Bộ vi xử lý - CPU


CPU AMD RYZEN 3 3300x with Wraith Stealth cooler, 3.8 GHz upto 4.3 GHz, 18MB L3 Cache, 4 cores 8 threads, 65W, Socket AM4
Tốc độ: 3.8 GHz up to 4.3GHz
Số Cores/Thread: 4/8
PCI Express® Version: PCIe 4.0
Bộ nhớ đệm L3: 16MB
Không tích hợp Card đồ họa
Ram hỗ trợ: DDR4-3200 MHz


Bộ xử lý CPU AMD RYZEN 3 3100 with Wraith Stealth cooler, 3.6 GHz upto 3.9 GHz, 18MB L3 Cache, 4 cores 8 threads, 65W, Socket AM4
Tốc độ: 3.6 GHz up to 3.9GHz
Số Cores/Thread: 4/8
PCI Express® Version: PCIe 4.0
Bộ nhớ đệm L3: 16MB
Không tích hợp Card đồ họa
Ram hỗ trợ: DDR4-3200 MHz


CPU INTEL CORE i7 9700 (3.0-4.7Ghz, 8C/8T, 12MB, 65W, LGA1151V2)
Socket: 1151-v2
Intel Core thế hệ thứ 9
Tốc độ: 3.00 GHz up to 4.70 GHz (8nhân, 8 luồng)
Bộ nhớ đệm: 12MB
Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630


CPU INTEL CORE i7 9700F (3.0-4.7Ghz, 8C/8T, 12MB, 65W, No VGA)
Số lõi: 8; Số luồng: 8
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.00 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB SmartCache
Bus Speed: 8 GT/s DMI3
TDP: 65 W


Bộ vi xử lý CPU INTEL CORE i5 9400 (2.9Ghz upto 4.1Ghz, 6C/6T, 9MB, LGA1151V2) COFFEELAKE
Bộ vi xử lý Intel core i5 9400
6 nhân/ 6 luồng, 9MB cache L3
Sản phẩm dựa trên kiến trúc Coffee lake Refresh thế hệ mới nhất
Bộ vi xử lý có tần số cơ bản là 2.9 GHz Turbo lên tới 4.1 GHz
Mức TDP 65W
hỗ trợ Ram DDR4 2666/ Dual channel


Bộ vi xử lý CPU Intel Core i3-9100F (3.6Ghz, 6M Cache, up to 4.20 GHz) - No GPU


CPU INTEL CORE i5 9600K (3.7Ghz, 6C/6T, 9MB, LGA1151V2) COFFEELAKE
Socket 1151v2
Vi xử lý 6 nhân 6 luồng
Xung nhịp 3.70 - 4.60 GHz
Bộ nhớ đệm: 9MB
Đồ họa tích hợp: Intel UHD 630
TDP 95W


CPU AMD THREADRIPPER 2950x (16C/32T, 3.5Ghz Turbo 4.4Ghz, 32MB, 180W) sTR4
Socket sTR4
Vi xử lý 16 nhân 32 luồng
Xung nhịp 3.5 - 4.4 GHz
Bộ nhớ đệm: 32MB
Đồ họa tích hợp: -
TDP: 180 W


CPU INTEL PENTIUM GOLD G5400 (3.7Ghz, 2C/4T, 4MB, 1151V2) COFFEELAKE
Socket 1151v2
Vi xử lý 2 nhân 4 luồng
Xung nhịp 3.70 GHz
Bộ nhớ đệm: 4MB
Đồ họa tích hợp: Intel UHD 610
TDP 58W


CPU AMD RYZEN 7 2700 (3.2Ghz Turbo 4.1Ghz, 8C/16T, 20MB, 65W) AM4 RGB
Socket AM4
Vi xử lý 8 nhân 16 luồng
Xung nhịp 3.20-4.10 GHz
Bộ nhớ đệm: 16MB
Đồ họa tích hợp: Không
TDP 65W


CPU INTEL CORE i5 8400 (2.8Ghz, 9MB Cache, LGA1151V2) COFFEELAKE
Socket 1151v2
Vi xử lý 6 nhân 6 luồng
Xung nhịp 2.80-4.00 GHz
Bộ nhớ đệm: 9MB
Đồ họa tích hợp: Intel UHD 630
TDP 65W


CPU INTEL XEON E3-1220v3 (3.10Ghz,8MB,Turbo 3.5GHz LGA1150)
Socket 1150
Vi xử lý 4 nhân 4 luồng
Xung nhịp 3.10-3.50 GHz
Bộ nhớ đệm: 8MB
Đồ họa tích hợp: N/A
TDP 80W


CPU Intel Core i5 11500 ( 12MB / 2.7GHZ / 6 nhân 12 luồng / LGA 1200 )
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 3.9 - 4.9 Ghz


CPU Intel Core i5 11600 ( 12MB / 2.8GHZ / 6 nhân 12 luồng / LGA 1200 )
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 3.9 - 4.9 Ghz


CPU Intel Core i5-11600K (3.9GHz turbo up to 4.9Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 125W)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 3.9 - 4.9 Ghz


Intel Core i7 11700F( 16MB / 2.5GHZ / 8 nhân 16 luồng / LGA 1200 )
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 8
Số luồng: 16
Xung nhịp: 2.5 - 4.9 Ghz


CPU Intel Core i7-11700 (2.5GHz turbo up to 4.9Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 8
Số luồng: 16
Xung nhịp: 2.5 - 4.9 Ghz


CPU Intel Core i7-11700K (3.6GHz turbo up to 5Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 125W)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 8
Số luồng: 16
Xung nhịp: 3.6 - 5 Ghz


CPU Intel Core i9-11900F (2.5GHz turbo up to 5.2Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 8
Số luồng: 16
Xung nhịp: 2.5 - 5.2 Ghz


CPU Intel Core i9 11900 ( 16MB / 2.5 GHZ / 8 nhân 16 luồng / LGA 1200 )
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 8
Số luồng: 16
Xung nhịp: 2.5 - 5.2 Ghz


CPU Intel Core i9 11900K ( 16MB / 3.5 GHZ / 8 nhân 16 luồng / LGA 1200 )
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 8
Số luồng: 16
Xung nhịp: 3.5 - 5.3 Ghz


CPU AMD Ryzen 9 5950X / 3.4 GHz (4.9 GHz Turbo / 72MB Cache / 16 cores / 32 threads / 105W / Socket AM4
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 16/32
Tần số cơ bản/turbo: 3.4/4.9GHz
Bộ nhớ đệm: 72MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W


CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz (4.8GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 12/24
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.8GHz
Bộ nhớ đệm: 70MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
Mua 5950X/ 5900X/ 5800X : Tặng 1 code game Farcry 6 ( 5.11.2020 đến 31.12.2020 )
Build PC với 5950X/ 5900X/ 5800X /5900X : Tặng 1 đồng hồ để bàn ( 5.11.2020 đến 31.12.2020 )
Mua Ngay


CPU AMD Ryzen 7 5800X / 3.8 GHz (4.7GHz Max Boost) / 36MB Cache / 8 cores, 16 threads / 105W / Socket AM4
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 3.8GHz/4.7GHz
Bộ nhớ đệm: 36MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
Mua 5950X/ 5900X/ 5800X : Tặng 1 code game Farcry 6 ( 5.11.2020 đến 31.12.2020 )
Build PC với 5950X/ 5900X/ 5800X /5900X : Tặng 1 đồng hồ để bàn ( 5.11.2020 đến 31.12.2020 )
Mua Ngay