Ổ Cứng SSD
![Ổ cứng SSD Samsung 870 EVO 500GB SATA III 2.5 inch (MZ-77E500BW)](/media/product/250-24403-57735_o_cung_ssd_samsung_870_evo_500gb_sata_iii_6gb_s_2_5_inch_mz_77e500bw.jpg)
![Samsung](/media/brand/samsung.jpg)
Ổ cứng SSD Samsung 870 EVO 500GB SATA III 2.5 inch (MZ-77E500BW)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s
Tốc độ đọc: 560 Mb/s
Tốc độ ghi: 530 Mb/s
![Ổ cứng SSD MSI 500GB Spatium M450 M.2 NVMe PCIe 4.0](/media/product/250-30574-o-cung-ssd-msi-500gb-spatium-m450-m-2-nvme-pcie-4--1-.jpg)
![MSI](/media/brand/msi.png)
Ổ cứng SSD MSI 500GB Spatium M450 M.2 NVMe PCIe 4.0
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4
Dung lượng: 500GB
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc (tối đa): 3600 MB/s
Tốc độ ghi (tối đa): 2300 MB/s
NAND: 3D NAND
![SSD Kingston 500GB NV2 M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4.0 x 4 ( SNV2S/500G)](/media/product/250-28633-ssd-kingston-500gb-nv2-1.jpg)
![Kingston](/media/brand/kingston.jpg)
SSD Kingston 500GB NV2 M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4.0 x 4 ( SNV2S/500G)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 4.0 x 4
Dung lượng: 500GB
Tốc độ đọc/ghi: 3500/2100MB/s
![Ổ Cứng Gắn Trong SSD SAMSUNG 1TB 870 EVO SATA III 2.5 (MZ-77E1T0BW)](/media/product/250-25491-phi-long-o-cung-ssd-samsung-870-evo.jpg)
![Samsung](/media/brand/samsung.jpg)
Ổ Cứng Gắn Trong SSD SAMSUNG 1TB 870 EVO SATA III 2.5 (MZ-77E1T0BW)
Dung lượng: 1TB
Kích thước: 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s
Tốc độ đọc: 560 Mb/s
Tốc độ ghi: 530 Mb/s
![Ổ cứng SSD Lexar NM610 250GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen3x4 (LNM610-250RB)](/media/product/250-31826-o-cung-ssd-lexar-nm610-250gb-m22280-nvme-pcie-gen3x4-lnm610-250rb-philong--3-.png)
![Lexar](/media/brand/lexar.png)
Ổ cứng SSD Lexar NM610 250GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen3x4 (LNM610-250RB)
Dung lượng: 250 GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen3x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Up to 2100/1200 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên (IOPS): Up to 110/151K
NAND: 3D TLC
TBW: 125 TB
![Ổ cứng SSD Lexar NM620 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 x 4 (LNM620X256G-RNNNG)](/media/product/250-26687-o-cung-gan-trong-ssd-lexar-256gb-m2-2280-nvme-lnm620x256g-rnnng-philong--2-.png)
![Lexar](/media/brand/lexar.png)
Ổ cứng SSD Lexar NM620 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 x 4 (LNM620X256G-RNNNG)
Dung lượng: 256GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện : PCIe Gen 3x4
Tốc độ đọc/ghi: Up to 3000/1300 MB/s
NAND: 3D TLC
TBW: 125 TB
![SSD Kingston KC3000 1024GB PCIe 4.0 NVMe M.2 (SKC3000S/1024G)](/media/product/250-26267-ktc-product-ssd-kc3000-1024gb-1-sm.jpg)
![Kingston](/media/brand/kingston.jpg)
SSD Kingston KC3000 1024GB PCIe 4.0 NVMe M.2 (SKC3000S/1024G)
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc: up to 7000 MB/giây, Ghi tối đa 6000 MB/giây
NAND: 3D TLC, Bộ điều khiển Phison E18
TBW: 800TBW
![Ổ cứng SSD WD 500GB Blue SN580 M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G3B0E)](/media/product/250-31665-o-cung-ssd-wd-500gb-blue-sn580-2-nvme-pcie-gen4x4-wds500g3b0e-philong--4-.jpg)
![Western Digital](/media/brand/westerndigital.png)
Ổ cứng SSD WD 500GB Blue SN580 M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G3B0E)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 4000/3600 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 450K/750K IOPS
NAND: WDC TLC
TBW: 300 TB
![Ổ cứng gắn trong SSD PNY CS1031 256GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen3x4](/media/product/250-32159-o-cung-gan-trong-ssd-pny-cs1031-256gb-m22280-nvme-pcie-gen3x4-philong--1-.jpg)
![PNY](/media/brand/pny.jpg)
Ổ cứng gắn trong SSD PNY CS1031 256GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen3x4
Dung lượng: 256GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe 1.3, PCIe Gen3x4
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 2400/1750 MB/s
NAND: 3D NAND
TBW: 150 TB
![Ổ cứng SSD Lexar NM620 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 x 4 (LNM620X512G-RNNNG)](/media/product/250-27954-20514-ssd-nm620-4.jpg)
![Lexar](/media/brand/lexar.png)
Ổ cứng SSD Lexar NM620 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 x 4 (LNM620X512G-RNNNG)
Dung lượng: 512GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện : PCIe Gen 3x4
Tốc độ đọc/ghi: Up to 3300/2400 MB/s
NAND: 3D TLC
TBW: 250 TB
![SSD Kingston 1TB NV2 M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4.0 x 4 (SNV2S/1000G)](/media/product/250-28634-ssd-kingston-1tb-nv2.jpg)
![Kingston](/media/brand/kingston.jpg)
SSD Kingston 1TB NV2 M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4.0 x 4 (SNV2S/1000G)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 4.0 x 4
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc/ghi: 3500/2100MB/s
![Ổ cứng gắn trong SSD SSTC MAX-III 512GB M.2 2280 NMVe PCIe Gen3x4](/media/product/250-31792-ssd_sstc.png)
![SSTC](/media/brand/sstc.png)
Ổ cứng gắn trong SSD SSTC MAX-III 512GB M.2 2280 NMVe PCIe Gen3x4
Dung lượng: 512GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen3x4
Tốc độ đọc tuần tự: Up to 3500MB/s
Tốc độ ghi tuần tự: Up to 3150MB/s
TBW: 380TB
![Ổ cứng gắn trong SSD MSI 4TB SPATIUM M580 M.2 NVMe PCIe Gen5x4 FROZR](/media/product/250-32935-o-cung-gan-trong-ssd-msi-4tb-spatium-m580-m2-nvme-pcie-gen5x4-frozr-philong--1-.png)
![MSI](/media/brand/msi.png)
Ổ cứng gắn trong SSD MSI 4TB SPATIUM M580 M.2 NVMe PCIe Gen5x4 FROZR
Dung lượng: 4TB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen5x4, NVMe 2.0
NAND: 3D NAND
Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 14.100 / 12.600 MB/s
DRAM Cache: 8GB LPDDR4
TBW: 3.000 TB
MTBF: 1.600.000 giờ
![Ổ cứng SSD SSTC MEGAMOUTH 256GB M110 SATA III 2.5 High Endurance (Độ bền cao) (SSDSC-M110-HE-256G)](/media/product/250-32430-o-cung-ssd-sstc-megamouth-256gb-m110-high-endurance-ssdsc-m110-he-256g-philong.jpg)
![SSTC](/media/brand/sstc.png)
Ổ cứng SSD SSTC MEGAMOUTH 256GB M110 SATA III 2.5 High Endurance (Độ bền cao) (SSDSC-M110-HE-256G)
Dung lượng: 256GB
Kích thước: 2.5"
Chuẩn giao tiếp: SATA 6Gb/s
Tốc độ đọc: up to 560MB/s
Tốc độ ghi: up to 500MB/s
TBW: 300 TB
![Ổ cứng SSD SSTC MEGAMOUTH 512GB M110 SATA III 2.5 High Endurance (Độ bền cao) (SSDSC-M110-HE-512G)](/media/product/250-32431-o-cung-ssd-sstc-megamouth-512gb-m110-high-endurance-ssdsc-m110-he-512g-philong.jpg)
![SSTC](/media/brand/sstc.png)
Ổ cứng SSD SSTC MEGAMOUTH 512GB M110 SATA III 2.5 High Endurance (Độ bền cao) (SSDSC-M110-HE-512G)
Dung lượng: 512GB
Kích thước: 2.5"
Chuẩn giao tiếp: SATA 6Gb/s
Tốc độ đọc: up to 560MB/s
Tốc độ ghi: up to 500MB/s
TBW: 600 TB
![Ổ cứng SSD Lexar NM710 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (LNM710X500G-RNNNG)](/media/product/250-32413-o-cung-ssd-lexar-nm710-500gb-m2-nvme-pcie-gen4x4-lnm710x500g-rnnng-philong--1-.png)
![Lexar](/media/brand/lexar.png)
Ổ cứng SSD Lexar NM710 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (LNM710X500G-RNNNG)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe 4.0 x 4
Tốc độ đọc tuần tự tối đa: 5000MB/s
Tốc độ ghi tuần tự tối đa: 2600MB/s
TBW: 300TB
![Kingston](/media/brand/kingston.jpg)
SSD 960GB KINGSTON A400 SATA 3 2.5 INCH (SA400S37/960G)
Dung lượng: 960 GB
Kích thước: 2 .5 inch. Kết nối: SATA 3 6Gb/s
Tốc độ đọc (tối đa): 500 MB/s
Tốc độ ghi (tối đa): 450 MB/s
TBW: 300TB. MTBF: 1 triệu giờ
![Ổ cứng SSD Lexar 500GB NM610 Pro M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (LNM610P500GB-RNNNG)](/media/product/250-29670-phi-long-o-cung-ssd-m2-pcie-500gb-lexar-nm610-pro-nvme-2280.jpg)
![Lexar](/media/brand/lexar.png)
Ổ cứng SSD Lexar 500GB NM610 Pro M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (LNM610P500GB-RNNNG)
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe 3.0 x 4
Kích thước: M.2 2280
Dung lượng: 500GB
Tốc độ đọc tối đa: 3300MB/s
Tốc độ ghi tối đa: 1700MB/s
TBW: 120TB
![Lexar](/media/brand/lexar.png)
Ổ cứng SSD Lexar 1TB NM610 Pro M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (LNM610P001T-RNNNG)
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe 3.0 x 4
Kích thước: M.2 2280
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc tối đa: 3300MB/s
Tốc độ ghi tối đa:2600MB/s
TBW: 240TB
![Ổ cứng gắn trong SSD PNY CS900 500GB SATA III 2.5](/media/product/250-32186-o-cung-gan-trong-ssd-pny-cs900-500gb-sata-iii-philong--5-.jpg)
![PNY](/media/brand/pny.jpg)
Ổ cứng gắn trong SSD PNY CS900 500GB SATA III 2.5
Dung lượng: 250GB
Kích thước: 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 555/500 MB/s
![Ổ cứng gắn trong SSD PNY CS900 250GB SATA III 2.5](/media/product/250-32185-o-cung-gan-trong-ssd-pny-cs900-250gb-sataiii-philong--1-.jpg)
![PNY](/media/brand/pny.jpg)
Ổ cứng gắn trong SSD PNY CS900 250GB SATA III 2.5
Dung lượng: 250GB
Kích thước: 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 535/500 MB/s
![Lexar](/media/brand/lexar.png)
Ổ cứng gắn trong SSD Lexar 2TB NS100 2.5 inch SATA III (LNS100-2TRB)
Dung lượng: 2TB
Giao diện : SATA III 6Gb/s
Kích thước: 2.5 inch
Tốc độ đọc tối đa : 550MB/s
Tốc độ ghi tối đa : 500MB/s
Độ bền: 1000TBW
![Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ790 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ790X001T-RNNNG)](/media/product/250-32156-o-cung-ssd-lexar-nq790-1tb-m22280-nvme-pcie-gen4x4-lnq790x001t-rnnng-philong--1-.png)
![Lexar](/media/brand/lexar.png)
Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ790 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ790X001T-RNNNG)
Dung lượng: 2TB
Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 7000/6000 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên: Lên đến 800K/600K IOPS
NAND: 3D NAND
TBW: 600 TB
![Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ790 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ790X002T-RNNNG)](/media/product/250-32155-o-cung-ssd-lexar-nq790-2tb-m22280-nvme-pcie-gen4x4-lnq7902t-rnnng-philong--1-.png)
![Lexar](/media/brand/lexar.png)
Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ790 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ790X002T-RNNNG)
Dung lượng: 2TB
Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 7000/6000 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên: Lên đến 800K/600K IOPS
NAND: 3D NAND
TBW: 1200 TB