Linh Kiện Máy Tính
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC Edition 4GB GDDR6 EVO (DUAL-GTX1650-O4GD6-P-EVO)
Bộ nhớ: 4GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhịp: Chế độ OC : 1785 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 1755 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 896
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x Displayport 1.4a, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 300W
Vỏ case Xigmatek ENDORPHIN M II 3GF Arctic - EN43895 (m-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 5 fan, Rad 240)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x 1, 3.5" x 1. Khe mở rộng: 4 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio), LED Button
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 3 fan G20F 120mm RGB: 2 trên + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 320mm, PSU dài 180mm
Vỏ case Xigmatek ALPHA PANO M Arctic - EN43093 (m-ATX, 2 mặt cường lực, Chưa bao gồm fan, Max 9 fan, Rad 360)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt trước + hông, Mặt trước kính bo cong)
Ổ cứng hỗ trợ: Khay ổ cứng: 3.5" x2 + 2.5" x3 | Khe mở rộng: 4 slots
Cổng I/O: USB3.0 x 1, USB2.0 x1, HD Audio x1
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Đáy: 120mm x3, Sau: 120mm x1
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trên: 280/360mm, Mặt hông: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 400mm, PSU dài 220mm
Vỏ case Xigmatek ALPHA PANO M Black - EN43079 (m-ATX, 2 mặt cường lực, Chưa bao gồm fan, Max 9 fan, Rad 360)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt trước + hông, Mặt trước kính bo cong)
Ổ cứng hỗ trợ: Khay ổ cứng: 3.5" x2 + 2.5" x3 | Khe mở rộng: 4 slots
Cổng I/O: USB3.0 x 1, USB2.0 x1, HD Audio x1
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Đáy: 120mm x3, Sau: 120mm x1
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trên: 280/360mm, Mặt hông: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 400mm, PSU dài 220mm
Fan case XIGMATEK X20F Black - EN45457 (RGB Fixed )
Kích thước fan: 120mm x 25mm
Tốc độ quay: 525 - 1250 RPM
Độ ồn: 26 dBA
Màu sắc: Đen
RAM Desktop DDR4 Apacer NOX RGB 16GB 3200MHz AURA2 Black (AH4U16G32C28YNBAA-1)
Chuẩn RAM: DDR4
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Bus: 3200MHz
Độ trễ: CL16-20-20-38
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Nhôm | Led: RGB
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4060 EVO OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060-O8G-EVO)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3072
Engine Clock: Chế đô OC: 2535 MHz, Chế độ mặc định: 2505 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 550W
Vỏ Case Thermaltake View 300 MX ARGB Snow (Mid Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, 2 tùy chọn mặt trước)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Nhựa ABS, Kính cường lực 4mm (Mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7 (Thiết kế có thể xoay)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm hoặc 2x200mm, Trên: 3x 120mm/2x 140mm/1x200mm, Sau: 1x 120mm, Hông: 3x120mm (Sẵn 2 fan 200mm ARGB phía trước + 1 fan 120mm ARGB phía sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/280mm, Trên: 360/280mm, Hông: 360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 175mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 200mm
2 tùy chọn mặt trước: Thép đục lỗ thoáng khí hoặc Kính cường lực
Tản Nhiệt Nước CPU Cooler Master MasterLiquid 360L Core ARGB Black
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích thước RAD: 360
Số lượng quạt: 3 quạt, LED ARGB
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1750 RPM ± 10%
Airflow: 71.93 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N407TSAERO OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: 2655 MHz (Reference Card: 2610MHz)
Nguồn đề xuất: 750W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER EAGLE OC 12G GDDR6X (N407SEAGLE OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: 2535 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Vỏ Case Segotep Artist 2F RGB Black (1 mặt kính cường lực, sẵn 2 fan RGB)
Trang bị hai quạt 12cm có đèn LED RGB 4pin molex
Mainboard hỗ trợ: M-ATX, ITX
Kích thước: 350mm x 200mm x 382mm (dài x rộng x cao)
Số cổng kết nối: 1 x USB 3.0, 2 USB 2.0 và 1 HD Audio 3.5mm
Khay ổ đĩa: 2 x HDD 3.5" hoặc 1 x HDD" và 1 x SSD"
Khe mở rộng : 4
Hỗ trợ VGA: 285mm | Tản nhiệt CPU: 160mm
Số quạt có thể trang bị: Trước: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240/280mm; Trên: 2 quạt 12cm; Sau: 1 quạt 12cm
Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực 4mm, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt cài nam châm
Bộ nguồn máy tính FSP Hydro K PRO 850W 80 Plus Bronze (HD2-850)
Dòng HYDRO K PRO được thiết kế như một đường Single Rail + 12V mạnh mẽ mang lại hiệu suất tối đa cho các card đồ họa khắt khe nhất
Thiết kế DC-DC tùy chỉnh của FSP mang lại sự an toàn và hiệu quả về điện năng Định mức 230V 80 Plus®, mang lại hiệu suất cao hơn 88% và độ ồn thấp nhờ thiết kế quạt chịu lực thủy lực
Thiết kế dây nguồn dạng Non-Modular
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 Ti GAMING OC 8G (GV-N406TGAMING OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: 2580 MHz (Reference card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề nghị: 500W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 2 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV3 4G GDDR6
Bộ nhớ: 4GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: Boost: 1620 MHz
Số nhân CUDA: 896
Cổng xuất hình: 1x HDMI, 1x DisplayPort, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 300W
Ổ Cứng Gắn Trong SSD MSI SPATIUM S270 240GB 2.5 inch Sata 3
Model: SPATIUM S270
Giao diện: SATA 3 2.5 inch
Dung lượng: 240GB
Read/Write: 500/360 MB/s
SSD Kingston KC3000 1024GB PCIe 4.0 NVMe M.2 (SKC3000S/1024G)
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc: up to 7000 MB/giây, Ghi tối đa 6000 MB/giây
NAND: 3D TLC, Bộ điều khiển Phison E18
TBW: 800TBW
Ổ cứng SSD WD 500GB Blue SN580 M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G3B0E)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 4000/3600 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 450K/750K IOPS
NAND: WDC TLC
TBW: 300 TB
RAM Desktop DDR5 48GB (2x24GB) 7200MHz G.Skill Trident Z5 RGB Black (F5-7200J3646F24GX2-TZ5RK)
Loại sản phẩm: RAM Desktop
Dung lượng: 48GB (2x24GB)
Chuẩn: DDR5
Bus: 7200MHz
Độ trễ: CL36-46-46-115
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB
Ram Desktop DDR5 64GB (2x32GB) 5600MHz Corsair Vengeance RGB Black (CMH64GX5M2B5600C40)
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Bus: 5600MHz
Điện áp: 1.25v
Độ trễ: CL40
Tản nhiệt: Nhôm
LED RGB: Có
Ram Desktop DDR5 64GB (2x32GB) 6000MHz G.SKILL Trident Z5 RGB (F5-6000J3040G32GX2-TZ5RS)
Loại sản phẩm: RAM Desktop
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn: DDR5
Bus: 6000MHz
Điện áp: 1.40v
Độ trễ: CL30
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB
Ram Desktop DDR4 Kingston 32GB (2x16GB) 3200MHz FURY BEAST RGB Black (KF432C16BB2AK2/32)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ: 3200MHz
Điện áp: 1.35v
Độ trễ: CL16
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB
Ram Desktop DDR4 Kingston 16GB (1x16GB) 3200MHz FURY BEAST RGB Black (KF432C16BB2A/16)
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ: 3200MHz
Điện áp: 1.35v
Độ trễ: CL16
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.0 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 105MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics