Gigabyte
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER GAMING OC 12G GDDR6X (N407SGAMING OC-12GD)](/media/product/250-31893-card-man-hinh-gigabyte-geforce-rtx-4070-super-gaming-oc-12g-gddr6x-philong--2-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER GAMING OC 12G GDDR6X (N407SGAMING OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti SUPER EAGLE OC ICE 16G GDDR6X (GV-N407TSEAGLEOC ICE-16GD)](/media/product/250-34009-card-man-hinh-gigabyte-geforce-rtx-4070-ti-super-eagle-oc-ice-16g-gddr6x-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti SUPER EAGLE OC ICE 16G GDDR6X (GV-N407TSEAGLEOC ICE-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: 2640 MHz (Reference Card: 2610MHz)
Nguồn đề xuất: 750W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N407TSAERO OC-16GD)](/media/product/250-31948-card-man-hinh-gigabyte-geforce-rtx-4070-ti-super-aero-oc-16g-philong--8-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N407TSAERO OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: 2655 MHz (Reference Card: 2610MHz)
Nguồn đề xuất: 750W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER EAGLE OC 12G GDDR6X (N407SEAGLE OC-12GD)](/media/product/250-31892-card-man-hinh-gigabyte-geforce-rtx-4070-super-eagle-oc-12g-gddr6x-philong--2-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER EAGLE OC 12G GDDR6X (N407SEAGLE OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: 2535 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
![Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 Ti GAMING OC 8G (GV-N406TGAMING OC-8GD)](/media/product/250-30078-philong-card-man-hinh-geforce-rtx-4060-ti-gaming-oc-8g-gv-n406tgaming-oc-8gd--2-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 Ti GAMING OC 8G (GV-N406TGAMING OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: 2580 MHz (Reference card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề nghị: 500W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 2 x Cổng DisplayPort 1.4a
![Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER ICE 16G GDDR7 (GV-N5080AORUSM ICE-16GD)](/media/product/250-34919-card-man-hinh-vga-gigabyte-aorus-geforce-rtx-5080-master-ice-16g-gddr7-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER ICE 16G GDDR7 (GV-N5080AORUSM ICE-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2805 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W
![Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER 16G GDDR7 (GV-N5080AORUS M-16GD)](/media/product/250-34918-card-man-hinh-vga-gigabyte-aorus-geforce-rtx-5080-master-16g-gddr7-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER 16G GDDR7 (GV-N5080AORUS M-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2805 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 AERO OC SFF 16G GDDR7 (GV-N5080AERO OC-16GD)](/media/product/250-34917-card-man-hinh-vga-gigabyte-geforce-rtx-5080-aero-oc-sff-16g-gddr7-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 AERO OC SFF 16G GDDR7 (GV-N5080AERO OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2730 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 GAMING OC 16G GDDR7 (GV-N5080GAMING OC-16GD)](/media/product/250-34916-card-man-hinh-vga-gigabyte-geforce-rtx-5080-gaming-oc-16g-gddr7-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 GAMING OC 16G GDDR7 (GV-N5080GAMING OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2730 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 WINDFORCE SFF 16G GDDR7 (GV-N5080WF3-16GD)](/media/product/250-34915-card-man-hinh-vga-gigabyte-geforce-rtx-5080-windforce-sff-16g-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 WINDFORCE SFF 16G GDDR7 (GV-N5080WF3-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2617 MHz
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W
![Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 4080 SUPER XTREME ICE 16G GDDR6X (GV-N408SAORUSX ICE-16GD)](/media/product/250-34010-card-man-hinh-gigabyte-aorus-geforce-rtx-4080-super-xtreme-ice-16g-gddr6x-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 4080 SUPER XTREME ICE 16G GDDR6X (GV-N408SAORUSX ICE-16GD)
Phiên bản đặc biệt với lớp hoàn thiện tinh xảo bằng titan pha lê sáng chói cùng tấm biển khắc seri bằng vàng 99% phiên bản giới hạn ở góc
Màn hình LCD ở cạnh trực quan dễ dàng tùy chỉnh thông qua GIGABYTE CONTROL CENTER
Tấm ốp lưng bằng kim loại tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ toàn diện
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: 2700 MHz (Reference card: 2550 MHz)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER EAGLE OC ICE 12G GDDR6X (GV-N407SEAGLEOC ICE-12GD)](/media/product/250-34008-card-man-hinh-gigabyte-geforce-rtx-4070-super-eagle-oc-ice-12g-gddr6x-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER EAGLE OC ICE 12G GDDR6X (GV-N407SEAGLEOC ICE-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: 2535 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4060 EAGLE OC ICE 8G GDDR6 (GV-N4060EAGLEOC ICE-8GD)](/media/product/250-34005-card-man-hinh-gigabyte-geforce-rtx-4060-eagle-oc-ice-8g-gddr6-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4060 EAGLE OC ICE 8G GDDR6 (GV-N4060EAGLEOC ICE-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: 2505 MHz (Reference card: 2460 MHz)
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề nghị: 450W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a, 2 x DisplayPort 1.4a
![VGA GIGABYTE GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G (GV-N3060GAMING OC-12GD)](/media/product/250-23995-36231_9.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
VGA GIGABYTE GeForce RTX 3060 GAMING OC 12G (GV-N3060GAMING OC-12GD)
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhịp: 1837 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Số nhân CUDA: 3584
Nguồn đề xuất: 550W
Kết nối: DisplayPort 1.4a x2, HDMI 2.1 x2
![Card màn hình VGA Gigabyte RTX 3050 WINDFORCE OC V2 6G GDDR6 (N3050WF2OC-6GD)](/media/product/250-34936-card-man-hinh-vga-gigabyte-rtx3050-windforce-oc-v2-6g-gddr6-n3050wf2oc-6gd-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte RTX 3050 WINDFORCE OC V2 6G GDDR6 (N3050WF2OC-6GD)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
Xung nhịp: 1477 MHz (Reference Card: 1470 MHz)
Số nhân CUDA: 2304
Bus bộ nhớ: 96-bit
Cổng xuất hình: 2x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1
Nguồn yêu cầu: 300W
![Card màn hình VGA Gigabyte Radeon RX 7600 XT GAMING OC 16G GDDR6 (GV-R76XTGAMING OC-16GD)](/media/product/250-34012-card-man-hinh-gigabyte-radeon-rx-7600-xt-gaming-oc-16g-gddr6-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte Radeon RX 7600 XT GAMING OC 16G GDDR6 (GV-R76XTGAMING OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: Boost Clock* : up to 2810 MHz (Reference card: 2755 MHz); Game Clock* : up to 2539 MHz (Reference card: 2470 MHz)
Số nhân CUDA: 2048
Nguồn đề xuất: 600W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti SUPER AI TOP 16G GDDR6X (GV-N407TSAI TOP-16GD)](/media/product/250-34011-card-man-hinh-vga-gigabyte-geforce-rtx-4070-ti-super-ai-top-16g-gddr6x-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti SUPER AI TOP 16G GDDR6X (GV-N407TSAI TOP-16GD)
Phiên bản AI TOP với độ dày chỉ 2-slot cùng hệ thống tản nhiệt Turbo Fan, thích hợp cho các máy trạm đào tạo AI, các hệ thống sử dụng nhiều VGA
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: 2610 MHz
Nguồn đề xuất: 750W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
![Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 Ti WINDFORCE OC 16G GDDR6 (GV-N406TWF2OC-16GD)](/media/product/250-34007-card-man-hinh-gigabyte-geforce-rtx-4060-ti-windforce-oc-16g-gddr6-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 Ti WINDFORCE OC 16G GDDR6 (GV-N406TWF2OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: Core Clock: 2565 MHz (Reference card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề nghị: 500W
Cổng xuất hình: 2 x HDMI 2.1a / 2 x Cổng DisplayPort 1.4a
![Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 Ti WINDFORCE OC V2 8G (GV-N406TWF2OCV2-8GD)](/media/product/250-34006-card-man-hinh-gigabyte-geforce-rtx-4060-ti-windforce-oc-v2-8g-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 Ti WINDFORCE OC V2 8G (GV-N406TWF2OCV2-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: Core Clock: 2550 MHz (Reference card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề nghị: 500W
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
![Card màn hình VGA Gigabyte GT 1030 OC 2G (GV-N1030OC-2GI)](/media/product/250-33908-card-man-hinh-vga-gigabyte-gt-1030-oc-2g-gv-n1030oc-2gi-philong--1-.jpeg)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GT 1030 OC 2G (GV-N1030OC-2GI)
Bộ nhớ: 2GB GDDR5
Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 384
Xung nhịp: Chế độ OC : 1544MHz (Boost) / 1290MHz (Mặc định), Chế độ chơi game: 1518MHz (Boost) / 1265MHz (Mặc định)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 300W
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER GAMING OC 16G GDDR6X (N408SGAMING OC-16GD)](/media/product/250-32031-card-man-hinh-vga-gigabyte-geforce-rtx4080-super-gaming-16g-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER GAMING OC 16G GDDR6X (N408SGAMING OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: 2595 MHz (Reference card: 2550 MHz)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
![Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 4080 SUPER MASTER 16G GDDR6X (N408SAORUS M-16GD)](/media/product/250-32033-card-man-hinh-vga-gigabyte-aorus-geforce-rtx4080-super-master-16g-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 4080 SUPER MASTER 16G GDDR6X (N408SAORUS M-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: 2625 MHz (Reference card: 2550 MHz)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N408SAERO OC-16GD)](/media/product/250-32032-card-man-hinh-vga-gigabyte-geforce-rtx4080-super-aero-oc-16g-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N408SAERO OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: 2595 MHz (Reference card: 2550 MHz)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER WINDFORCE 16G GDDR6X (N408SWF3-16GD)](/media/product/250-32029-card-man-hinh-vga-gigabyte-geforce-rtx-4080-super-windforce-16g-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER WINDFORCE 16G GDDR6X (N408SWF3-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: 2550
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 750W