Bộ Vi Xử Lý - CPU

CPU INTEL CORE I9 13900KF (3.0/5.8Ghz , 24C/32T , 36MB , 125W , LGA1700 , NOGPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.8Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU INTEL CORE I9 13900K (3.0/5.8Ghz , 24C/32T , 36MB , 125W , LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.8Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU INTEL CORE I7 13700KF (3.4/5.4Ghz , 16C/24T , 30MB , 125W , LGA1700 , NOGPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.4Ghz
Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 30MB
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU INTEL CORE I7 13700K (3.4/5.4Ghz , 16C/24T , 30MB , 125W , LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.4Ghz
Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 30MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU INTEL CORE I5 13600KF (3.5/5.1Ghz , 14C/20T , 24MB , 125W , LGA1700 , NOGPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU INTEL CORE I5 13600K (3.5/5.1Ghz , 14C/20T , 24MB , 125W , LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz / 81MB / 16 Cores, 32 Threads / 170W / Socket AM5)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 16/32
Tần số cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.7GHz
Bộ nhớ đệm: 81MB
Tiến trình: TSMC 5nm FinFET
Mức tiêu thụ điện: 170W


CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz Up to 5.6GHz / 76MB / 12 Cores, 24 Threads / 170W / Socket AM5)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 12/24
Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.6GHz
Bộ nhớ đệm: 76MB
Tiến trình: TSMC 5nm FinFET
Mức tiêu thụ điện: 170W


CPU AMD Ryzen 7 7700X (4.5GHz Up to 5.4GHz / 38MB / 8 Cores, 16 Threads / 105W / Socket AM5)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.4GHz
Bộ nhớ đệm: 40MB
Tiến trình: TSMC 5nm FinFET
Mức tiêu thụ điện: 105W


CPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7GHz Up to 5.3GHz / 38MB / 6 Cores, 12 Threads / 105W / Socket AM5)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.3GHz
Bộ nhớ đệm: 38MB
Tiến trình: TSMC 5nm FinFET
Mức tiêu thụ điện: 105W


CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX (32Cores/64Threads, Base Clock 3,5GHz /Boost 4.2GHz)
Socket sTRX4: sWRX80
Tiến trình sản xuất:TSMC 7nm FinFET
Bộ nhớ đệm:128MB
Số nhân (Cores):32
Số luồng (Threads):64
Xung cơ bản:3.5GHz
Xung boost:4.2GHz
Phiên bản PCI ExpressPCIe 4.0
Hỗ trợ RAM:DDR4 - 3200
Điện tiêu thụ:280W


CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 3955WX
CPU Ryzen Threadripper Pro 3955WX
Số nhân: 16
Số luồng: 32
Xung nhịp CPU: 3.9 - 4.3GHz (Boost Clock)
TDP: 280W


CPU Intel Core i9-12900 (3.8 up to 5.10 GHz,30MB , 16C24T, Socket 1700)
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 16/24
Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency: 5.0 GHz
Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.80 GHz
Performance-core Base Frequency: 3.60 GHz
Efficient-core Base Frequency: 1.80 GHz
Bộ nhớ đệm: 30 MB
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
Mức tiêu thụ điện : 65 W


CPU AMD Ryzen 7 5700X (3,4 GHz Boost 4,6 GHz, 8 Cores / 16 Threads, 32MB Cache| PCIe 4.0)
Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.4GHz, xung tối đa 4.6GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 Up to 3200MHz
Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.4GHz, xung tối đa 4.6GHz


CPU Intel Core i5 9500 (4.40GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads)
Bộ xử lý: I5 9500 – Coffee Lake
Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 9 MB
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.00 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2
Số lõi: 6


CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz Upto 4.2GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 5500
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp CPU: 3.6GHz – 4.2GHz TDP: 65W


CPU AMD Ryzen 5 5600 (3.5 GHz Upto 4.4GHz / 35MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 5600
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp CPU: 3.5GHz – 4.4GHz
TDP: 65W


CPU AMD Ryzen 5 4500 3.6 GHz (4.1 GHz with boost) / 11MB cache / 6 cores 12 threads / socket AM4 / 65 W)
Số nhân: 4 ,Số luồng: 4
Xung nhịp tối đa: 3.7GHz
Xung nhịp cơ bản: 2.7GHz
Tổng cache L2: 2MB
Tổng cache L3: 3MB
TDP / TDP mặc định: 15W c
TDP: 10-25W CMOS: TSMC 7nm FinFET
Package: FP6 Số nhân GPU: 5
Nhiệt độ tối đa: 105°C
Phiên bản PCIe: PCIe®3.0 *OS hỗ trợ: "Windows 10 - 64-Bit Edition RHEL x86 64-Bit Ubuntu x86 64-Bit
Hệ điều hành (OS) hỗ trợ sẽ khác nhau tùy vào nhà sản xuất."


CPU Intel Pentium Gold G7400 Processor (3.70GHz, 2 nhân 4 luồng, 2.5MB Cache, 46W) - Socket Intel LGA1700
Socket: LGA1700, BGA1700
Số lõi/ luồng: 2 nhân, 4 luồng
Xung nhịp: 3.70 GHz. Bộ nhớ đệm: 2.5 MB
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 710
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
Mức tiêu thụ điện: 46W


CPU Intel Core i9-12900KF (3.9GHz turbo up to 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W, Socket Intel LGA 1700, Alder Lake)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz
Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz)
Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)
*Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo up to 4.9Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz
Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores
Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)


CPU Intel Core i7-12700F (Up To 4.80GHz, 12 Nhân 20 Luồng, 25M Cache, Alder Lake)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz
Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores
Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)
*Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU Intel Core i3 12100 (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache)
Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache (Total L2 Cache: 5 MB)
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
Số lõi: 4, Số luồng: 8
TDP: 58 W (Max. 89W)
Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 730
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)