Linh Kiện Máy Tính


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 Ultra ARGB Sync Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 ARGB Sync 360mm Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 ARGB Sync 360mm Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 ARGB Sync 240mm Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 ARGB Sync 240mm Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M| Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản Nhiệt Nước AIO MAGFloe 360 Ultra ARGB Sync (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Kích cỡ Radiator: 360mm
Loại quạt: SWAFAN EX (120mm) với thiết kế cánh quạt có thể tháo rời, dễ dàng thay thế hoặc vệ sinh
Thiết kế MagForce 2.0 của quạt cho phép kết nối các quạt với nhau thông qua các chân từ tính, giảm thiểu tối đa sự lộn xộn của dây cáp
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.11 CFM | Độ ồn: 38.35 dB-A
Màn hình hiển thị: 3.95 inch LCD vuông, 480 x 480. Có thể tùy chỉnh hình ảnh hoặc GIF thông qua phần mềm TT RGB Plus 2.0
Hỗ trợ tùy chỉnh màn hình LCD bằng smartphone thông qua ứng dụng TT PlayLink
Loại LED: ARGB. Hỗ trợ Sync LED với mainboard của các hãng ASUS, MSI, Gigabyte, ASRock
Đi kèm 3 cánh quạt đảo ngược có thể thay thế theo sở thích lắp đặt


Tản Nhiệt Nước AIO Thermaltake LA240-S ARGB Sync (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3+/AM3)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Tốc độ quạt: PWM 600~2500 R.P.M | Airflow: 79.3 CFM
Độ ồn: 38.35 dB-A
Chiều dài ống dẫn: 350mm
Màn hình hiển thị: 2.4 inch Segment LCD. Hiển thị nhiệt độ, mức sử dụng của CPU và tốc độ quay của quạt
Loại LED: ARGB. Hỗ trợ Sync LED với mainboard của các hãng ASUS, MSI, Gigabyte, ASRock


Tản Nhiệt Nước AIO Thermaltake LA360-S ARGB Sync (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3+/AM3)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Tốc độ quạt: PWM 600~2500 R.P.M | Airflow: 79.3 CFM
Độ ồn: 38.35 dB-A
Chiều dài ống dẫn: 380mm
Màn hình hiển thị: 2.4 inch Segment LCD. Hiển thị nhiệt độ, mức sử dụng của CPU và tốc độ quay của quạt
Loại LED: ARGB. Hỗ trợ Sync LED với mainboard của các hãng ASUS, MSI, Gigabyte, ASRock


Vỏ Case SAMA A301 Office Black (ATX)
Chất liệu: Nhựa ABS, thép thùng sơn đen
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX / ATX
Khay ổ cứng: SSD x 1, HDD x 1, DVD x 1
Cổng USB: USB 2.0 x 2
Chưa bao gồm fan. Hỗ trợ gắn được 3 fan 120mm
Chiều dài VGA hỗ trợ: 290mm
Chiều cao tản nhiệt CPU hỗ trợ: 160mm
Kích thước: 335 x 196 x 410 (Dài x Rộng x Cao)
Trọng lượng: 2.6 kg


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X E 6G OC GDDR6
Dung lượng: 6GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 96-bit
Số nhân CUDA: 2304
Xung nhân: Boost: 1492 MHz
Cổng xuất hình: 1x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 300W


Tản nhiệt khí CPU CoolerMaster Hyper 612 APEX (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 159mm)
Socket hỗ trợ: LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6 ống đồng cải tiến siêu dẫn nhiệt
Kích thước tản nhiệt: 127 x 114 x 159 mm
Loại fan: Mobius 120P PWM
Ổ trục fan: Loop Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 0-2400 RPM ± 10%
Airflow: 75.2 CFM (Max)
Độ ồn: 30 dBA (Max)
LED: Không


Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid ION 360 ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Quạt tản nhiệt: Mobius 120P ARGB (120mm, 3 pcs)
Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 0-2400 RPM ± 10% | Airflow: 75.2 CFM (Max)
Độ ồn: 30 dBA (Max)
LED: Addressable Gen 2 RGB
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch
Phầm mềm tùy chỉnh: MasterCtrl


Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 240 ATMOS ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Quạt tản nhiệt: SickleFlow Edge 120mm (2pcs)
Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 690-2500 RPM ± 10%
Airflow: 70.7 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)
LED: ARGB


Vỏ Case Máy Tính EDRA ECS1503 White (m-ATX, No Fan, Max 7 Fan, Rad 240)
Hỗ trợ Mainboard: m-ATX / Mini ITX. Hỗ trợ nguồn: ATX
Hỗ trợ tản CPU cao tối đa 160mm. Hỗ trợ VGA dài tối đa 330mm
Hỗ trợ tản nhiệt nước Rad 240mm
Số khay ổ cứng: HDD x1, SSD x2
Cổng kết nối: USB 2.0 x1, USB 3.0 x1, Audio, Điều khiển LED x1
Hỗ trợ lắp tối đa 7 quạt 120mm (2 nóc, 1 sau, 2 dưới, 2 mặt main)
Mặt kính cường lực dày 3mm
Kích thước: 340 x 270 x 380mm. Trọng lượng: 3kg


Vỏ Case Máy Tính EDRA ECS1503 Black (m-ATX, No Fan, Max 7 Fan, Rad 240)
Hỗ trợ Mainboard: m-ATX / Mini ITX. Hỗ trợ nguồn: ATX
Hỗ trợ tản CPU cao tối đa 160mm. Hỗ trợ VGA dài tối đa 330mm
Hỗ trợ tản nhiệt nước Rad 240mm
Số khay ổ cứng: HDD x1, SSD x2
Cổng kết nối: USB 2.0 x1, USB 3.0 x1, Audio, Điều khiển LED x1
Hỗ trợ lắp tối đa 7 quạt 120mm (2 nóc, 1 sau, 2 dưới, 2 mặt main)
Mặt kính cường lực dày 3mm
Kích thước: 340 x 270 x 380mm. Trọng lượng: 3kg


CPU AMD Ryzen 5 3400G (3.7GHz Up To 4.2GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 11)
Socket: AM4
Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.2GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 2933MHz, Dual channel)
Tổng bộ nhớ đệm (Cache): 6MB (L1: 384KB, L2: 2MB, L3: 4MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Radeon RX Vega 11 Graphics (11 Cus / 1400 MHz)


Ổ Cứng Gắn Trong SSD Geil Zenith Z3 256GB SATA III 2.5inch (GZ25Z3-256GP)
Dung lượng: 256GB
Kích thước: 2.5 inch
Giao diện: SATA III 6Gb/s
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 520 / 470 MB/s
NAND: 3D NAND


Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ780 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ780X001T-RNNNG)
Dung lượng: 1TB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 6000 / 2500MB/s
TBW: 600TB | MTBF: 1,500,000 giờ
Công nghệ bộ nhớ đệm HMB và SLC
Phần mềm: Lexar DiskMaster


Vỏ case Jetek CSGO2 Wukong White (m-ATX, No Fan, Max 7 fan, Kính cong, Rad 240)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép SPCC 0.45mm, Kính cường lực bo cong (Mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 + 2.5" x1 hoặc 2.5" x2 + 3.5" x1
Khe mở rộng: 4 slots | I/O: 1x USB3.0, 1x USB1.0, HD AUDIO
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Đáy: 120mm x2, Sau: 120mm x1 (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 320mm


Vỏ case Jetek CSGO2 Wukong Black (m-ATX, No Fan, Max 7 fan, Kính cong, Rad 240)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép SPCC 0.45mm, Kính cường lực bo cong (Mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 + 2.5" x1 hoặc 2.5" x2 + 3.5" x1
Khe mở rộng: 4 slots | I/O: 1x USB3.0, 1x USB1.0, HD AUDIO
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Đáy: 120mm x2, Sau: 120mm x1 (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 320mm


Vỏ case Jetek Squid Game Z6 White (E-ATX, Kính cường lực có bản lề, Sẵn 4 fan RGB, Max 7 fan)
Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép SPCC 0.7mm, Nhựa ABS, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2; 2.5" x2
Khe mở rộng: 7 slots | I/O: 1x USB3.0, 2x USB2.0, HD AUDIO
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm/140mm x3, Trước: 120mm/140mm x3, Sau: 120mm x1 (Sẵn 4 fan RGB 3 trước + 1 sau)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 175mm, VGA dài 400mm


Nguồn Máy Tính Jetek RM850 E5.0 850W 80 Plus Gold, PCIe 5.0, Full Modular
Công suất thực 850W
Hiệu suất: 80 Plus Gold (Lên đến 90%)
Chuẩn ATX: ATX 3.0, PCIE 5.1
Điện áp: 100-240VAC Active PFC
Tụ điện đến từ Nhật (Nichicon)
Quạt tản nhiệt: Smart Fan 135mm
Cáp rời: Full modular


Nguồn Máy Tính Jetek RM750 V3 750W 80 Plus Gold, Full Range
Công suất thực: 750W
Hiệu suất: 80 Plus Gold (Lên đến 90%)
PFC: Active PFC. DC to DC
Điện áp đầu vào: 100 - 240VAC Full range
Quạt tản nhiệt: Smart Fan 120mm
Cáp kết nối dẹt đen cao cấp


Nguồn Máy Tính Jetek SWAT750 E5.0 750W 80 Plus Bronze, PCIe 5.0
Công suất: 750W
Hiệu suất: 80 Plus Bronze (Lên đến 85%)
PFC: Active PFC
Quạt tản nhiệt: Smart fan 120mm
Hỗ trợ DC-DC, cáp PCIe 5.0
Tụ điện Nichicon đến từ Nhật Bản