Linh Kiện Máy Tính
CPU AMD Athlon 3000G (3.5 GHz, 2 nhân 4 luồng, 5MB Cache, 35W, Socket AM4, Radeon Vega 3)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 2 nhân/4 luồng
Xung nhịp: 3.5 GHz
Bộ nhớ đệm: 5 MB Cache
GPU tích hợp: Radeon Vega 3
TDP: 35W
CPU Intel Core i7 14700KF (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz Turbo 5.6GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 28 luồng
Bộ nhớ đệm: 33MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i9 14900KF (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.2GHz Turbo 6.0GHz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i5-12400F (Socket LGA 1700, Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Alder Lake, No GPU)
CPU Intel Core i5-12400F
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 6/12
Bộ nhớ đệm: 18 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 65W
Mainboard MSI PRO H510M-B (Socket LGA 1200, 2 x DDR4, M.2 PCIe 3.0, HDMI, D-Sub)
Chipset: Intel H470
Socket: LGA1200
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2 x DDR4 (tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 1 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x D-Sub
Mainboard Asus TUF GAMING Z790-PLUS WIFI DDR5 (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 X Displayport
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard MSI PRO B760M-A WIFI (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Khe cắm RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0, M.2 SATA)
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 2x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Ổ cứng gắn trong SSD PNY CS1031 256GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen3x4
Dung lượng: 256GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe 1.3, PCIe Gen3x4
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 2400/1750 MB/s
NAND: 3D NAND
TBW: 150 TB
Ổ cứng gắn trong HDD Seagate 1TB BARRACUDA 3.5 inch SATA 3 6Gb/s 64MB 7200RPM ((ST1000DM014)
Dung lượng: 1 TB
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng quay: 7200 RPM
Chuyên dụng phổ thông
RAM Desktop DDR4 32GB 3200MHz Kingmax Zeus Dragon Heatsink (LD4A-3200-32GSHB16)
Loại sản phẩm: RAM Desktop
Dung lượng: 32GB (1x32)
Chuẩn: DDR4
Bus: 3200MHz
Độ trễ: CL16-18-18
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Nhôm. Led: Không
CPU Intel Core i5-12400 (Socket LGA 1700, Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W)
Socket: FCLGA1700
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 730
Mức tiêu thụ điện: 65W
Ổ cứng SSD Lexar NM620 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 x 4 (LNM620X512G-RNNNG)
Dung lượng: 512GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện : PCIe Gen 3x4
Tốc độ đọc/ghi: Up to 3300/2400 MB/s
NAND: 3D TLC
TBW: 250 TB
Vỏ case Cougar CRATUS (Mid Tower, E-ATX, 4 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 9 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB / E-ATX
Cổng kết nối: Type C Gen 2 (Key A 20-pin connector) x 1, USB 3.0 x 4, 4 Pole Headset Audio Jack x1, RGB Button
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 / 2.5" x5. Khe mở rộng: 7 ngang + 4 dọc
Quạt tản nhiệt lắp được: Trước: 120/140mm x2 (Sẵn 2 fan 120mm RGB), Trên: 120mm x3/140mm x2, Hông: 120mm x3, Sau: 120mm x1 (Sẵn 1 fan 120mm RGB)
Tản nhiệt khí lắp được: Trước: 280/240mm, Trên: 360/280/240mm, Bên hông: 360/240mm
Chiều dài VGA tối đa: 460mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 190mm, Chiều dài PSU tối đa: 200mm
Vỏ Case Cougar CONQUER (ATX, Sẵn 3 fan 12cm, Max 5 fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x3 / 2.5" x4 | Khe mở rộng: 7
Cổng kết nối: USB3.0 x 2/Microphone x 1/Audio x 1
Số fan tối đa lắp được: Trên: 120mm x3, Trước: 120mm x2 (Sẵn 3 fan 120mm LED cam phía trên)
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360mm, Trước: 240mm
Chiều dài VGA tối đa: 350mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 190mm, Chiều dài PSU tối đa: 220mm
Vỏ Case Cougar CONQUER 2 (Full Tower, CEB, Sẵn 1 fan RGB, Max 6 Fan ARGB, Rad 360, USB-C)
Kiểu case: Full Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 / 2.5" x2 (+2 chuyển đổi từ khay 3.5") | Khe mở rộng: 8 ngang + 2 dọc
Cổng kết nối: USB 3.1 Type-C x 1 / USB3.0 x 2 / Mic x 1 / Audio x 1 / Power button / RGB control button
Số fan tối đa lắp được: Trên: 120mm x3, Trước: 120mm x3 (Sẵn 1 fan 120mm RGB)
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360/240mm, Trước: 240mm
Chiều dài VGA tối đa: 400mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 150mm, Chiều dài PSU tối đa: 220mm
Tích hợp hệ thống LED Trelux ARGB mặt trước
Vỏ case Cougar MX600 RGB Black (Full Tower, E-ATX, Sẵn 4 fan RGB, Max 9 fan, Rad 360, USB-C)
Kiểu case: Full Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB / E-ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x1 / 2.5" x3 (+1 chuyển đổi từ khay HDD)
Khe mở rộng: 8 ngang + 3 dọc (lắp từ giá đỡ dựng dọc trong bộ phụ kiện)
Cổng kết nối: USB Type-C Gen 2 x 1, USB 3.0 x 2, 4 Pole Headset Audio Jack, RGB Button
Số fan tối đa lắp được: Trước: 120/140mm x3, Trên: 120/140mm x3, Nắp nguồn: 120mm x2, Sau: 120/140mm x1
Số fan lắp sẵn: Trước: 140mm ARGB fan x3, Sau: 120mm ARGB fan x1
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360/280/240mm, Trước: 360/280/240mm
Chiều dài VGA tối đa: 400mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 180mm, Chiều dài PSU tối đa: 180mm
Vỏ case Cougar Duoface Pro RGB White (E-ATX, 2 tùy chọn mặt trước, Sẵn 4 fan RGB, Max 9 fan, Rad 360, USB-C)
Thiết kế mặt trước với 2 tùy chọn thay thế: mặt lưới thông thoáng hoặc mặt kính phô diễn LED RGB rực rỡ
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB / E-ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 / 2.5" x2 (bao gồm 2 khay SSD) | Khe mở rộng: 7 ngang + 3 dọc
Cổng kết nối: USB Type-C Gen 2 x 1, USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 1, 4 Pole Headset Audio Jack x 1, RGB Button
Số fan tối đa lắp được: Trước: 120mm x3/140mm x2, Trên: 120mm x3/140mm x2, Nắp nguồn: 120mm x2, Sau: 120/140mm x1
Số fan lắp sẵn: Trước: 120mm ARGB fan x3, Sau: 120mm ARGB fan x1
Tản nhiệt nước lắp được: Trên: 360/280/240mm, Trước: 360/280/240mm
Chiều dài VGA tối đa: 390 mm, Chiều cao tản khí CPU tối đa: 190 mm, Chiều dài PSU tối đa: 200 mm
Ổ cứng gắn trong SSD SSTC MAX-III 512GB M.2 2280 NMVe PCIe Gen3x4
Dung lượng: 512GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen3x4
Tốc độ đọc tuần tự: Up to 3500MB/s
Tốc độ ghi tuần tự: Up to 3150MB/s
TBW: 380TB
Mainboard Gigabyte Z890 AORUS MASTER (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Hỗ trợ CPU Intel Core Ultra Series 2 Desktop (Arrow Lake-S) mới nhất
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9500 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Mainboard Gigabyte Z890 AORUS PRO ICE (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Hỗ trợ CPU Intel Core Ultra Series 2 Desktop (Arrow Lake-S) mới nhất
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9500 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 1.4), 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 ICE (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Hỗ trợ CPU Intel Core Ultra Series 2 Desktop (Arrow Lake-S) mới nhất
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Displayport 2.1, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Hỗ trợ CPU Intel Core Ultra Series 2 Desktop (Arrow Lake-S) mới nhất
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Displayport 2.1, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Mainboard Gigabyte Z890 EAGLE WIFI7 (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Hỗ trợ CPU Intel Core Ultra Series 2 Desktop (Arrow Lake-S) mới nhất
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Displayport 2.1, 1x USB4 (hỗ trợ Displayport 2.1)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Mainboard Gigabyte Z890 UD WIFI6E (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Hỗ trợ CPU Intel Core Ultra Series 2 Desktop (Arrow Lake-S) mới nhất
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Displayport 2.1, 1x USB4 (hỗ trợ Displayport 2.1)
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3