Bộ vi xử lý - CPU


CPU INTEL CORE i5 10400F (2.9Ghz/4.3Ghz, 6C/12T, 12MB, 65W, No GPU)
- Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
- 6 nhân & 12 luồng
- Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng
- Không tích hợp sẵn GPU


CPU INTEL CORE i3 10100F (3.6Ghz, 4C/8T, 6MB, LGA1200, No GPU)
- Dòng Core i3 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
- 4 nhân & 8 luồng
- Xung nhịp: 3.6GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
- Socket: LGA1200


CPU INTEL CORE i3 10100 (3.6Ghz, 4C/8T, 6MB, LGA1200, GPU)
Số core / thread: 4 Core / 8 thread
Xung nhịp base / boost: 3.6 GHz / 4.3 GHz
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Cache: 6 MB
Socket: LGA1200


CPU Intel Core i5 10400 (2.9GHz turbo 4.3GHz | 6 nhân 12 luồng | 12MB Cache)


CPU AMD Athlon 3000G (2C/4T, 3.5 GHz, 4MB) - AM4
Socket: AM4, AMD Athlon
Tốc độ: 3.5 GHz (2nhân, 4 luồng)
Bộ nhớ đệm: 4MB
Chip đồ họa tích hợp: AMD Vega 3 Graphics


CPU Intel Pentium Gold G6400 (4.0GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W) - Socket Intel LGA 1200)
Dòng sản phẩm cơ bản đến từ Intel 2 nhân & 4 luồng Xung nhịp: 4.0GHz (Tối đa) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Đã tích hợp sẵn iGPU


CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz Upto 4.2GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 5500
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp CPU: 3.6GHz – 4.2GHz TDP: 65W


CPU AMD Ryzen 5 5600 (3.5 GHz Upto 4.4GHz / 35MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 5600
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp CPU: 3.5GHz – 4.4GHz
TDP: 65W


CPU AMD Ryzen 5 4500 3.6 GHz (4.1 GHz with boost) / 11MB cache / 6 cores 12 threads / socket AM4 / 65 W)
Số nhân: 4 ,Số luồng: 4
Xung nhịp tối đa: 3.7GHz
Xung nhịp cơ bản: 2.7GHz
Tổng cache L2: 2MB
Tổng cache L3: 3MB
TDP / TDP mặc định: 15W c
TDP: 10-25W CMOS: TSMC 7nm FinFET
Package: FP6 Số nhân GPU: 5
Nhiệt độ tối đa: 105°C
Phiên bản PCIe: PCIe®3.0 *OS hỗ trợ: "Windows 10 - 64-Bit Edition RHEL x86 64-Bit Ubuntu x86 64-Bit
Hệ điều hành (OS) hỗ trợ sẽ khác nhau tùy vào nhà sản xuất."


CPU Intel Pentium Gold G7400 Processor (3.70GHz, 2 nhân 4 luồng, 2.5MB Cache, 46W) - Socket Intel LGA1700
Socket: LGA1700, BGA1700
Số lõi/ luồng: 2 nhân, 4 luồng
Xung nhịp: 3.70 GHz. Bộ nhớ đệm: 2.5 MB
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 710
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
Mức tiêu thụ điện: 46W


CPU Intel Core i9-12900KF (3.9GHz turbo up to 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W, Socket Intel LGA 1700, Alder Lake)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz
Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz)
Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)
*Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo up to 4.9Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz
Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores
Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)


CPU Intel Core i7-12700F (Up To 4.80GHz, 12 Nhân 20 Luồng, 25M Cache, Alder Lake)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz
Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores
Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)
*Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU Intel Core i3 12100 (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache)
Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache (Total L2 Cache: 5 MB)
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
Số lõi: 4, Số luồng: 8
TDP: 58 W (Max. 89W)
Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 730
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)


CPU Intel Core i5-12500 (Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Socket 1700, Alder Lake)
Bộ xử lý: I5 12500 – Alder Lake
Bộ nhớ đệm: 18 MB Cache (Total L2 Cache: 7.5 MB)
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.00 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.60 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
Số lõi: 6, Số luồng: 12
TDP: 65 W (Max. 117W)
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)


CPU Intel Core i5-12400 (Socket LGA 1700, Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W)
Socket: FCLGA1700
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 730
Mức tiêu thụ điện: 65W


CPU Intel Core i5-12400F (Socket LGA 1700, Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Alder Lake, No GPU)
CPU Intel Core i5-12400F
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 6/12
Bộ nhớ đệm: 18 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 65W


CPU Intel Core i5 11400 (LGA 1200, 2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Case, 65W)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz


CPU Intel Core i9-12900K (30M Cache, up to 5.20 GHz, 16C24T, Socket 1700)
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 16/24
Tần số turbo tối đa: 5.20 Ghz
Bộ nhớ đệm: 30 MB
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5


CPU Intel Core i7-12700KF (25M Cache, up to 5.00 GHz, 12C20T, Socket 1700)
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 12/2
Tần số turbo tối đa: 5.00 Ghz
Bộ nhớ đệm: 25 MB
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5


CPU Intel Core i7-12700K (25M Cache, up to 5.00 GHz, 12C20T, Socket 1700)
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 12/20
Tần số turbo tối đa: 5.00 Ghz
Bộ nhớ đệm: 25 MB
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5


CPU Intel Core i5-12600K (20M Cache, up to 4.90 GHz, 10C16T, Socket 1700)
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 10/16
Tần số turbo tối đa: 4.90 Ghz
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5