VGA Theo Hãng
![Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4060 V2 OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060-O8G-V2)](/media/product/250-33909-card-man-hinh-vga-asus-dual-geforce-rtx-4060-v2-oc-edition-8gb-gddr6-philong--10-.jpeg)
![Asus](/media/brand/asus.png)
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4060 V2 OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060-O8G-V2)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3072
Engine Clock: Chế đô OC: 2535 MHz, Chế độ mặc định: 2505 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 550W
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER GAMING OC 12G GDDR6X (N407SGAMING OC-12GD)](/media/product/250-31893-card-man-hinh-gigabyte-geforce-rtx-4070-super-gaming-oc-12g-gddr6x-philong--2-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER GAMING OC 12G GDDR6X (N407SGAMING OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
![Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 (DUAL-RTX3050-6G)](/media/product/250-32475-card-man-hinh-asus-dual-geforce-rtx3050-6gb-gddr6-dual-rtx3050-6g-philong--1-.jpg)
![Asus](/media/brand/asus.png)
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 (DUAL-RTX3050-6G)
Bộ nhớ: 6GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 96-bit
Xung nhịp: Chế độ OC : 1500 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 1470 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 2304
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4a, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 450W
![Card màn hình VGA Asus ROG Strix GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X (ROG-STRIX-RTX4080S-16G-GAMING)](/media/product/250-32065-card-man-hinh-asus-rog-strix-geforce-rtx4080-super-16gb-gddr6x-philong--1-.jpg)
![Asus](/media/brand/asus.png)
Card màn hình VGA Asus ROG Strix GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X (ROG-STRIX-RTX4080S-16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Chế độ OC: 2580 MHz, Chế độ mặc định: 2550 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
![Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GDDR6X (TUF-RTX4070S-12G-GAMING)](/media/product/250-32035-card-man-hinh-vga-asus-tuf-gaming-geforce-rtx4070-super-12gb-gddr6x-philong--1-.jpg)
![Asus](/media/brand/asus.png)
Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GDDR6X (TUF-RTX4070S-12G-GAMING)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhịp: Chế độ OC : 2505 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 2475 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 7168
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 3x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 750W
![Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5080 16G GAMING TRIO OC GDDR7](/media/product/250-34839-card-man-hinh-vga-msi-geforce-rtx-5080-16g-gaming-trio-oc-gddr7--philong.png)
![MSI](/media/brand/msi.png)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5080 16G GAMING TRIO OC GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Số nhân CUDA: 10752
Xung nhịp: Extreme Performance: 2715 MHz (MSI Center) / Boost: 2700 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850W
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti SUPER EAGLE OC ICE 16G GDDR6X (GV-N407TSEAGLEOC ICE-16GD)](/media/product/250-34009-card-man-hinh-gigabyte-geforce-rtx-4070-ti-super-eagle-oc-ice-16g-gddr6x-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti SUPER EAGLE OC ICE 16G GDDR6X (GV-N407TSEAGLEOC ICE-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: 2640 MHz (Reference Card: 2610MHz)
Nguồn đề xuất: 750W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
![VGA CARD MSI RTX3060 VENTUS 2X 12G OC (12GB, DDR6, 192BIT, 2FAN)](/media/product/250-25966-60473_card_man_hinh_msi_rtx_3060_ventus_2x_12_gb_5.png)
![MSI](/media/brand/msi.png)
VGA CARD MSI RTX3060 VENTUS 2X 12G OC (12GB, DDR6, 192BIT, 2FAN)
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
Core Clock: Boost 1807 MHz
Băng thông: 192-bit
Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
![Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4060 EVO OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060-O8G-EVO)](/media/product/250-32498-card-man-hinh-vga-asus-dual-geforce-rtx4060-evo-oc-edition-8gb-gddr6-philong--9-.jpg)
![Asus](/media/brand/asus.png)
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4060 EVO OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060-O8G-EVO)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3072
Engine Clock: Chế đô OC: 2535 MHz, Chế độ mặc định: 2505 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 550W
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N407TSAERO OC-16GD)](/media/product/250-31948-card-man-hinh-gigabyte-geforce-rtx-4070-ti-super-aero-oc-16g-philong--8-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N407TSAERO OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: 2655 MHz (Reference Card: 2610MHz)
Nguồn đề xuất: 750W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER EAGLE OC 12G GDDR6X (N407SEAGLE OC-12GD)](/media/product/250-31892-card-man-hinh-gigabyte-geforce-rtx-4070-super-eagle-oc-12g-gddr6x-philong--2-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER EAGLE OC 12G GDDR6X (N407SEAGLE OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: 2535 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
![Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 Ti GAMING OC 8G (GV-N406TGAMING OC-8GD)](/media/product/250-30078-philong-card-man-hinh-geforce-rtx-4060-ti-gaming-oc-8g-gv-n406tgaming-oc-8gd--2-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 Ti GAMING OC 8G (GV-N406TGAMING OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: 2580 MHz (Reference card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề nghị: 500W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 2 x Cổng DisplayPort 1.4a
![Card màn hình VGA MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV3 4G GDDR6](/media/product/250-31534-card-man-hinh-vga-msi-geforce-gtx-1650-d6-ventus-xs-ocv3-philong--1-.png)
![MSI](/media/brand/msi.png)
Card màn hình VGA MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV3 4G GDDR6
Bộ nhớ: 4GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: Boost: 1620 MHz
Số nhân CUDA: 896
Cổng xuất hình: 1x HDMI, 1x DisplayPort, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 300W
![Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER ICE 16G GDDR7 (GV-N5080AORUSM ICE-16GD)](/media/product/250-34919-card-man-hinh-vga-gigabyte-aorus-geforce-rtx-5080-master-ice-16g-gddr7-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER ICE 16G GDDR7 (GV-N5080AORUSM ICE-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2805 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W
![Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER 16G GDDR7 (GV-N5080AORUS M-16GD)](/media/product/250-34918-card-man-hinh-vga-gigabyte-aorus-geforce-rtx-5080-master-16g-gddr7-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER 16G GDDR7 (GV-N5080AORUS M-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2805 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 AERO OC SFF 16G GDDR7 (GV-N5080AERO OC-16GD)](/media/product/250-34917-card-man-hinh-vga-gigabyte-geforce-rtx-5080-aero-oc-sff-16g-gddr7-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 AERO OC SFF 16G GDDR7 (GV-N5080AERO OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2730 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 GAMING OC 16G GDDR7 (GV-N5080GAMING OC-16GD)](/media/product/250-34916-card-man-hinh-vga-gigabyte-geforce-rtx-5080-gaming-oc-16g-gddr7-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 GAMING OC 16G GDDR7 (GV-N5080GAMING OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2730 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W
![Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 WINDFORCE SFF 16G GDDR7 (GV-N5080WF3-16GD)](/media/product/250-34915-card-man-hinh-vga-gigabyte-geforce-rtx-5080-windforce-sff-16g-philong--1-.png)
![Gigabyte](/media/brand/gigabyte.png)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 WINDFORCE SFF 16G GDDR7 (GV-N5080WF3-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2617 MHz
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W
![Card màn hình VGA ASUS PRIME GeForce RTX 5080 16GB GDDR7 OC Edition (PRIME-RTX5080-O16G)](/media/product/250-34914-card-man-hinh-vga-asus-prime-geforce-rtx-5080-16gb-gddr7-oc-edition-philong--1-.jpg)
![Asus](/media/brand/asus.png)
Card màn hình VGA ASUS PRIME GeForce RTX 5080 16GB GDDR7 OC Edition (PRIME-RTX5080-O16G)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: Chế độ OC: 2685 MHz, Chế độ mặc định: 2655 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W
![Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5080 16GB GDDR7 OC Edition (TUF-RTX5080-O16G-GAMING)](/media/product/250-34913-card-man-hinh-vga-asus-tuf-gaming-geforce-rtx-5080-16gb-gddr7-oc-edition-philong--1-.jpg)
![Asus](/media/brand/asus.png)
Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5080 16GB GDDR7 OC Edition (TUF-RTX5080-O16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: Chế độ OC: 2730 MHz, Chế độ mặc định: 2700 MHz (Boost Clock)
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Số nhân CUDA: 10752
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 2x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850W
![Card màn hình VGA ASUS ROG Astral GeForce RTX 5080 16GB GDDR7 OC Edition (ROG-ASTRAL-RTX5080-O16G-GAMING)](/media/product/250-34910-card-man-hinh-vga-asus-rog-astral-geforce-rtx-5080-16gb-gddr7-oc-edition-philong--1-.jpg)
![Asus](/media/brand/asus.png)
Card màn hình VGA ASUS ROG Astral GeForce RTX 5080 16GB GDDR7 OC Edition (ROG-ASTRAL-RTX5080-O16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: Chế độ OC: 2790 MHz, Chế độ mặc định: 2760 MHz (Boost Clock)
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Số nhân CUDA: 10752
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 2x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850W
![Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5080 16G SUPRIM SOC GDDR7](/media/product/250-34843-card-man-hinh-vga-msi-geforce-rtx-5080-16g-suprim-soc-gddr7--philong.png)
![MSI](/media/brand/msi.png)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5080 16G SUPRIM SOC GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Số nhân CUDA: 10752
Xung nhịp: Extreme Performance: 2760 MHz (MSI Center) / Boost: 2745 MHz
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850W
![Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5080 16G SUPRIM LIQUID SOC GDDR7](/media/product/250-34844-card-man-hinh-vga-msi-geforce-rtx-5080-16g-suprim-liquid-soc-gddr7--philong.png)
![MSI](/media/brand/msi.png)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5080 16G SUPRIM LIQUID SOC GDDR7
Phiên bản đặc biệt tích hợp tản nhiệt nước AIO 360mm cho khả năng tản nhiệt mạnh mẽ và hiệu suất vượt trội
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Số nhân CUDA: 10752
Xung nhịp: Extreme Performance: 2760 MHz (MSI Center) / Boost: 2745 MHz
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850W
![Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5080 16G VANGUARD SOC GDDR7](/media/product/250-34841-card-man-hinh-vga-msi-geforce-rtx-5080-16g-vanguard-soc-gddr7--philong--4-.png)
![MSI](/media/brand/msi.png)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5080 16G VANGUARD SOC GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Số nhân CUDA: 10752
Xung nhịp: Extreme Performance: 2745 MHz (MSI Center) / Boost: 2730 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850W