Linh Kiện Máy Tính


Ổ Cứng gắn trong SSD 512GB Lexar NS100 2.5 SATA III (LNS100-512RB)
Giao diện : SATA III 6Gb/s
Dung lượng: 512GB
Kích thước: 2.5 inch
Tốc độ đọc tối đa : 550MB/s
Tốc độ ghi tối đa : 500MB/s


Mainboard MSI MEG X870E GODLIKE (AM5, 4x DDR5, USB4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, E-ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: E-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 2x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI MPG X870E CARBON WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, USB4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI, 2x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI MAG X870 TOMAHAWK WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, USB4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI PRO X870-P WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, USB4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte X870 AORUS ELITE WIFI7 (AM5, 4x DDR5, HDMI, USB4, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 256GB)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0/4.0)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte X870 AORUS MASTER (AM5, 4x DDR5, HDMI, USB4, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 256GB)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0/4.0)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Nguồn máy tính CoolerMaster 750W MWE 80 Plus Bronze V3, ATX3.1 (MPE-7501-ACAAW-3B)
Chuẩn nguồn: ATX3.1
Công suất danh định: 750W
Điện áp đầu vào: 100-240V
Hiệu suất: 80 Plus Bronze
Quạt tản nhiệt: 120mm Silent, ổ trục thủy lực (HDB)
Thiết kế mạch DC-to-DC + LLC thông minh
Cáp nguồn đen bọc dù nổi, non-modular


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA T400 4GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 4GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 384
Hiệu suất đơn nhân: Up to 1.094 TFLOPS
Cổng xuất hình: 3 x Mini DisplayPort 1.4


Ổ cứng SSD Samsung 870 EVO 500GB SATA III 2.5 inch (MZ-77E500BW)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s
Tốc độ đọc: 560 Mb/s
Tốc độ ghi: 530 Mb/s


Vỏ case Xigmatek NYX AIR II 3F Black - EN41952 (m-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 8 fan)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x2 + 3.5" x2 hoặc 2.5" x3 + 3.5" x1. Khe mở rộng: 4 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Trước: 120mm x3, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 325mm, PSU dài 165mm


Ổ cứng gắn trong HDD 3.5 WD 8TB Red Plus SATA 6Gb/s 256MB 5640RPM (WD80EFPX)
Dung lượng: 8TB
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA3 6Gb/s
Bộ nhớ cache: 256 MB
Tốc độ quay: 5640 RPM
Tốc độ truyền tải: Lên đến 215MB/s
Sử dụng cho các hệ thống NAS


RAM Desktop DDR4 G.Skill 8GB 2666MHz Aegis (F4-2666C19S-8GIS)
Chuẩn RAM: RAM Desktop DDR4
Dung lượng: 8GB (1x8GB)
Tốc độ (Bus): 2666MHz
Độ trễ (CAS Latency): CL19-19-19-43
Điện áp: 1.20V
Tản nhiệt: Không


Ram Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 6000MHz G.Skill Ripjaws S5 Black (F5-6000J3238F16GX2-RS5K)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Tốc độ (Bus): 6000MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ (CAS Latency): 32-38-38-96
Tản nhiệt: Nhôm, Màu đen. LED: Không


Mainboard Asus PRIME A520M-K (AM4, 2 x DDR4, VGA, HDMI, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: AMD A520
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2 x DDR4 (tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 1 x M.2 (Hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 1 x D-Sub


Mainboard Asus PRIME H610M-E D4 (LGA1700, 2x DDR4, HDMI, VGA, Displayport M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H610
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (Hỗ trợ NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 1 x VGA, 1 x Displayport 1.4


Nguồn máy tính Thermaltake Toughpower GF A3 1200W ATX 3.0 (PCIe 5.0) 80 Plus Gold Full Modular (PS-TPD-1200FNFAGE-H)
Công suất: 1200W. Hiệu suất: 80 Plus Gold
Chuẩn nguồn: ATX3.0, hỗ trợ cáp 12VHPWR 600W (PCIe 5.0)
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C/221°F chất lượng cao của Nhật Bản
Cáp rời: Full Modular
Thiết kế đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 160 mm


SSD Kingston KC3000 1024GB PCIe 4.0 NVMe M.2 (SKC3000S/1024G)
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc: up to 7000 MB/giây, Ghi tối đa 6000 MB/giây
NAND: 3D TLC, Bộ điều khiển Phison E18
TBW: 800TBW


Ram Desktop DDR5 16GB (1x16GB) 5600MHz Corsair Vengeance LPX Black (CMK16GX5M1B5600C40)
Dung lượng: 16GB (1 x 16GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Bus: 5600MHz
Điện áp: 1.25V
Độ trễ: 40-40-40-77
Tản nhiệt: Nhôm
LED: Không
Công nghệ: Intel XMP 3.0


Ram Desktop DDR5 64GB (2x32GB) 5600MHz Corsair Vengeance RGB White (CMH64GX5M2B5600C40W)
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Bus: 5600MHz
Điện áp: 1.25v
Độ trễ: CL40
Tản nhiệt: Nhôm
LED RGB: Có


Mainboard MSI PRO H610M-E DDR4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, VGA, M.2 PCIe 3.0, M-ATX)
Socket: Intel LGA1700
Kích thước: m-ATX
Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe x16 slot, 1 x PCIe x1 slot
Khe cắm ổ cứng: 1x M.2 NVMe PCIe 3.0, 4 x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x HDMI 1.4, 1x VGA


Mainboard GIGABYTE H610M-H V2 DDR4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, D-Sub, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H610
Socket: LGA 1700
Kích thước: m- ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 1 x D-Sub


Mainboard GIGABYTE B760M DS3H AX (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, BT5.3)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 192 GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 2 x Displayport
Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard GIGABYTE B760M GAMING X (LGA 1700, 4 x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 192 GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport