Linh Kiện Máy Tính
RAM Desktop DDR4 Apacer NOX RGB 16GB 3200MHz AURA2 Black (AH4U16G32C28YNBAA-1)
Chuẩn RAM: DDR4
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Bus: 3200MHz
Độ trễ: CL16-20-20-38
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Nhôm | Led: RGB
Combo 3 Fan Case Asus TUF Gaming TF120 ARGB Black (Bộ 3 Fan 12cm kèm HUB điều khiển)
Kích thước Fan: 120x120x25mm
Tốc độ Fan: 1900 ±10% RPM
Airflow: 76 CFM
Độ ồn: 29 dBA
LED: AURA Sync ARGB
Bao gồm HUB điều khiển đi kèm
Mainboard MSI B450M-A PRO MAX II (AM4, 2 x DDR4, HDMI, DVI, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: AMD B450
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x DVI-D
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4060 EVO OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060-O8G-EVO)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3072
Engine Clock: Chế đô OC: 2535 MHz, Chế độ mặc định: 2505 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 550W
Nguồn máy tính MSI MAG A750BN PCIE5 750W 80 Plus Bronze
Công suất : 750W
Hiệu suất: 80 Plus Bronze. Hỗ trợ cáp PCIe 5.0 16-pin
Cáp rời: Non-modular
Kích thước: 140mm x 150mm x 86mm
Quạt tản nhiệt: 120mm
Chứng chỉ bảo vệ: OCP, OVP, OPP, OTP, SCP
Tản Nhiệt Nước CPU Cooler Master MasterLiquid 360L Core ARGB Black
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích thước RAD: 360
Số lượng quạt: 3 quạt, LED ARGB
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1750 RPM ± 10%
Airflow: 71.93 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)
Tản Nhiệt Nước CPU Asus ROG RYUJIN III 240
Hỗ trợ Socket: Intel: LGA 1700, 1200, 115x / AMD: AM5,AM4
Chất liệu tản nhiệt: Tấm lạnh: Đồng, Két làm mát: Nhôm, Ống dẫn: Cao su
Loại quạt: Quạt Noctua NF-F12 InductrialPPC 2000 PWM
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Tốc độ quạt: 450 - 2000 RPM +/- 10%
Độ ồn: 29.7 dB(A)
Màn hình: Màn Hình Màu LCD 3.5”
Tản Nhiệt Nước CPU AIO Segotep BeIced II 240 ARGB White (Kèm Controller)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/2066/2011/1200/1151/1150/1155/1156 | AMD AM4/AM5
Chất liệu tản nhiệt: Nhôm, Đồng
Kích thước Fan: 120 x 120 x 25 mm | Số lượng Fan: 2 | Kích thước Rad: 274 x 120 x 27mm
Tốc độ fan: 800-1900±10% RPM | CFM: 54.53 CFM (MAX) | Độ ồn: 29.79 dB(A)
Kích thước pump: 67 x 49.5 mm
Tốc độ pump: 2800±10% RPM |Tuổi thọ trung bình: 40000 Giờ |Độ ồn: < 30 dB(A)
TDP tản nhiệt: 220W
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N407TSAERO OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: 2655 MHz (Reference Card: 2610MHz)
Nguồn đề xuất: 750W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER EAGLE OC 12G GDDR6X (N407SEAGLE OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: 2535 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Vỏ case MSI MAG FORGE 120A AIRFLOW (Mid Tower, ATX, 1 mặt kính cường lực, Sẵn 6 fan RGB, Max 8 fan)
Loại case: Mid Tower. Hỗ trợ mainboard: ATX, Micro-ATX, Mini-ITX
Khe ổ cứng: 2.5” x 3 + 2.5"/3.5” x 2. Khe mở rộng: 7
Cổng I/O: 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Audio, 1 x Mic, 1 x LED On/Off button, 1 x Reset button
Hỗ trợ quạt tản nhiệt: Trước: 3 x 120 mm / 2 x 140 mm, Trên: 2 x 120 mm / 2 x 140mm, Sau: 1 x 120 mm, Đáy: 1 x 120 mm
Hỗ trợ tản nhiệt nước AIO: Trước: 240 mm, Trên: 240 mm, Sau: 120 mm
Hỗ trợ GPU dài 300mm, tản CPU cao 160mm, nguồn dài 200mm
Vỏ Case Segotep Artist 2F RGB Black (1 mặt kính cường lực, sẵn 2 fan RGB)
Trang bị hai quạt 12cm có đèn LED RGB 4pin molex
Mainboard hỗ trợ: M-ATX, ITX
Kích thước: 350mm x 200mm x 382mm (dài x rộng x cao)
Số cổng kết nối: 1 x USB 3.0, 2 USB 2.0 và 1 HD Audio 3.5mm
Khay ổ đĩa: 2 x HDD 3.5" hoặc 1 x HDD" và 1 x SSD"
Khe mở rộng : 4
Hỗ trợ VGA: 285mm | Tản nhiệt CPU: 160mm
Số quạt có thể trang bị: Trước: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240/280mm; Trên: 2 quạt 12cm; Sau: 1 quạt 12cm
Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực 4mm, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt cài nam châm
Bộ nguồn máy tính FSP Hydro K PRO 850W 80 Plus Bronze (HD2-850)
Dòng HYDRO K PRO được thiết kế như một đường Single Rail + 12V mạnh mẽ mang lại hiệu suất tối đa cho các card đồ họa khắt khe nhất
Thiết kế DC-DC tùy chỉnh của FSP mang lại sự an toàn và hiệu quả về điện năng Định mức 230V 80 Plus®, mang lại hiệu suất cao hơn 88% và độ ồn thấp nhờ thiết kế quạt chịu lực thủy lực
Thiết kế dây nguồn dạng Non-Modular
VGA CARD MSI RTX3060 VENTUS 2X 12G OC (12GB, DDR6, 192BIT, 2FAN)
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
Core Clock: Boost 1807 MHz
Băng thông: 192-bit
Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 Ti GAMING OC 8G (GV-N406TGAMING OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: 2580 MHz (Reference card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề nghị: 500W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 2 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV3 4G GDDR6
Bộ nhớ: 4GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: Boost: 1620 MHz
Số nhân CUDA: 896
Cổng xuất hình: 1x HDMI, 1x DisplayPort, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 300W
Ổ cứng SSD Lexar NM620 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 x 4 (LNM620X256G-RNNNG)
Dung lượng: 256GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện : PCIe Gen 3x4
Tốc độ đọc/ghi: Up to 3000/1300 MB/s
NAND: 3D TLC
TBW: 125 TB
SSD Kingston KC3000 1024GB PCIe 4.0 NVMe M.2 (SKC3000S/1024G)
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc: up to 7000 MB/giây, Ghi tối đa 6000 MB/giây
NAND: 3D TLC, Bộ điều khiển Phison E18
TBW: 800TBW
Ổ cứng SSD WD 500GB Blue SN580 M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G3B0E)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 4000/3600 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 450K/750K IOPS
NAND: WDC TLC
TBW: 300 TB
RAM Desktop DDR5 48GB (2x24GB) 7200MHz G.Skill Trident Z5 RGB Black (F5-7200J3646F24GX2-TZ5RK)
Loại sản phẩm: RAM Desktop
Dung lượng: 48GB (2x24GB)
Chuẩn: DDR5
Bus: 7200MHz
Độ trễ: CL36-46-46-115
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB
Ram Desktop DDR5 64GB (2x32GB) 6000MHz G.SKILL Trident Z5 RGB (F5-6000J3040G32GX2-TZ5RS)
Loại sản phẩm: RAM Desktop
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn: DDR5
Bus: 6000MHz
Điện áp: 1.40v
Độ trễ: CL30
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB
Ram Desktop DDR4 LEXAR 16GB (2x8) 3866MHz ARES RGB White (LD4EU008G-R3866GDWA)
Dung lượng: 16GB (2x8GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Bus: 3866MHz
Điện áp: 1.35V / 1.4V (XMP 2.0)
Độ trễ: CL18
Tản nhiệt: Nhôm. LED: RGB
Ram Desktop DDR4 Kingston 32GB (2x16GB) 3200MHz FURY BEAST RGB Black (KF432C16BB2AK2/32)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ: 3200MHz
Điện áp: 1.35v
Độ trễ: CL16
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB
Ram Desktop DDR4 Kingston 16GB (1x16GB) 3200MHz FURY BEAST RGB Black (KF432C16BB2A/16)
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ: 3200MHz
Điện áp: 1.35v
Độ trễ: CL16
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB