA RTX 4070 SUPER
- NVIDIA RTX 4070
- NVIDIA RTX 4060 Ti
- NVIDIA RTX 4060
- NVIDIA RTX 3070 Ti
- NVIDIA RTX 3060 Ti
- NVIDIA RTX 3060
- NVIDIA RTX 3050
- NVIDIA GTX 1660 Super
- NVIDIA GTX 1650
- NVIDIA GT 1030
- NVIDIA GT 730
- NVIDIA GT 710
- RTX 6000
- RTX 5880
- RTX 5000
- RTX 4000
- RTX 2000
- RTX A6000
- RTX A5500
- RTX A5000
- RTX A4500
- RTX A4000
- RTX A2000
- RTX A1000
- RTX A400
- Quadro T1000
- Quadro T400
- Intel ARC
Card Đồ Họa - VGA
![Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC GDDR6](/media/product/250-32181-card-man-hinh-msi-geforce-rtx3050-ventus-2x-6g-oc-gddr6-philong--1-.png)
![MSI](/media/brand/msi.png)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC GDDR6
Dung lượng: 6GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 96-bit
Số nhân CUDA: 2304
Xung nhân: Boost: 1492 MHz
Cổng xuất hình: 2x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 300W
![Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 (DUAL-RTX3050-6G)](/media/product/250-32475-card-man-hinh-asus-dual-geforce-rtx3050-6gb-gddr6-dual-rtx3050-6g-philong--1-.jpg)
![Asus](/media/brand/asus.png)
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 (DUAL-RTX3050-6G)
Bộ nhớ: 6GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 96-bit
Xung nhịp: Chế độ OC : 1500 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 1470 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 2304
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4a, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 450W
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER GAMING OC 12G GDDR6X (N407SGAMING OC-12GD)](/media/product/250-31893-card-man-hinh-gigabyte-geforce-rtx-4070-super-gaming-oc-12g-gddr6x-philong--2-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER GAMING OC 12G GDDR6X (N407SGAMING OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
![Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4060 Ti 8GB GDDR6 OC Edition (TUF-RTX4060TI-O8G-GAMING)](/media/product/250-30068-philong-card-man-hinh-asus-tuf-gaming-geforce-rtx-4060-ti-8gb-gddr6-oc-edition-1.jpg)
![Asus](/media/brand/asus.png)
Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4060 Ti 8GB GDDR6 OC Edition (TUF-RTX4060TI-O8G-GAMING)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Chế độ OC: 2655MHz, Chế độ mặc định: 2625MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 3 x Displayport
Nguồn đề xuất: 650W
![Card màn hình VGA ASUS ProArt GeForce RTX 4060 OC Edition 8GB GDDR6 (PROART-RTX4060-O8G)](/media/product/250-31658-card-man-hinh-vga-asus-proart-geforce-rtx-4060-oc-edition-8gb-gddr6-philong--7-.jpg)
![Asus](/media/brand/asus.png)
Card màn hình VGA ASUS ProArt GeForce RTX 4060 OC Edition 8GB GDDR6 (PROART-RTX4060-O8G)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3072
Xung nhân: Chế độ OC: 2580MHz; Chế độ mặc định: 2550MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 550W
![Card màn hình VGA Gigabyte RTX 3050 EAGLE OC 6G (N3050EAGLE OC-6GD)](/media/product/250-32132-card-man-hinh-vga-gigabyte-rtx3050-eagle-oc-6g-n3050eagle-oc-6gd-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte RTX 3050 EAGLE OC 6G (N3050EAGLE OC-6GD)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
Số nhân CUDA: 2304
Xung nhân: 1500 MHz (Reference Card: 1470 MHz)
Băng thông: 96-bit
Cổng xuất hình: 2x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 300W | Đầu nguồn phụ: Không
![Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC Edition 4GB GDDR6 EVO (DUAL-GTX1650-O4GD6-P-EVO)](/media/product/250-33046-card-man-hinh-vga-asus-dual-geforce-gtx-1650-oc-edition-4gb-gddr6-evo-philong--1-.jpg)
![Asus](/media/brand/asus.png)
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC Edition 4GB GDDR6 EVO (DUAL-GTX1650-O4GD6-P-EVO)
Bộ nhớ: 4GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhịp: Chế độ OC : 1785 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 1755 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 896
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x Displayport 1.4a, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 300W
![Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4060 EVO OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060-O8G-EVO)](/media/product/250-32498-card-man-hinh-vga-asus-dual-geforce-rtx4060-evo-oc-edition-8gb-gddr6-philong--9-.jpg)
![Asus](/media/brand/asus.png)
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4060 EVO OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060-O8G-EVO)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3072
Engine Clock: Chế đô OC: 2535 MHz, Chế độ mặc định: 2505 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 550W
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N407TSAERO OC-16GD)](/media/product/250-31948-card-man-hinh-gigabyte-geforce-rtx-4070-ti-super-aero-oc-16g-philong--8-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N407TSAERO OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: 2655 MHz (Reference Card: 2610MHz)
Nguồn đề xuất: 750W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER EAGLE OC 12G GDDR6X (N407SEAGLE OC-12GD)](/media/product/250-31892-card-man-hinh-gigabyte-geforce-rtx-4070-super-eagle-oc-12g-gddr6x-philong--2-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER EAGLE OC 12G GDDR6X (N407SEAGLE OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: 2535 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
![VGA CARD MSI RTX3060 VENTUS 2X 12G OC (12GB, DDR6, 192BIT, 2FAN)](/media/product/250-25966-60473_card_man_hinh_msi_rtx_3060_ventus_2x_12_gb_5.png)
![MSI](/media/brand/msi.png)
VGA CARD MSI RTX3060 VENTUS 2X 12G OC (12GB, DDR6, 192BIT, 2FAN)
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
Core Clock: Boost 1807 MHz
Băng thông: 192-bit
Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
![Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 Ti GAMING OC 8G (GV-N406TGAMING OC-8GD)](/media/product/250-30078-philong-card-man-hinh-geforce-rtx-4060-ti-gaming-oc-8g-gv-n406tgaming-oc-8gd--2-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 Ti GAMING OC 8G (GV-N406TGAMING OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: 2580 MHz (Reference card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề nghị: 500W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 2 x Cổng DisplayPort 1.4a
![Card màn hình VGA MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV3 4G GDDR6](/media/product/250-31534-card-man-hinh-vga-msi-geforce-gtx-1650-d6-ventus-xs-ocv3-philong--1-.png)
![MSI](/media/brand/msi.png)
Card màn hình VGA MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV3 4G GDDR6
Bộ nhớ: 4GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: Boost: 1620 MHz
Số nhân CUDA: 896
Cổng xuất hình: 1x HDMI, 1x DisplayPort, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 300W
![Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA T400 4GB GDDR6](/media/product/250-31109-card-man-hinh-vga-nvidia-quadro-t400-4gb-gddr6-philong--1-.jpg)
![NVIDIA](/media/brand/nvidia.png)
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA T400 4GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 4GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 384
Hiệu suất đơn nhân: Up to 1.094 TFLOPS
Cổng xuất hình: 3 x Mini DisplayPort 1.4
![Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16G EXPERT GDDR6X](/media/product/250-32944-card-man-hinh-vga-msi-geforce-rtx4070-ti-super-16g-expert-gddr6x-philong--1-.png)
![MSI](/media/brand/msi.png)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16G EXPERT GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: Extreme Performance: 2685 MHz (MSI Center) / Boost: 2670 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700W
![Card màn hình VGA Asus TUF Gaming GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X OC Edition (TUF-RTX4080S-O16G-GAMING)](/media/product/250-32075-card-man-hinh-asus-tuf-gaming-geforce-rtx4080-super-16gb-gddr6x-oc-edition-philong--1-.jpg)
![Asus](/media/brand/asus.png)
Card màn hình VGA Asus TUF Gaming GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X OC Edition (TUF-RTX4080S-O16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Chế độ OC: 2640 MHz, Chế độ mặc định: 2610 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
![Card màn hình VGA Asus ROG Strix GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X White Edition (ROG-STRIX-RTX4080S-16G-WHITE)](/media/product/250-32074-card-man-hinh-asus-rog-strix-geforce-rtx4080-super-16gb-gddr6x-white-edition-philong--1-.jpg)
![Asus](/media/brand/asus.png)
Card màn hình VGA Asus ROG Strix GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X White Edition (ROG-STRIX-RTX4080S-16G-WHITE)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Chế độ OC: 2580 MHz, Chế độ mặc định: 2550 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
![VGA GIGABYTE GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G (GV-N3060GAMING OC-12GD)](/media/product/250-23995-36231_9.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
VGA GIGABYTE GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G (GV-N3060GAMING OC-12GD)
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhịp: 1837 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Số nhân CUDA: 3584
Nguồn đề xuất: 550W
Kết nối: DisplayPort 1.4a x2, HDMI 2.1 x2
![Card màn hình VGA NVIDIA RTX A400 4GB GDDR6](/media/product/250-33588-card-man-hinh-vga-nvidia-quadro-a400-4gb-gddr6-philong--1-.jpg)
![Leadtek](/media/brand/leadtek.jpg)
Card màn hình VGA NVIDIA RTX A400 4GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 4GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 768 | Số nhân Tensor: 24 | Số nhân RT: 6
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 2.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 21.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 5.3 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a
![Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A1000 8GB GDDR6](/media/product/250-33589-card-man-hinh-vga-nvidia-a1000-8gb-gddr6-philong--1-.jpg)
![Leadtek](/media/brand/leadtek.jpg)
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A1000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2304 | Số nhân Tensor: 72 | Số nhân RT: 18
Hiệu suất đơn nhân: 6.74 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 53.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 13.2 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
![Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6](/media/product/250-29669-phi-long-card-man-hinh-nvidia-quadro-rtx-a2000-12gb-gddr6.jpg)
![NVIDIA](/media/brand/nvidia.png)
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 12GB GDDR6 with ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 3328
Băng thông bộ nhớ: 288 GB/s
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
![Leadtek](/media/brand/leadtek.jpg)
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA T1000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 896
Hiệu suất đơn nhân: Up to 2.5 TFLOPs
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
![Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A5000 24GB GDDR6](/media/product/250-29694-phi-long-card-man-hinh-vga-nvidia-quadro-rtx-a5000-24gb-gddr6.jpg)
![NVIDIA](/media/brand/nvidia.png)
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A5000 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 24GB GDDR6 with ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 8192
Băng thông bộ nhớ: 768 GB/s
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4
![Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA T1000 4GB GDDR6](/media/product/250-29668-phi-long-card-man-hinh-vga-nvidia-quadro-t1000-4gb-gddr6.jpg)
![Leadtek](/media/brand/leadtek.jpg)
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA T1000 4GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 4GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 896
Hiệu suất đơn nhân: Up to 2.5 TFLOPs
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4