Bộ Vi Xử Lý - CPU


CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2 Ghz Up To 5.0 Ghz, 8 nhân 16 luồng, 105MB, 120W, AM5)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.0 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 105MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics


CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB, 120W, AM5)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 12/24
Xung nhịp: 4.4 Up to 5.6 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 140MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics


CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB, 120W, AM5)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.7 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 144MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX (Socket sWRX8, 2.7GHz Turbo 4.5GHz, 64 nhân 128 luồng, 292 MB cache, 280W)
Socket: sWRX80
Bộ nhớ đệm: 292 MB
Số nhân (Cores): 64
Số luồng (Threads): 128
Xung cơ bản: 2.7 GHz
Xung boost: 4.5 GHz
Phiên bản PCI Express: 4.0
Hỗ trợ RAM: DDR4 - 3200
TDP: 280W

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX (Socket sWRX8, 3.6GHz Turbo 4.5GHz, 32 nhân 64 luồng, 146 MB cache, 280W)
Socket: sWRX80
Bộ nhớ đệm: 146 MB
Số nhân (Cores): 32
Số luồng (Threads): 64
Xung cơ bản: 3.6 GHz
Xung boost: 4,5 GHz
Phiên bản PCI Express: 4.0
Hỗ trợ RAM: DDR4 - 3200
TDP: 280W

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX (Socket sWRX8, 3.8GHz Turbo 4.5GHz, 24 nhân 48 luồng, 141 MB cache, 280W)
Socket: sWRX80
Bộ nhớ đệm: 141 MB
Số nhân (Cores): 24
Số luồng (Threads): 48
Xung cơ bản: 3.8 GHz
Xung boost: 4,5 GHz
Phiên bản PCI Express: 4.0
Hỗ trợ RAM: DDR4 - 3200
TDP: 280W


CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX (Socket sWRX8, 4.0 Turbo 4.5GHz, 16 nhân 32 luồng, 64MB cache, 280W)
Socket: sWRX80
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Số nhân (Cores): 16
Số luồng (Threads): 32
Xung cơ bản: 4.0 GHz
Xung boost: 4,5 GHz
Phiên bản PCI Express: 4.0
Hỗ trợ RAM: DDR4 - 3200
TDP: 280W

CPU Intel Core i9-12900F (2.4 Up to 5.1GHz, 16 nhân 24 luồng, 30MB cache, Socket LGA1700)
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 16/24
Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
Bộ nhớ đệm: 30 MB
Bus RAM hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s (tối đa 128GB)
Mức tiêu thụ điện : 65W
Phiên bản không có GPU, phải mua thêm VGA rời

CPU Intel Core I5 12600KF (3.7 GHz Turbo 4.9GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 125W, LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 16 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU Intel Core I5 12600 (3.3 GHz Turbo 4.8GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 18MB, 65W, LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz
Số nhân: 6 nhân (6 P-cores + 0 E-cores)
Số luồng: 12 luồng
Bộ nhớ đệm: 18 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU Intel Celeron G6900 (3.4Ghz, 2 nhân 2 luồng, 4MB Cache, 46W, LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 3.4Ghz
Số nhân: 2 nhân (2 P-cores + 0 E-cores)
Số luồng: 2 luồng
Bộ nhớ đệm: 4 MB
GPU tích hợp: Intel UHD 710


CPU INTEL CORE I9 12900KS (3.4/5.5Ghz , 16C/24T , 30MB , 150W , LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.5Ghz
Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 30MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU Intel Core I9 13900KS (3.2GHz Turbo 6.0Ghz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB, 150W, LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 6.0Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Core I5 13500 (2.5GHz Turbo 4.8GHz, 14 Nhân 20 Luồng , 24MB , 65W , LGA1700)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp tối đa: Up to 4.8Ghz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU AMD RYZEN 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 12/24
Xung nhịp: 3.7 Up to 5.4 GHz
Bộ nhớ đệm: 76MB

CPU AMD RYZEN 7 7700 (3.8 Ghz Up To 5.3 Ghz, 8 Cores 16 Threads, 40MB, 65W, AM5)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.8 Up to 5.3 GHz
Bộ nhớ đệm: 40MB


CPU AMD RYZEN 5 7600 (3.8 Ghz Up To 5.1 Ghz, 6 Cores 12 Threads, 38MB, 65W, AM5)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.8 Up to 5.1 GHz
Bộ nhớ đệm: 38MB

CPU Intel Core I5 13400F (2.5GHz Turbo 4.6GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 65W, LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.6Ghz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 16 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB

CPU Intel Core I5 13400 (2.5 GHz Turbo 4.6GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 65W, LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.6Ghz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 16 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730

CPU Intel Core I3 13100F (3.4GHz Turbo 4.5Ghz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB, 58W, LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.5Ghz
Số nhân: 4 nhân (4 P-cores + 0 E-cores)
Số luồng: 8 luồng
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Phiên bản F: Không có GPU, phải mua thêm VGA rời


CPU Intel Core I3 13100 (3.4GHz Turbo 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB, 58W, LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.5Ghz
Số nhân: 4 nhân (4 P-cores + 0 E-cores)
Số luồng: 8 luồng
Bộ nhớ đệm: 12 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730


CPU Intel Core I9 13900F (2.0GHz Turbo 5.6GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB, 65W, LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.6Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB


CPU Intel Core I9 13900 (2.0 GHz Turbo 5.6 GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB, 65W, LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.6Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Core I7 13700F (2.1GHz Turbo 5.2Ghz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 65W, LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz
Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 30MB