Linh Kiện Máy Tính
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Mainboard Asus TUF Gaming B550M-PLUS WIFI II (m-ATX, Socket AM4, 4 x DDR4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6)
Chipset: AMD B550
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Wifi 6, Bluetooth 5.2
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 36 ARGB Black - ACFRE00124A (LGA1851/1700, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 159mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Loại quạt tản nhiệt: P12 PWM PST A-RGB (120mm x2)
Tốc độ quạt: 200 - 2000 RPM (PWM)
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4x ống đồng Ø6 mm
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 104 x 126 x 159mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-6 (0.8g)
LED: ARGB
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    RAM Desktop DDR4 Kingmax 16GB 2666Mhz
Dung lượng: 16GB (1x 16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ (Bus): 2666MHz
Độ trễ (CAS): CL19
Điện áp: 1.2V
Tản nhiệt: Không
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 240 ARTIC (EN42942)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 2x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 360 ARTIC (EN42966)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 3x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo White ACFRE00074A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Red ACFRE00060A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Grey/White ACFRE00061A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Grey ACFRE00075A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Nguồn Máy Tính Cooler Master MWE GOLD 750 V3 ATX 3.1 750W 80 Plus Gold, Full Range, Non-Modular (MPE-7506-ACAG-BEU)
Công suất đầu ra: 750W
Chuẩn nguồn: ATX3.1, hỗ trợ cáp native 12V-2x6 180 độ với công suất tối đa lên đến 450W
Điện áp đầu vào: 100-240V (Full range) | Dòng điện đầu vào: 10-6A
Hiệu suất: 80 Plus Gold (Lên đến 90% tại tải thông thường)
PFC: Active PFC
Cáp rời: Non-Modular
Quạt tản nhiệt: 1 x 120 mm. Ổ trục: HDB
Chứng nhận bảo vệ: UVP / OVP / OPP / OTP / SCP / OCP
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Ram Desktop DDR5 Kingston FURY Beast RGB EXPO 32GB (2x16GB) 6000MHz CL36 (KF560C36BBE2AK2-32)
Dung lượng: 32GB (2x 16GB)
Tốc độ (Bus): 6000MHz
Độ trễ: CL36-44-44
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Nhôm
Tính năng: AMD EXPO v1.1, Intel XMP 3.0
LED: RGB
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Ổ cứng HDD Western Digital 4TB Blue 3.5 inch, 5400RPM, SATA 3, 256MB Cache (WD40EZAX)
Dung lượng: 4TB
Tốc độ vòng quay: 5400RPM
Bộ nhớ đệm: 256MB Cache
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn kết nối: SATA III
Chuyên dụng phổ thông
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Mainboard MSI PRO Z790-P WIFI (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, USB-C, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, ATX)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2 (Hỗ trợ M.2 SATA/NVMe PCIe 4.0 x4)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 1 x DisplayPort 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Bộ Nguồn Máy Tính CoolerMaster MWE GOLD 850 V2 ATX 3.1, 850W, PCIe 5.1, 80 Plus Gold, Full Modular (MPE-8501-AFAAG-3EEU)
Công suất đầu ra: 850W
Chuẩn nguồn: ATX3.1
Bao gồm cáp 12V-2x6 90 độ chia đều 3 chân 8-pin độ bền cao và an toàn hơn, hỗ trợ tốt cho card đồ họa 40 / 50 Series
Hiệu suất: 80 Plus Gold. Cáp rời: Full Modular
Quạt làm mát: 1 x 120 mm. Ổ trục HDB êm ái
Trang bị tụ điện chất lượng cao đến từ Nhật Bản. Khả năng chịu nhiệt độ cao
PFC: Active; Chứng nhận bảo vệ: UVP / OVP / OPP / OTP / SCP / OCP
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Bộ nguồn máy tính Xigmatek X-POWER III 650 650W (EN45990)
Công suất : 600W
Quạt hệ thống: 12cm x 1
Hiệu suất: 85%
Tuổi thọ: 100,000 giờ
Output +12V 45A (540W)
100% cáp dẹt đen
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Card Màn Hình Gigabyte Radeon RX 9070 GAMING OC 16G GDDR6 (GV-R9070GAMING OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Stream Processor: 3584 (56CU)
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Xung Boost: Up to 2700 MHz (Reference card: 2520 MHz)
Xung Game: Up to 2210 MHz (Reference card: 2070 MHz)
Nguồn đề xuất: 750W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1a x2, HDMI 2.1b x2
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Card Màn Hình Gigabyte AORUS Radeon RX 9070 XT ELITE 16G GDDR6 (GV-R9070XTAORUS E-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Stream Processor: 4096
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Xung Boost: Up to 3100 MHz (Reference card: 2970 MHz)
Xung Game: Up to 2570 MHz (Reference card: 2400 MHz)
Nguồn đề xuất: 850W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1a x2, HDMI 2.1b x2
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Card Màn Hình Gigabyte Radeon RX 9070 XT GAMING OC 16G GDDR6 (GV-R9070XTGAMING OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Stream Processor: 4096
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Xung Boost: Up to 3060 MHz (Reference card: 2970 MHz)
Xung Game: Up to 2520 MHz (Reference card: 2400 MHz)
Nguồn đề xuất: 850W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1a x2, HDMI 2.1b x2
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Card Màn Hình ASUS Dual Radeon RX 7600 EVO OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RX7600-O8G-EVO)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Stream Processor: 2048
Tốc độ bộ nhớ: 18 Gbps
Xung Boost: Up to 2755 MHz (Reference card: 2655 MHz)
Xung Game: Up to 2355 MHz (Reference card: 2250 MHz)
Nguồn đề xuất: 550W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1a x2, HDMI 2.1a x2
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Card Màn Hình Gigabyte Radeon RX 7600 GAMING OC 8G GDDR6 (GV-R76GAMING OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Stream Processor: 2048
Tốc độ bộ nhớ: 18 Gbps
Xung Boost: Up to 2755 MHz (Reference card: 2655 MHz)
Xung Game: Up to 2355 MHz (Reference card: 2250 MHz)
Nguồn đề xuất: 550W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1a x2, HDMI 2.1a x2
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Card Màn Hình Gigabyte Radeon RX 9060 XT GAMING OC 16G GDDR6 (GV-R9060XTGAMING OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Stream Processor: 3840
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Xung Boost: Up to 3320 MHz (Reference card: 3130 MHz)
Xung Game: Up to 2780 MHz (Reference card: 2530 MHz)
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1a x2, HDMI 2.1b x1
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Card Màn Hình Gigabyte Radeon RX 9060 XT GAMING OC 8G GDDR6 (GV-R9060XTGAMING OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Stream Processor: 3840
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Xung Boost: Up to 3320 MHz (Reference card: 3130 MHz)
Xung Game: Up to 2780 MHz (Reference card: 2530 MHz)
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1a x2, HDMI 2.1b x1
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Card Màn Hình ASUS Prime Radeon RX 9070 16GB GDDR6 OC Edition (PRIME-RX9070-O16G)
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Stream Processors: 3584
Xung nhịp - Chế độ OC (GPU Tweak III): Lên đến 2610 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2140 MHz (Game Clock)
Xung nhịp - Chế độ mặc định: Lên đến 2590 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2120 MHz (Game Clock)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1a, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650W
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Card Màn Hình ASUS TUF Gaming Radeon RX 9070 16GB GDDR6 OC Edition (TUF-RX9070-O16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Stream Processors: 3584
Xung nhịp - Chế độ OC (GPU Tweak III): Lên đến 2670 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2190 MHz (Game Clock)
Xung nhịp - Chế độ mặc định: Lên đến 2650 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2170 MHz (Game Clock)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1a, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 750W
 Máy Tính Xách Tay
 Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
 Linh Kiện Máy Tính
 Màn Hình Máy Tính
 Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
 Phím Chuột, Gaming Gear
 Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
 Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
 Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
 Máy Chiếu, Camera, TBVP
 Apple Center






































