Linh Kiện Máy Tính


Vỏ Case Asus TUF Gaming GT502 White (Mid Tower, ATX, 2 mặt cường lực, USB-C, Có quai xách, Chưa bao gồm Fan, Max 13 Fan)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX
Kính cường lực: 2 mặt trước + hông | Khe mở rộng: 8 ngang + 3 dọc
Cổng I/O: 1 x Headphone / Microphone, 2 x USB 3.2 Gen1, 1 x UBS 3.2 Gen 2x2 Type-C, LED Control Button
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 3x 120mm/2x 140mm, Hông: 3x 120mm, Đáy: 3x 120mm, Sau: 1x 120mm, Ngăn phụ: 3x 120mm/2x 140mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Mặt trên: 360/280mm, Mặt hông: 360mm, Ngăn phụ: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 163mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 200mm
Tính năng đặc biệt: Chia làm 2 ngăn chính và phụ giúp dễ dàng đi dây và lắp đặt tản nhiệt; Hỗ trợ dựng dọc VGA với giá đỡ tích hợp; Mặt kính cường lực mở mà không cần dụng cụ; 2 quai xách dệt hỗ trợ trọng lượng lên đến 30kg; Thiết kế full modular


Vỏ Case Asus ProArt PA602 Black (E-ATX, USB-C, 1 mặt kính cường lực, Sẵn 3 Fan, Max 6 Fan)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini DTX/DTX/Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX (12" x 10.9")
Kính cường lực: 1 mặt hông trái. Mặt lưới trước dày 15.5mm | Khe mở rộng: 8 ngang + 2 dọc
Cổng I/O: 2x USB 3.2 Gen1, 1x UBS 3.2 Gen 2x2 Type C (20Gbps), 2x USB 2.0, Fan Control, Reset
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 2x 200mm, Trên: 3x120/140mm, Sau: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 200mm mặt trước + 1 fan 140mm PWM mặt sau, không LED)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Mặt trên: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 190mm, chiều dài VGA tối đa 450mm, chiều dài nguồn tối đa 190mm
Tính năng đặc biệt: Cảm biến hồng ngoại báo bụi mặt trước; 2 bộ điều hướng luồng không khí gắn bên trong case; Gắn card đồ họa không cần dụng cụ; Bánh xe tích hợp bên dưới case; Giá đỡ card đồ họa + Hub quạt PWM tích hợp


Vỏ Case Thermaltake View 300 MX ARGB Snow (Mid Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, 2 tùy chọn mặt trước)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Nhựa ABS, Kính cường lực 4mm (Mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7 (Thiết kế có thể xoay)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm hoặc 2x200mm, Trên: 3x 120mm/2x 140mm/1x200mm, Sau: 1x 120mm, Hông: 3x120mm (Sẵn 2 fan 200mm ARGB phía trước + 1 fan 120mm ARGB phía sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/280mm, Trên: 360/280mm, Hông: 360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 175mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 200mm
2 tùy chọn mặt trước: Thép đục lỗ thoáng khí hoặc Kính cường lực


CPU AMD Ryzen 5 5600GT (3.6GHz Up To 4.6GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 19MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (7 Cus / 1900 MHz)


Tản Nhiệt Nước CPU Cooler Master MasterLiquid 360L Core ARGB Black
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích thước RAD: 360
Số lượng quạt: 3 quạt, LED ARGB
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1750 RPM ± 10%
Airflow: 71.93 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER WINDFORCE OC 12G GDDR6X (N407SWF3OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: 2505 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a


Vỏ Case Asus Prime AP201 TG Black (m-ATX, USB-C, 1 mặt kính cường lực, Sẵn 1 fan NO LED)
Loại case: Small Tower. Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, Mini-ITX
Hỗ trợ tản nhiệt 280mm và 360mm và tối đa lên đến 6 quạt
Thể tích chỉ 33L nhưng AP201 vẫn hỗ trợ các bộ nguồn PSU ATX dài đến 180 mm, các card đồ họa dài đến 338mm
Dễ dàng tháo lắp không cần dụng cụ với thiết kế cơ chế khóa kẹp đơn giản, cho phép mở các mặt bên thùng máy một cách dễ dàng
Quản lý đi dây thuận tiện với khay lắp bo mạch chủ mở rộng có các rãnh cắt được bố trí hợp lý và khoảng cách 32 mm để giấu các sợi dây cáp dễ dàng
Tích hợp cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C, giúp người dùng có thể tận hưởng tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 10 Gbps


Vỏ Case Segotep Artist 2F RGB Black (1 mặt kính cường lực, sẵn 2 fan RGB)
Trang bị hai quạt 12cm có đèn LED RGB 4pin molex
Mainboard hỗ trợ: M-ATX, ITX
Kích thước: 350mm x 200mm x 382mm (dài x rộng x cao)
Số cổng kết nối: 1 x USB 3.0, 2 USB 2.0 và 1 HD Audio 3.5mm
Khay ổ đĩa: 2 x HDD 3.5" hoặc 1 x HDD" và 1 x SSD"
Khe mở rộng : 4
Hỗ trợ VGA: 285mm | Tản nhiệt CPU: 160mm
Số quạt có thể trang bị: Trước: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240/280mm; Trên: 2 quạt 12cm; Sau: 1 quạt 12cm
Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực 4mm, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt cài nam châm


Bộ nguồn máy tính FSP Hydro K PRO 850W 80 Plus Bronze (HD2-850)
Dòng HYDRO K PRO được thiết kế như một đường Single Rail + 12V mạnh mẽ mang lại hiệu suất tối đa cho các card đồ họa khắt khe nhất
Thiết kế DC-DC tùy chỉnh của FSP mang lại sự an toàn và hiệu quả về điện năng Định mức 230V 80 Plus®, mang lại hiệu suất cao hơn 88% và độ ồn thấp nhờ thiết kế quạt chịu lực thủy lực
Thiết kế dây nguồn dạng Non-Modular


Ổ cứng gắn trong SSD SSTC MAX-III 256GB M.2 2280 NMVe PCIe Gen3x4
Dung lượng: 256GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen3x4
Tốc độ đọc tuần tự: Up to 3200MB/s
Tốc độ ghi tuần tự: Up to 2700MB/s
TBW: 180TB


RAM Desktop DDR5 48GB (2x24GB) 7200MHz G.Skill Trident Z5 RGB Black (F5-7200J3646F24GX2-TZ5RK)
Loại sản phẩm: RAM Desktop
Dung lượng: 48GB (2x24GB)
Chuẩn: DDR5
Bus: 7200MHz
Độ trễ: CL36-46-46-115
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB


Ram Desktop DDR5 64GB (2x32GB) 5600MHz Corsair Vengeance RGB Black (CMH64GX5M2B5600C40)
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Bus: 5600MHz
Điện áp: 1.25v
Độ trễ: CL40
Tản nhiệt: Nhôm
LED RGB: Có

Ram Desktop DDR5 64GB (2x32GB) 6000MHz G.SKILL Trident Z5 RGB (F5-6000J3040G32GX2-TZ5RS)
Loại sản phẩm: RAM Desktop
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn: DDR5
Bus: 6000MHz
Điện áp: 1.40v
Độ trễ: CL30
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB


Ram Desktop DDR5 Kingston FURY BEAST RGB 64GB (2x32GB) 5200Mhz Black (KF552C40BBAK2-64)
Dung lượng: 64GB (2 x 32GB)
Chuẩn: DDR5
Bus: 5200MHz
Điện áp: 1.1 - 1.25v
Độ trễ: CL40
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB


Ram Desktop DDR4 Kingston 32GB (2x16GB) 3200MHz FURY BEAST RGB Black (KF432C16BB2AK2/32)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ: 3200MHz
Điện áp: 1.35v
Độ trễ: CL16
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB


Ram Desktop DDR4 Kingston 16GB (1x16GB) 3200MHz FURY BEAST RGB Black (KF432C16BB2A/16)
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ: 3200MHz
Điện áp: 1.35v
Độ trễ: CL16
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB


CPU Intel Core i5 14400F (2.5GHz Up To 4.7GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 10 (6 P-cores + 4 E-cores). Số luồng: 16
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 148W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i7 14700F (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.1 GHz Turbo 5.4 GHz
Số nhân: 20 (8 P-cores + 12 E-cores). Số luồng: 28
Bộ nhớ đệm: 33 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.0 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 105MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics


CPU AMD Athlon 3000G (3.5 GHz, 2 nhân 4 luồng, 5MB Cache, 35W, Socket AM4, Radeon Vega 3)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 2 nhân/4 luồng
Xung nhịp: 3.5 GHz
Bộ nhớ đệm: 5 MB Cache
GPU tích hợp: Radeon Vega 3
TDP: 35W


CPU Intel Core i7 14700KF (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz Turbo 5.6GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 28 luồng
Bộ nhớ đệm: 33MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i9 14900KF (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.2GHz Turbo 6.0GHz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i5-12400F (Socket LGA 1700, Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Alder Lake, No GPU)
CPU Intel Core i5-12400F
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 6/12
Bộ nhớ đệm: 18 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 65W


Mainboard Asus TUF GAMING Z790-PLUS WIFI DDR5 (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 X Displayport
Kết nối không dây: Intel WiFi 6E, Bluetooth 5.3