Linh Kiện Máy Tính


Tản Nhiệt Nước CPU Cooler Master MasterLiquid 360L Core ARGB Black
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích thước RAD: 360
Số lượng quạt: 3 quạt, LED ARGB
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1750 RPM ± 10%
Airflow: 71.93 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)


Vỏ Case Asus Prime AP201 TG Black (m-ATX, USB-C, 1 mặt kính cường lực, Sẵn 1 fan NO LED)
Loại case: Small Tower. Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, Mini-ITX
Hỗ trợ tản nhiệt 280mm và 360mm và tối đa lên đến 6 quạt
Thể tích chỉ 33L nhưng AP201 vẫn hỗ trợ các bộ nguồn PSU ATX dài đến 180 mm, các card đồ họa dài đến 338mm
Dễ dàng tháo lắp không cần dụng cụ với thiết kế cơ chế khóa kẹp đơn giản, cho phép mở các mặt bên thùng máy một cách dễ dàng
Quản lý đi dây thuận tiện với khay lắp bo mạch chủ mở rộng có các rãnh cắt được bố trí hợp lý và khoảng cách 32 mm để giấu các sợi dây cáp dễ dàng
Tích hợp cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C, giúp người dùng có thể tận hưởng tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 10 Gbps


Vỏ Case Segotep Artist 2F RGB Black (1 mặt kính cường lực, sẵn 2 fan RGB)
Trang bị hai quạt 12cm có đèn LED RGB 4pin molex
Mainboard hỗ trợ: M-ATX, ITX
Kích thước: 350mm x 200mm x 382mm (dài x rộng x cao)
Số cổng kết nối: 1 x USB 3.0, 2 USB 2.0 và 1 HD Audio 3.5mm
Khay ổ đĩa: 2 x HDD 3.5" hoặc 1 x HDD" và 1 x SSD"
Khe mở rộng : 4
Hỗ trợ VGA: 285mm | Tản nhiệt CPU: 160mm
Số quạt có thể trang bị: Trước: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240/280mm; Trên: 2 quạt 12cm; Sau: 1 quạt 12cm
Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực 4mm, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt cài nam châm


Bộ nguồn máy tính FSP Hydro K PRO 850W 80 Plus Bronze (HD2-850)
Dòng HYDRO K PRO được thiết kế như một đường Single Rail + 12V mạnh mẽ mang lại hiệu suất tối đa cho các card đồ họa khắt khe nhất
Thiết kế DC-DC tùy chỉnh của FSP mang lại sự an toàn và hiệu quả về điện năng Định mức 230V 80 Plus®, mang lại hiệu suất cao hơn 88% và độ ồn thấp nhờ thiết kế quạt chịu lực thủy lực
Thiết kế dây nguồn dạng Non-Modular


Ram Desktop DDR5 64GB (2x32GB) 5600MHz Corsair Vengeance RGB Black (CMH64GX5M2B5600C40)
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Bus: 5600MHz
Điện áp: 1.25v
Độ trễ: CL40
Tản nhiệt: Nhôm
LED RGB: Có

Ram Desktop DDR5 64GB (2x32GB) 6000MHz G.SKILL Trident Z5 RGB (F5-6000J3040G32GX2-TZ5RS)
Loại sản phẩm: RAM Desktop
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn: DDR5
Bus: 6000MHz
Điện áp: 1.40v
Độ trễ: CL30
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB


Ram Desktop DDR5 Kingston FURY BEAST RGB 64GB (2x32GB) 5200Mhz Black (KF552C40BBAK2-64)
Dung lượng: 64GB (2 x 32GB)
Chuẩn: DDR5
Bus: 5200MHz
Điện áp: 1.1 - 1.25v
Độ trễ: CL40
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB


Ram Desktop DDR4 Kingston 32GB (2x16GB) 3200MHz FURY BEAST RGB Black (KF432C16BB2AK2/32)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ: 3200MHz
Điện áp: 1.35v
Độ trễ: CL16
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB


Ram Desktop DDR4 Kingston 16GB (1x16GB) 3200MHz FURY BEAST RGB Black (KF432C16BB2A/16)
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ: 3200MHz
Điện áp: 1.35v
Độ trễ: CL16
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB


CPU Intel Core i5 14400F (2.5GHz Up To 4.7GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 10 (6 P-cores + 4 E-cores). Số luồng: 16
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 148W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i7 14700F (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.1 GHz Turbo 5.4 GHz
Số nhân: 20 (8 P-cores + 12 E-cores). Số luồng: 28
Bộ nhớ đệm: 33 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.0 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 105MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics


CPU AMD Athlon 3000G (3.5 GHz, 2 nhân 4 luồng, 5MB Cache, 35W, Socket AM4, Radeon Vega 3)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 2 nhân/4 luồng
Xung nhịp: 3.5 GHz
Bộ nhớ đệm: 5 MB Cache
GPU tích hợp: Radeon Vega 3
TDP: 35W


CPU Intel Core i7 14700KF (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz Turbo 5.6GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 28 luồng
Bộ nhớ đệm: 33MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i9 14900KF (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.2GHz Turbo 6.0GHz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i5-12400F (Socket LGA 1700, Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Alder Lake, No GPU)
CPU Intel Core i5-12400F
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 6/12
Bộ nhớ đệm: 18 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 65W


Mainboard Asus TUF GAMING Z790-PLUS WIFI DDR5 (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 X Displayport
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3


MAINBOARD GIGABYTE Z790 AORUS ELITE AX
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID I240 White (LGA 1851/1700/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM chống bay hơi | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Số lượng quạt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing (LDB) | LED quạt: ARGB Gen2
Tốc độ quạt (Max): 2350 RPM ± 10% | Air Flow quạt (Max): 70.7 CFM | Độ ồn quạt: 32.8 dBA
Tốc độ bơm: 3400 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA | LED bơm: ARGB Gen2
RGB SYNC: MSI Mystic Light


Ổ cứng gắn trong HDD Seagate 1TB BARRACUDA 3.5 inch SATA 3 6Gb/s 64MB 7200RPM ((ST1000DM014)
Dung lượng: 1 TB
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng quay: 7200 RPM
Chuyên dụng phổ thông


RAM Desktop DDR4 32GB 3200MHz Kingmax Zeus Dragon Heatsink (LD4A-3200-32GSHB16)
Loại sản phẩm: RAM Desktop
Dung lượng: 32GB (1x32)
Chuẩn: DDR4
Bus: 3200MHz
Độ trễ: CL16-18-18
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Nhôm. Led: Không


CPU Intel Core i5-12400 (Socket LGA 1700, Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W)
Socket: FCLGA1700
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 730
Mức tiêu thụ điện: 65W


Ổ cứng SSD Lexar NM620 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 x 4 (LNM620X512G-RNNNG)
Dung lượng: 512GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện : PCIe Gen 3x4
Tốc độ đọc/ghi: Up to 3300/2400 MB/s
NAND: 3D TLC
TBW: 250 TB


Vỏ case Cougar CRATUS (Mid Tower, E-ATX, 4 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 9 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB / E-ATX
Cổng kết nối: Type C Gen 2 (Key A 20-pin connector) x 1, USB 3.0 x 4, 4 Pole Headset Audio Jack x1, RGB Button
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 / 2.5" x5. Khe mở rộng: 7 ngang + 4 dọc
Quạt tản nhiệt lắp được: Trước: 120/140mm x2 (Sẵn 2 fan 120mm RGB), Trên: 120mm x3/140mm x2, Hông: 120mm x3, Sau: 120mm x1 (Sẵn 1 fan 120mm RGB)
Tản nhiệt khí lắp được: Trước: 280/240mm, Trên: 360/280/240mm, Bên hông: 360/240mm
Chiều dài VGA tối đa: 460mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 190mm, Chiều dài PSU tối đa: 200mm