Tản Nhiệt - Cooling


Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 360 Core SI Black (MLW-D36M-A18PA-M1)
Dòng sản phẩm: MasterLiquid
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5 / AM4
Bơm buồng đôi thế hệ mới GR9 siêu yên tĩnh cùng tốc độ cao lên đến 3000 ± 10% RPM
Nắp bơm gương vô cực với thiết kế lục giác biểu tượng của CoolerMaster
Tấm trên cùng của nắp bơm có khả năng tùy chỉnh, có thể khắc thiết kế riêng
Ống dẫn dài 400mm dễ dàng lắp đặt và tùy chỉnh trong các hệ thống vỏ case máy tính
Ba quạt ARGB 120mm có cánh quạt cải tiến, ổ trục LDB yên tĩnh, có thể điều chỉnh tốc độ từ 650 đến 1750 RPM. Lưu lượng khí tối đa 67.5 CFM


Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-D15
Mẫu tản nhiệt khí đến từ thương hiệu nổi tiếng Noctua
Hiệu năng tản nhiệt thuộc top đầu các tản nhiệt khí trên thị trường
Thiết kế dạng tháp đôi với 2 quạt chất lượng cao


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING FX240 INF ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Thiết kế nắp pump hình gương vô cực có thể xoay với 6 vòng LED xếp chồng tạo hiệu ứng đẹp mắt và hiện đại
Sử dụng bơm thế hệ thứ 7 kết hợp radiator dày 27mm cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 2900 RPM ±10% (PWM) | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25mm (2 pcs) | Tốc độ fan: 300~2000 ±10% RPM | Air Flow (Max): 58 CFM
Độ ồn fan (Max): 27.2dB(A) | Ổ trục fan: Ổ trục thủy lực (Hydraulic Bearing)


Keo Tản Nhiệt CPU Cooler Master CryoFuze 5 (3g, Đen) (MGY-ADSK-N03G-R1)
Hợp chất dạng nano cho khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời
Trở kháng nhiệt thấp cải thiện đáng kể hiệu suất tản nhiệt
Công thức không ăn mòn và chống oxy hóa, không gây hại cho bề mặt tiếp xúc và ngăn ngừa hiện tượng đông đặc
Hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 240°C
Đi kèm muỗng trét keo và khăn vệ sinh hỗ trợ sử dụng dễ dàng


Tản nhiệt nước CPU AIO Deepcool MYSTIQUE 360, Block LCD (R-LX750-BKDSNMP-G-1)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Két nước: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm
Tốc độ quạt: 500~2150 RPM ±10% | Airflow: 72.45 CFM | Độ ồn quạt: ≤36.49 dB(A)
Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10%
Màn hình hiển thị: TFT LCD, Kích thước: 2.83 inch, Độ phân giải: 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang
LED: ARGB (Block nước)


Tản Nhiệt Nước CPU Cooler Master MasterLiquid 360L Core ARGB Black
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích thước RAD: 360
Số lượng quạt: 3 quạt, LED ARGB
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1750 RPM ± 10%
Airflow: 71.93 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)


Keo Tản Nhiệt CPU Cooler Master CryoFuze 7 (2g) (MGZ-NDSG-N07M-R2)
Hợp chất dạng nano cho khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời
Trở kháng nhiệt 0,03C*cm2/w cải thiện đáng kể hiệu suất
Công thức không ăn mòn và chống oxy hóa, không gây hại cho bề mặt tiếp xúc và ngăn ngừa hiện tượng đông đặc
Hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 250°C
Đi kèm muỗng trét keo và khăn vệ sinh hỗ trợ sử dụng dễ dàng


Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 360 ATMOS ARGB Black (MLX-D36M-A25PZ-R1)
Dòng sản phẩm: MasterLiquid
Socket hỗ trợ: LGA1700, 1200, 115x / AMD AM5, AM4
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm | Kích thước RAD: 360
Số lượng quạt: 3x quạt SickleFlow Edge 120mm | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 690-2500 RPM ± 10% | Airflow: 70.7 CFM (Max) | Độ ồn: 27.2 dBA (Max)


Tản Nhiệt Nước CPU AIO Deepcool LT720WH White 360mm (R-LT720-WHAMNF-G-1)
Hỗ trợ Socket: Intel: LGA2066/2011-v3/2011/1700/1200/1151/1150/1155, AMD: sTRX4/sTR4/AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích thước quạt: 120mm x 120mm x 25mm
Tốc độ bơm: 3100 RPM±10%
Tốc độ Fan: 500~2250 RPM±10%
Độ ồn: Bơm: 19 dB(A), Fan: ≤32.9 dB(A)
Airflow: 85.85 CFM
LED: Pump: ARGB, Fans: No LED


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING SE-226-XT ARGB Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 154mm)
Hỗ trợ full socket các dòng CPU của Intel (bao gồm intel 12 socket 1700) và AMD
TDP vượt trội lên đến 250W
Nâng cấp diện tích tản cao và to hơn
Fan hiệu năng cao led ARGB loại 2Ball Bearing cho sức gió lên tới 2000 vòng / phút và tự điều tốc
Chiều cao 154mm. Không cấn ram với tất cả bo mạch chủ
6 ống đồng, sơn đen tĩnh điện, mặt tiếp xúc CPU làm từ đồng nguyên khối, có top cover thiết kế phay xước chắc chắn
Air flow tốt hơn lên tới 56.5 CFM và static pressure đến 1.99mmH2O


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING SE-226-XT ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 154mm)
Hỗ trợ full socket các dòng CPU của Intel (bao gồm intel 12 socket 1700) và AMD
TDP vượt trội lên đến 250W
Nâng cấp diện tích tản cao và to hơn
Fan hiệu năng cao led ARGB loại 2Ball Bearing cho sức gió lên tới 2000 vòng / phút và tự điều tốc
Không cấn ram với tất cả bo mạch chủ
6 ống đồng, sơn đen tĩnh điện, mặt tiếp xúc CPU làm từ đồng nguyên khối, có top cover thiết kế phay xước chắc chắn
Air flow tốt hơn lên tới 56.5 CFM và static pressure đến 1.99mmH2O


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING SE-207-XT ADVANCED (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4, 7 ống đồng, Fan No LED, Cao 154mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 7x ống đồng Ф6mm + Đế tản nhiệt đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Hydraulic Bearing
Tốc độ fan: 700 - 1800 RPM (PWM) | Air Flow: 82.5CFM | Độ ồn tối đa: 15.2-35.2dB(A)
Kích thước (D x R x C): 120 x 110 x 154mm
Cổng kết nối: 4Pin PWM


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A410 ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 152mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 4x ống đồng + Đế tản nhiệt nhôm + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 1x 120mm | Ổ trục fan: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 500±200 ~ 2000±10% RPM | Air Flow: 78CFM | Độ ồn tối đa: 29.9dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 75 x 152mm (Không cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM / 5V 3Pin ARGB


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A410 DK Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 4 ống đồng, Fan No LED, Cao 152mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 4x ống đồng Ф6mm (tiếp xúc trực tiếp) + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 500±200 ~ 2000±10% RPM | Air Flow: 78.25CFM | Độ ồn tối đa: 29.85dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 98 x 152mm (Không cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A410 GDL Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 4 ống đồng, Fan No LED, Cao 152mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 4x ống đồng Ф6mm (HDT, tiếp xúc trực tiếp) + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 500~ 2000±10% RPM | Air Flow: 78CFM | Độ ồn tối đa: 29.9dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 104 x 152mm (Không cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A610 ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 155mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 6x ống đồng Ф6mm + Đế tản nhiệt đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 1x 120mm | Ổ trục fan: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 500~ 2000±10% RPM | Air Flow: 78CFM | Độ ồn tối đa: 29.9dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 94 x 155mm (Không cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM / 5V 3Pin ARGB


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A620 GDL Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED, 6 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 6x ống đồng Ф6mm + Đế tản nhiệt đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 500~ 2000±10% RPM | Air Flow: 78CFM | Độ ồn tối đa: 29.9dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 142 x 157mm
Chiều cao tản nhiệt tối đa 160mm nếu nâng fan một bên lên khi cấn RAM, hỗ trợ RAM cao tối đa 42mm
Cổng kết nối: 4Pin PWM


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A620 PRO SE ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 6x ống đồng Ф6mm + Đế tản nhiệt đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Hydraulic Bearing
Tốc độ fan: 300±200 ~ 2000±10% RPM | Air Flow: 58CFM | Độ ồn tối đa: 27.2dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 142 x 157mm (Chiều cao tối đa 160mm nếu nâng fan một bên lên khi cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM / 5V 3Pin ARGB


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A620 PRO SE Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED, 6 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 6x ống đồng Ф6mm + Đế tản nhiệt đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Hydraulic Bearing
Tốc độ fan: 300±200 ~ 2000±10% RPM | Air Flow: 58CFM | Độ ồn tối đa: 27.2dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 142 x 157mm (Chiều cao tối đa 160mm nếu nâng fan một bên lên khi cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM


Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A720 Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 2 fan 14cm No LED, 7 ống đồng, Cao 163mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA20xx/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 7x ống đồng Ф6mm + Đế đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 140mm | Ổ trục fan: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 98.6CFM | Độ ồn tối đa: 33.5 dB(A)
Kích thước (D x R x C): 140 x 153 x 163mm (Chiều cao tối đa 170mm nếu nâng fan một bên lên khi cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT LITE White (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4, Fan No LED)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 0~2500 RPM | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 500±200~2000±10%RPM | Air Flow (Max): 78.25CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 29.85dB(A) | Ổ trục fan radiator: Fluid Dynamic Bearing | LED: No LED
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT LITE Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4, Fan No LED)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 0~2500 RPM | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 500±200~2000±10%RPM | Air Flow (Max): 78.25CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 29.85dB(A) | Ổ trục fan radiator: Fluid Dynamic Bearing | LED: No LED
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT PRO ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 2900 RPM | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 0~2150±10%RPM | Air Flow (Max): 85 CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 32.5 dB(A) | Ổ trục fan radiator: Hydraulic Bearing
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 0~2500 RPM ±10% (PWM) | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 900~2400 ±10% RPM | Air Flow (Max): 85.5 CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 35.5 dB(A) | Ổ trục fan radiator: 2-Ball Bearing
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM
Tặng kèm thêm 1 fan tản nhiệt gắn case cho hệ thống tản nhiệt của bạn đồng bộ, hài hòa