Linh Kiện Máy Tính


Vỏ Case Cougar CONQUER (ATX, Sẵn 3 fan 12cm, Max 5 fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x3 / 2.5" x4 | Khe mở rộng: 7
Cổng kết nối: USB3.0 x 2/Microphone x 1/Audio x 1
Số fan tối đa lắp được: Trên: 120mm x3, Trước: 120mm x2 (Sẵn 3 fan 120mm LED cam phía trên)
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360mm, Trước: 240mm
Chiều dài VGA tối đa: 350mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 190mm, Chiều dài PSU tối đa: 220mm


Vỏ Case Cougar CONQUER 2 (Full Tower, CEB, Sẵn 1 fan RGB, Max 6 Fan ARGB, Rad 360, USB-C)
Kiểu case: Full Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 / 2.5" x2 (+2 chuyển đổi từ khay 3.5") | Khe mở rộng: 8 ngang + 2 dọc
Cổng kết nối: USB 3.1 Type-C x 1 / USB3.0 x 2 / Mic x 1 / Audio x 1 / Power button / RGB control button
Số fan tối đa lắp được: Trên: 120mm x3, Trước: 120mm x3 (Sẵn 1 fan 120mm RGB)
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360/240mm, Trước: 240mm
Chiều dài VGA tối đa: 400mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 150mm, Chiều dài PSU tối đa: 220mm
Tích hợp hệ thống LED Trelux ARGB mặt trước


Vỏ case Cougar MX600 RGB Black (Full Tower, E-ATX, Sẵn 4 fan RGB, Max 9 fan, Rad 360, USB-C)
Kiểu case: Full Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB / E-ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x1 / 2.5" x3 (+1 chuyển đổi từ khay HDD)
Khe mở rộng: 8 ngang + 3 dọc (lắp từ giá đỡ dựng dọc trong bộ phụ kiện)
Cổng kết nối: USB Type-C Gen 2 x 1, USB 3.0 x 2, 4 Pole Headset Audio Jack, RGB Button
Số fan tối đa lắp được: Trước: 120/140mm x3, Trên: 120/140mm x3, Nắp nguồn: 120mm x2, Sau: 120/140mm x1
Số fan lắp sẵn: Trước: 140mm ARGB fan x3, Sau: 120mm ARGB fan x1
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360/280/240mm, Trước: 360/280/240mm
Chiều dài VGA tối đa: 400mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 180mm, Chiều dài PSU tối đa: 180mm


Vỏ case Cougar Duoface Pro RGB White (E-ATX, 2 tùy chọn mặt trước, Sẵn 4 fan RGB, Max 9 fan, Rad 360, USB-C)
Thiết kế mặt trước với 2 tùy chọn thay thế: mặt lưới thông thoáng hoặc mặt kính phô diễn LED RGB rực rỡ
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB / E-ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 / 2.5" x2 (bao gồm 2 khay SSD) | Khe mở rộng: 7 ngang + 3 dọc
Cổng kết nối: USB Type-C Gen 2 x 1, USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 1, 4 Pole Headset Audio Jack x 1, RGB Button
Số fan tối đa lắp được: Trước: 120mm x3/140mm x2, Trên: 120mm x3/140mm x2, Nắp nguồn: 120mm x2, Sau: 120/140mm x1
Số fan lắp sẵn: Trước: 120mm ARGB fan x3, Sau: 120mm ARGB fan x1
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360/280/240mm, Trước: 360/280/240mm
Chiều dài VGA tối đa: 390 mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 190 mm, Chiều dài PSU tối đa: 200 mm


Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 1TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS100T4X0E)
Dung lượng: 1TB
Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7250 / 6900 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1000K / 1400K IOPS
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 600 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard


Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5050 8G SHADOW 2X OC GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2560
Xung nhịp: Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) / Boost: 2602 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W


Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5050 8G VENTUS 2X OC GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2560
Xung nhịp: Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) / Boost: 2602 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W


Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5050 8G GAMING OC GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2560
Xung nhịp: Extreme Performance: 2647 MHz (MSI Center) / Boost: 2632 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC GDDR6
Dung lượng: 6GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 96-bit
Số nhân CUDA: 2304
Xung nhân: Boost: 1492 MHz
Cổng xuất hình: 1x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 300W


Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 360 ATMOS ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Quạt tản nhiệt: SickleFlow Edge 120mm (3pcs)
Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 690-2500 RPM ± 10% | Airflow: 70.7 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)
LED: ARGB


Tản nhiệt khí CPU CoolerMaster Hyper 212 Spectrum V3 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 152mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Số ống tản nhiệt: 4 ống mạ Niken
Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1750 RPM ± 10%
Airflow: 71.93 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)
LED: ARGB


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 3050 WINDFORCE OC V2 8G GDDR6 (GV-N3050WF2OCV2-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Số nhân CUDA: 2560
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2,1, 2x DisplayPort 1.4a


Nguồn Máy Tính MIK 500W S-POWER 500 Black (230V)
Công suất: 500W. Chuẩn ATX: ATX 12V 2.3A
Điện áp đầu vào: 220 - 240 VAC
Kích thước: 85 x 140 x 150mm
Quạt tản nhiệt: 12cm
Chuẩn nguồn: Single Rail. Công suất đường 12V: 402W
Chuẩn an toàn: OPP/OVP/UVP/SCP/SI
Chuẩn tiết kiệm điện C6/C7 cho Intel & AMD
Thiết kế độc đáo với dây cắm dài
Cổng kết nối: 1x 20+4 PIN, 1x 4+4 PIN, 1x 6+2 PIN, 4x SATA, 2x PATA 4 PIN


Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 240 RX RGB LCD Black (CW-9061022-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4
Kích thước Radiator: 240mm
Loại fan: RX120 RGB | Ổ trục fan: Corsair Magnetic Dome bearing
Tốc độ fan: 300 - 2100 RPM ±10% | Airflow: 10.4 - 73.5 CFM | Độ ồn: 10 - 36 dBA
Chiều dài ống dẫn: 400mm
LED: ARGB | Phần mềm hỗ trợ: Corsair iCUE
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480x480, 30fps, 16.7 triệu màu có thể tùy chỉnh thông qua ứng dụng iCUE
Đi kèm bộ điều khiển iCUE LINK System HUB


Ổ Cứng SSD MSI SPATIUM M480 PRO 1TB M.2 NVMe PCIe 4.0
Dung lượng: 1TB
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc / ghi tuần tự tối đa: 7400 / 6000 MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên tối đa (Random 4K): 750K / 1,000K
NAND: 3D NAND | DRAM Cache: 1GB DDR4
Độ bền (TBW): 700TB


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID E360 Black (LGA 1851/1700/1200/115x, AM5/AM4/TR4/sTRx4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 115x/1200/1700/1851, AMD AM5/AM4/TR4/sTRx4
Kích cỡ Radiator: 360mm | Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 3x 120mm | Kích thước quạt: 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM, PWM
Airflow: 75.04 CFM (Max) | Độ ồn quạt: 27.2 dBA (Max) | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA
RGB Sync: MSI Mystic Light


Tản nhiệt nước AIO CPU MSI MAG CORELIQUID M360 Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/TR4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/TR4
Kích cỡ Radiator: 360mm | Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tấm lạnh bằng đồng thiết kế cong độc đáo kế để bao phủ hoàn toàn CPU
Radiator có thiết kế 12 đường dẫn nước giúp tản nhiệt nhanh chóng
Số lượng quạt: 3x 120mm | Air Flow: 21.63 ~ 78.73 CFM | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 3100 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA
RGB Sync: MSI Mystic Light


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID I360 Black (LGA 1851/1700/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM chống bay hơi | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Số lượng quạt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing (LDB) | LED quạt: ARGB Gen2
Tốc độ quạt (Max): 2350 RPM ± 10% | Air Flow quạt (Max): 70.7 CFM | Độ ồn quạt: 32.8 dBA
Tốc độ bơm: 3400 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA | LED bơm: ARGB Gen2
RGB SYNC: MSI Mystic Light


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5070 WINDFORCE OC SFF 12G GDDR7 (GV-N5070WF3OC-12GD)
Dung lượng: 12GB GDDR7
Bus bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 6144
Xung nhịp: 2542 MHz (Reference card : 2512 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 750 W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5070 EAGLE OC SFF 12G GDDR7 (GV-N5070EAGLE OC-12GD)
Dung lượng: 12GB GDDR7
Bus bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 6144
Xung nhịp: 2587 MHz (Reference card : 2512 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 750 W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5070 EAGLE OC ICE SFF 12G GDDR7 (GV-N5070EAGLEOC ICE-12GD)
Dung lượng: 12GB GDDR7
Bus bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 6144
Xung nhịp: 2587 MHz (Reference card : 2512 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 750 W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5070 GAMING OC 12G GDDR7 (GV-N5070GAMING OC-12GD)
Dung lượng: 12GB GDDR7
Bus bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 6144
Xung nhịp: 2625 MHz (Reference card : 2512 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 750 W


Card màn hình VGA ASUS PRIME GeForce RTX 5070 12GB GDDR7 OC Edition (PRIME-RTX5070-O12G)
Dung lượng: 12GB GDDR7
Bus bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 6144
Xung nhịp: Chế độ OC: 2587MHz, Chế độ mặc định: 2557MHz (Xung Boost)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 750 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5070 12G VENTUS 3X OC GDDR7
Dung lượng: 12GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 6144
Xung nhịp: Extreme Performance: 2557 MHz (MSI Center) / Boost: 2542 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W