384-bit


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A5000 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 24GB GDDR6 with ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 8192
Băng thông bộ nhớ: 768 GB/s
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4

Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 5880 ADA 48GB GDDR6 (BULK)
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 14080 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 440 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 110
Hiệu suất đơn nhân: 69.3 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 1108.4 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 160.2 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 285W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A6000 48GB GDDR6
Kiến trúc GPU: Ampere
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 10,752 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 336 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 84
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 38.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 309.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 75.6 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 300W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 6000 ADA 48GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 18,176 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 568 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 142
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 91.1 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 1457.0 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 210.6 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 300W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA NVIDIA RTX A5500 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 24GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 10240 | Số nhân Tensor: 320 | Số nhân RT: 80
Hiệu suất đơn nhân: 34.1TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 272.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 66.6 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card Màn Hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4090 OC Edition 24GB GDDR6X (TUF-RTX4090-O24G-GAMING)
Bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Engine Clock: OC mode: 2595 MHz / Default mode: 2565 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 16384
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 3x Displayport 1.4a
Nguồn yêu cầu: 850W


Card Màn Hình VGA ASUS ROG Strix GeForce RTX 4090 24GB GDDR6X (ROG-STRIX-RTX4090-24G-GAMING)
Bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 16384
Engine Clock: OC mode: 2550 MHz / Default mode: 2520 MHz (Boost Clock)
Nguồn đề nghị PSU: 850W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a


Card Màn Hình VGA Asus ROG Strix RTX 4090 24G OC Edition (ROG-STRIX-RTX4090-O24G-GAMING)
Bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Xung nhịp: Chế độ ép xung (OC): 2640 MHz; Default mode: 2610 MHz (Xung tăng cường)
Số nhân CUDA: 16384
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1
Nguồn yêu cầu: 1000W


Card Màn Hình VGA Asus TUF Geforce RTX 4090 24GB Gaming (TUF-RTX4090-24G-GAMING)
Bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 16384
Xung nhịp: Chế độ ép xung (OC): 2550 MHz; Default mode: 2520 MHz (Xung tăng cường)
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 3x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất tối thiểu: 850W