Máy chiếu Film chuyên dụng


Máy chiếu đa năng phổ thông VIEWSONIC PA502XP (3500ANSI/XGA)
Cường độ chiếu sáng: 3500 ANSL.
Độ phân giải: XGA (1024 x 600).
Độ tương phản: 22000:1.
Kích thước hiển thị: 30 – 300 inch.
Tặng 01 Bút trình chiếu NEWMEN P002 (áp dụng đến 31/07/2019)
Tặng 01 Cáp HDMI 5 Mét hoặc 01 Cáp VGA 5Mét (áp dụng đến 31/07/2019)
Tặng 50.000 khi mua kèm màn hình chiếu hoặc giá treo máy chiếu (áp dụng đến 31/07/2019)
Ngừng Kinh Doanh

Máy chiếu PANASONIC PT-LW335 (Độ Sáng 3100ANSI, màu trắng )
Cường độ chiếu sáng 3100 Ansi Lumens
Độ phân giải 1280 x 800 (WXGA)
Độ tương phản 16000:1
Bóng đèn 230W UHM
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Loa gắn trong 10W, Nặng: 2.9kg
Kết nối: HDMI in, 2 Computer in, Monitor out, Video in, 2 Audio In, Aidio out, LAN, Serial in, USB A&B
Wireless: option
Tặng cáp HDMI 10 met (ID49513) (đến hết 30.10.2020)
Mua Ngay

Máy chiếu phim 4K ViewSonic X10-4K
công nghệ: DLP LED, độ sáng 1000 ANSI Lumens
Độ phân giải thực: 3840x2160(4K)
Khoảng cách chiếu: 0.5-3.5m
Kích thước hiển thị: 30 - 200 inch (đường chéo)
Tuổi thọ nguồn sáng: 30.000 hours
Độ tương phản: 3,000,000:1
Loa: 8Wx2


Máy chiếu phim gia đình 4K HDR BenQ TK800M
Máy chiếu phim dùng cho gia đình.
Độ sáng: 3000ANSI
Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160
Bóng đèn: Công suất: 240W, Tuổi thọ: 15.000 giờ
Kích thước màn chiếu: 30-300in
Kết nối: HDMI x2, VGA In, USB Type A, USB Type Mini B, RS232, DC 12V Trigger
Tặng kèm màn chiếu tự động 100INCH trị giá 1.100.000VNĐ (áp dụng đến 30.09.2019)
Mua Ngay

MÁY CHIẾU VIVITEK H1186 (FULL HD)
Display Type: Single 0.65" DLP by TI Brightness (Typical): 2000 ANSI Lumens Native Resolution: 1080p (1920 x 1080) Maximum Resolution: WUXGA 1920x1200@60Hz Contrast (Typical):50,000:1 Lamp Life/Type: 3,500/5,000/7,000 Hours (Norma Throw Ratio: 1.39. - 2:09:1 Image Size (Diagonal): 25.9" - 295" Projection Distance: 1.2 - 10m (3.9ft to 32.8ft) Aspect Ratio:16:9 Native Offset: 130% +/-10% Keystone Correction:Vertical +/- 40°, +/- 40 Step Speakers: 10W (Mono) with SRS WOW® Dynam I/O Connection Ports:HDMI v1.4, MHL/HDMI v1.4, VGA 3D Compatibility: Yes (Via DLP® Link™, Blu-ray 3 Dimensions (W x D x H):286.3 x 272.2 x 128.1mm Weight:3.37kg (7.43lbs) Available Color(s):White Noise Level:33dB/29db (Normal /Eco Mode) Power Supply :AC 100-240V, 50/60Hz Power Consumption:310W (Normal Mode), 250W (Eco. Standard Accessories: AC Power Cord, HDMI Cable, Rem


MÁY CHIẾU VIVITEK H1188 (FULL HD)
Display Type: Single 0.65" DLP by TI Brightness (Typical): 2000 ANSI Lumens Native Resolution: 1080p (1920 x 1080) Maximum Resolution: WUXGA 1920x1200@60Hz Contrast (Typical):50,000:1 Lamp Life/Type: 3,000/4,000/5,000 Hours (Norma Throw Ratio: 1.39. - 2:09:1 Image Size (Diagonal): 25.9" - 295" Projection Distance: 1.2 - 10m (3.9ft to 32.8ft) Aspect Ratio:16:9 Native Offset: 130% +/-10% Keystone Correction:Vertical +/- 40°, +/- 40 Step Speakers: 10W (Mono) I/O Connection Ports:HDMI v1.4, MHL/HDMI v1.4, VGA 3D Compatibility: Yes (Via DLP® Link™, Blu-ray 3 Dimensions (W x D x H):286.3 x 272.2 x 128.1mm Weight:3.48kg (7.67lbs) Available Color(s):Black Noise Level:34dB/29db (Normal /Eco Mode) Power Supply :AC 100-240V, 50/60Hz Power Consumption:310W (Normal Mode), 250W (Eco. Standard Accessories: AC Power Cord, HDMI Cable, Rem


MÁY CHIẾU VIEWSONIC LS830 (CÔNG NGHỆ LASER)


MÁY CHIẾU VIEWSONIC LS810 (CÔNG NGHỆ LASER)


Máy chiếu Laser SONY VPL-PHZ10 (5000ANSI)
Cường độ sáng :5.000 Ansi Lumens
Công nghệ 3LCD 0.75""
Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Tương phản 500.000:1
Độ tương phản: Zoom cơ: 1.45X
Tỷ lệ chiếu 16:10
Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 600” (1.02 m tới 15.24m)
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 20.000 (H)
Chỉnh vuông hình: Dọc: +20% to +55%; Ngang: +/- 10%
Đầu vào: 1-RGB, 2-HDMI, 1-HDBT, 1-Stereo mini Jack (Out put),1-Video, điều khiển:1-RJ45,1-RS232, USB- TypeA, type B
Trọng lượng: 8.7 (Kg)
Đặc biệt: Tích hợp cổng kết nối HDBT, tự động vệ sinh lọc bụi định kỳ, tự động xử lý khôi phục lại hình ảnh bị giảm chất lượng do đường truyền.


MÁY CHIẾU SONY VPL-PWZ10


MÁY CHIẾU VIVITEK DW882ST (Máy chiếu gần)
-Cường độ sáng: 3600 Ansi Lumens. -Độ phân giải thực: WXGA (1920 x 800). -Độ tương phản: 15,000 : 1. -Độ phân giải nén: WUXGA (1600 x 1200) @60Hz. -Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. -Chỉnh vuông hình: ± 40 độ (dọc). -Cổng kết nối: VGA-In (15pin D-Sub) (x2), HDMI (x1), S-Video (x1), Composite Video (x1), Audio-In (Mini-Jack) (x3), VGA-Out (15pin D-Sub) (x1), Audio-Out (Mini-Jack) (x1), RJ45 (x1), IP Telnet Capable Over RJ-45, RS-232 (x1), USB A (5V Power), USB miniB (x1 Service), Microphone (Mini-Jack) (x1). -Tuổi thọ bóng đèn: 4,500 / 6,000 Hours (Boost / Std. Mode). -Công suất bóng đèn: 190W/ 160W. -Độ ồn: 36dB/32dB (Normal/Eco). -Loa: 10W. -Khoảng cách chiếu: 0.5 to 4m (41 inch to 328 inch). -Kích thước: 314 x 216 x 126mm. -Trọng lượng: 2.7 kg.


Máy chiếu Viewsonic PJD7822HD
3200 ANSI Lumens, 1920x1080 (FULL HD), 30 - 300in, 15000:1, 210W UHP, tuổi thọ 6000 h, 30 bits 1,07 Tỷ màu, 335 x 128 x 265 (mm), Bóng đèn bảo hành 1 năm hoặc 1.000h, Trung Quốc, Máy tính VGA (Analog RGB) x 01 Audio (mini stereo/RCA L/R) x 02/01 Video(Component/Composite/S-Video) x 01 USB type B (mouse control & service)


Máy chiếu Sony vpl-fh60
5000 Ansi Lumens, 1920 x 1200 (WUXGA) ( Vượt qua Full HD ), 40 - 600, 2000:1, 4000 giờ, 460 x 169 x 515mm, 13kg, China,