Linh Kiện Máy Tính


Mainboard GIGABYTE Z790 EAGLE (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, ATX)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 196GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA / NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.2


Mainboard GIGABYTE Z790 EAGLE AX (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, ATX)
Chipset: Intel Z790. Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 196GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA / NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.2
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard Gigabyte A520M K V2 (AM4, 2x DDR4, HDMI, VGA, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: AMD A520. Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB, O.C lên đến 5100MHz)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 SATA/NVMe (hỗ trợ PCIe Gen3x4)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x VGA (D-SUB)


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti AERO OC 8G GDDR7 (GV-N506TAERO OC-8GD)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2647 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti GAMING OC 8G GDDR7 (GV-N506TGAMING OC-8GD)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2647 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti EAGLE OC ICE 8G GDDR7 (GV-N506TEAGLEOC ICE-8GD)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2617 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti EAGLE OC 8G GDDR7 (GV-N506TEAGLE OC-8GD)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2617 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti WINDFORCE OC 8G GDDR7 (GV-N506TWF2OC-8GD)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2587 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Vỏ Case Máy Tính EDRA ECS1504 White (ATX, No Fan, Max 10 Fan, Rad 360, USB-C)
Hỗ trợ Mainboard: ATX/Micro ATX/Mini ITX. Hỗ trợ nguồn: ATX
Hỗ trợ tản CPU cao tối đa 175mm. Hỗ trợ VGA dài tối đa 400mm
Hỗ trợ tản nhiệt nước Rad 360mm
Số khay ổ cứng: HDD x1, SSD x2
Cổng kết nối: USB 2.0 x2, USB 3.0 x1, Type-C x1, Audio
Hỗ trợ lắp tối đa 10 quạt 120mm (3 nóc, 1 sau, 3 dưới, 3 mặt main)
Chất liệu thép: 0.6 + 0.7mm SPCC. Mặt kính cường lực dày 3mm
Kích thước: 420 x 285 x 400mm. Trọng lượng: 4kg


Vỏ Case Máy Tính EDRA ECS1305 Black (m-ATX, No Fan, Max 7 Fan, Rad 240)
Hỗ trợ Mainboard: Micro ATX/Mini ITX. Hỗ trợ nguồn: ATX
Hỗ trợ tản CPU cao tối đa 166mm. Hỗ trợ VGA dài tối đa 315mm
Hỗ trợ tản nhiệt nước Rad 240mm
Số khay ổ cứng: HDD x1, SSD x2
Cổng kết nối: USB 2.0 x1, USB 3.0 x1, Audio
Hỗ trợ lắp tối đa 7 quạt 120mm (2 trước, 2 nóc, 1 sau, 2 dưới)
Chất liệu thép: 0.4mm SPCC. Mặt kính cường lực dày 3mm
Kích thước: 325 x 280 x 290mm. Trọng lượng: 2.5kg


Ổ cứng HDD WD Purple 10TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA3 6Gb/s, 512MB Cache ((WD102PURP)
Dung lượng: 10TB
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Tốc độ vòng quay: 7200 RPM
Bộ nhớ đệm: 512 MB
Chuyên dụng cho thiết bị giám sát, đầu ghi camera


Combo 3 Fan Case DeepCool FD12 ARGB WH-3 IN 1 White (120mm)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm
Ổ trục fan: Hydro Bearing
Tốc độ fan: 400~2050 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 63.6 CFM
Áp suất tĩnh: 2.56 mmAq
Độ ồn: ≤26.9 dB(A)
LED: Addressable RGB


Combo 3 Fan Case DeepCool FD12 ARGB-3 IN 1 Black (120mm)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm
Ổ trục fan: Hydro Bearing
Tốc độ fan: 400~2050 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 63.6 CFM
Áp suất tĩnh: 2.56 mmAq
Độ ồn: ≤26.9 dB(A)
LED: Addressable RGB


Combo 3 Fan Case DeepCool FD12 WH-3 IN 1 White (120mm, No LED)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm
Ổ trục fan: Hydro Bearing
Tốc độ fan: 400~2050 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 64.2 CFM
Áp suất tĩnh: 2.49 mmAq
Độ ồn: ≤27.6 dB(A)
LED: Không


Combo 3 Fan Case DeepCool FD12-3 IN 1 Black (120mm, No LED)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm
Ổ trục fan: Hydro Bearing
Tốc độ fan: 400~2050 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 64.2 CFM
Áp suất tĩnh: 2.49 mmAq
Độ ồn: ≤27.6 dB(A)
LED: Không


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 DIGITAL PRO - Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 163mm, Fan No LED)
Phiên bản bổ sung thêm màn hình từ tính hiển thị 4 loại thông số của CPU so với AK620
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 163 mm
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1750 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 60.89 CFM
Độ ồn: ≤25 dB(A)
Màn hình hiển thị: Hiển thị nhiệt độ, mức sử dụng, công suất và xung nhịp của CPU


Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 240 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước tản nhiệt nước: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Két nước: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Số lượng quạt: 2 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm
Tốc độ quạt: 500~2150 RPM ±10% | Airflow: 72.45 CFM | Độ ồn quạt: ≤36.49 dB(A)
Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10%
Màn hình hiển thị: TFT LCD, Kích thước: 2.83 inch, Độ phân giải: 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang


Tản Nhiệt Nước AIO DeepCool LT240 WH ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Phiên bản nâng cấp lên bơm thế hệ thứ 5 + quạt ARGB so với phiên bản tiền nhiệm LT520
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ tản nhiệt: 240mm
Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410 mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 600~2400 RPM±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A)
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + Nắp bơm). Hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết các bo mạch chủ của các hãng


Tản nhiệt nước AIO DeepCool LE360 V2 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ tản nhiệt nước: 360mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 500~2100 RPM ±10% | Airflow: 75.89 CFM | Độ ồn quạt: ≤31.6 dB(A)
Tốc độ bơm: 2500~3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + nắp bơm)


Tản nhiệt nước AIO DeepCool LE240 WH V2 ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ tản nhiệt nước: 240mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 500~2100 RPM ±10% | Airflow: 75.89 CFM | Độ ồn quạt: ≤31.6 dB(A)
Tốc độ bơm: 2500~3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + nắp bơm)


Tản nhiệt nước AIO DeepCool LE240 V2 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ tản nhiệt nước: 240mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 500~2100 RPM ±10% | Airflow: 75.89 CFM | Độ ồn quạt: ≤31.6 dB(A)
Tốc độ bơm: 2500~3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + nắp bơm)


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 DIGITAL - Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 162mm, Fan No LED)
Phiên bản bổ sung thêm màn hình từ tính hiển thị nhiệt độ CPU so với AK620
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 162 mm
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 68.99 CFM
Độ ồn: ≤28 dB(A)


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AG620 ARGB (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 136 x 157 mm
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Chiều cao RAM hỗ trợ (chưa điều chỉnh quạt): 45mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 300~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 67.88 CFM
Độ ồn: ≤29.4 dB(A)


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 WH - White (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 160mm, No LED)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 160 mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 68.99 CFM
Độ ồn: ≤28 dB(A)