CPU AMD


CPU AMD RYZEN 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 12/24
Xung nhịp: 3.7 Up to 5.4 GHz
Bộ nhớ đệm: 76MB

CPU AMD RYZEN 7 7700 (3.8 Ghz Up To 5.3 Ghz, 8 Cores 16 Threads, 40MB, 65W, AM5)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.8 Up to 5.3 GHz
Bộ nhớ đệm: 40MB


CPU AMD RYZEN 5 7600 (3.8 Ghz Up To 5.1 Ghz, 6 Cores 12 Threads, 38MB, 65W, AM5)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.8 Up to 5.1 GHz
Bộ nhớ đệm: 38MB


CPU AMD RYZEN 5 4600G (3.7 Ghz Up To 4.2 Ghz, 6 Cores 12 Threads, 11MB, 65W, AM4)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.7 Up to 4.2 GHz
Tổng cache L2: 3MB
Tổng cache L3: 8MB


CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz / 81MB / 16 Cores, 32 Threads / 170W / Socket AM5)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 16/32
Tần số cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.7GHz
Bộ nhớ đệm: 81MB
Tiến trình: TSMC 5nm FinFET
Mức tiêu thụ điện: 170W


CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz Up to 5.6GHz / 76MB / 12 Cores, 24 Threads / 170W / Socket AM5)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 12/24
Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.6GHz
Bộ nhớ đệm: 76MB
Tiến trình: TSMC 5nm FinFET
Mức tiêu thụ điện: 170W


CPU AMD Ryzen 7 7700X (4.5GHz Up to 5.4GHz / 38MB / 8 Cores, 16 Threads / 105W / Socket AM5)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.4GHz
Bộ nhớ đệm: 40MB
Tiến trình: TSMC 5nm FinFET
Mức tiêu thụ điện: 105W


CPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7GHz Up to 5.3GHz / 38MB / 6 Cores, 12 Threads / 105W / Socket AM5)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.3GHz
Bộ nhớ đệm: 38MB
Tiến trình: TSMC 5nm FinFET
Mức tiêu thụ điện: 105W


CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX (32Cores/64Threads, Base Clock 3,5GHz /Boost 4.2GHz)
Socket sTRX4: sWRX80
Tiến trình sản xuất:TSMC 7nm FinFET
Bộ nhớ đệm:128MB
Số nhân (Cores):32
Số luồng (Threads):64
Xung cơ bản:3.5GHz
Xung boost:4.2GHz
Phiên bản PCI ExpressPCIe 4.0
Hỗ trợ RAM:DDR4 - 3200
Điện tiêu thụ:280W


CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 3955WX
CPU Ryzen Threadripper Pro 3955WX
Số nhân: 16
Số luồng: 32
Xung nhịp CPU: 3.9 - 4.3GHz (Boost Clock)
TDP: 280W


CPU AMD Ryzen 7 5700X (3,4 GHz Boost 4,6 GHz, 8 Cores / 16 Threads, 32MB Cache| PCIe 4.0)
Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.4GHz, xung tối đa 4.6GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 Up to 3200MHz
Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.4GHz, xung tối đa 4.6GHz


CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz Upto 4.2GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 5500
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp CPU: 3.6GHz – 4.2GHz TDP: 65W


CPU AMD Ryzen 5 5600 (3.5 GHz Upto 4.4GHz / 35MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 5600
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp CPU: 3.5GHz – 4.4GHz
TDP: 65W


CPU AMD Ryzen 5 4500 3.6 GHz (4.1 GHz with boost) / 11MB cache / 6 cores 12 threads / socket AM4 / 65 W)
Số nhân: 4 ,Số luồng: 4
Xung nhịp tối đa: 3.7GHz
Xung nhịp cơ bản: 2.7GHz
Tổng cache L2: 2MB
Tổng cache L3: 3MB
TDP / TDP mặc định: 15W c
TDP: 10-25W CMOS: TSMC 7nm FinFET
Package: FP6 Số nhân GPU: 5
Nhiệt độ tối đa: 105°C
Phiên bản PCIe: PCIe®3.0 *OS hỗ trợ: "Windows 10 - 64-Bit Edition RHEL x86 64-Bit Ubuntu x86 64-Bit
Hệ điều hành (OS) hỗ trợ sẽ khác nhau tùy vào nhà sản xuất."


CPU AMD Ryzen 5 5600G (3.9GHz boost 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4)
Thương hiệu: AMD
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Tốc độ cơ bản: 3.9 GHz
Tốc độ tối đa: 4.4 GHz
Đồ họa Radeon Vega 7


CPU AMD Ryzen 7 5700G (3.8GHz boost 4.6GHz, 8 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4)
Thương hiệu: AMD
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 8/16
Tốc độ cơ bản: 3.8 GHz
Tốc độ tối đa: 4.6 GHz
Đồ họa Radeon Vega 8


CPU AMD Ryzen 9 5950X / 3.4 GHz (4.9 GHz Turbo / 72MB Cache / 16 cores / 32 threads / 105W / Socket AM4
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 16/32
Tần số cơ bản/turbo: 3.4/4.9GHz
Bộ nhớ đệm: 72MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W


CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz (4.8GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 12/24
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.8GHz
Bộ nhớ đệm: 70MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W


CPU AMD Ryzen 7 5800X / 3.8 GHz (4.7GHz Max Boost) / 36MB Cache / 8 cores, 16 threads / 105W / Socket AM4
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 3.8GHz/4.7GHz
Bộ nhớ đệm: 36MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
Mua 5950X/ 5900X/ 5800X : Tặng 1 code game Farcry 6 ( 5.11.2020 đến 31.12.2020 )
Build PC với 5950X/ 5900X/ 5800X /5900X : Tặng 1 đồng hồ để bàn ( 5.11.2020 đến 31.12.2020 )
Tạm Hết Hàng

CPU AMD Ryzen 5 5600X, with Wraith Stealth cooler / 3.7 GHz (4.6GHz Max Boost) / 35MB Cache / 6 cores, 12 threads / 65W / Socket AM4
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 35MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W


CPU AMD Athlon 3000G (2C/4T, 3.5 GHz, 4MB) - AM4
Socket: AM4, AMD Athlon
Tốc độ: 3.5 GHz (2nhân, 4 luồng)
Bộ nhớ đệm: 4MB
Chip đồ họa tích hợp: AMD Vega 3 Graphics


CPU AMD Ryzen Threadripper 3990X/2.9 GHz (4.3GHz Max Boost)/288MB Cache/64 cores/128 threads/280W/Socket TRX4/No Integrated Graphics/(No Fan)
Socket: TRX4
Số lõi/luồng: 64/128
Tần số cơ bản/turbo: 2.9GHz/4.3GHz
Bộ nhớ đệm: 288MB

CPU AMD RYZEN 5 3500X (3.6Ghz Turbo 4.1Ghz, 6C/6T, 32MB, 65W) AM4
AMD Ryzen 5 3500X
with Wraith Stealth cooler/ 3.6 GHz (4.1GHz Max Boost)
Bộ nhớ đệm 32MB Cache
6 cores / 6 threads
Mức điện năng tiêu thụ 65W
Hỗ trợ Socket AM4