Linh Kiện Máy Tính


Mainboard Asus TUF GAMING X870-PLUS WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, USB4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB, OC lên đến 8000+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4a)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


CPU Intel Core Ultra 9 285K (3.7GHz Turbo 5.7GHz, 24 nhân 24 luồng, 36MB L3 Cache, 125W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.7 GHz Turbo Up to 5.7 GHz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 36 MB L3 Smart Cache + 40 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS


Mainboard Gigabyte X870 GAMING X WIFI7 (AM5, 4x DDR5, HDMI, USB4, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 256GB)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0/4.0)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte X870 AORUS ELITE WIFI7 ICE (AM5, 4x DDR5, HDMI, USB4, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 256GB)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0/4.0)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


RAM DESKTOP DDR4 16GB/3200Mhz KINGSTON FURY BEAST (KF432C16BB/16) TẢN NHÔM
Loại sản phẩm: RAM DESKTOP
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Chuẩn: DDR4
Bus: 3200MHz
Độ trễ: CL16


Ổ cứng SSD MSI 1TB Spatium M450 M.2 NVMe PCIe 4.0
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4
Dung lượng: 1TB
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc (tối đa): 3600 MB/s
Tốc độ ghi (tối đa): 3000 MB/s
NAND: 3D NAND


Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 (DUAL-RTX3050-6G)
Bộ nhớ: 6GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 96-bit
Xung nhịp: Chế độ OC : 1500 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 1470 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 2304
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4a, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 450W


Vỏ Case Asus A21 Black (Mid Tower, m-ATX, 1 mặt kính cường lực, Chưa bao gồm Fan, Max 7 Fan)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX
Kính cường lực: 1 mặt hông | Khe mở rộng: 5
Cổng I/O: 2 x USB 3.2 Gen1, 1 x Headphone, 1 x Microphone
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120mm/2x 140mm, Trên: 3x 120mm/2x 140mm, Sau: 1x 120mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Mặt trên: 360/280mm, Mặt trước: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 165mm, chiều dài VGA tối đa 380mm, chiều dài nguồn tối đa 210mm


Ổ cứng SSD Samsung 1TB 990 PRO NVMe PCIe 4.0x4 (MZ-V9P1T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0
Tốc độ đọc: 7450 MB/s
Tốc độ ghi: 6900 MB/s
Bảo hành 5 năm


Ổ Cứng Gắn Trong SSD SAMSUNG 1TB 870 EVO SATA III 2.5 (MZ-77E1T0BW)
Dung lượng: 1TB
Kích thước: 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s
Tốc độ đọc: 560 Mb/s
Tốc độ ghi: 530 Mb/s


CPU Intel Core i5 14400 (2.5GHz Up To 4.7GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 730)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 10 (6 P-cores + 4 E-cores). Số luồng: 16
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 148W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730


Mainboard GIGABYTE B550M AORUS ELITE AX (AM4, 4x DDR4, HDMI, DVI-D, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: AMD B550
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x DVI-D
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


CPU Intel Core i5 14600K (3.5GHz Up To 5.3GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5GHz Turbo 5.3GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 181W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


Mainboard ASUS PRIME B760M-K D4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, VGA, M.2 PCIe 4.0)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2 x DDR4 (tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x VGA


MAINBOARD ASUS PRIME Z790-P-CSM
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 3 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport


Nguồn máy tính Cooler Master MWE Bronze 650 V3 230V 650W, ATX 3.1, 80 Plus Bronze (MPE-6501-ACABW-3BEU)
Công suất định mức: 650W
Chuẩn ATX 3.1, hỗ trợ tốt cho VGA 40 Series
Hiệu suất: 80 Plus Bronze (Lên đến 88% tại tải điển hình)
Cáp rời: Non Modular, cáp tròn bọc dù
Điện áp đầu vào: 200-240V
Thiết kế mạch DC-to-DC + LLC thông minh
Khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến 40°C
Quạt tản nhiệt: 1x 120mm, ổ trục HDB êm ái
Chuẩn bảo vệ: UVP / OVP / OPP / OTP / SCP


Ram Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 5600MHz G.Skill Ripjaws M5 RGB White (F5-5600J4645A16GX2-RM5RW)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Tốc độ (Bus): 6000MHz
Điện áp: 1.25V
Độ trễ (CAS Latency): 36-48-48-96
Tản nhiệt nhôm. Màu trắng. LED: RGB


Mainboard Asus PRIME B760M-K (LGA 1700, 2x DDR5, HDMI, VGA, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR5 (tối đa 96GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI, 1x VGA


Vỏ Case Cooler Master MasterBox 600 Black (E-ATX, Sẵn 4 fan ARGB, Max 7 fan, Rad 360, USB-C)
Mainboard hỗ trợ: Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX (30.5 x 27.7cm)
Chất liệu: Thép, nhựa, kính cường lực (mặt hông)
Khay ổ cứng: 2x 3.5” + 2x 2.5" | Khe mở rộng: 7 slots
Cổng I/O: 2x USB 3.2 Gen 1 Type A, 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type C, 1x 3.5mm Combo
Số fan có thể lắp: Trước: 3x 120/140mm, Trên: 3x 120mm/2x 140mm, Sau: 1x 120mm
Số fan lắp sẵn: Trước: 3x 140mm SickleFlow140 ARGB PWM, Sau: 1x 120mm CF120 ARGB
Tản nhiệt nước có thể lắp:Trước: 240/280/360/420mm, Trên: 240/280/360mm
Hỗ trợ tản nhiệt khí CPU cao tối đa 170mm, chiều dài VGA tối đa 410mm, chiều dài PSU tối đa 210mm


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID A13 360 Black (LGA 1851/1700, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1851, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng | Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM
Số lượng quạt: 3x 120mm (MSI CycloBlade 7 Fan) | Ổ trục quạt: Rifle Bearing
Tốc độ quạt: 600-1800 RPM | Air Flow quạt: 62.6 CFM (Max) | LED quạt: ARGB Gen2
Tốc độ bơm: 3800 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA | LED bơm: ARGB Gen2
RGB Sync: MSI Mystic Light (Tùy chỉnh thông qua ứng dụng MSI Center)


Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5060 Ti 16G SHADOW 2X OC PLUS GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) / Boost: 2602 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 600 W


Vỏ Case Xigmatek SKY III 3F - EN47695 (ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 7 fan)
Mainboard hỗ trợ: ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực có bản lề (Mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x2 + 3.5" x2 hoặc 2.5" x3 + 3.5" x1. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, HD Audio x1
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Trước: 120/140mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 3 quạt RGB fixed)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 340mm, PSU dài 165mm


Vỏ Case Xigmatek Alpha META - EN45004 (E-ATX, 2 mặt cường lực, No Fan, Max 7 fan, Rad 360, USB-C)
Hỗ trợ Mainboard: E-ATX, ATX, mATX, ITX (hỗ trợ mainboard giấu dây Asus BTF, MSI PROJECT ZERO size ATX/m-ATX)
Hỗ trợ ổ cứng: 2.5 inch x2 + 3.5 inch x2
Khe mở rộng: 7 slot ngang, có thể tháo ra để xoay dọc
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 400mm, PSU dài 220mm
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x3, Sau: 120mm x1 (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 280/360mm, Mặt hông: 240mm (với mainboard E-ATX chiều dài rộng ≤ 28.5cm)
Cổng kết nối: USB3.0 x2, USB - C x1, Audio x1, Power/Reset x1


RAM Desktop DDR4 8GB 3600MHz GEIL Evo Spear Black (GSB48GB3200C16BSC)
Dung lượng: 8GB
Chuẩn RAM: DDR4
Bus RAM: 3600 MHz
Độ trễ: CL17-17-17-39
Điện áp: 1.35v
Tản nhiệt: Nhôm