0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Linh Kiện Máy Tính

RAM Desktop DDR5 Biwin Black Opal DW100 RGB 32GB (2x16GB) 6000MHz CL36 Black (BXL53260DW1-D36DB) Biwin Trả góp

RAM Desktop DDR5 Biwin Black Opal DW100 RGB 32GB (2x16GB) 6000MHz CL36 Black (BXL53260DW1-D36DB)

Dung lượng: 32GB (2x 16GB)

Tốc độ (Bus): 6000MHz

Độ trễ (CAS Latency): CL36-45-45-96

Điện áp: 1.3V

Tính năng: Intel XMP 3.0, AMD EXPO

Tản nhiệt: Có. LED: RGB

3.290.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
RAM Desktop Kingston DDR5 16GB 5600MHz (KVR56U46BS8-16WP) Kingston Trả góp

RAM Desktop Kingston DDR5 16GB 5600MHz (KVR56U46BS8-16WP)

Dung lượng: 16GB (1x16GB)

Tốc độ (Bus): 5600MHz

Độ trễ (CAS): CL46-45-45

Điện áp: 1.1V

Tản nhiệt: Không

LED: Không

4.990.000 đ Liên Hệ
Mainboard MSI B760M GAMING WIFI (LGA 1700, 2x DDR5, HDMI, Displayport, VGA, M.2 PCIe 4.0, m-ATX) MSI Trả góp

Mainboard MSI B760M GAMING WIFI (LGA 1700, 2x DDR5, HDMI, Displayport, VGA, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)

Chipset: Intel B760

Socket: LGA 1700

Kích thước: m-ATX

Số khe RAM: 2x DDR5 (Tối đa 128GB)

Ổ cứng hỗ trợ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)

Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x VGA

Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3

3.090.000 đ Liên Hệ
Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ790 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ790X001T-RNNNG) Lexar Trả góp

Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ790 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ790X001T-RNNNG)

Dung lượng: 1TB

Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 7000/6000 MB/s

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên: Lên đến 800K/600K IOPS

NAND: 3D NAND

TBW: 600 TB

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE310S 1TB M.2 2230 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS1TMTE310S) Transcend Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE310S 1TB M.2 2230 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS1TMTE310S)

Kích thước: M.2 2230

Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4 x4

Dung lượng: 1 TB

NAND: 3D NAND

Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 5,000 / 3,500 MB/s

Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (4K Random): Lên đến 330,000 / 690,000 IOPS

TBW: 600 TB

2.890.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE310S 512GB M.2 2230 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS512GMTE310S) Transcend Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE310S 512GB M.2 2230 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS512GMTE310S)

Kích thước: M.2 2230

Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4 x4

Dung lượng: 512 GB

NAND: 3D NAND

Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 3,300 / 1,700 MB/s

Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (4K Random): Lên đến 119,000 / 395,000 IOPS

TBW: 300 TB

1.790.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE410S 1TB M.2 2242 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS1TMTE410S) Transcend Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE410S 1TB M.2 2242 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS1TMTE410S)

Kích thước: M.2 2242

Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4 x4

Dung lượng: 1 TB

NAND: 3D NAND

Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 5,000 / 3,500 MB/s

Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (4K Random): Lên đến 330,000 / 690,000 IOPS

TBW: 600 TB

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE410S 512GB M.2 2242 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS512GMTE410S) Transcend Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE410S 512GB M.2 2242 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS512GMTE410S)

Kích thước: M.2 2242

Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4 x4

Dung lượng: 512 GB

NAND: 3D NAND

Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 5,000 / 3,500 MB/s

Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (4K Random): Lên đến 330,000 / 590,000 IOPS

TBW: 300 TB

1.790.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE255S 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS2TMTE255S) Transcend Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE255S 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS2TMTE255S)

Kích thước: M.2 2280

Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4 x4

Dung lượng: 2 TB

NAND: 3D NAND

Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 7,400 / 6,500 MB/s

Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (4K Random): Lên đến 700,000 / 500,000 IOPS

TBW: 1200 TB

3.590.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE255S 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS1TMTE255S) Transcend Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE255S 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS1TMTE255S)

Kích thước: M.2 2280

Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4 x4

Dung lượng: 1 TB

NAND: 3D NAND

Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 7,400 / 5,200 MB/s

Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (4K Random): Lên đến 660,000 / 500,000 IOPS

TBW: 600 TB

1.990.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ram Desktop DDR4 SSTC 16GB 3200MHz 1.2V (RAMSC-U3200I-C22-16GB) (Intel Only) SSTC Trả góp

Ram Desktop DDR4 SSTC 16GB 3200MHz 1.2V (RAMSC-U3200I-C22-16GB) (Intel Only)

Dung lượng: 16GB (1x 16GB)

Chuẩn RAM: DDR4

Tốc độ (Bus): 3200MHz

Điện áp: 1.2V

Độ trễ (CAS Latency): CL22

Tản nhiệt: Nhôm, Màu đen, LED: Không

*Chỉ sử dụng để lắp cho bộ máy Intel

2.190.000 đ Mua Ngay
RAM Desktop Kingston DDR5 16GB 6000MHz FURY Beast (KF560C36BBE2-16WP) Kingston Trả góp

RAM Desktop Kingston DDR5 16GB 6000MHz FURY Beast (KF560C36BBE2-16WP)

Dung lượng: 16GB (1x16GB)

Tốc độ (Bus): 6000MHz

Độ trễ (CAS Latency): CL36-44-44

Điện áp: 1.35V

Tản nhiệt: Có

LED: Không

Tính năng: Intel XMP 3.0, AMD EXPO v1.1

5.490.000 đ Mua Ngay
RAM Desktop Kingston DDR5 16GB 5200MHz FURY BEAST (KF552C40BB-16WP) Kingston Trả góp

RAM Desktop Kingston DDR5 16GB 5200MHz FURY BEAST (KF552C40BB-16WP)

Loại sản phẩm: RAM Desktop

Dung lượng: 16GB (1x16GB)

Tốc độ (Bus): 5200MHz

Độ trễ (CAS Latency): CL40-40-40

Điện áp: 1.25V

Tính năng: Intel XMP 3.0, AMD EXPO v1.1

1.490.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Mainboard MSI B760M GAMING PLUS WIFI (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, m-ATX) MSI Trả góp

Mainboard MSI B760M GAMING PLUS WIFI (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)

Chipset: Intel B760. Socket: LGA 1700

Kích thước: m-ATX

Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)

Ổ cứng hỗ trợ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)

Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 2x Displayport 1.4

Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3

3.890.000 đ Mua Ngay
Ổ Cứng Gắn Trong SSD Kingmax PQ3480 256GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4x4 Kingmax Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD Kingmax PQ3480 256GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4x4

Kích thước: M.2 2280

Dung lượng: 256GB

Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 3x4

Tốc độ đọc/ghi tối đa: Lên đến 2250/1200MB/s

TBW: 180TB

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ram Desktop Kingston DDR5 64GB (2x32GB) 5600MHz FURY Beast RGB (KF556C40BB2AK2-64) Kingston Trả góp

Ram Desktop Kingston DDR5 64GB (2x32GB) 5600MHz FURY Beast RGB (KF556C40BB2AK2-64)

Dung lượng: 64GB (2x32GB)

Chuẩn RAM: DDR5

Tốc độ (Bus): 5600 MHz

Điện áp: 1.25v

Độ trễ (CAS Latency): CL40-40-40

Công nghệ: Intel XMP 3.0, AMD EXPO v1.1

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ram Desktop DDR5 Kingston 16GB 5600MHz FURY Beast (KF556C40BB-16WP) Kingston Trả góp

Ram Desktop DDR5 Kingston 16GB 5600MHz FURY Beast (KF556C40BB-16WP)

Loại RAM: DDR5

Dung lượng RAM: 16GB (1x16GB)

Tốc độ (Bus): 5600 MHz

Độ trễ (CAS Latency): CL40-40-40

Điện áp: 1.25V

Công nghệ: Intel XMP 3.0

Tản nhiệt: Nhôm. LED: Không

5.290.000 đ Mua Ngay
RAM Desktop DDR4 Kingmax 8GB 2666MHz Kingmax Trả góp

RAM Desktop DDR4 Kingmax 8GB 2666MHz

Dung lượng: 8GB

Chuẩn RAM: DDR4

Tốc độ (Bus): 2666 MHz

Độ trễ (CAS): CL19

Điện áp: 1.2V

Tản nhiệt: Không

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Vỏ case Xigmatek CUBI M Black - EN42775 (m-ATX, Chưa bao gồm fan, Max 9 fan, Rad 360) XIGMATEK Trả góp

Vỏ case Xigmatek CUBI M Black - EN42775 (m-ATX, Chưa bao gồm fan, Max 9 fan, Rad 360)

Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, Mini ITX

Vật liệu: Thép, Kính cường lực (3 mảnh trước + hông)

Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x3 + 3.5" x2. Khe mở rộng: 5 slots

Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x3/140mm x2, Đáy: 120mm x3/140mm x2, Sau: 120mm x1, Mặt hông: 120mm/140mm x2 (Chưa bao gồn quạt lắp sẵn)

Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/360mm, Mặt hông: 240mm

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 358mm, PSU dài 200mm

890.000 đ Mua Ngay
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9955WX (4.5GHz Up To 5.4GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 140MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9955WX (4.5GHz Up To 5.4GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 140MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 16 / 32

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.5 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 140 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

47.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9965WX (4.2GHz Up To 5.4GHz, 24 Nhân 48 Luồng, 152MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9965WX (4.2GHz Up To 5.4GHz, 24 Nhân 48 Luồng, 152MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 24 / 48

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.2 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 152 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

83.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9975WX (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9975WX (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 32 / 64

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.0 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 160 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

119.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9985WX (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9985WX (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 64 / 128

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 3.2 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 320 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9995WX (2.5GHz Up To 5.4GHz, 96 Nhân 192 Luồng, 480MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9995WX (2.5GHz Up To 5.4GHz, 96 Nhân 192 Luồng, 480MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 96 / 192

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 2.5 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 480 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
-->