Linh Kiện Máy Tính


Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 240 ATMOS ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Quạt tản nhiệt: SickleFlow Edge 120mm (2pcs)
Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 690-2500 RPM ± 10%
Airflow: 70.7 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)
LED: ARGB


Vỏ Case Máy Tính EDRA ECS1503 White (m-ATX, No Fan, Max 7 Fan, Rad 240)
Hỗ trợ Mainboard: m-ATX / Mini ITX. Hỗ trợ nguồn: ATX
Hỗ trợ tản CPU cao tối đa 160mm. Hỗ trợ VGA dài tối đa 330mm
Hỗ trợ tản nhiệt nước Rad 240mm
Số khay ổ cứng: HDD x1, SSD x2
Cổng kết nối: USB 2.0 x1, USB 3.0 x1, Audio, Điều khiển LED x1
Hỗ trợ lắp tối đa 7 quạt 120mm (2 nóc, 1 sau, 2 dưới, 2 mặt main)
Mặt kính cường lực dày 3mm
Kích thước: 340 x 270 x 380mm. Trọng lượng: 3kg


Vỏ Case Máy Tính EDRA ECS1503 Black (m-ATX, No Fan, Max 7 Fan, Rad 240)
Hỗ trợ Mainboard: m-ATX / Mini ITX. Hỗ trợ nguồn: ATX
Hỗ trợ tản CPU cao tối đa 160mm. Hỗ trợ VGA dài tối đa 330mm
Hỗ trợ tản nhiệt nước Rad 240mm
Số khay ổ cứng: HDD x1, SSD x2
Cổng kết nối: USB 2.0 x1, USB 3.0 x1, Audio, Điều khiển LED x1
Hỗ trợ lắp tối đa 7 quạt 120mm (2 nóc, 1 sau, 2 dưới, 2 mặt main)
Mặt kính cường lực dày 3mm
Kích thước: 340 x 270 x 380mm. Trọng lượng: 3kg


CPU AMD Ryzen 5 3400G (3.7GHz Up To 4.2GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 11)
Socket: AM4
Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.2GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 2933MHz, Dual channel)
Tổng bộ nhớ đệm (Cache): 6MB (L1: 384KB, L2: 2MB, L3: 4MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Radeon RX Vega 11 Graphics (11 Cus / 1400 MHz)


Ổ Cứng Gắn Trong SSD Geil Zenith Z3 256GB SATA III 2.5inch (GZ25Z3-256GP)
Dung lượng: 256GB
Kích thước: 2.5 inch
Giao diện: SATA III 6Gb/s
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 520 / 470 MB/s
NAND: 3D NAND


Ổ cứng gắn trong SSD WD Black SN7100 1TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS100T4X0E)
Dung lượng: 1TB
Giao diện: PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7250 / 6900 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1000K / 1400K IOPS
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 600 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard


Ổ cứng gắn trong SSD WD Blue SN5000 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G4B0E)
Dung lượng: 1 TB
Giao diện: PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 5150 / 4900 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 730K/ 770K IOPS
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 600 TB
Phần mềm hỗ trợ: Western Digital Dashboard, Acronis True Image


Ổ cứng gắn trong SSD WD Blue SN5000 1TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS100T4B0E)
Dung lượng: 1 TB
Giao diện: PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 5150 / 4900 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 730K/ 770K IOPS
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 600 TB
Phần mềm hỗ trợ: Western Digital Dashboard, Acronis True Image


Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ780 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ780X001T-RNNNG)
Dung lượng: 1TB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 6000 / 2500MB/s
TBW: 600TB | MTBF: 1,500,000 giờ
Công nghệ bộ nhớ đệm HMB và SLC
Phần mềm: Lexar DiskMaster


Vỏ case Jetek CSGO2 Wukong White (m-ATX, No Fan, Max 7 fan, Kính cong, Rad 240)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép SPCC 0.45mm, Kính cường lực bo cong (Mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 + 2.5" x1 hoặc 2.5" x2 + 3.5" x1
Khe mở rộng: 4 slots | I/O: 1x USB3.0, 1x USB1.0, HD AUDIO
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Đáy: 120mm x2, Sau: 120mm x1 (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 320mm


Vỏ case Jetek CSGO2 Wukong Black (m-ATX, No Fan, Max 7 fan, Kính cong, Rad 240)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép SPCC 0.45mm, Kính cường lực bo cong (Mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 + 2.5" x1 hoặc 2.5" x2 + 3.5" x1
Khe mở rộng: 4 slots | I/O: 1x USB3.0, 1x USB1.0, HD AUDIO
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Đáy: 120mm x2, Sau: 120mm x1 (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 320mm


Vỏ case Jetek Squid Game Z6 White (E-ATX, Kính cường lực có bản lề, Sẵn 4 fan RGB, Max 7 fan)
Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép SPCC 0.7mm, Nhựa ABS, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2; 2.5" x2
Khe mở rộng: 7 slots | I/O: 1x USB3.0, 2x USB2.0, HD AUDIO
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm/140mm x3, Trước: 120mm/140mm x3, Sau: 120mm x1 (Sẵn 4 fan RGB 3 trước + 1 sau)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 175mm, VGA dài 400mm


Nguồn Máy Tính Jetek RM850 E5.0 850W 80 Plus Gold, PCIe 5.0, Full Modular
Công suất thực 850W
Hiệu suất: 80 Plus Gold (Lên đến 90%)
Chuẩn ATX: ATX 3.0, PCIE 5.1
Điện áp: 100-240VAC Active PFC
Tụ điện đến từ Nhật (Nichicon)
Quạt tản nhiệt: Smart Fan 135mm
Cáp rời: Full modular


Nguồn Máy Tính Jetek RM750 V3 750W 80 Plus Gold, Full Range
Công suất thực: 750W
Hiệu suất: 80 Plus Gold (Lên đến 90%)
PFC: Active PFC. DC to DC
Điện áp đầu vào: 100 - 240VAC Full range
Quạt tản nhiệt: Smart Fan 120mm
Cáp kết nối dẹt đen cao cấp


Nguồn Máy Tính Jetek SWAT750 E5.0 750W 80 Plus Bronze, PCIe 5.0
Công suất: 750W
Hiệu suất: 80 Plus Bronze (Lên đến 85%)
PFC: Active PFC
Quạt tản nhiệt: Smart fan 120mm
Hỗ trợ DC-DC, cáp PCIe 5.0
Tụ điện Nichicon đến từ Nhật Bản


Nguồn Máy Tính Jetek MaxWatt MW750 V2 750W (Cáp dẹt)
Công suất: 750W
Hiệu suất cao lên đến 80%
Smart Fan 12cm giảm tối đa tiếng ồn
Các chế độ bảo vệ tiêu chuẩn : OVP, UVP, SCP..
Cáp kết nối dẹt đen cho độ thẩm mỹ cao và dễ dàng đi đây


Nguồn Máy Tính Jetek MaxWatt MW650 V2 650W (Cáp dẹt)
Công suất: 650W
Hiệu suất cao lên đến 82%
Smart Fan 12cm giảm tối đa tiếng ồn
Các chế độ bảo vệ tiêu chuẩn : OVP, UVP, SCP..
Cáp kết nối dẹt đen cho độ thẩm mỹ cao và dễ dàng đi đây


Nguồn Máy Tính Jetek MaxWatt MW550 V2 550W (Cáp dẹt)
Công suất: 550W
Hiệu suất cao lên đến 78%
Smart Fan 12cm giảm tối đa tiếng ồn
Các chế độ bảo vệ tiêu chuẩn : OVP, UVP, SCP..
Cáp kết nối dẹt đen cho độ thẩm mỹ cao và dễ dàng đi đây


Nguồn Máy Tính Jetek 500 ELITE V2 500W
Công suất: 500W
Hiệu suất lên đến 78%
Quạt tản nhiệt Smart Fan 12cm
Trang bị bộ lọc EMI 2 cấp độ
Tích hợp chuẩn bảo vệ quá áp, quá tải ngẳn mạch, tiêu chuẩn an toàn CB,CE
Vỏ sơn tĩnh điện màu đen


Nguồn Máy Tính Jetek 450 ELITE V2 450W
Công suất: 450W
Hiệu suất lên đến 78%
Quạt tản nhiệt Smart Fan 12cm
Trang bị bộ lọc EMI 2 cấp độ
Tích hợp chuẩn bảo vệ quá áp, quá tải ngẳn mạch, tiêu chuẩn an toàn CB,CE
Vỏ sơn tĩnh điện màu đen


Nguồn Máy Tính Jetek 350 ELITE V2 350W
Công suất: 350W
Hiệu suất lên đến 78%
Quạt tản nhiệt Smart Fan 12cm
Trang bị bộ lọc EMI 2 cấp độ
Tích hợp chuẩn bảo vệ quá áp, quá tải ngẳn mạch, tiêu chuẩn an toàn CB,CE
Tương thích ATX, 20+4/8p/3x SATA+ 1 ATA
Vỏ sơn tĩnh điện màu đen


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 OC Low Profile 8G GDDR7 (GV-N5060OC-8GL)
Thiết kế low-profile nhỏ gọn với chiều dài chỉ 182mm, thích hợp để lắp cho các bộ máy Mini-ITX
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3840
Xung nhịp: 2512 MHz (Reference card: 2497MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1b x2, DisplayPort 1.4a x1, HDMI 2.1b x1


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 WINDFORCE 8G GDDR7 (GV-N5060WF2-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3840
Xung nhịp: 2497MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1b x3, HDMI 2.1b x1


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 WINDFORCE OC 8G GDDR7 (GV-N5060WF2OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3840
Xung nhịp: 2512 MHz (Reference card: 2497MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1b x3, HDMI 2.1b x1