SSD M.2 2280 NVMe


SSD 256GB Lexar M.2 2280 Nvme (LNM620X256G-RNNNG)
Dung lượng: 256GB
Tốc độ đọc / Tốc độ ghi: 3000MB/s/1300MB/s
Kích thước: M.2 2280
Giao diện : PCIe Gen3x4


SSD Kingston 500GB NV1 M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3.0 x 4 (SNVS/500G)
Kích thước: M.2 2280
Giao dện: NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4 Làn
Đọc tối đa 2.100MB/giây
Ghi tối đa 1.700MB/giây


SSD MSI 1TB SPATIUM M450 M.2 NVMe PCIe 4.0
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4
Dung lượng: 1TB
Kết nối: M.2 NVMe
Tốc độ đọc (tối đa): 3600 MB/s
Tốc độ ghi (tối đa): 3000 MB/s


Ổ cứng SSD Samsung 2TB 990 PRO NVMe PCIe 4.0x4 (MZ-V9P2T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0
Tốc độ đọc: 7450 MB/s
Tốc độ ghi: 6900 MB/s
Bảo hành 5 năm


Ổ cứng SSD Samsung 1TB 990 PRO NVMe PCIe 4.0x4 (MZ-V9P1T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0
Tốc độ đọc: 7450 MB/s
Tốc độ ghi: 6900 MB/s
Bảo hành 5 năm


SSD Kingston 2TB NV2 M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4.0 x 4 (SNV2S/2000G) Hàng chính hãng, bảo hành 36 Tháng
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 4.0 x 4
Dung lượng: 2TB
Tốc độ đọc/ghi: 3500/2800MB/s


SSD Kingston 1TB NV2 M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4.0 x 4 (SNV2S/1000G)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 4.0 x 4
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc/ghi: 3500/2100MB/s


SSD Kingston 500GB NV2 M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4.0 x 4 ( SNV2S/500G)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 4.0 x 4
Dung lượng: 500GB
Tốc độ đọc/ghi: 3500/2100MB/s


SSD Kingston 250GB NV2 M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4.0 x 4 (SNV2S/250G)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 4.0 x 4
Dung lượng: 250GB
Tốc độ đọc/ghi: 3000/1300MB/s


SSD MSI 500GB SPATIUM M390 M.2 NVMe
Dung lượng: 500 GB
Kết nối: M.2 NVMe
Tốc độ đọc (tối đa): 3300 MB/s
Tốc độ ghi (tối đa): 2300 MB/s
MTBF: Lên đến 1.5 triệu giờ


SSD WD BLUE 1TB SN570 (WD100T3B0C) M2 2280 NVME PCIe Gen3
Dung lượng : 1TB
Chuẩn giao tiếp : NVMe / M.2-2280 / PCIe Gen3x4
Tốc độ đọc ghi :Read up to 3500MB/s - Write up to 3000MB/s - Up to 460K/460K IOPS (màu xanh Blue)


Ổ cứng gắn trong SSD WD 500GB SN770 WDS500G3X0E Black M.2 2280 PCIe NVMe 4x4 (Đọc 5000MB/s - Ghi 4000MB/s)
Dung lượng : 500GB
Chuẩn kết nối: M.2 2280 PCIe Gen4 x4
Tốc độ đọc ghi: 5000MB/s - 4000MB/s


Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NM620 512GB NVMe Gen3x4 (Đọc 3300MB/s, Ghi 3000MB/s)
Hình dạng: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 3.0 x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 3300MB/s / 3000MB/s
Đọc/ghi ngẫu nhiên: IOPS lên đến 200/256K


Ổ cứng gắn trong SSD MSI 1TB Spatium M370 NVMe M.2
Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc: 2400MB/s
Tốc độ ghi: 1750MB/s

Ổ cứng SSD HYNIX 256GB M2 2280 NVMe (HFM256GD3JX013N), Bảo hành 12 Tháng


Ổ lưu trữ SSD SAMSUNG 500GB 980 PRO (MZ-V8P500BW) PCIe Gen 4.0x4, NVMe 1.3


Ổ cứng SSD WD GREEN 240GB WDS240G2G0C SN350 NVMe M.2-2280 PCIe Gen3x4
- Dung lượng 240GB
- Chuẩn kết nối: M2 2280
- Giao diện: PCIe Gen3 8 Gb/s
- Tốc độ đọc ghi:2400/900MB/s


Ổ cứng SSD MSI 1TB Spatium M370 NVMe M.2, Hàng chính hãng bảo hành 36 Tháng
Dung lượng: 1TB
Hình thức: M.2 2280-S2-M
Giao diện: PCIe Gen3x4, NVMe 1.3
Tốc độ đọc / ghi: 2400 / 1750 MB/s


SSD Intel 670P 512GB M2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4
Dung lượng 512GB
Tốc độ đọc ghi: 3000MB/s – 1600MB/s
Chuẩn kết nối M.2 NVME Gen 3×4
Kích thước: 22mm x 80mm


SSD Kingston 1.0 TB KC2500 M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3x4 (SKC2500M8/1000G)
NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4
Mã hóa XTS-AES 256-bit, TCG Opal, eDrive
Tốc độ ghi:3500MB/giây
Tốc độ đọc: 1200MB/giây
Bao gồm phần mềm nhân bản


SSD Kingston 2.0 TB KC2500 M.2 2280 NVME PCIe 3.0x4 (SKC2500M8/2000G)
Dung lượng: SSD 2TB
Giao thức: M.2 2280 PVIe NVMe
Tốc độ đọc: Upto 3500 MBps
Tốc độ ghi: Upto 2900MBps


SSD Kingston 250GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3x4 (SKC2500M8/250G)
NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4
Mã hóa XTS-AES 256-bit, TCG Opal, eDrive
Tốc độ ghi:3500MB/giây
Tốc độ đọc: 1200MB/giây
Bao gồm phần mềm nhân bản
Mã Sản Phẩm: SKC2500M8/250G


SSD Kingston KC3000 4096GB PCIe 4.0 NVMe M.2
Kích thước Kích thước
Kích thước NVMe PCIe 4.0
Các mức dung lượng2 512GB, 1024GB, 2048GB, 4096GB
Bộ điều khiển Phison E18
NAND 3D TLC


SSD Kingston KC3000 2048GB PCIe 4.0 NVMe M.2
Kích thước Kích thước
Kích thước NVMe PCIe 4.0
Các mức dung lượng2 512GB, 1024GB, 2048GB, 4096GB
Bộ điều khiển Phison E18
NAND 3D TLC