Linh Kiện Máy Tính


Mainboard GIGABYTE Z790 GAMING X AX (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort
Kết nối không dây: Intel Wifi 6E, Bluetooth 5.3


Card Màn Hình ASUS Dual Radeon RX 9060 XT 8G GDDR6 (DUAL-RX9060XT-8G)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Stream Processors: 2048
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Xung nhịp - Chế độ OC (GPU Tweak III): Lên đến 3150 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2550 MHz (Game Clock)
Xung nhịp - Chế độ mặc định: Lên đến 3130 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2530 MHz (Game Clock)
Cổng xuất hình: 2x DisplayPort 2.1a, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W


Card Màn Hình Gigabyte Radeon RX 9060 XT GAMING OC 8G GDDR6 (GV-R9060XTGAMING OC-8GB)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Stream Processor: 3840
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Xung Boost: Up to 3320 MHz (Reference card: 3130 MHz)
Xung Game: Up to 2780 MHz (Reference card: 2530 MHz)
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1a x2, HDMI 2.1b x1


Card Màn Hình Gigabyte Radeon RX 9060 XT GAMING OC 16G GDDR6 (GV-R9060XTGAMING OC-16GB)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Stream Processor: 3840
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Xung Boost: Up to 3320 MHz (Reference card: 3130 MHz)
Xung Game: Up to 2780 MHz (Reference card: 2530 MHz)
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1a x2, HDMI 2.1b x1


Card Màn Hình ASUS TUF Gaming Radeon RX 9060 XT 16GB GDDR6 OC Edition (TUF-RX9060XT-O16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Stream Processors: 2048
Xung nhịp - Chế độ OC (GPU Tweak III): Lên đến 3340 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2800 MHz (Game Clock)
Xung nhịp - Chế độ mặc định: Lên đến 3320 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2780MHz (Game Clock)
Cổng xuất hình: 2x DisplayPort 2.1a, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W


Card Màn Hình ASUS Prime Radeon RX 9060 XT 8GB GDDR6 OC Edition (PRIME-RX9060XT-O8G)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Stream Processors: 2048
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Xung nhịp - Chế độ OC (GPU Tweak III): Lên đến 3330 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2760 MHz (Game Clock)
Xung nhịp - Chế độ mặc định: Lên đến 3310 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2740 MHz (Game Clock)
Cổng xuất hình: 2x DisplayPort 2.1a, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W


Card Màn Hình ASUS Prime Radeon RX 9060 XT 16GB GDDR6 OC Edition (PRIME-RX9060XT-O16G)
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Stream Processors: 2048
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Xung nhịp - Chế độ OC (GPU Tweak III): Lên đến 3330 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2760 MHz (Game Clock)
Xung nhịp - Chế độ mặc định: Lên đến 3310 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2740 MHz (Game Clock)
Cổng xuất hình: 2x DisplayPort 2.1a, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W


Tản Nhiệt Nước AIO ASUS ROG Ryujin III 360 ARGB Extreme (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Màn LCD 3.5 inch, Bơm Asetek Emma Gen8 V2)
Hỗ trợ socket Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4. Tương thích các dòng CPU AMD Ryzen 9000 Series và Intel Core Ultra mới nhất
Màn hình hiển thị 3.5 inch 480p/60Hz độ sâu màu 24-bit hỗ trợ hiển thị các thông số CPU theo thời gian thực hoặc các ảnh GIF, video sống động
Bơm Asetek Emma Gen8 V2 thế hệ mới mạnh mẽ, tích hợp thêm quạt tản nhiệt bên trong block giúp làm mát đồng thời VRM xung quanh
Các quạt tản nhiệt nối tiếp nhau bằng đầu nối từ tính và cấp nguồn thông qua một cáp duy nhất giúp giảm thiểu tối đa việc đi dây
Ống dẫn bọc dù cao cấp với độ dài 400mm hỗ trợ linh hoạt cho việc lắp đặt


Tản Nhiệt Nước AIO ASUS ProArt LC 420 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Quạt Noctua NF-A14)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Thiết kế tối giản mạnh mẽ đặc trưng của các sản phẩm thuộc dòng ProArt
Trang bị quạt tản nhiệt Noctua NF-A14 industrialPPC 2000 PWM 140mm với air flow lên đến 107 CFM
Động cơ ba pha hiệu suất mang lại khả năng làm mát tuyệt vời và vận hành êm ái hơn
Illuminated meter hiển thị tải hệ thống đang hoạt động, nhiệt độ và tốc độ quạt
Ống dẫn bọc dù chắc chắn dài lên đến 450 mm mang lại độ linh hoạt cao khi lắp đặt và độ bền đáng tin cậy
Radiator dày hơn với độ dày 30mm gồm ngăn chứa chất làm mát lớn hơn giúp nâng cao hiệu suất làm mát


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 Ultra ARGB Sync Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 Ultra ARGB Sync Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 ARGB Sync 360mm Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 ARGB Sync 360mm Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 ARGB Sync 240mm Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 ARGB Sync 240mm Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M| Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản Nhiệt Nước AIO MAGFloe 360 Ultra ARGB Sync (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Kích cỡ Radiator: 360mm
Loại quạt: SWAFAN EX (120mm) với thiết kế cánh quạt có thể tháo rời, dễ dàng thay thế hoặc vệ sinh
Thiết kế MagForce 2.0 của quạt cho phép kết nối các quạt với nhau thông qua các chân từ tính, giảm thiểu tối đa sự lộn xộn của dây cáp
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.11 CFM | Độ ồn: 38.35 dB-A
Màn hình hiển thị: 3.95 inch LCD vuông, 480 x 480. Có thể tùy chỉnh hình ảnh hoặc GIF thông qua phần mềm TT RGB Plus 2.0
Hỗ trợ tùy chỉnh màn hình LCD bằng smartphone thông qua ứng dụng TT PlayLink
Loại LED: ARGB. Hỗ trợ Sync LED với mainboard của các hãng ASUS, MSI, Gigabyte, ASRock
Đi kèm 3 cánh quạt đảo ngược có thể thay thế theo sở thích lắp đặt


Tản Nhiệt Nước AIO Thermaltake LA240-S ARGB Sync (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3+/AM3)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Tốc độ quạt: PWM 600~2500 R.P.M | Airflow: 79.3 CFM
Độ ồn: 38.35 dB-A
Chiều dài ống dẫn: 350mm
Màn hình hiển thị: 2.4 inch Segment LCD. Hiển thị nhiệt độ, mức sử dụng của CPU và tốc độ quay của quạt
Loại LED: ARGB. Hỗ trợ Sync LED với mainboard của các hãng ASUS, MSI, Gigabyte, ASRock


Tản Nhiệt Nước AIO Thermaltake LA360-S ARGB Sync (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3+/AM3)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Tốc độ quạt: PWM 600~2500 R.P.M | Airflow: 79.3 CFM
Độ ồn: 38.35 dB-A
Chiều dài ống dẫn: 380mm
Màn hình hiển thị: 2.4 inch Segment LCD. Hiển thị nhiệt độ, mức sử dụng của CPU và tốc độ quay của quạt
Loại LED: ARGB. Hỗ trợ Sync LED với mainboard của các hãng ASUS, MSI, Gigabyte, ASRock


Vỏ Case SAMA A301 Office Black (ATX)
Chất liệu: Nhựa ABS, thép thùng sơn đen
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX / ATX
Khay ổ cứng: SSD x 1, HDD x 1, DVD x 1
Cổng USB: USB 2.0 x 2
Chưa bao gồm fan. Hỗ trợ gắn được 3 fan 120mm
Chiều dài VGA hỗ trợ: 290mm
Chiều cao tản nhiệt CPU hỗ trợ: 160mm
Kích thước: 335 x 196 x 410 (Dài x Rộng x Cao)
Trọng lượng: 2.6 kg


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X E 6G OC GDDR6
Dung lượng: 6GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 96-bit
Số nhân CUDA: 2304
Xung nhân: Boost: 1492 MHz
Cổng xuất hình: 1x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 300W


Tản nhiệt khí CPU CoolerMaster Hyper 612 APEX (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 159mm)
Socket hỗ trợ: LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6 ống đồng cải tiến siêu dẫn nhiệt
Kích thước tản nhiệt: 127 x 114 x 159 mm
Loại fan: Mobius 120P PWM
Ổ trục fan: Loop Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 0-2400 RPM ± 10%
Airflow: 75.2 CFM (Max)
Độ ồn: 30 dBA (Max)
LED: Không


Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid ION 360 ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Quạt tản nhiệt: Mobius 120P ARGB (120mm, 3 pcs)
Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 0-2400 RPM ± 10% | Airflow: 75.2 CFM (Max)
Độ ồn: 30 dBA (Max)
LED: Addressable Gen 2 RGB
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch
Phầm mềm tùy chỉnh: MasterCtrl