Linh Kiện Máy Tính


CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 20MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời


Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-L9I-17XX Chromax Black (LGA1851/1700, Quạt NF-A9x14 PWM, Low profile)
Khả năng tương thích: Intel LGA 1700/1851
Kích thước: 37 x 95 x 95mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mối nối hàn & mạ niken
Quạt tản nhiệt: NF-A9x14 PWM
Tốc độ quay tối đa: 2500 RPM
Lưu lượng gió tối đa: 57.5 m³/h
Độ ồn tối đa: 23.6 dB(A)
Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ


Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-L9I-17XX (LGA1851/1700, Quạt NF-A9x14 PWM, Low profile)
Khả năng tương thích: Intel LGA 1700/1851
Kích thước: 37 x 95 x 95mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mối nối hàn & mạ niken
Quạt tản nhiệt: NF-A9x14 PWM
Tốc độ quay tối đa: 2500 RPM
Lưu lượng gió tối đa: 57.5 m³/h
Độ ồn tối đa: 23.6 dB(A)
Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ


Tản Nhiệt Khí CPU Noctua NH-D9L (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 4 ống đồng, 1 quạt NF-A9 PWM, Cao 110mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Kích thước (CxRxS): 95 x 195 x 110mm (Không cấn RAM)
Fan: 1x Noctua NF-A9 PWM
Tốc độ quạt max: 2000 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 78,9 m³/h
Độ ồn max: 22,8 dB(A)
Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ


Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-D15 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, 2 quạt NF-A15, Cao 165mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước (WxDxH): 150 x 161 x 165mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Fan: 2x Noctua NF-A15
Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)
Độ ồn max: 24.6 dB(A)


Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-D15 Chromax Black (NH-D15-CH.BK) (LGA 1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, 2 quạt NF-A15, Cao 165mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước (WxDxH): 150 x 161 x 165mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Fan: 2x Noctua NF-A15
Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)
Độ ồn max: 24.6 dB(A)


Tản Nhiệt Khí Nocua NH-D15S (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 1 quạt NF-A15 PWM, Cao 160mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước (CxRxS): 160 x 150 x 135mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Fan: 1x Noctua NF-A15 PWM
Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)
Độ ồn max: 24.6 dB(A)


Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-D15S Chromax Black (NH-D15S-CH.BK) (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 1 quạt NF-A15 PWM, Cao 160mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước (CxRxS): 160 x 150 x 135mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Fan: 1x Noctua NF-A15 HS-PWM chromax.black
Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)
Độ ồn max: 24.6 dB(A)


Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-P1 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Không quạt, Cao 158mm)
Tương thích Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken.
Kích thước (CxRxS): 158 x 154 x 152mm
Thiết kế không quạt để tản nhiệt 100% không ồn nhờ đối lưu tự nhiên
Có thể gắn thêm quạt NF-A12x25 LS-PWM với tiếng ồn hầu như không nghe được
Thích hợp cho các CPU có công suất tiêu thụ thấp đến trung bình


Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U12A (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 2 quạt NF-A12x25, Cao 158mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Kích thước (CxRxS): 158 x 125 x 112mm
Fan: 2x NF-A12x25
Tốc độ quạt max: 2000 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 102.1 m³/h
Độ ồn max: 22.6 dB(A)
Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ


Tản nhiệt khí CPU NH-U12A Chromax Black (NH-U12A-CH.BK) (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 2 quạt NF-A12x25, Cao 158mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Kích thước (CxRxS): 158 x 125 x 112mm
Fan: 2x NF-A12x25
Tốc độ quạt max: 2000 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 102.1 m³/h
Độ ồn max: 22.6 dB(A)
Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 36 ARGB Black - ACFRE00124A (LGA1851/1700, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 159mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Loại quạt tản nhiệt: P12 PWM PST A-RGB (120mm x2)
Tốc độ quạt: 200 - 2000 RPM (PWM)
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4x ống đồng Ø6 mm
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 104 x 126 x 159mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-6 (0.8g)
LED: ARGB


RAM Desktop DDR4 Kingmax 16GB 2666Mhz
Dung lượng: 16GB (1x 16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ (Bus): 2666MHz
Độ trễ (CAS): CL19
Điện áp: 1.2V
Tản nhiệt: Không


Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 240 ARTIC (EN42942)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 2x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA


Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 360 ARTIC (EN42966)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 3x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo White ACFRE00074A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Red ACFRE00060A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Grey/White ACFRE00061A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Grey ACFRE00075A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)


Nguồn Máy Tính Cooler Master MWE GOLD 750 V3 ATX 3.1 750W 80 Plus Gold, Full Range, Non-Modular (MPE-7506-ACAG-BEU)
Công suất đầu ra: 750W
Chuẩn nguồn: ATX3.1, hỗ trợ cáp native 12V-2x6 180 độ với công suất tối đa lên đến 450W
Điện áp đầu vào: 100-240V (Full range) | Dòng điện đầu vào: 10-6A
Hiệu suất: 80 Plus Gold (Lên đến 90% tại tải thông thường)
PFC: Active PFC
Cáp rời: Non-Modular
Quạt tản nhiệt: 1 x 120 mm. Ổ trục: HDB
Chứng nhận bảo vệ: UVP / OVP / OPP / OTP / SCP / OCP


Nguồn Máy Tính Cooler Master MWE GOLD 850 V3 ATX 3.1 850W 80 Plus Gold, Full Range, Non-Modular (MPE-8506-ACAG-BEU)
Công suất đầu ra: 850W
Chuẩn nguồn: ATX3.1, hỗ trợ cáp native 12V-2x6 180 độ với công suất tối đa lên đến 450W
Điện áp đầu vào: 100-240V (Full range) | Dòng điện đầu vào: 10-6A
Hiệu suất: 80 Plus Gold (Lên đến 90% tại tải thông thường)
PFC: Active PFC
Cáp rời: Non-Modular
Quạt tản nhiệt: 1 x 120 mm. Ổ trục: HDB
Chứng nhận bảo vệ: UVP / OVP / OPP / OTP / SCP / OCP


Ổ cứng HDD Western Digital 4TB Blue 3.5 inch, 5400RPM, SATA 3, 256MB Cache (WD40EZAX)
Dung lượng: 4TB
Tốc độ vòng quay: 5400RPM
Bộ nhớ đệm: 256MB Cache
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn kết nối: SATA III
Chuyên dụng phổ thông


Mainboard MSI PRO Z790-P WIFI (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, USB-C, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, ATX)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2 (Hỗ trợ M.2 SATA/NVMe PCIe 4.0 x4)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 1 x DisplayPort 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Bộ Nguồn Máy Tính CoolerMaster MWE GOLD 850 V2 ATX 3.1, 850W, PCIe 5.1, 80 Plus Gold, Full Modular (MPE-8501-AFAAG-3EEU)
Công suất đầu ra: 850W
Chuẩn nguồn: ATX3.1
Bao gồm cáp 12V-2x6 90 độ chia đều 3 chân 8-pin độ bền cao và an toàn hơn, hỗ trợ tốt cho card đồ họa 40 / 50 Series
Hiệu suất: 80 Plus Gold. Cáp rời: Full Modular
Quạt làm mát: 1 x 120 mm. Ổ trục HDB êm ái
Trang bị tụ điện chất lượng cao đến từ Nhật Bản. Khả năng chịu nhiệt độ cao
PFC: Active; Chứng nhận bảo vệ: UVP / OVP / OPP / OTP / SCP / OCP