0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Linh Kiện Máy Tính

Vỏ Case Patriot PA903 Black (E-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan. Rad 240) Patriot Trả góp

Vỏ Case Patriot PA903 Black (E-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan. Rad 240)

Kích thước mainboard hỗ trợ: E-ATX / ATX / m-ATX / ITX

Chất liệu: Thép SPCC 0.45mm, kính cường lực (mặt hông)

Số khe PCIe: 7 slot

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Tối đa 6 quạt 120mm (sẵn 3 quạt 120mm RGB mặt trước)

Tản nhiệt nước hỗ trợ: Phía trước: 280/360mm, Phía trên: 240mm

Cổng I/O: USB 3.0 x1, USB 2.0 x2, Audio x1, LED x1

Khay ổ cứng: HDD x2, SSD x2

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 330mm

690.000 đ Liên Hệ
Vỏ Case Patriot PA901 Black (E-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan. Rad 240) Patriot Trả góp

Vỏ Case Patriot PA901 Black (E-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan. Rad 240)

Kích thước mainboard hỗ trợ: E-ATX / ATX / m-ATX / ITX

Chất liệu: Thép SPCC 0.45mm, kính cường lực (mặt hông)

Số khe PCIe: 7 slot

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Tối đa 6 quạt 120mm (sẵn 3 quạt 120mm RGB mặt trước)

Tản nhiệt nước hỗ trợ: Phía trước: 280/360mm, Phía trên: 240mm

Cổng I/O: USB 3.0 x1, USB 2.0 x2, Audio x1, LED x1

Khay ổ cứng: HDD x2, SSD x2

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 330mm

690.000 đ Liên Hệ
Vỏ Case Patriot PA1101 Black (ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan) Patriot Trả góp

Vỏ Case Patriot PA1101 Black (ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan)

Kích thước mainboard hỗ trợ: ATX / m-ATX / ITX

Số mặt cường lực: 1 (mặt hông)

Số khe PCIe: 7 slot

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Tối đa 6 quạt 120mm (sẵn 3 quạt 120mm RGB mặt trước)

Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trước: 240/360mm

Cổng I/O: USB 3.0 x1, USB 2.0 x1, Audio x1, LED x1

Khay ổ cứng: HDD x2, SSD x1

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 330mm

690.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD Lexar NQ100 512GB SATA III 2.5 inch (LNQ100X512G-RNNNG) Lexar Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD Lexar NQ100 512GB SATA III 2.5 inch (LNQ100X512G-RNNNG)

Dung lượng: 512GB

Giao diện : SATA III 6Gb/s

Kích thước: 2.5 inch

Tốc độ đọc/ghi: Lên đến 550 MB/s

1.090.000 đ Mua Ngay
Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G GDDR6 (GV-N5050OC-8GL) Gigabyte Trả góp

Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G GDDR6 (GV-N5050OC-8GL)

Bộ nhớ: 8GB GDDR6

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 2560

Xung nhịp: 2587 MHz (Reference card: 2572 MHz)

Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps

Nguồn đề xuất: 550 W

Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1b x1, DisplayPort 1.4a x1, HDMI 2.1b x2

8.490.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5050 GAMING OC 8G GDDR6 (GV-N5050GAMING OC-8GD) Gigabyte Trả góp

Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5050 GAMING OC 8G GDDR6 (GV-N5050GAMING OC-8GD)

Bộ nhớ: 8GB GDDR6

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 2560

Xung nhịp: 2560 MHz (Reference card: 2572 MHz)

Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps

Nguồn đề xuất: 550 W

Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1b x2, HDMI 2.1b x2

8.990.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5050 8GB GDDR6 OC Edition (PRIME-RTX5050-O8G) Asus Trả góp

Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5050 8GB GDDR6 OC Edition (PRIME-RTX5050-O8G)

Dung lượng: 8GB GDDR6

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 2560

Xung nhịp: Chế độ OC: 2707 MHz / Chế độ mặc định: 2677 MHz (Boost Clock)

Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 550 W

9.690.000 đ Liên Hệ
Ổ cứng gắn trong SSD WD Blue SN5000 1TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS100T4B0E) Western Digital Trả góp

Ổ cứng gắn trong SSD WD Blue SN5000 1TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS100T4B0E)

Dung lượng: 1 TB

Giao diện: PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 5150 / 4900 MB/s

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 730K/ 770K IOPS

NAND Flash: 3D NAND TLC

TBW: 600 TB

Phần mềm hỗ trợ: Western Digital Dashboard, Acronis True Image

2.190.000 đ Liên Hệ
Ổ cứng gắn trong SSD WD Blue SN5000 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G4B0E) Western Digital Trả góp

Ổ cứng gắn trong SSD WD Blue SN5000 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G4B0E)

Dung lượng: 500 GB

Giao diện: PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 5000 / 4000 MB/s

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 460K/ 770K IOPS

NAND Flash: 3D NAND TLC

TBW: 300 TB

Phần mềm hỗ trợ: Western Digital Dashboard, Acronis True Image

1.390.000 đ Liên Hệ
-17% Vỏ Case Xigmatek Alpha META ARTIC - EN45011 (E-ATX, 2 mặt cường lực, No Fan, Max 7 fan, Rad 360, USB-C) XIGMATEK Trả góp

Vỏ Case Xigmatek Alpha META ARTIC - EN45011 (E-ATX, 2 mặt cường lực, No Fan, Max 7 fan, Rad 360, USB-C)

Hỗ trợ Mainboard: E-ATX, ATX, mATX, ITX (hỗ trợ mainboard giấu dây Asus BTF, MSI PROJECT ZERO size ATX/m-ATX)

Hỗ trợ ổ cứng: 2.5 inch x2 + 3.5 inch x2

Khe mở rộng: 7 slot ngang, có thể tháo ra để xoay dọc

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 400mm, PSU dài 220mm

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x3, Sau: 120mm x1 (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)

Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 280/360mm, Mặt hông: 240mm (với mainboard E-ATX chiều dài rộng ≤ 28.5cm)

Cổng kết nối: USB3.0 x2, USB - C x1, Audio x1, Power/Reset x1

1.790.000 đ 1.490.000 đ Mua Ngay
Ram Desktop DDR5 Kingston FURY Beast RGB EXPO 32GB (2x16GB) 6000MHz CL36 (KF560C36BBE2AK2-32WP) Kingston Trả góp

Ram Desktop DDR5 Kingston FURY Beast RGB EXPO 32GB (2x16GB) 6000MHz CL36 (KF560C36BBE2AK2-32WP)

Dung lượng: 32GB (2x 16GB)

Tốc độ (Bus): 6000MHz

Độ trễ: CL36-44-44

Điện áp: 1.35V

Tản nhiệt: Nhôm

Tính năng: AMD EXPO v1.1, Intel XMP 3.0

LED: RGB

4.190.000 đ Mua Ngay
Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti WINDFORCE OC 16G GDDR7 (GV-N506TWF2OC-16GD) Gigabyte Trả góp

Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti WINDFORCE OC 16G GDDR7 (GV-N506TWF2OC-16GD)

Dung lượng: 16GB GDDR7

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 4608

Xung nhịp: 2587 MHz (Reference card: 2572 MHz)

Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 650 W

15.290.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 20MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-L9I-17XX Chromax Black (LGA1851/1700, Quạt NF-A9x14 PWM, Low profile) Noctua Trả góp

Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-L9I-17XX Chromax Black (LGA1851/1700, Quạt NF-A9x14 PWM, Low profile)

Khả năng tương thích: Intel LGA 1700/1851

Kích thước: 37 x 95 x 95mm

Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mối nối hàn & mạ niken

Quạt tản nhiệt: NF-A9x14 PWM

Tốc độ quay tối đa: 2500 RPM

Lưu lượng gió tối đa: 57.5 m³/h

Độ ồn tối đa: 23.6 dB(A)

Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ

1.890.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-L9I-17XX (LGA1851/1700, Quạt NF-A9x14 PWM, Low profile) Noctua Trả góp

Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-L9I-17XX (LGA1851/1700, Quạt NF-A9x14 PWM, Low profile)

Khả năng tương thích: Intel LGA 1700/1851

Kích thước: 37 x 95 x 95mm

Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mối nối hàn & mạ niken

Quạt tản nhiệt: NF-A9x14 PWM

Tốc độ quay tối đa: 2500 RPM

Lưu lượng gió tối đa: 57.5 m³/h

Độ ồn tối đa: 23.6 dB(A)

Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ

1.590.000 đ Liên Hệ
Tản Nhiệt Khí CPU Noctua NH-D9L (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 4 ống đồng, 1 quạt NF-A9 PWM, Cao 110mm) Noctua Trả góp

Tản Nhiệt Khí CPU Noctua NH-D9L (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 4 ống đồng, 1 quạt NF-A9 PWM, Cao 110mm)

Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken

Kích thước (CxRxS): 95 x 195 x 110mm (Không cấn RAM)

Fan: 1x Noctua NF-A9 PWM

Tốc độ quạt max: 2000 RPM ± 10%

Lưu lượng gió (Max): 78,9 m³/h

Độ ồn max: 22,8 dB(A)

Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ

1.890.000 đ Liên Hệ
-4% Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-D15 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, 2 quạt NF-A15, Cao 165mm) Noctua Trả góp

Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-D15 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, 2 quạt NF-A15, Cao 165mm)

Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Kích thước (WxDxH): 150 x 161 x 165mm

Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken

Fan: 2x Noctua NF-A15 

Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%

Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)

Độ ồn max: 24.6 dB(A)

3.120.000 đ 2.990.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-D15 Chromax Black (NH-D15-CH.BK) (LGA 1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, 2 quạt NF-A15, Cao 165mm) Noctua Trả góp

Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-D15 Chromax Black (NH-D15-CH.BK) (LGA 1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, 2 quạt NF-A15, Cao 165mm)

Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Kích thước (WxDxH): 150 x 161 x 165mm

Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken

Fan: 2x Noctua NF-A15 

Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%

Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)

Độ ồn max: 24.6 dB(A)

3.390.000 đ Liên Hệ
Tản Nhiệt Khí Nocua NH-D15S (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 1 quạt NF-A15 PWM, Cao 160mm) Noctua Trả góp

Tản Nhiệt Khí Nocua NH-D15S (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 1 quạt NF-A15 PWM, Cao 160mm)

Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Kích thước (CxRxS): 160 x 150 x 135mm

Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken

Fan: 1x Noctua NF-A15 PWM

Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%

Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)

Độ ồn max: 24.6 dB(A)

2.860.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-D15S Chromax Black (NH-D15S-CH.BK) (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 1 quạt NF-A15 PWM, Cao 160mm) Noctua Trả góp

Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-D15S Chromax Black (NH-D15S-CH.BK) (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 1 quạt NF-A15 PWM, Cao 160mm)

Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Kích thước (CxRxS): 160 x 150 x 135mm

Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken

Fan: 1x Noctua NF-A15 HS-PWM chromax.black

Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%

Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)

Độ ồn max: 24.6 dB(A)

3.090.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-P1  (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Không quạt, Cao 158mm) Noctua Trả góp

Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-P1 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Không quạt, Cao 158mm)

 Tương thích Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken.

Kích thước (CxRxS): 158 x 154 x 152mm

Thiết kế không quạt để tản nhiệt 100% không ồn nhờ đối lưu tự nhiên

Có thể gắn thêm quạt NF-A12x25 LS-PWM với tiếng ồn hầu như không nghe được

Thích hợp cho các CPU có công suất tiêu thụ thấp đến trung bình

3.590.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U12A (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 2 quạt NF-A12x25, Cao 158mm) Noctua Trả góp

Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U12A (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 2 quạt NF-A12x25, Cao 158mm)

Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken

Kích thước (CxRxS): 158 x 125 x 112mm

Fan: 2x NF-A12x25

Tốc độ quạt max: 2000 RPM ± 10%

Lưu lượng gió (Max): 102.1 m³/h

Độ ồn max: 22.6 dB(A)

Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ

3.440.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt khí CPU NH-U12A Chromax Black (NH-U12A-CH.BK) (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 2 quạt NF-A12x25, Cao 158mm) Noctua Trả góp

Tản nhiệt khí CPU NH-U12A Chromax Black (NH-U12A-CH.BK) (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 2 quạt NF-A12x25, Cao 158mm)

Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4

Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken

Kích thước (CxRxS): 158 x 125 x 112mm

Fan: 2x NF-A12x25

Tốc độ quạt max: 2000 RPM ± 10%

Lưu lượng gió (Max): 102.1 m³/h

Độ ồn max: 22.6 dB(A)

Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ

3.790.000 đ Liên Hệ
-4% Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA T400 4GB GDDR6 NVIDIA Trả góp

Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA T400 4GB GDDR6

Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing

Dung lượng: 4GB GDDR6

Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16

Giao diện bộ nhớ: 64-bit

Số nhân CUDA: 384

Hiệu suất đơn nhân: Up to 1.094 TFLOPS

Cổng xuất hình: 3 x Mini DisplayPort 1.4

4.890.000 đ 4.690.000 đ Liên Hệ
-->