Linh Kiện Máy Tính
Vỏ Case Thermaltake View 270 TG ARGB Hydrangea Blue (Mid Tower, E-ATX, Sẵn 1 Fan ARGB, Max 9 Fan)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 3x 120mm/2x 140mm, Mặt hông: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm, Đáy: 3x 120mm (Sẵn 1 fan 140mm ARGB phía sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trên: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 180mm, chiều dài VGA tối đa 420mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
RAM Desktop DDR5 Lexar 32GB (2x16GB) 6000MHz ARES RGB Black (LD5BU016G-R6000GDLA)
Chuẩn RAM: DDR5
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Tốc độ: 6000MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ (Cas Latency): 30-36-36-68
Tản nhiệt: Nhôm. LED: RGB
Ram Desktop DDR4 Lexar THOR 16GB 3200MHz,Tản nhôm xám (LD4BU016G-R3200GDXG)
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ (Bus): 3200MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ: CL16-18-18-38
Tản nhiệt: Nhôm. LED: Không
Ổ cứng SSD Lexar NM620 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 x 4 (LNM620X256G-RNNNG)
Dung lượng: 256GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện : PCIe Gen 3x4
Tốc độ đọc/ghi: Up to 3000/1300 MB/s
NAND: 3D TLC
TBW: 125 TB
Ram Desktop DDR4 LEXAR 16GB (2x8) 3866MHz ARES RGB White (LD4EU008G-R3866GDWA)
Dung lượng: 16GB (2x8GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Bus: 3866MHz
Điện áp: 1.35V / 1.4V (XMP 2.0)
Độ trễ: CL18
Tản nhiệt: Nhôm. LED: RGB
Tản nhiệt nước CPU AIO Deepcool MYSTIQUE 360, Block LCD (R-LX750-BKDSNMP-G-1)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Két nước: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm
Tốc độ quạt: 500~2150 RPM ±10% | Airflow: 72.45 CFM | Độ ồn quạt: ≤36.49 dB(A)
Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10%
Màn hình hiển thị: TFT LCD, Kích thước: 2.83 inch, Độ phân giải: 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang
LED: ARGB (Block nước)
Vỏ case Cougar FV270 White (Mid Tower, E-ATX, Mặt kính bo cong, Sẵn 1 fan RGB, Max 9 fan, Rad 360, USB-C)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB / E-ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 / 2.5" x2 (+2 chuyển đổi từ khay HDD)
Khe mở rộng: 7 ngang (có thể xoay dọc để dựng dọc VGA)
Cổng kết nối: USB Type-C Gen 2 x 1, USB 3.0 x 2, 4 Pole Headset Audio Jack, RGB Button
Số fan tối đa lắp được: Trên: 120mm x3/140mm x2, Bên hông: 120/140mm x2, Nắp nguồn: 120/140mm x2, Đáy: 120mm x1, Sau: 120/140mm x1
Số fan lắp sẵn: Đáy: 120mm Reversed ARGB PWM fan x1
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360/280/240mm, Bên hông: 280/240mm
Chiều dài VGA tối đa: Ngang: 420mm (330mm nếu lắp tản nhiệt nước bên hông), Dọc: 450mm
Chiều cao tản khí CPU tối đa: 180mm, Chiều dài PSU tối đa: 250mm
Tương thích với các dòng mainboard giấu dây ASUS BTF, GIGABYTE PROJECT STEALTH, MSI PROJECT ZERO)
Vỏ case Cougar FV270 Black (Mid Tower, E-ATX, Mặt kính bo cong, Sẵn 1 fan RGB, Max 9 fan, Rad 360, USB-C)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB / E-ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 / 2.5" x2 (+2 chuyển đổi từ khay HDD)
Khe mở rộng: 7 ngang (có thể xoay dọc để dựng dọc VGA)
Cổng kết nối: USB Type-C Gen 2 x 1, USB 3.0 x 2, 4 Pole Headset Audio Jack, RGB Button
Số fan tối đa lắp được: Trên: 120mm x3/140mm x2, Bên hông: 120/140mm x2, Nắp nguồn: 120/140mm x2, Đáy: 120mm x1, Sau: 120/140mm x1
Số fan lắp sẵn: Đáy: 120mm Reversed ARGB PWM fan x1
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360/280/240mm, Bên hông: 280/240mm
Chiều dài VGA tối đa: Ngang: 420mm (330mm nếu lắp tản nhiệt nước bên hông), Dọc: 450mm
Chiều cao tản khí CPU tối đa: 180mm, Chiều dài PSU tối đa: 250mm
Tương thích với các dòng mainboard giấu dây ASUS BTF, GIGABYTE PROJECT STEALTH, MSI PROJECT ZERO)
Vỏ case Xigmatek MYX AIR 3F Black - EN45967 (m-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 8 fan, Rad 240)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x2 hoặc 2.5" x1 + 3.5" x1. Khe mở rộng: 4 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x1, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Trước: 120mm x3, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 3 fan 120mm RGB mặt trước)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 295mm, PSU dài 158mm
CPU Intel Core Ultra 5 245KF (4.2GHz Turbo 5.2GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 125W, No iGPU, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 4.2 GHz Turbo Up to 5.2 GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 14 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB L3 Smart Cache + 26 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 159W)
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS
CPU Intel Core Ultra 5 245K (4.2GHz Turbo 5.2GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 125W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 4.2 GHz Turbo Up to 5.2 GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 14 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB L3 Smart Cache + 26 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 159W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS
CPU Intel Core Ultra 7 265KF (3.9GHz Turbo 5.5GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 125W, No iGPU, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.9 GHz Turbo Up to 5.5 GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS
CPU Intel Core Ultra 9 285K (3.7GHz Turbo 5.7GHz, 24 nhân 24 luồng, 36MB L3 Cache, 125W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.7 GHz Turbo Up to 5.7 GHz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 36 MB L3 Smart Cache + 40 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS
Vỏ case Ares Anubis (ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 7 fan, Rad 240)
Mainboard hỗ trợ: ATX, Micro-ATX, ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" (SSD) x 4, 3.5" (HHD) x 2
Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Trước: 120mm x3, Sau: 120mm x1 (Sẵn 4 quạt RGB: 3 trước + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 240/280mm, Trên: 240/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 325mm, PSU dài 180mm
Vỏ case Xigmatek PANO M NANO 3GF Black - EN45523 (m-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 7 fan, Rad 240)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x2 & 3.5" x1. Khe mở rộng: 4 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 3 fan G20F 120mm RGB: 2 bên hông + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240mm, Mặt hông: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 158mm, VGA dài 330mm, PSU dài 165mm
SSD 480GB KINGSTON A400 SATA 3 2.5 INCH (SA400S37/480G)
Dung lượng: 480 GB
Kết nối: SATA 3
Tốc độ đọc (tối đa): 550 MB/s
Tốc độ ghi (tối đa): 400 MB/s
MTBF: 1 triệu giờ
Bảo hành 36 Tháng
Mainboard MSI B760M PROJECT ZERO (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Dòng sản phẩm PROJECT ZERO với các cổng cắm I/O trên mainboard được giấu ra phía sau, giúp việc đi dây gọn gàng hơn
Chipset: Intel B760. Socket: LGA 1700. Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Tương thích với các dòng case MSI PANO Series, Corsair 2500/6500 Series
Tản nhiệt nước AIO CPU MSI MAG CORELIQUID E360 Black
Socket hỗ trợ: Intel LGA 115x/1200/1700, AMD AM5/AM4/TR4/sTRx4
Kích cỡ Radiator: 360mm | Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 3x 120mm | Kích thước quạt: 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM, PWM
Airflow: 75.04 CFM (Max) | Độ ồn quạt: 27.2 dBA (Max) | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA
RGB Sync: MSI Mystic Light
Nguồn máy tính MSI MAG A750BN PCIE5 750W 80 Plus Bronze
Công suất : 750W
Hiệu suất: 80 Plus Bronze. Hỗ trợ cáp PCIe 5.0 16-pin
Cáp rời: Non-modular
Kích thước: 140mm x 150mm x 86mm
Quạt tản nhiệt: 120mm
Chứng chỉ bảo vệ: OCP, OVP, OPP, OTP, SCP
VGA CARD MSI RTX3060 VENTUS 2X 12G OC (12GB, DDR6, 192BIT, 2FAN)
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
Core Clock: Boost 1807 MHz
Băng thông: 192-bit
Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
Vỏ case MSI MAG FORGE 120A AIRFLOW (Mid Tower, ATX, 1 mặt kính cường lực, Sẵn 6 fan RGB, Max 8 fan)
Loại case: Mid Tower. Hỗ trợ mainboard: ATX, Micro-ATX, Mini-ITX
Khe ổ cứng: 2.5” x 3 + 2.5"/3.5” x 2. Khe mở rộng: 7
Cổng I/O: 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Audio, 1 x Mic, 1 x LED On/Off button, 1 x Reset button
Hỗ trợ quạt tản nhiệt: Trước: 3 x 120 mm / 2 x 140 mm, Trên: 2 x 120 mm / 2 x 140mm, Sau: 1 x 120 mm, Đáy: 1 x 120 mm
Hỗ trợ tản nhiệt nước AIO: Trước: 240 mm, Trên: 240 mm, Sau: 120 mm
Hỗ trợ GPU dài 300mm, tản CPU cao 160mm, nguồn dài 200mm
Ram Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 6000MHz G.Skill Ripjaws M5 RGB Black (F5-6000J3648D16GX2-RM5RK)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Tốc độ (Bus): 6000MHz
Điện áp: 1.25V
Độ trễ (CAS Latency): 36-48-48-96
Tản nhiệt: Nhôm, Màu đen, LED: RGB
Vỏ case Xigmatek FLY II 3GF Arctic - EN44670 (ATX, 2 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan)
Mainboard hỗ trợ: ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" & 3.5" Combo x2. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2/140mm x2, Trước: 120mm x3/140mm x2, Sau: 120mm x1
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 240/360mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 325mm, PSU dài 165mm
Mainboard GIGABYTE H610M K DDR4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H610
Socket: LGA 1700
Kích thước: m- ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 2x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1