Linh Kiện Máy Tính
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Fan Case Xigmatek Infinity Pro 3 ARGB 120mm Arctic - EN47763 (Fan xuôi)
Kiểu fan: Fan xuôi
Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ fan: 1200 RPM (±10%)
Airflow: 40.60 CFM
Độ ồn: < 19.08 DBA
Ổ trục fan: Hydro Bearing
LED: ARGB hiệu ứng vô cực tâm quạt + 3 cạnh
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Vỏ Case Xigmatek Pura ML Arctic - EN48470 (m-ATX, No fan, Max 5 fan, Rad 360, ARGB LIGHTING BAR)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, Mini ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x1 + 3.5" x2. Khe mở rộng: 4 slots
Cổng I/O: USB3.0 x 1, USB2.0 x1, HD Audio x1, Power, Reset
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm/140mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Đáy: 120mm x3, Sau: 120mm x1 (Chưa bao gồn quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240//280/360mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 175mm, VGA dài 280mm (420mm nếu không lắp quạt mặt hông), PSU dài 220mm
Kèm bảng LED ARGB LIGHTING BAR phía dưới mặt trước
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Vỏ Case MSI MAG FORGE 320R AIRFLOW (Mid Tower, ATX, Sẵn 4 fan ARGB, Max 11 fan)
Loại case: Mid Tower. Hỗ trợ mainboard: ATX, Micro-ATX, Mini-ITX
Khe ổ cứng: 2 x 2.5" / 3.5". Khe mở rộng: 7
Cổng I/O: 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Audio-out, 1 x Mic-in, 1 x LED Switch
Hỗ trợ quạt tản nhiệt: Trước: 3 x 120 mm / 2 x 140 mm, Trên: 3 x 120 mm / 2 x 140mm, Sau: 1 x 120 mm, Mặt hông: 2 x 120mm, Đáy: 2 x 120 mm (Sẵn 4 fan 120mm ARGB 3 trước + 1 sau)
Hỗ trợ tản nhiệt nước AIO: Trước: 240 mm, Trên: 360 mm
Hỗ trợ GPU dài 390mm, tản CPU cao 160mm, nguồn dài 200mm
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Ổ Cứng Gắn Trong SSD Lexar NQ100 1TB SATA III 2.5 inch (LNQ100X001T-RNNNG)
Dung lượng: 1TB
Giao diện : SATA III 6Gb/s
Kích thước: 2.5 inch
Tốc độ đọc/ghi: Lên đến 550 MB/s
TBW: 336 TB
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    RAM Desktop DDR4 16GB 3200MHz GEIL Orion RGB Titanium Gray (GOSG416GB3200C16BSC)
Dung lượng: 16GB
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ (Bus): 3200MHz
Độ trễ: CL16-20-20-40
Điện áp: 1.35V
Tính năng: Intel XMP 2.0
Tản nhiệt: Có. LED: RGB
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Mainboard Gigabyte B760M GAMING WIFI6 PLUS GEN5 (LGA 1700, 2x DDR5, HDMI, Displayport, VGA, M.2 PCIe 4.0, LAN 2.5G)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m- ATX
Số khe RAM: 2x DDR5 (Tối đa 128GB, OC lên đến 8000 MHz)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.2, 1x VGA
Kết nối không dây: WiFi 6, Bluetooth 5.3
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Nguồn Máy Tính ASUS Prime 750W 80 Plus Bronze (PRIME-750B-BLACK)
Công suất 750W, đạt chứng nhận 80 Plus Bronze
Vòng bi kép có tuổi thọ lên đến 80.000 giờ
Quạt 135mm giảm nhiệt hiệu quả hơn, giúp PSU mát hơn và ít tiếng ồn hơn
Cáp khắc có thể dễ dàng uốn cong trong quá trình lắp đặt
Đầu nối nguồn CPU thân thiện với DIY
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Card màn hình MSI GeForce RTX 5080 16G SHADOW 3X OC GDDR7
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Số nhân CUDA: 10752
Xung nhịp: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W
    
    
    
      Trả góp
      Sản phẩm mới
      
      
    
    RAM Desktop DDR5 Biwin Black Opal DW100 RGB 32GB (2x16GB) 6000MHz CL36 White (BXL53260DW1-D36DW)
Dung lượng: 32GB (2x 16GB)
Tốc độ (Bus): 6000MHz
Độ trễ (CAS Latency): CL36-45-45-96
Điện áp: 1.3V
Tính năng: Intel XMP 3.0, AMD EXPO
Tản nhiệt: Có. LED: RGB
    
      Trả góp
      
      
      
    
    RAM Desktop Kingston DDR5 16GB 5600MHz (KVR56U46BS8-16WP)
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Tốc độ (Bus): 5600MHz
Độ trễ (CAS): CL46-45-45
Điện áp: 1.1V
Tản nhiệt: Không
LED: Không
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Mainboard MSI B760M GAMING WIFI (LGA 1700, 2x DDR5, HDMI, Displayport, VGA, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR5 (Tối đa 128GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x VGA
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE310S 1TB M.2 2230 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS1TMTE310S)
Kích thước: M.2 2230
Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4 x4
Dung lượng: 1 TB
NAND: 3D NAND
Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 5,000 / 3,500 MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (4K Random): Lên đến 330,000 / 690,000 IOPS
TBW: 600 TB
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE310S 512GB M.2 2230 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS512GMTE310S)
Kích thước: M.2 2230
Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4 x4
Dung lượng: 512 GB
NAND: 3D NAND
Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 3,300 / 1,700 MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (4K Random): Lên đến 119,000 / 395,000 IOPS
TBW: 300 TB
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE410S 1TB M.2 2242 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS1TMTE410S)
Kích thước: M.2 2242
Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4 x4
Dung lượng: 1 TB
NAND: 3D NAND
Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 5,000 / 3,500 MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (4K Random): Lên đến 330,000 / 690,000 IOPS
TBW: 600 TB
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE410S 512GB M.2 2242 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS512GMTE410S)
Kích thước: M.2 2242
Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4 x4
Dung lượng: 512 GB
NAND: 3D NAND
Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 5,000 / 3,500 MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (4K Random): Lên đến 330,000 / 590,000 IOPS
TBW: 300 TB
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE255S 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS2TMTE255S)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4 x4
Dung lượng: 2 TB
NAND: 3D NAND
Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 7,400 / 6,500 MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (4K Random): Lên đến 700,000 / 500,000 IOPS
TBW: 1200 TB
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Ổ Cứng Gắn Trong SSD Transcend MTE255S 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4 x4 (TS1TMTE255S)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4 x4
Dung lượng: 1 TB
NAND: 3D NAND
Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 7,400 / 5,200 MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (4K Random): Lên đến 660,000 / 500,000 IOPS
TBW: 600 TB
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Ram Desktop DDR4 SSTC 16GB 3200MHz 1.2V (RAMSC-U3200I-C22-16GB) (Intel Only)
Dung lượng: 16GB (1x 16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ (Bus): 3200MHz
Điện áp: 1.2V
Độ trễ (CAS Latency): CL22
Tản nhiệt: Nhôm, Màu đen, LED: Không
*Chỉ sử dụng để lắp cho bộ máy Intel
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    RAM Desktop Kingston DDR5 16GB 6000MHz FURY Beast (KF560C36BBE2-16WP)
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Tốc độ (Bus): 6000MHz
Độ trễ (CAS Latency): CL36-44-44
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Có
LED: Không
Tính năng: Intel XMP 3.0, AMD EXPO v1.1
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    RAM Desktop Kingston DDR5 16GB 5200MHz FURY BEAST (KF552C40BB-16WP)
Loại sản phẩm: RAM Desktop
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Tốc độ (Bus): 5200MHz
Độ trễ (CAS Latency): CL40-40-40
Điện áp: 1.25V
Tính năng: Intel XMP 3.0, AMD EXPO v1.1
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Mainboard MSI B760M GAMING PLUS WIFI (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: Intel B760. Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 2x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Ổ Cứng Gắn Trong SSD Kingmax PQ3480 256GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4x4
Kích thước: M.2 2280
Dung lượng: 256GB
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 3x4
Tốc độ đọc/ghi tối đa: Lên đến 2250/1200MB/s
TBW: 180TB
    
    
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Ram Desktop Kingston DDR5 64GB (2x32GB) 5600MHz FURY Beast RGB (KF556C40BB2AK2-64)
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Tốc độ (Bus): 5600 MHz
Điện áp: 1.25v
Độ trễ (CAS Latency): CL40-40-40
Công nghệ: Intel XMP 3.0, AMD EXPO v1.1
    
      Trả góp
      
      
      
    
    Ram Desktop DDR5 Kingston 16GB 5600MHz FURY Beast (KF556C40BB-16WP)
Loại RAM: DDR5
Dung lượng RAM: 16GB (1x16GB)
Tốc độ (Bus): 5600 MHz
Độ trễ (CAS Latency): CL40-40-40
Điện áp: 1.25V
Công nghệ: Intel XMP 3.0
Tản nhiệt: Nhôm. LED: Không
 Máy Tính Xách Tay
 Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
 Linh Kiện Máy Tính
 Màn Hình Máy Tính
 Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
 Phím Chuột, Gaming Gear
 Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
 Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
 Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
 Máy Chiếu, Camera, TBVP
 Apple Center




































