Linh Kiện Máy Tính


Ram Desktop DDR4 SSTC 16GB 3200MHz, Tản nhôm đen (SSTC-3200C16-16G)
Dung lượng: 16GB (1x 16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ (Bus): 3200MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ (CAS Latency): 16-20-20-40
Tản nhiệt: Nhôm, Màu đen, LED: Không


Mainboard ASRock H610M-HVS/M.2 R2.0 (LGA1700, 2x DDR4, HDMI, VGA, M2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H610
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x VGA (D-Sub)


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL360 XE ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 465mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 3x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DX240 MAX ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2900 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 0 ~ 2150 ±10% RPM | Air Flow: 85 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 32.5 dB(A)


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DX360 MAX ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2900 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 3x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 0 ~ 2150 ±10% RPM | Air Flow: 85 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 32.5 dB(A)


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL240 XE ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5070 12G INSPIRE 3X OC GDDR7
Dung lượng: 12GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 6144
Xung nhịp: Extreme Performance: 2557 MHz (MSI Center) / Boost: 2542 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Ổ cứng HDD Seagate Skyhawk 6TB 3.5 inch SATA 6GB/s, 5400 RPM, 256MB Cache (ST6000VX009)
Dung lượng : 6 TB
Kích thước: 3.5 inch
Vòng quay : 5400 RPM
Bộ nhớ đệm: 256MB cache
Chuẩn giao tiếp: SATA 3 6Gb/s
Chuyên dụng cho các hệ thống camera


RAM Desktop DDR4 8GB 3200MHz GEIL Evo Spear Black (GSB48GB3200C16BSC)
Dung lượng: 8GB
Chuẩn RAM: DDR4
Bus RAM: 3200 MHz
Độ trễ: CL16-20-20-40
Điện áp: 1.35v
Tản nhiệt: Nhôm


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5090 32G VANGUARD OC GDDR7
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhân: Extreme Performance: 2497 MHz (MSI Center) / Boost: 2482 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Mainboard Asus TUF GAMING Z890-PLUS WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Thunderbolt 4, Type-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB, O.C lên đến 8600+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Type-C Displayport (hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI PRO Z890-S WIFI (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8600 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Thunderbolt 4 (Hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte Z890 AERO G (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, 2x LAN, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 1.4), 1x HDMI 2.1, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE X ICE (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9500 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 1.4), 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte Z890 GAMING X WIFI7 (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x USB4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Displayport 2.1, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte Z890M AORUS ELITE WIFI7 (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x USB4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Displayport 2.1, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte Z890M GAMING X (LGA 1851, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890
Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x Displayport 2.1


Mainboard Gigabyte Z890 EAGLE (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890
Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x USB4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Displayport 2.1


Mainboard Gigabyte Z890I AORUS ULTRA (LGA 1851, 2x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, Mini-ITX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: Mini-ITX
Số khe RAM: 2x DDR5 (Tối đa 96GB, O.C lên đến 9200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Displayport 2.1, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard ASRock Phantom Gaming Z890 Lightning WiFi (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9466MHz+)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderrbolt 4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard ASRock Z890 Steel Legend WiFi (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9466MHz+)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderrbolt 4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard ASRock Z890 Pro RS WiFi White (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9066MHz+)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderrbolt 4, 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard ASRock Z890 Pro RS WiFi (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9066MHz+)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderrbolt 4, 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard ASRock Phantom Gaming Z890M Riptide WiFi (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9466MHz+)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderrbolt 4, 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3