Linh Kiện Máy Tính
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.0 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 105MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics
CPU AMD Athlon 3000G (3.5 GHz, 2 nhân 4 luồng, 5MB Cache, 35W, Socket AM4, Radeon Vega 3)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 2 nhân/4 luồng
Xung nhịp: 3.5 GHz
Bộ nhớ đệm: 5 MB Cache
GPU tích hợp: Radeon Vega 3
TDP: 35W
CPU Intel Core i5 14600KF (3.5GHz Up To 5.3GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5GHz Turbo 5.3GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 181W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i7 14700KF (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz Turbo 5.6GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 28 luồng
Bộ nhớ đệm: 33MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i9 14900KF (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.2GHz Turbo 6.0GHz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
Mainboard MSI PRO H510M-B (Socket LGA 1200, 2 x DDR4, M.2 PCIe 3.0, HDMI, D-Sub)
Chipset: Intel H470
Socket: LGA1200
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2 x DDR4 (tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 1 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x D-Sub
Mainboard Asus TUF GAMING Z790-PLUS WIFI DDR5 (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 X Displayport
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3
CPU AMD Ryzen 5 5600G (3.9GHz up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 7)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.9 Up to 4.4GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)
Bộ nhớ đệm: 19MB
TDP: 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics Vega 7
Ổ cứng gắn trong SSD PNY CS1031 256GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen3x4
Dung lượng: 256GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe 1.3, PCIe Gen3x4
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 2400/1750 MB/s
NAND: 3D NAND
TBW: 150 TB
Vỏ case Xigmatek SKY 3F Black - EN42157 (ATX, 1 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 8 fan)
Mainboard hỗ trợ: ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x 3, 3.5" x 2. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Trước: 120mm x3/140mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 290mm, PSU dài 140mm
Mainboard MSI PRO B760M-A WIFI (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Khe cắm RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0, M.2 SATA)
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 2x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Vỏ case Xigmatek AQUA ULTRA Black - EN40795 (E-ATX, 2 mặt kính cường lực, ARGB, Không kèm fan)
Hỗ trợ Mainboard: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép SPCC, Kính cường lực
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x 4 / 3.5" x 4. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB-C x 1, USB3.0 x 2 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 185mm, VGA 430mm, PSU 220mm
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x 3, Sau: 120mm x 1, Đáy: 120mm x 3, Hông: 120mm x 3
Ổ cứng gắn trong HDD Seagate 1TB BARRACUDA 3.5 inch SATA 3 6Gb/s 64MB 7200RPM ((ST1000DM014)
Dung lượng: 1 TB
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng quay: 7200 RPM
Chuyên dụng phổ thông
RAM DESKTOP DDR4 16GB/3200Mhz KINGSTON FURY BEAST (KF432C16BB/16) TẢN NHÔM
Loại sản phẩm: RAM DESKTOP
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Chuẩn: DDR4
Bus: 3200MHz
Độ trễ: CL16
RAM Desktop DDR4 32GB 3200MHz Kingmax Zeus Dragon Heatsink (LD4A-3200-32GSHB16)
Loại sản phẩm: RAM Desktop
Dung lượng: 32GB (1x32)
Chuẩn: DDR4
Bus: 3200MHz
Độ trễ: CL16-18-18
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Nhôm. Led: Không
CPU Intel Core i5-12400 (Socket LGA 1700, Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W)
Socket: FCLGA1700
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 730
Mức tiêu thụ điện: 65W
Ổ cứng SSD Lexar NM620 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 x 4 (LNM620X512G-RNNNG)
Dung lượng: 512GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện : PCIe Gen 3x4
Tốc độ đọc/ghi: Up to 3300/2400 MB/s
NAND: 3D TLC
TBW: 250 TB
Bộ nguồn máy tính FSP HV PRO 650W 230V 80 Plus Bronze (FSP650-51AAC)
Tương thích với chuẩn ATX12 v2.52 & EPS12 v2.92
Hiệu suất 88% ở tải thông thường. PFC Active ≧ 0,9
Thời gian chờ > 17ms ở mức tải 80%
Tụ điện chính 450V / 105°C bền bỉ
+12V Thiết kế ray đơn. Thiết kế mô-đun +5V &3.3V DC sang DC
Quạt 120mm Silent và tuổi thọ cao
Bảo vệ hoàn chỉnh: OCP/OVP/OPP/SCP
Ram Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 6000MHz G.Skill Ripjaws S5 Black (F5-6000J3238F16GX2-RS5K)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Tốc độ (Bus): 6000MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ (CAS Latency): 32-38-38-96
Tản nhiệt: Nhôm, Màu đen. LED: Không
Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 360 ATMOS ARGB Black (MLX-D36M-A25PZ-R1)
Dòng sản phẩm: MasterLiquid
Socket hỗ trợ: LGA1700, 1200, 115x / AMD AM5, AM4
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm | Kích thước RAD: 360
Số lượng quạt: 3x quạt SickleFlow Edge 120mm | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 690-2500 RPM ± 10% | Airflow: 70.7 CFM (Max) | Độ ồn: 27.2 dBA (Max)
Mainboard Asus PRIME A520M-K (AM4, 2 x DDR4, VGA, HDMI, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: AMD A520
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2 x DDR4 (tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 1 x M.2 (Hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 1 x D-Sub
Mainboard Asus PRIME H610M-E D4 (LGA1700, 2x DDR4, HDMI, VGA, Displayport M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H610
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (Hỗ trợ NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 1 x VGA, 1 x Displayport 1.4
RAM Desktop DDR5 Lexar 32GB (2x16GB) 6000MHz ARES RGB Black (LD5BU016G-R6000GDLA)
Chuẩn RAM: DDR5
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Tốc độ: 6000MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ (Cas Latency): 30-36-36-68
Tản nhiệt: Nhôm. LED: RGB
Nguồn máy tính Thermaltake Toughpower GF A3 1200W ATX 3.0 (PCIe 5.0) 80 Plus Gold Full Modular (PS-TPD-1200FNFAGE-H)
Công suất: 1200W. Hiệu suất: 80 Plus Gold
Chuẩn nguồn: ATX3.0, hỗ trợ cáp 12VHPWR 600W (PCIe 5.0)
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C/221°F chất lượng cao của Nhật Bản
Cáp rời: Full Modular
Thiết kế đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 160 mm