0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Linh Kiện Máy Tính

RAM Desktop DDR4 Kingmax 8GB 2666MHz Kingmax Trả góp

RAM Desktop DDR4 Kingmax 8GB 2666MHz

Dung lượng: 8GB

Chuẩn RAM: DDR4

Tốc độ (Bus): 2666 MHz

Độ trễ (CAS): CL19

Điện áp: 1.2V

Tản nhiệt: Không

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Vỏ case Xigmatek CUBI M Black - EN42775 (m-ATX, Chưa bao gồm fan, Max 9 fan, Rad 360) XIGMATEK Trả góp

Vỏ case Xigmatek CUBI M Black - EN42775 (m-ATX, Chưa bao gồm fan, Max 9 fan, Rad 360)

Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, Mini ITX

Vật liệu: Thép, Kính cường lực (3 mảnh trước + hông)

Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x3 + 3.5" x2. Khe mở rộng: 5 slots

Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x3/140mm x2, Đáy: 120mm x3/140mm x2, Sau: 120mm x1, Mặt hông: 120mm/140mm x2 (Chưa bao gồn quạt lắp sẵn)

Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/360mm, Mặt hông: 240mm

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 358mm, PSU dài 200mm

890.000 đ Mua Ngay
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9955WX (4.5GHz Up To 5.4GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 140MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9955WX (4.5GHz Up To 5.4GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 140MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 16 / 32

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.5 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 140 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

47.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9965WX (4.2GHz Up To 5.4GHz, 24 Nhân 48 Luồng, 152MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9965WX (4.2GHz Up To 5.4GHz, 24 Nhân 48 Luồng, 152MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 24 / 48

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.2 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 152 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

83.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9975WX (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9975WX (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 32 / 64

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.0 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 160 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

119.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9985WX (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9985WX (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 64 / 128

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 3.2 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 320 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9995WX (2.5GHz Up To 5.4GHz, 96 Nhân 192 Luồng, 480MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9995WX (2.5GHz Up To 5.4GHz, 96 Nhân 192 Luồng, 480MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 96 / 192

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 2.5 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 480 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper 9960X (4.2GHz Up To 5.4GHz, 24 Nhân 48 Luồng, 152MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper 9960X (4.2GHz Up To 5.4GHz, 24 Nhân 48 Luồng, 152MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: TRX50

Số nhân / luồng: 24 / 48

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.2 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 1TB (Tối đa 4 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 152 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

43.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper 9970X (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper 9970X (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: TRX50

Số nhân / luồng: 32 / 64

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.0 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 1TB (Tối đa 4 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 160 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

72.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper 9980X (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper 9980X (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: TRX50

Số nhân / luồng: 64 / 128

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 3.2 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 1TB (Tối đa 4 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 320 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

145.900.000 đ Liên Hệ
Nguồn Máy Tính 1stPlayer DKPM-BRZ-800 800W 80 Plus Bronze (Full Range) 1stPlayer Trả góp

Nguồn Máy Tính 1stPlayer DKPM-BRZ-800 800W 80 Plus Bronze (Full Range)

Công suất đầu ra: 800W

Hiệu suất: Lên đến 90% ở tải thông thường

Chứng nhận: 80 PLUS Bronze

Điện áp đầu vào: 100 - 240 VAC

PFC: Active PFC

Tụ điện chính chất lượng cao đến từ Nhật

Quạt tản nhiệt: Hydraulic Bearing, 120mm

Loại cáp: Cáp dẹt đen dẻo, non-modular

Kích thước: 140 x 150 x 86 mm

Chuẩn bảo vệ: UVP, OVP, OPP, SCP, Chống sét lan truyền

1.790.000 đ Mua Ngay
Nguồn Máy Tính 1stPlayer DKPM-BRZ-700 700W 80 Plus Bronze (Full Range) 1stPlayer Trả góp

Nguồn Máy Tính 1stPlayer DKPM-BRZ-700 700W 80 Plus Bronze (Full Range)

Công suất đầu ra: 700W

Hiệu suất: Lên đến 90% ở tải thông thường

Chứng nhận: 80 PLUS Bronze

Điện áp đầu vào: 100 - 240 VAC

PFC: Active PFC

Tụ điện chính chất lượng cao đến từ Nhật

Quạt tản nhiệt: Hydraulic Bearing, 120mm

Loại cáp: Cáp dẹt đen dẻo, non-modular

Kích thước: 140 x 150 x 86 mm

Chuẩn bảo vệ: UVP, OVP, OPP, SCP, Chống sét lan truyền

1.490.000 đ Mua Ngay
Nguồn Máy Tính 1stPlayer DKPM-BRZ-600 600W 80 Plus Bronze (Full Range) 1stPlayer Trả góp

Nguồn Máy Tính 1stPlayer DKPM-BRZ-600 600W 80 Plus Bronze (Full Range)

Công suất đầu ra: 600W

Hiệu suất: Lên đến 90% ở tải thông thường

Chứng nhận: 80 PLUS Bronze

Điện áp đầu vào: 100 - 240V

PFC: Active PFC

Tụ điện chính chất lượng cao đến từ Nhật

Quạt tản nhiệt: Hydraulic Bearing, 120mm

Loại cáp: Cáp dẹt đen dẻo, non-modular

Kích thước: 140 x 150 x 86 mm

Chuẩn bảo vệ: UVP, OVP, OPP, SCP, Chống sét lan truyền

1.290.000 đ Mua Ngay
Nguồn Máy Tính 1stPlayer ACK-BRZ-750 750W 80 Plus Bronze (230V) 1stPlayer Trả góp

Nguồn Máy Tính 1stPlayer ACK-BRZ-750 750W 80 Plus Bronze (230V)

Công suất đầu ra: 750W

Hiệu suất: Lên đến 88% ở tải thông thường

Chứng nhận: 80 Plus Bronze

Đạt tiêu chuẩn ATX 3.1 & PCIe 5.1

Điện áp đầu vào: 200 - 240V

PFC: Active PFC

Quạt tản nhiệt: Hydraulic Bearing, 140mm

Tụ điện TEAPO chất lượng cao, bộ chuyển đổi DC-DC tiên tiến

Loại cáp: Dây cáp dập nổi bền bỉ, non-modular

Kích thước: 145 x 150 x 86 mm

Chuẩn bảo vệ: OVP, OPP, SCP, OTP, OCP, UVP

1.790.000 đ Mua Ngay
Nguồn Máy Tính 1stPlayer ACK-STD-750 750W 80 Plus Standard (230V) 1stPlayer Trả góp

Nguồn Máy Tính 1stPlayer ACK-STD-750 750W 80 Plus Standard (230V)

Công suất đầu ra: 750W

Hiệu suất: Lên đến 88.5% ở tải thông thường

Chứng nhận: 80 PLUS Standard

Điện áp đầu vào: 200 - 240V

PFC: Active PFC

Quạt tản nhiệt: Hydraulic Bearing, 140mm

Loại cáp: Dây cáp dập nổi bền bỉ, non-modular

Kích thước: 145 x 150 x 86 mm

Chuẩn bảo vệ: OVP, OPP, SCP

1.490.000 đ Liên Hệ
Nguồn Máy Tính 1stPlayer ACK-STD-650 650W 80 Plus Standard (230V) 1stPlayer Trả góp

Nguồn Máy Tính 1stPlayer ACK-STD-650 650W 80 Plus Standard (230V)

Công suất đầu ra: 650W

Hiệu suất: Lên đến 87.5% ở tải thông thường

Chứng nhận: 80 PLUS Standard

Điện áp đầu vào: 200 - 240V

PFC: Active PFC

Quạt tản nhiệt: Hydraulic Bearing, 140mm

Loại cáp: Dây cáp dập nổi bền bỉ, non-modular

Kích thước: 145 x 150 x 86 mm

Chuẩn bảo vệ: OVP, OPP, SCP

1.290.000 đ Mua Ngay
Nguồn Máy Tính 1stPlayer ACK-STD-550 550W 80 Plus Standard (230V) 1stPlayer Trả góp

Nguồn Máy Tính 1stPlayer ACK-STD-550 550W 80 Plus Standard (230V)

Công suất đầu ra: 550W

Hiệu suất: Lên đến 87% ở tải thông thường

Chứng nhận: 80 PLUS Standard

Điện áp đầu vào: 200 - 240V

PFC: Active PFC

Quạt tản nhiệt: Hydraulic Bearing, 140mm

Loại cáp: Dây cáp dập nổi bền bỉ, non-modular

Kích thước: 145 x 150 x 86 mm

Chuẩn bảo vệ: OVP, OPP, SCP

1.090.000 đ Mua Ngay
Ram Desktop DDR4 Lexar THOR 16GB 3200MHz (LD4BU016G-R3200GSXG) Lexar Trả góp

Ram Desktop DDR4 Lexar THOR 16GB 3200MHz (LD4BU016G-R3200GSXG)

Dung lượng: 16GB (1x16GB)

Chuẩn RAM: DDR4

Tốc độ (Bus): 3200MHz

Điện áp: 1.35V

Độ trễ: CL16-18-18-38

Tản nhiệt: Nhôm. LED: Không

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5050 8GB GDDR6 (PRIME-RTX5050-8G) Asus Trả góp

Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5050 8GB GDDR6 (PRIME-RTX5050-8G)

Dung lượng: 8GB GDDR6

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 2560

Xung nhịp: Chế độ OC: 2602 MHz / Chế độ mặc định: 2572 MHz (Boost Clock)

Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 550 W

9.490.000 đ Liên Hệ
Card Màn Hình ASUS Dual GeForce RTX 5050 8GB GDDR6 (DUAL-RTX5050-8G) Asus Trả góp

Card Màn Hình ASUS Dual GeForce RTX 5050 8GB GDDR6 (DUAL-RTX5050-8G)

Dung lượng: 8GB GDDR6

Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 2560

Xung nhịp: Chế độ OC: 2602 MHz / Chế độ mặc định: 2572 MHz (Boost Clock)

Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b

Nguồn đề xuất: 550 W

8.490.000 đ Liên Hệ
-9% Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID A13 360 White (LGA 1851/1700, AM5/AM4) MSI Trả góp

Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID A13 360 White (LGA 1851/1700, AM5/AM4)

Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1851, AMD AM5/AM4

Kích cỡ Radiator: 360mm

Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng | Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM

Số lượng quạt: 3x 120mm (MSI CycloBlade 7 Fan) | Ổ trục quạt: Rifle Bearing

Tốc độ quạt: 600-1800 RPM | Air Flow quạt: 62.6 CFM (Max) | LED quạt: ARGB Gen2

Tốc độ bơm: 3800 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA | LED bơm: ARGB Gen2

RGB Sync: MSI Mystic Light (Tùy chỉnh thông qua ứng dụng MSI Center)

2.190.000 đ 1.990.000 đ Liên Hệ
Mainboard Asus PRIME B760M-A (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, m-ATX) Asus Trả góp

Mainboard Asus PRIME B760M-A (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)

Chipset: Intel B760

Socket: LGA 1700

Kích thước: m-ATX

Số khe RAM: 4x DDR5 (tối đa 128GB)

Lưu trữ: 4x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2 NVMe (Hỗ trợ PCIe 4.0)

Cổng xuất hình: 2 x HDMI 2.1, 1 x Displayport 1.4

3.190.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS100T2X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS100T2X0E)

Dung lượng: 1TB

Giao thức: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7300 / 6300 MB/s

NAND Flash: 3D NAND TLC

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 800K / 1100K IOPS

DRAM Cache: 1GB DDR4

TBW: 600 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

Tính năng khác: Game Mode 2.0, tương thích Microsoft DirectStorage

3.190.000 đ Liên Hệ
-10% Nguồn Máy Tính Cooler Master MWE GOLD 850 V3 ATX 3.1 850W 80 Plus Gold, Full Range, Full Modular (MPX-8503-AFAG-2EBEU) Cooler Master Trả góp

Nguồn Máy Tính Cooler Master MWE GOLD 850 V3 ATX 3.1 850W 80 Plus Gold, Full Range, Full Modular (MPX-8503-AFAG-2EBEU)

Công suất đầu ra: 850W

Chuẩn nguồn: ATX3.1, hỗ trợ cáp 12V-2x6 90 độ với độ bền và khả năng chịu nhiệt cao

Điện áp đầu vào: 100-240V (Full range) | Dòng điện đầu vào: 10-6A

Hiệu suất: 80 Plus Gold (Lên đến 90% tại tải thông thường)

PFC: Active PFC

Cáp rời: Full Modular

Quạt tản nhiệt: 120 mm, 2500 RPM. Ổ trục: HDB

Kích thước (D x R x C): 160 x 150 x 86 mm

Chứng nhận bảo vệ: OPP/ OVP/ OTP/ OCP/ SCP/ UVP / Chống sét lan truyền và dòng điện xâm nhập

2.990.000 đ 2.690.000 đ Mua Ngay
-->