Ổ Cứng SSD
![Ổ cứng gắn trong SSD Kingston NV3 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (SNV3S/1000G)](/media/product/250-33798-o-cung-ssd-kingston-nv3-1tb-m2-2280-nvme-pcie-gen4x4-snv3s-1000g-philong--1-.jpg)
![Kingston](/media/brand/kingston.jpg)
Ổ cứng gắn trong SSD Kingston NV3 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (SNV3S/1000G)
Dung lượng: 1 TB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự tối đa: Lên đến 6.000/4.000 MB/s
NAND: 3D
TBW: 320 TB. Tuổi thọ trung bình: 2.000.000 giờ
![Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ790 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ790X001T-RNNNG)](/media/product/250-32156-o-cung-ssd-lexar-nq790-1tb-m22280-nvme-pcie-gen4x4-lnq790x001t-rnnng-philong--1-.png)
![Lexar](/media/brand/lexarpl.png)
Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ790 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ790X001T-RNNNG)
Dung lượng: 2TB
Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 7000/6000 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên: Lên đến 800K/600K IOPS
NAND: 3D NAND
TBW: 600 TB
![Ổ cứng SSD MSI 500GB Spatium M450 M.2 NVMe PCIe 4.0](/media/product/250-30574-o-cung-ssd-msi-500gb-spatium-m450-m-2-nvme-pcie-4--1-.jpg)
![MSI](/media/brand/msi.png)
Ổ cứng SSD MSI 500GB Spatium M450 M.2 NVMe PCIe 4.0
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4
Dung lượng: 500GB
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc (tối đa): 3600 MB/s
Tốc độ ghi (tối đa): 2300 MB/s
NAND: 3D NAND
![Team](/media/brand/team.png)
Ổ cứng SSD Team CX2 512GB 2.5" SATA III (T253X6512G0C101)
Kích thước : 2.5inch
Chuẩn giao tiếp: SATA 3
Dung lượng: 512GB
Tốc đọc tối đa: Up to 530 MBps
Tốc độ ghi tối đa: Up to 470 MBps
![Ổ Cứng Gắn Trong SSD SAMSUNG 1TB 870 EVO SATA III 2.5 (MZ-77E1T0BW)](/media/product/250-25491-phi-long-o-cung-ssd-samsung-870-evo.jpg)
![Samsung](/media/brand/samsung.jpg)
Ổ Cứng Gắn Trong SSD SAMSUNG 1TB 870 EVO SATA III 2.5 (MZ-77E1T0BW)
Dung lượng: 1TB
Kích thước: 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s
Tốc độ đọc: 560 Mb/s
Tốc độ ghi: 530 Mb/s
![Ổ Cứng SSD Samsung 500GB 980 PCIe NVMe MZ-V8V500BW](/media/product/250-24383-42889_mz_v8v500bw_ha1.jpg)
![Samsung](/media/brand/samsung.jpg)
Ổ Cứng SSD Samsung 500GB 980 PCIe NVMe MZ-V8V500BW
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4
Dung lượng: 500GB
Tốc độ đọc/ghi (up to): 3,100 MB/s - 2,600 MB/s
![Ổ cứng gắn trong SSD SSTC MAX-III 512GB M.2 2280 NMVe PCIe Gen3x4](/media/product/250-31792-ssd_sstc.png)
![SSTC](/media/brand/sstc.png)
Ổ cứng gắn trong SSD SSTC MAX-III 512GB M.2 2280 NMVe PCIe Gen3x4
Dung lượng: 512GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen3x4
Tốc độ đọc tuần tự: Up to 3500MB/s
Tốc độ ghi tuần tự: Up to 3150MB/s
TBW: 380TB
![SSD 480GB KINGSTON A400 SATA 3 2.5 INCH (SA400S37/480G)](/media/product/250-7625-38002_____c___ng_ssd_kingston_a400_240gb_2_5_inch_sata3.jpg)
![Kingston](/media/brand/kingston.jpg)
SSD 480GB KINGSTON A400 SATA 3 2.5 INCH (SA400S37/480G)
Dung lượng: 480 GB
Kết nối: SATA 3
Tốc độ đọc (tối đa): 550 MB/s
Tốc độ ghi (tối đa): 400 MB/s
MTBF: 1 triệu giờ
Bảo hành 36 Tháng
![Ổ Cứng Gắn Trong SSD MSI SPATIUM S270 240GB 2.5 inch Sata 3](/media/product/250-28034-ssd-msi-spatium-s270-240gb-2-5-inch-sata-3-2-philong.jpg)
![MSI](/media/brand/msi.png)
Ổ Cứng Gắn Trong SSD MSI SPATIUM S270 240GB 2.5 inch Sata 3
Model: SPATIUM S270
Giao diện: SATA 3 2.5 inch
Dung lượng: 240GB
Read/Write: 500/360 MB/s
![Ổ cứng SSD Lexar NM620 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 x 4 (LNM620X512G-RNNNG)](/media/product/250-27954-20514-ssd-nm620-4.jpg)
![Lexar](/media/brand/lexarpl.png)
Ổ cứng SSD Lexar NM620 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 x 4 (LNM620X512G-RNNNG)
Dung lượng: 512GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện : PCIe Gen 3x4
Tốc độ đọc/ghi: Up to 3300/2400 MB/s
NAND: 3D TLC
TBW: 250 TB
![SSD Kingston 1TB NV2 M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4.0 x 4 (SNV2S/1000G)](/media/product/250-28634-ssd-kingston-1tb-nv2.jpg)
![Kingston](/media/brand/kingston.jpg)
SSD Kingston 1TB NV2 M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4.0 x 4 (SNV2S/1000G)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 4.0 x 4
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc/ghi: 3500/2100MB/s
![Ổ cứng SSD Samsung 870 EVO 500GB SATA III 2.5 inch (MZ-77E500BW)](/media/product/250-24403-57735_o_cung_ssd_samsung_870_evo_500gb_sata_iii_6gb_s_2_5_inch_mz_77e500bw.jpg)
![Samsung](/media/brand/samsung.jpg)
Ổ cứng SSD Samsung 870 EVO 500GB SATA III 2.5 inch (MZ-77E500BW)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s
Tốc độ đọc: 560 Mb/s
Tốc độ ghi: 530 Mb/s
![Ổ Cứng SSD SAMSUNG 4TB 990 Pro Heatsink M.2 NVMe PCIe Gen 4x4 (MZ-V9P4T0CW)](/media/product/250-34774-o-cung-ssd-samsung-4tb-990-pro-heatsink-mz-v9p4t0cw-philong--1-.jpeg)
![Samsung](/media/brand/samsung.jpg)
Ổ Cứng SSD SAMSUNG 4TB 990 Pro Heatsink M.2 NVMe PCIe Gen 4x4 (MZ-V9P4T0CW)
Dung lượng: 4TB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe 2.0, PCIe Gen 4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 7.450 / 6.900 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên (4KB, QD32): Lên đến 1.600.000 / 1.550.000 IOPS
NAND: Samsung V-NAND TLC
Độ bền (TBW): 2400 TB
Phần mềm: Samsung Magician
![Ổ Cứng SSD SAMSUNG 1TB 990 Pro Heatsink M.2 NVMe PCIe Gen 4x4 (MZ-V9P1T0CW)](/media/product/250-34773-o-cung-ssd-samsung-1tb-990-pro-heatsink-mz-v9p1t0cw-philong--1-.jpeg)
![Samsung](/media/brand/samsung.jpg)
Ổ Cứng SSD SAMSUNG 1TB 990 Pro Heatsink M.2 NVMe PCIe Gen 4x4 (MZ-V9P1T0CW)
Dung lượng: 1TB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe 2.0, PCIe Gen 4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 7.450 / 6.900 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên (4KB, QD32): Lên đến 1.200.000 / 1.550.000 IOPS
NAND: Samsung V-NAND TLC
Độ bền (TBW): 600 TB
Phần mềm: Samsung Magician
![Ổ cứng gắn trong SSD Lexar 1TB NS100 2.5 inch SATA III (LNS100-1TRB)](/media/product/250-31337-o-cung-gan-trong-ssd-lexar-1tb-ns100-25-inch-lns100-1trb-philong--1-.jpg)
![Lexar](/media/brand/lexarpl.png)
Ổ cứng gắn trong SSD Lexar 1TB NS100 2.5 inch SATA III (LNS100-1TRB)
Dung lượng: 1TB
Giao diện : SATA III 6Gb/s
Kích thước: 2.5 inch
Tốc độ đọc tối đa : 550MB/s
Tốc độ ghi tối đa : 500MB/s
Độ bền: 512TBW
![Ổ cứng SSD LEXAR 256GB NS100 (LNS100-256RB) SATA III 2.5](/media/product/250-27807-o-cung-ssd-lexar-256gb-ns100-lns100-256rb-sata3-25-philong-2.jpg)
![Lexar](/media/brand/lexarpl.png)
Ổ cứng SSD LEXAR 256GB NS100 (LNS100-256RB) SATA III 2.5
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s
Dung lượng: 256GB
Tốc độ đọc: 520 MB/s
Tốc độ ghi: 450 MB/s
Kích thước: 2.5 inch
![Ổ Cứng gắn trong SSD 512GB Lexar NS100 2.5 SATA III (LNS100-512RB)](/media/product/250-28302-o-cung-gan-trong-ssd-512gb-lexar-ns100-2-5-sata-iii-lns100-512rb-philong.jpg)
![Lexar](/media/brand/lexarpl.png)
Ổ Cứng gắn trong SSD 512GB Lexar NS100 2.5 SATA III (LNS100-512RB)
Giao diện : SATA III 6Gb/s
Dung lượng: 512GB
Kích thước: 2.5 inch
Tốc độ đọc tối đa : 550MB/s
Tốc độ ghi tối đa : 500MB/s
![Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ790 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ790X002T-RNNNG)](/media/product/250-32155-o-cung-ssd-lexar-nq790-2tb-m22280-nvme-pcie-gen4x4-lnq7902t-rnnng-philong--1-.png)
![Lexar](/media/brand/lexarpl.png)
Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ790 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ790X002T-RNNNG)
Dung lượng: 2TB
Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 7000/6000 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên: Lên đến 800K/600K IOPS
NAND: 3D NAND
TBW: 1200 TB
![Lexar](/media/brand/lexarpl.png)
Ổ cứng gắn trong SSD Lexar 2TB NS100 2.5 inch SATA III (LNS100-2TRB)
Dung lượng: 2TB
Giao diện : SATA III 6Gb/s
Kích thước: 2.5 inch
Tốc độ đọc tối đa : 550MB/s
Tốc độ ghi tối đa : 500MB/s
Độ bền: 1000TBW
![Lexar](/media/brand/lexarpl.png)
Ổ cứng SSD Lexar 1TB NM610 Pro M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (LNM610P001T-RNNNG)
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe 3.0 x 4
Kích thước: M.2 2280
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc tối đa: 3300MB/s
Tốc độ ghi tối đa:2600MB/s
TBW: 240TB
![Ổ cứng SSD Lexar 500GB NM610 Pro M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (LNM610P500GB-RNNNG)](/media/product/250-29670-phi-long-o-cung-ssd-m2-pcie-500gb-lexar-nm610-pro-nvme-2280.jpg)
![Lexar](/media/brand/lexarpl.png)
Ổ cứng SSD Lexar 500GB NM610 Pro M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (LNM610P500GB-RNNNG)
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe 3.0 x 4
Kích thước: M.2 2280
Dung lượng: 500GB
Tốc độ đọc tối đa: 3300MB/s
Tốc độ ghi tối đa: 1700MB/s
TBW: 120TB
![Ổ cứng SSD Lexar NM710 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (LNM710X500G-RNNNG)](/media/product/250-32413-o-cung-ssd-lexar-nm710-500gb-m2-nvme-pcie-gen4x4-lnm710x500g-rnnng-philong--1-.png)
![Lexar](/media/brand/lexarpl.png)
Ổ cứng SSD Lexar NM710 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (LNM710X500G-RNNNG)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe 4.0 x 4
Tốc độ đọc tuần tự tối đa: 5000MB/s
Tốc độ ghi tuần tự tối đa: 2600MB/s
TBW: 300TB
![Ổ cứng SSD Lexar NM620 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 x 4 (LNM620X256G-RNNNG)](/media/product/250-26687-o-cung-gan-trong-ssd-lexar-256gb-m2-2280-nvme-lnm620x256g-rnnng-philong--2-.png)
![Lexar](/media/brand/lexarpl.png)
Ổ cứng SSD Lexar NM620 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 x 4 (LNM620X256G-RNNNG)
Dung lượng: 256GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện : PCIe Gen 3x4
Tốc độ đọc/ghi: Up to 3000/1300 MB/s
NAND: 3D TLC
TBW: 125 TB
![Ổ cứng SSD Lexar NM760 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNM760X001T-RNNNG)](/media/product/250-31025-o-cung-ssd-lexar-nm760-1tb-m2-2280-nvme-pcie-gen4x4-lnm760x001t-rnnng-philong--1-.jpg)
![Lexar](/media/brand/lexarpl.png)
Ổ cứng SSD Lexar NM760 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNM760X001T-RNNNG)
Dung lượng: 1TB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen 4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Up to 5300/4500 MB/s
Tốc độ đọc/Ghi ngẫu nhiên: 440k/900k IOPS
NAND: 3D TLC
TBW: 1000TB