Linh Kiện Máy Tính
Vỏ Case Thermaltake Ceres 300 TG ARGB Matcha Green (Mid Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan, Max 7 Fan)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (Mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7 (Thiết kế có thể xoay)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 3x 120mm/2x 140mm, Trước: 3x 120mm/2x 140mm, Sau: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm ARGB phía trước + 1 fan 140mm không LED phía sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/280mm, Trên: 240/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 185mm, chiều dài VGA tối đa 370mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Vỏ Case Thermaltake Ceres 500 TG ARGB Black (Mid Tower, E-ATX, Sẵn 4 Fan ARGB, Max 7 Fan, Kính cường lực có bản lề)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 3mm (Mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7 (Thiết kế có thể xoay)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 3x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 1x 120/140mm (Sẵn 4 fan 140mm ARGB phía trước + sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Trên: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 185mm, chiều dài VGA tối đa 425mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Vỏ Case Thermaltake Ceres 500 TG ARGB Snow (Mid Tower, E-ATX, Sẵn 4 Fan ARGB, Max 7 Fan, Kính cường lực có bản lề)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 3mm (Mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7 (Thiết kế có thể xoay)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 3x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 1x 120/140mm (Sẵn 4 fan 140mm ARGB phía trước + sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Trên: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 185mm, chiều dài VGA tối đa 425mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Vỏ Case Thermaltake View 300 MX ARGB Black (Mid Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, 2 tùy chọn mặt trước)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Nhựa ABS, Kính cường lực 4mm (Mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7 (Thiết kế có thể xoay)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm hoặc 2x200mm, Trên: 3x 120mm/2x 140mm/1x200mm, Sau: 1x 120mm, Hông: 3x120mm (Sẵn 2 fan 200mm ARGB phía trước + 1 fan 120mm ARGB phía sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/280mm, Trên: 360/280mm, Hông: 360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 175mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 200mm
2 tùy chọn mặt trước: Thép đục lỗ thoáng khí hoặc Kính cường lực
Vỏ Case Thermaltake H570 TG ARGB Snow (Mid Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 7 Fan, Kính cường lực có bản lề)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực
Cổng I/O: USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 3x 120mm/2x 140mm, Trước: 3x 120/140mm hoặc 2x 200mm, Sau: 2x 120mm (Sẵn 3 fan 120mm ARGB phía trước)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360mm, Trên: 360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 160mm, chiều dài VGA tối đa 375mm, chiều dài nguồn tối đa 180mm
Vỏ Case Thermaltake H570 TG ARGB Black (Mid Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 7 Fan, Kính cường lực có bản lề)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực
Cổng I/O: USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 3x 120mm/2x 140mm, Trước: 3x 120/140mm hoặc 2x 200mm, Sau: 2x 120mm (Sẵn 3 fan 120mm ARGB phía trước)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360mm, Trên: 360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 160mm, chiều dài VGA tối đa 375mm, chiều dài nguồn tối đa 180mm
Vỏ Case Thermaltake Tower 200 TG Yellow (Mini Tower, Mini iTX, Sẵn 2 Fan, Max 6 Fan)
Loại case: Mini Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (Mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 3
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 1x 120/140mm, Trước: 2x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên + sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 240/280mm, Trên: 120/140mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 200mm, chiều dài VGA tối đa 380mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Vỏ Case Thermaltake Tower 200 TG Snow (Mini Tower, Mini iTX, Sẵn 2 Fan, Max 6 Fan)
Loại case: Mini Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (Mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 3
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 1x 120/140mm, Trước: 2x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên + sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 240/280mm, Trên: 120/140mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 200mm, chiều dài VGA tối đa 380mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Vỏ Case Thermaltake Tower 200 TG Black (Mini Tower, Mini iTX, Sẵn 2 Fan, Max 6 Fan)
Loại case: Mini Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (Mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 3
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 1x 120/140mm, Trước: 2x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên + sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 240/280mm, Trên: 120/140mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 200mm, chiều dài VGA tối đa 380mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Black (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)
Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Snow (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)
Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Blue (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)
Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Card màn hình VGA Colorful iGame GeForce RTX 4080 SUPER Vulcan W OC 16GB-V GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Cơ bản: 2295 MHz, Boost: 2550 MHz, One-key OC: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 850W trở lên
Card màn hình VGA Asus ProArt GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X (PROART-RTX4080S-16G)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Chế độ OC: 2580 MHz, Chế độ mặc định: 2550 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA Asus ROG Strix GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X OC Edition (ROG-STRIX-RTX4080S-O16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Chế độ OC: 2670 MHz, Chế độ mặc định: 2640 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA Asus TUF Gaming GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X (TUF-RTX4080S-16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Chế độ OC: 2580 MHz, Chế độ mặc định: 2550 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA Asus ROG Strix GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X White OC Edition (ROG-STRIX-RTX4080S-O16G-WHITE)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Chế độ OC: 2670 MHz, Chế độ mặc định: 2640 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 4080 SUPER MASTER 16G GDDR6X (N408SAORUS M-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: 2625 MHz (Reference card: 2550 MHz)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N408SAERO OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: 2595 MHz (Reference card: 2550 MHz)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER WINDFORCE 16G GDDR6X (N408SWF3-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: 2550
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 750W
CPU AMD Ryzen 5 5600GT (3.6GHz Up To 4.6GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 19MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (7 Cus / 1900 MHz)
CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.4GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 19MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (7 Cus / 1900 MHz)
CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 20MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.0GHz Up to 4.1GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 100MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời