0 Giỏ hàng của bạn Tổng đài CSKH
02363 872000
Chat tư vấn ngay Zalo

Bộ Vi Xử Lý - CPU

CPU Intel Core i5 14600K (3.5GHz Up To 5.3GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp Sản phẩm mới

CPU Intel Core i5 14600K (3.5GHz Up To 5.3GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.5GHz Turbo 5.3GHz

Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 20 luồng

Bộ nhớ đệm: 24MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 181W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

8.590.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i7 14700K (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp Sản phẩm mới

CPU Intel Core i7 14700K (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.4GHz Turbo 5.6GHz

Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)

Số luồng: 28 luồng

Bộ nhớ đệm: 33MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

10.990.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i5-12400F (Socket LGA 1700, Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Alder Lake, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5-12400F (Socket LGA 1700, Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Alder Lake, No GPU)

CPU Intel Core i5-12400F

Socket: FCLGA1700

Số lõi/luồng: 6/12

Bộ nhớ đệm: 18 MB

Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800

Mức tiêu thụ điện: 65W

2.990.000 đ Mua Ngay
CPU AMD Ryzen 5 5600G (3.9GHz up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 7) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 5600G (3.9GHz up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 7)

Socket: AM4

Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.9 Up to 4.4GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)

Bộ nhớ đệm: 19MB

TDP: 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics Vega 7

3.550.000 đ Mua Ngay
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 4.2 Up to 5.0 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 105MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

11.500.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Athlon 3000G (3.5 GHz, 2 nhân 4 luồng, 5MB Cache, 35W, Socket AM4, Radeon Vega 3) AMD Trả góp

CPU AMD Athlon 3000G (3.5 GHz, 2 nhân 4 luồng, 5MB Cache, 35W, Socket AM4, Radeon Vega 3)

Socket: AMD AM4

Số nhân/luồng: 2 nhân/4 luồng

Xung nhịp: 3.5 GHz

Bộ nhớ đệm: 5 MB Cache

GPU tích hợp: Radeon Vega 3

TDP: 35W

1.250.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i7 14700KF (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp Sản phẩm mới

CPU Intel Core i7 14700KF (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.4GHz Turbo 5.6GHz

Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)

Số luồng: 28 luồng

Bộ nhớ đệm: 33MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

10.790.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i9 14900KF (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 14900KF (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.2GHz Turbo 6.0GHz

Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)

Số luồng: 32 luồng

Bộ nhớ đệm: 36 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

14.990.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i5-12400 (Socket LGA 1700, Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5-12400 (Socket LGA 1700, Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W)

Socket: FCLGA1700

Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800

Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 730

Mức tiêu thụ điện: 65W

3.900.000 đ Mua Ngay
CPU AMD Ryzen 5 7500F (3.7GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 7500F (3.7GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Raphael AM5 | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 3.7GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 38MB (L1: 384 KB, L2: 6 MB, L3: 32 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

5.200.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI)

Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 4.1GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 24MB (L2: 8 MB, L3: 16 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

AMD Ryzen™ AI: Lên đến 16 TOPs

7.700.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 4.2GHz Up to 4.7GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 22MB (L2: 6 MB, L3: 16 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

AMD Ryzen™ AI: Không hỗ trợ

4.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.8GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 36MB (L1: 512 KB, L2: 4 MB, L3: 32 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

7.300.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 3.3GHz Up to 4.8GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 72MB (L1: 1024 KB, L2: 8 MB, L3: 64 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

10.300.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 3.9GHz Up to 5.4GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

8.100.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8GHz Up To 5.5GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8GHz Up To 5.5GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 3.8GHz Up to 5.5GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

10.400.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 12 / 24

Xung nhịp: 4.4GHz Up to 5.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 76MB (L1: 960KB, L2: 12MB, L3: 64MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

13.100.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.7GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 80MB (L1: 1280 KB, L2: 16 MB, L3: 64 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 170W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

17.400.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 5600GT (3.6GHz Up To 4.6GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 5600GT (3.6GHz Up To 4.6GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 19MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (7 Cus / 1900 MHz)

3.700.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.4GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 19MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (7 Cus / 1900 MHz)

3.250.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 20MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

4.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.0GHz Up to 4.1GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 100MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

6.500.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.5GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  740M Graphics (4 Cus / 2800 MHz)

4.500.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  760M Graphics (8 Cus / 2800 MHz)

Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS

6.600.000 đ Liên Hệ
1 2 3 4 5
-->