Máy chiếu Film chuyên dụng
Máy chiếu 4K VIEWSONIC PX701-4K (3200ANSI/4K)
Máy chiếu phim dùng cho gia đình.
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 3,200 ANSI Lumens
Độ phân giải thực: 4K UHD (3840 x 2160 pixels)
Độ tương phản: 12,000:1
Màu sắc: 1.07 tỷ màu (R/G/B 10bit)
Máy chiếu phim gia đình FULL HD VIEWSONIC PX703HDH (3500ANSI/FULL HD/HDMI+VGA/Trắng
Máy chiếu phim dùng cho gia đình.
Cường độ sáng: 3500 ANSI Lumens
Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
Độ tương phản: 12000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ (SuperEco), 5000 giờ (Normal)
Kết nối: 2 HDMI, 1 VGA, 1 USB Type C 3.1
Máy chiếu phim gia đình FULL HD VIEWSONIC PX701HD (3500ANSI)
Máy chiếu phim dùng cho gia đình.
Công nghệ : DLP 0.47″ DC3
Cường độ sáng: 3500 ANSI Lumens
Độ phân giải thực: 1920x1080p full HD
Độ phân giải hỗ trợ: WUXGA_RB(1920 x 1200p)
Độ tương phản: 12000:1
Máy chiếu phim gia đình FULL HD VIEWSONIC PX706HD (4000ANSI/FULL HD/HDMI+VGA/Trắng
Máy chiếu phim dùng cho gia đình.
Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens
Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
Độ tương phản: 22000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 15000 giờ
Kết nối: 2 HDMI, 1 VGA, 1 USB Type C 3.1
Máy chiếu phim gia đình VIEWSONIC PX728 - 4K
Máy chiếu phim dùng cho gia đình.
Công nghệ: DLP
Độ phân giải thực: 4K (3840 x 2160)
Độ sáng: 2400 LED Lumens
Độ tương phản : 12000: 1
Màu săc hiển thị: 1.07 tỷ màu
Máy chiếu Laser SONY VPL-PHZ10 (5000ANSI)
Cường độ sáng :5.000 Ansi Lumens
Công nghệ 3LCD 0.75""
Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Tương phản 500.000:1
Độ tương phản: Zoom cơ: 1.45X
Tỷ lệ chiếu 16:10
Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 600” (1.02 m tới 15.24m)
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 20.000 (H)
Chỉnh vuông hình: Dọc: +20% to +55%; Ngang: +/- 10%
Đầu vào: 1-RGB, 2-HDMI, 1-HDBT, 1-Stereo mini Jack (Out put),1-Video, điều khiển:1-RJ45,1-RS232, USB- TypeA, type B
Trọng lượng: 8.7 (Kg)
Đặc biệt: Tích hợp cổng kết nối HDBT, tự động vệ sinh lọc bụi định kỳ, tự động xử lý khôi phục lại hình ảnh bị giảm chất lượng do đường truyền.
Máy chiếu phim gia đình 4K HDR BenQ TK800M
Máy chiếu phim dùng cho gia đình.
Độ sáng: 3000ANSI
Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160
Bóng đèn: Công suất: 240W, Tuổi thọ: 15.000 giờ
Kích thước màn chiếu: 30-300in
Kết nối: HDMI x2, VGA In, USB Type A, USB Type Mini B, RS232, DC 12V Trigger
Tặng kèm màn chiếu tự động 100INCH trị giá 1.100.000VNĐ (áp dụng đến 30.09.2019)
Liên HệMáy chiếu phim 4K ViewSonic X10-4K
công nghệ: DLP LED, độ sáng 1000 ANSI Lumens
Độ phân giải thực: 3840x2160(4K)
Khoảng cách chiếu: 0.5-3.5m
Kích thước hiển thị: 30 - 200 inch (đường chéo)
Tuổi thọ nguồn sáng: 30.000 hours
Độ tương phản: 3,000,000:1
Loa: 8Wx2
MÁY CHIẾU VIVITEK DW882ST (Máy chiếu gần)
-Cường độ sáng: 3600 Ansi Lumens. -Độ phân giải thực: WXGA (1920 x 800). -Độ tương phản: 15,000 : 1. -Độ phân giải nén: WUXGA (1600 x 1200) @60Hz. -Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. -Chỉnh vuông hình: ± 40 độ (dọc). -Cổng kết nối: VGA-In (15pin D-Sub) (x2), HDMI (x1), S-Video (x1), Composite Video (x1), Audio-In (Mini-Jack) (x3), VGA-Out (15pin D-Sub) (x1), Audio-Out (Mini-Jack) (x1), RJ45 (x1), IP Telnet Capable Over RJ-45, RS-232 (x1), USB A (5V Power), USB miniB (x1 Service), Microphone (Mini-Jack) (x1). -Tuổi thọ bóng đèn: 4,500 / 6,000 Hours (Boost / Std. Mode). -Công suất bóng đèn: 190W/ 160W. -Độ ồn: 36dB/32dB (Normal/Eco). -Loa: 10W. -Khoảng cách chiếu: 0.5 to 4m (41 inch to 328 inch). -Kích thước: 314 x 216 x 126mm. -Trọng lượng: 2.7 kg.
Máy chiếu Viewsonic PJD7822HD
3200 ANSI Lumens, 1920x1080 (FULL HD), 30 - 300in, 15000:1, 210W UHP, tuổi thọ 6000 h, 30 bits 1,07 Tỷ màu, 335 x 128 x 265 (mm), Bóng đèn bảo hành 1 năm hoặc 1.000h, Trung Quốc, Máy tính VGA (Analog RGB) x 01 Audio (mini stereo/RCA L/R) x 02/01 Video(Component/Composite/S-Video) x 01 USB type B (mouse control & service)
MÁY CHIẾU VIVITEK H1186 (FULL HD)
Display Type: Single 0.65" DLP by TI Brightness (Typical): 2000 ANSI Lumens Native Resolution: 1080p (1920 x 1080) Maximum Resolution: WUXGA 1920x1200@60Hz Contrast (Typical):50,000:1 Lamp Life/Type: 3,500/5,000/7,000 Hours (Norma Throw Ratio: 1.39. - 2:09:1 Image Size (Diagonal): 25.9" - 295" Projection Distance: 1.2 - 10m (3.9ft to 32.8ft) Aspect Ratio:16:9 Native Offset: 130% +/-10% Keystone Correction:Vertical +/- 40°, +/- 40 Step Speakers: 10W (Mono) with SRS WOW® Dynam I/O Connection Ports:HDMI v1.4, MHL/HDMI v1.4, VGA 3D Compatibility: Yes (Via DLP® Link™, Blu-ray 3 Dimensions (W x D x H):286.3 x 272.2 x 128.1mm Weight:3.37kg (7.43lbs) Available Color(s):White Noise Level:33dB/29db (Normal /Eco Mode) Power Supply :AC 100-240V, 50/60Hz Power Consumption:310W (Normal Mode), 250W (Eco. Standard Accessories: AC Power Cord, HDMI Cable, Rem
MÁY CHIẾU VIVITEK H1188 (FULL HD)
Display Type: Single 0.65" DLP by TI Brightness (Typical): 2000 ANSI Lumens Native Resolution: 1080p (1920 x 1080) Maximum Resolution: WUXGA 1920x1200@60Hz Contrast (Typical):50,000:1 Lamp Life/Type: 3,000/4,000/5,000 Hours (Norma Throw Ratio: 1.39. - 2:09:1 Image Size (Diagonal): 25.9" - 295" Projection Distance: 1.2 - 10m (3.9ft to 32.8ft) Aspect Ratio:16:9 Native Offset: 130% +/-10% Keystone Correction:Vertical +/- 40°, +/- 40 Step Speakers: 10W (Mono) I/O Connection Ports:HDMI v1.4, MHL/HDMI v1.4, VGA 3D Compatibility: Yes (Via DLP® Link™, Blu-ray 3 Dimensions (W x D x H):286.3 x 272.2 x 128.1mm Weight:3.48kg (7.67lbs) Available Color(s):Black Noise Level:34dB/29db (Normal /Eco Mode) Power Supply :AC 100-240V, 50/60Hz Power Consumption:310W (Normal Mode), 250W (Eco. Standard Accessories: AC Power Cord, HDMI Cable, Rem