0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Linh Kiện Máy Tính

Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 ZERO DARK (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 160mm, No LED) Deepcool Trả góp

Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 ZERO DARK (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 160mm, No LED)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4

Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm

Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng

Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 160 mm

Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)

Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing

Tốc độ quạt: 500~1850 RPM±10%

Lưu lượng khí (Airflow): 68.99 CFM

Độ ồn: ≤28 dB(A)

1.760.000 đ Mua Ngay
Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool ASSASSIN IV VC VISION (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 7 ống đồng, Cao 172mm, No LED) Deepcool Trả góp

Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool ASSASSIN IV VC VISION (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 7 ống đồng, Cao 172mm, No LED)

Phiên bản bổ sung thêm màn hình kỹ thuật số từ tính có thể tháo rời so với dòng ASSASSIN IV

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4

Số ống dẫn nhiệt: 7x ống dẫn Ø6 mm

Kích thước tản (D x R x C): 147×144×172 mm

Kích thước quạt: 1x 120mm + 1x 140mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing

Tốc độ quạt (Chế độ hiệu suất cao): 500~1800 RPM±10% / 500~1700 RPM±10%

Airflow (Chế độ hiệu suất cao): 61.25 CFM / 58.06 CFM

Độ ồn trung bình (Chế độ hiệu suất cao): ≤29.3 dB(A)

Thiết kế không cấn RAM với các socket phổ thông Intel LGA1851/1700/1200/115X và AMD AM4/AM5

Màn hình hiển thị: Hiển thị 4 loại thông tin của CPU bao gồm nhiệt độ, mức sử dụng CPU, công suất & xung nhịp

3.290.000 đ Liên Hệ
Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool ASSASSIN IV - Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 7 ống đồng, Cao 164mm, No LED) Deepcool Trả góp

Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool ASSASSIN IV - Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 7 ống đồng, Cao 164mm, No LED)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4

Số ống dẫn nhiệt: 7x ống dẫn Ø6 mm

Kích thước tản (D x R x C): 144×147×164 mm

Kích thước quạt: 1x 120mm + 1x 140mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing

Tốc độ quạt (Chế độ hiệu suất cao): 500~1800 RPM±10% / 500~1700 RPM±10%

Airflow (Chế độ hiệu suất cao): 61.25 CFM / 58.06 CFM

Độ ồn trung bình (Chế độ hiệu suất cao): ≤29.3 dB(A)

Thiết kế không cấn RAM với các socket phổ thông Intel LGA1851/1700/1200/115X và AMD AM4/AM5

*Lưu ý: Do sự khác biệt trong cách bố trí mainboard, ASSASSIN IV sẽ không tương thích với 1 số dòng mainboard (Danh sách bên dưới phần thông số)

2.790.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước AIO Deepcool LE720 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4) Deepcool Trả góp

Tản nhiệt nước AIO Deepcool LE720 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)

Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng

Kích cỡ Radiator: 360mm

Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing

Tốc độ quạt: 500~2250 RPM ±10% | Airflow: 85.85 CFM | Độ ồn quạt: ≤32.9 dB(A) 

Tốc độ bơm: 2400 RPM ±10% | Độ ồn bơm: 17.8 dB(A) | Chiều dài ống dẫn: 410mm

Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước

LED: ARGB (Quạt + nắp bơm), hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết bo mạch chủ các hãng

2.390.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước AIO Deepcool LE520 WH ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4) Deepcool Trả góp

Tản nhiệt nước AIO Deepcool LE520 WH ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)

Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng

Kích cỡ Radiator: 240mm

Số lượng quạt: 2 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing

Tốc độ quạt: 500~2250 RPM ±10% | Airflow: 85.85 CFM | Độ ồn quạt: ≤32.9 dB(A) 

Tốc độ bơm: 2400 RPM ±10% | Độ ồn bơm: 17.8 dB(A) | Chiều dài ống dẫn: 410mm

Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước

LED: ARGB (Quạt + nắp bơm), hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết bo mạch chủ các hãng

1.690.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước AIO Deepcool LT520 - Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/sTRX4/sTR4, Fan No LED) Deepcool Trả góp

Tản nhiệt nước AIO Deepcool LT520 - Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/sTRX4/sTR4, Fan No LED)

Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/LGA20xx, AMD AM5/AM4/sTRX4/sTR4

Kích cỡ Radiator: 240mm

Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng

Loại bơm: Bơm thế hệ 4 | Tốc độ bơm: 3100 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410 mm

Số lượng quạt: 2 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing

Tốc độ quạt: 500~2250 RPM±10% | Airflow: 85.85 CFM | Độ ồn quạt: ≤32.9 dB(A)

LED: ARGB (Nắp bơm, Fan No LED). Hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết các bo mạch chủ của các hãng

2.490.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước AIO Deepcool LD360 WH ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4) Deepcool Trả góp

Tản nhiệt nước AIO Deepcool LD360 WH ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)

Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng

Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing

Tốc độ quạt: 600~2400 RPM ±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A) 

Loại bơm: GEN5 PRO | Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm

Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước

Màn hình hiển thị: Màn hình LED kỹ thuật số 78 x 78mm, hiển thị nhiệt độ, công suất & mức sử dụng CPU

LED: ARGB (Quạt + Viền màn hình), hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết bo mạch chủ các hãng

3.290.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 360 WH White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED) Deepcool Trả góp

Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 360 WH White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED)

Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Chất liệu tản nhiệt: Két nước: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng

Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm

Tốc độ quạt: 500~2150 RPM ±10% | Airflow: 72.45 CFM | Độ ồn quạt: ≤36.49 dB(A) 

Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10%

Màn hình hiển thị: TFT LCD, Kích thước: 2.83 inch, Độ phân giải: 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang

4.290.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 360 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4) Deepcool Trả góp

Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 360 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)

Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng

Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | LED quạt: Addressable RGB

Tốc độ quạt: 600~2400 RPM ±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A)

Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm

Màn hình hiển thị: TFT LCD, 2.83 inch, 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang

Hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết các bo mạch chủ của các hãng

 

4.490.000 đ Liên Hệ
Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX 4000 ADA 20GB GDDR6 Leadtek Trả góp

Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX 4000 ADA 20GB GDDR6

Kiến trúc GPU: ADA Lovelace

Dung lượng: 20GB GDDR6 hỗ trợ ECC

Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 160-bit

Số nhân CUDA: 6,144 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 192 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 48

Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 26.7 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 427.6 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 61.8 TFLOPS

Công suất tiêu thụ tối đa: 130W

Cổng xuất hình: 4x DisplayPort 1.4a

46.010.000 đ Liên Hệ
Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell Generation 24GB GDDR7 Leadtek Trả góp

Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell Generation 24GB GDDR7

Kiến trúc GPU: NVIDIA Blackwell

Dung lượng: 24GB GDDR7 hỗ trợ ECC

Số nhân CUDA: 8,960 | Số nhân Tensor: 280 Số nhân RT: 70

Chuẩn giao tiếp: PCI-E 5.0 x16

Giao diện bộ nhớ: 192-bit

Băng thông bộ nhớ: 672 GB/s

Hiệu năng AI: 1687 AI TOPS

Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 2.1

Công suất tiêu thụ tối đa: 140W

Tương thích với RTX PRO Sync

53.710.000 đ Liên Hệ
Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX PRO 4500 Blackwell Generation 32GB GDDR7 Leadtek Trả góp

Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX PRO 4500 Blackwell Generation 32GB GDDR7

Kiến trúc GPU: NVIDIA Blackwell

Dung lượng: 32GB GDDR7 hỗ trợ ECC

Số nhân CUDA: 10,496 | Số nhân Tensor: 328 | Số nhân RT: 82

Chuẩn giao tiếp: PCI-E 5.0 x16

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Băng thông bộ nhớ: 896 GB/s

Hiệu năng AI: 1687 AI TOPS

Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 2.1

Công suất tiêu thụ tối đa: 200W

Tương thích với RTX PRO Sync

92.550.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 4GD4 OC (4GB DDR4, HDMI, DVI, 1 fan) MSI Trả góp

Card Màn Hình MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 4GD4 OC (4GB DDR4, HDMI, DVI, 1 fan)

Dung lượng: 4GB DDR4

Giao diện bộ nhớ: 64-bit

Số nhân CUDA: 384

Engine Clock: Boost: 1430 MHz

Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x DVI-D

Nguồn đề xuất: 300W

2.390.000 đ Mua Ngay
Card Màn Hình ASUS Dual GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition (DUAL-RTX5060TI-O8G) Asus Trả góp Sản phẩm mới

Card Màn Hình ASUS Dual GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition (DUAL-RTX5060TI-O8G)

Dung lượng: 8GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: Chế độ OC: 2632 MHz / Chế độ mặc định: 2602 MHz (Boost Clock)

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 550 W

11.590.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 (PRIME-RTX5060TI-8G) Asus Trả góp Sản phẩm mới

Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 (PRIME-RTX5060TI-8G)

Dung lượng: 8GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: Chế độ OC: 2602 MHz / Chế độ mặc định: 2572 MHz (Boost Clock)

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 550 W

14.900.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition (PRIME-RTX5060TI-O8G) Asus Trả góp Sản phẩm mới

Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition (PRIME-RTX5060TI-O8G)

Dung lượng: 8GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: Chế độ OC: 2647 MHz / Chế độ mặc định: 2617 MHz (Boost Clock)

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 550 W

15.390.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition (TUF-RTX5060TI-O8G-GAMING) Asus Trả góp Sản phẩm mới

Card Màn Hình ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition (TUF-RTX5060TI-O8G-GAMING)

Dung lượng: 8GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: Chế độ OC: 2692 MHz / Chế độ mặc định: 2662 MHz (Boost Clock)

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 550 W

16.990.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition (TUF-RTX5060TI-O16G-GAMING) Asus Trả góp Sản phẩm mới

Card Màn Hình ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition (TUF-RTX5060TI-O16G-GAMING)

Dung lượng: 16GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: Chế độ OC: 2692 MHz / Chế độ mặc định: 2662 MHz (Boost Clock)

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 550 W

18.990.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition (PRIME-RTX5060TI-O16G) Asus Trả góp Sản phẩm mới

Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition (PRIME-RTX5060TI-O16G)

Dung lượng: 16GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: Chế độ OC: 2647 MHz / Chế độ mặc định: 2617 MHz (Boost Clock)

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 550 W

17.900.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5060 Ti 16GB GDDR7 (PRIME-RTX5060TI-16G) Asus Trả góp Sản phẩm mới

Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5060 Ti 16GB GDDR7 (PRIME-RTX5060TI-16G)

Dung lượng: 16GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: Chế độ OC: 2602 MHz / Chế độ mặc định: 2572 MHz (Boost Clock)

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 550 W

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Card Màn Hình ASUS Dual GeForce RTX 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition (DUAL-RTX5060TI-O16G) Asus Trả góp Sản phẩm mới

Card Màn Hình ASUS Dual GeForce RTX 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition (DUAL-RTX5060TI-O16G)

Dung lượng: 16GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: Chế độ OC: 2632 MHz / Chế độ mặc định: 2602 MHz (Boost Clock)

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 550 W

13.490.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti WINDFORCE 16G (GV-N506TWF2-16GD) Gigabyte Trả góp Sản phẩm mới

Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti WINDFORCE 16G (GV-N506TWF2-16GD)

Dung lượng: 16GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: 2572 MHz

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 650 W

14.900.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti WINDFORCE OC 16G GDDR7 (GV-N506TWF2OC-16GD) Gigabyte Trả góp Sản phẩm mới

Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti WINDFORCE OC 16G GDDR7 (GV-N506TWF2OC-16GD)

Dung lượng: 16GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: 2587 MHz (Reference card: 2572 MHz)

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 650 W

16.200.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti EAGLE OC ICE 16G GDDR7 (GV-N506TEAGLEOC ICE-16GD) Gigabyte Trả góp Sản phẩm mới

Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti EAGLE OC ICE 16G GDDR7 (GV-N506TEAGLEOC ICE-16GD)

Dung lượng: 16GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: 2617 MHz (Reference card: 2572 MHz)

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 650 W

17.800.000 đ Liên Hệ
-->