SSD M.2 2280 NVMe


SSD 256GB GIGABYTE AORUS LED RGB M.2 NVMe (ASM2NE2256GTTDR)
Form Factor: M.2 2280
Interface: PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3
Sequential Read Speed : up to 3100 MB/s
Sequential Write speed : up to 1050 MB/s
MUA SSD AORUS RGB M2 256GB / 512GB - NHẬN ÁO THUN CỰC CHẤT
MUA SSD AORUS RGB M2 256GB / 512GB - NHẬN ÁO THUN CỰC CHẤT
Mua Ngay

ổ cứng SSD GIGABYTE 128GB SATA M2 2280 NVMe PCI-E 3.0 x2 (GP-GSM2NE8128GNTD)
Form Factor: M.2 2280
Interface: PCI-Express 3.0 x2, NVMe 1.3
Sequential Read Speed : up to 1100 MB/s
Sequential Write Speed : up to 500 MB/s
HMB (Host Memory Buffer) supported
TRIM & S.M.A.R.T supported


SSD WD BLUE 500GB (WDS500G1B0C) NVME M2 2280 PCIe Gen3 3D NAND
Interface: PCIe Gen3 8 Gb/s, up to 2 lanes
Form Factor: M.2 2280
Sequential Read: Up to 1,700 MB/s Read
Sequential Read: Up to 1,450 MB/s Write
IN-HOUSE CONTROLLER AND 3D NAND


SSD KINGMAX 128GB ZEUS PX3280 M2 NVMe PCIe Gen 3x2
Dung lượng: 128 GB
Kết nối: M2 NVMe PCIe Gen 3x2
Tốc độ đọc (tối đa): 1500 MB/s
Tốc độ ghi (tối đa): 450 MB/s
Flash: 3D NAND


SSD KINGMAX 256GB ZEUS PX3280 M2 2280 NVMe PCIe Gen 3x2
Dung lượng: 256 GB
Kết nối: M2 NVMe PCIe Gen 3x2
Tốc độ đọc (tối đa): 1600 MB/s
Tốc độ ghi (tối đa): 850 MB/s
3D NAND
MTBF: 2 triệu giờ

SSD KINGMAX 512GB ZEUS PX3280 M2 2280 NVMe PCIe Gen 3x2
Dung lượng: 512 GB
Kết nối: M2 2280 NVMe PCIe Gen 3x2
Tốc độ đọc (tối đa): 1500 MB/s
Tốc độ ghi (tối đa): 450 MB/s
NAND Flash: 3D NAND
MTBF: 2 triệu giờ


SSD CORSAIR MP600 2TB NVME PCIEx4 GEN4 (CSSD-F2000GBMP600)
Dung lượng: 2TB
Kích thước: 80mm x 23mm x 15mm
Loại: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp PCIe Gen 4.0 x4
Tốc độ đọc: Up to 4950MB/s
Tốc độ ghi: Up to 4250MB/s


SSD SAMSUNG 1TB PCIe 970 EVO PLUS (MZ-V7S1T0BW) M2 PCIe NVMe 1.2
Dung lượng:1Tb
Tốc độ đọc (SSD):3500MB/s
Tốc độ ghi (SSD):3300MB/s
Chuẩn giao tiếp:Chuẩn giao tiếp PCIe Gen 4.0 x4
Kích thước:M2.2280


SSD CORSAIR MP600 1TB NVME PCIEx4 GEN4 (CSSD-F1000GBMP600)
Dung lượng: 1TB
Kích thước: 80mm x 23mm x 15mm
Loại: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp PCIe Gen 4.0 x4
Tốc độ đọc: Up to 4950MB/s Tốc độ ghi: Up to 4250MB/s


SSD WD BLACK 1TB (WDS100T3X0C) SN750 M2 2280 NVME PCIe Gen3
Dòng sản phẩm SSD cao cấp của WD dành cho game thủ
Dung lượng: 1TB
Kích thước: M.2
Kết nối: M.2 NVMe
NAND: 3D-NAND
Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3470MB/s / 3000MB/s


SSD CORSAIR MP510 960GB NVME PCIE GEN3 (CSSD-F960GBMP510)
Dung lượng: 960GB
Kích thước: M.2 2280
Kết nối: M.2 NVMe
NAND: 3D-NAND
Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3480MB/s / 3000MB/s


SSD PLEXTOR 1TB M9PEG (PX-1TM9PEG) M2 2280 NVMe PCIe Gen 3
Ổ cứng SSD cao cấp từ Plextor
Tốc độ đọc/ ghi: 3200MB/s - 2100MB/s
Dung lượng: 1TB
Chuẩn kết nôi: M.2
Kích thước: 2280
Chịu được các chuyển động sốc và rung Chịu được nhiệt độ hoạt động cao


SSD CORSAIR MP600 500GB NVME PCIEx4 GEN4 (CSSD-F500GBMP600)
Kích thước: 80mm x 23mm x 15mm
Loại: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp PCIe Gen 4.0 x4
Tốc độ đọc: Up to 4,950MB/s
Tốc độ ghi: Up to 2,500MB/s


SSD INTEL 1TB 660P SERIES 1.0TB M.2 PCIE 3.0 X4 (SSDPEKNW010T8X1)
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc (SSD): 1800MB/s
Tốc độ ghi (SSD): 1800MB/s
Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe
Kích thước: M.2 22 x 80mm


SSD KINGMAX 1TB ZEUS PQ3480 M2 2280 NVMe PCIe Gen 3x4
Dung Lượng : 1TB
SSD tốc độ cao NVME M.2
Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4
Tốc độ đọc: 2500Mb/s Tốc độ ghi: 2100Mb/s


SSD KINGSTON 1TB A2000 M2 NVMe PCIe Gen 3x4 (SA2000M8/1000G)
Dung lượng: 1TB
Chuẩn giao tiếp: M2 NVMe
Tốc độ đọc: 2200MB/s Tốc độ ghi: 1000MB/s


SSD GIGABYTE 512GB AORUSM.2 NVMe (GP-ASM2NE2512GTTDR) - tản nhiệt + RGB
Dung lượng: 512GB
Kích thước: M.2 2280
Kết nối: M.2 NVMe
NAND: 3D-NAND
Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3480MB/s / 2000MB/s
Tản nhiệt + LED RGB


SSD CORSAIR MP510 480GB NVME PCIE GEN3 (CSSD-F480GBMP510)
Dung lượng: 480GB
Kích thước: M.2 2280
Kết nối: M.2 NVMe
NAND: 3D-NAND
Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3480MB/s / 2000MB/s


SSD SAMSUNG 250GB 970 EVO PLUS NVME M.2 (MZ-V7S250BW)
SSD cao cấp của Samsung dành cho người dùng chuyên nghiệp
Dung lượng: 250GB
Kích thước: M.2
Kết nối: M.2 NVMe
NAND: V-NAND
Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3500MB/s / 2300M


SSD PLEXTOR 512GB M9PG PLUS (PX-512M9PG+) M2 2280 NVMe Gen3 -
Hãng sản xuất: Plextor
Dung lượng: 512GB
Kích thước: M.2 2280
Kết nối: NVMe Gen3 (PCIe x4)
Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3400MB/s / 2200MB/s


SSD WD BLUE 500GB SN550 (WDS500G2B0C) M2 2280 NVME PCIe Gen3
Dung lượng: 500GB
Kích thước: M.2 2280
Kết nối: M.2 NVMe
Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 2400MB/s | 1750MB/s


SSD PLEXTOR 256GB M9PeG (PX-256M9PeG) M2 2280 NVME Gen3 -
Dung Lượng bộ nhớ :256GB
Chuẩn ở cứng : M2 2280 NVME
Tốc độ đọc: 3200 MB/s
Tốc độ ghi: 2100 MB/s
Công nghệ LDPC mới nhất đảm bảo độ chính xác của dữ liệu & độ tin cậy của SSD Được thiết kế đặc biệt để hài hòa với các nền tảng chơi game chuyên nghiệp
Có khả năng chịu được các chuyển động sốc và rung
Thuật toán giữ dữ liệu mạnh mẽ ECC 128 bit được sử dụng để đảm bảo dữ liệu được lưu trữ và truy xuất mà không gặp lỗi


SSD WD BLUE 250GB SN550 (WDS250G2B0C) M2 2280 NVME PCIe Gen3
Dung lượng: 250GB
Kích thước: M.2 2280
Kết nối: M.2 NVMe
Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 2400MB/s | 1750MB/s


SSD GIGABYTE 256GB (GP-GSM2NE3256GNTD) M2 2280 NVMe Gen3 x4
Dung lượng : 256GB
Form Factor: M.2 2280
Kích Thước : 69.85 x 7 x 100 mm
Giao Tiếp: PCI-Express 3.0 x2, NVMe 1.3
Read/Write: up to 1200 MB/s & 800 MB/s
Random Read/Write IOPS: Up to 80.000 / 150.000