CPU AMD


CPU AMD Athlon 3000G (2C/4T, 3.5 GHz, 4MB) - AM4
Socket: AM4, AMD Athlon
Tốc độ: 3.5 GHz (2nhân, 4 luồng)
Bộ nhớ đệm: 4MB
Chip đồ họa tích hợp: AMD Vega 3 Graphics


CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz Upto 4.2GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 5500
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp CPU: 3.6GHz – 4.2GHz TDP: 65W


CPU AMD Ryzen 5 5600 (3.5 GHz Upto 4.4GHz / 35MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 5600
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp CPU: 3.5GHz – 4.4GHz
TDP: 65W


CPU AMD Ryzen 5 4500 3.6 GHz (4.1 GHz with boost) / 11MB cache / 6 cores 12 threads / socket AM4 / 65 W)
Số nhân: 4 ,Số luồng: 4
Xung nhịp tối đa: 3.7GHz
Xung nhịp cơ bản: 2.7GHz
Tổng cache L2: 2MB
Tổng cache L3: 3MB
TDP / TDP mặc định: 15W c
TDP: 10-25W CMOS: TSMC 7nm FinFET
Package: FP6 Số nhân GPU: 5
Nhiệt độ tối đa: 105°C
Phiên bản PCIe: PCIe®3.0 *OS hỗ trợ: "Windows 10 - 64-Bit Edition RHEL x86 64-Bit Ubuntu x86 64-Bit
Hệ điều hành (OS) hỗ trợ sẽ khác nhau tùy vào nhà sản xuất."


CPU AMD Ryzen 5 5600G (3.9GHz boost 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4)
Thương hiệu: AMD
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Tốc độ cơ bản: 3.9 GHz
Tốc độ tối đa: 4.4 GHz
Đồ họa Radeon Vega 7


CPU AMD Ryzen 7 5700G (3.8GHz boost 4.6GHz, 8 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4)
Thương hiệu: AMD
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 8/16
Tốc độ cơ bản: 3.8 GHz
Tốc độ tối đa: 4.6 GHz
Đồ họa Radeon Vega 8


CPU AMD Ryzen 9 5950X / 3.4 GHz (4.9 GHz Turbo / 72MB Cache / 16 cores / 32 threads / 105W / Socket AM4
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 16/32
Tần số cơ bản/turbo: 3.4/4.9GHz
Bộ nhớ đệm: 72MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W


CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz (4.8GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 12/24
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.8GHz
Bộ nhớ đệm: 70MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W


CPU AMD Ryzen 7 5800X / 3.8 GHz (4.7GHz Max Boost) / 36MB Cache / 8 cores, 16 threads / 105W / Socket AM4
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 3.8GHz/4.7GHz
Bộ nhớ đệm: 36MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
Mua 5950X/ 5900X/ 5800X : Tặng 1 code game Farcry 6 ( 5.11.2020 đến 31.12.2020 )
Build PC với 5950X/ 5900X/ 5800X /5900X : Tặng 1 đồng hồ để bàn ( 5.11.2020 đến 31.12.2020 )
Tạm Hết Hàng

CPU AMD Ryzen 5 5600X, with Wraith Stealth cooler / 3.7 GHz (4.6GHz Max Boost) / 35MB Cache / 6 cores, 12 threads / 65W / Socket AM4
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 35MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W


CPU AMD Ryzen Threadripper 3970X (3.7GHz turbo up to 4.5GHz, 32 nhân 64 luồng, 144MB Cache, 280W) - Socket sTRX4
CPU Threadripper thế hệ thứ 3 được mong chờ của AMD
32 nhân & 64 luồng
Xung cơ bản: 3.7 GHz Xung tối đa (boost): 4.5 GHz
Chạy tốt trên các mainboard socket sTRX4


CPU AMD Ryzen Threadripper 3960X (3.8GHz turbo up to 4.5GHz, 24 nhân 48 luồng, 140MB Cache, 280W) - Socket sTRX4
CPU Threadripper thế hệ thứ 3 được mong chờ của AMD
24 nhân & 48 luồng
Xung cơ bản: 3.8 GHz Xung tối đa (boost): 4.5 GHz
Chạy tốt trên các mainboard socket sTRX4


CPU AMD Ryzen Threadripper 3990X/2.9 GHz (4.3GHz Max Boost)/288MB Cache/64 cores/128 threads/280W/Socket TRX4/No Integrated Graphics/(No Fan)
Socket: TRX4
Số lõi/luồng: 64/128
Tần số cơ bản/turbo: 2.9GHz/4.3GHz
Bộ nhớ đệm: 288MB

CPU AMD RYZEN 5 3500X (3.6Ghz Turbo 4.1Ghz, 6C/6T, 32MB, 65W) AM4
AMD Ryzen 5 3500X
with Wraith Stealth cooler/ 3.6 GHz (4.1GHz Max Boost)
Bộ nhớ đệm 32MB Cache
6 cores / 6 threads
Mức điện năng tiêu thụ 65W
Hỗ trợ Socket AM4

CPU AMD RYZEN 5 3500 (3.6Ghz Turbo 4.1Ghz, 6C/6T, 32MB, 65W) AM4
AMD Ryzen 5 3500
with Wraith Stealth cooler/ 3.6 GHz (4.1GHz Max Boost)
Bộ nhớ đệm 16MB Cache
6 cores / 6 threads
Mức điện năng tiêu thụ 65W
Hỗ trợ Socket AM4

CPU AMD ATHLON 220GE (3.4 Ghz, 2C/4T, 4MB, VEGA3, 35W) AM4
CPU AMD Ryzen Athlon 200GE 3.4 GHz / 5MB
2 Nhân/ 4 Luồng
Radeon Vega 3
Socket AM4
Mức tiêu thụ điện năng 35W


CPU AMD RYZEN 3 3200G (3.6Ghz,Turbo 4.0Ghz, 4C/4T,6MB,VEGA8, 65W) AM4
Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
Tốc độ xử lý: 3.6 GHz up to 4GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
Bộ nhớ đệm: 4MB
Đồ họa tích hợp: AMD Vega 8 Graphics


CPU AMD RYZEN 5 3600 (3.6Ghz Turbo 4.2Ghz, 6C/12T, 36MB, 65W) AM4
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3.6/4.2 GHz)
Socket: AM4 , Intel Core thế hệ thứ 3
Tốc độ xử lý: 3.6GHz - 4.2 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
Bộ nhớ đệm: 32MB
Tặng Voucher 100.000 khi mua kèm PC Mainboard
Tạm Hết Hàng