Linh Kiện Máy Tính
Vỏ Case Thermaltake Tower 200 TG Snow (Mini Tower, Mini iTX, Sẵn 2 Fan, Max 6 Fan)
Loại case: Mini Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (Mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 3
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 1x 120/140mm, Trước: 2x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên + sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 240/280mm, Trên: 120/140mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 200mm, chiều dài VGA tối đa 380mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Vỏ Case Thermaltake Tower 200 TG Black (Mini Tower, Mini iTX, Sẵn 2 Fan, Max 6 Fan)
Loại case: Mini Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (Mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 3
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 1x 120/140mm, Trước: 2x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên + sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 240/280mm, Trên: 120/140mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 200mm, chiều dài VGA tối đa 380mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Black (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)
Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Snow (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)
Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Blue (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)
Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G SUPRIM X GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2645 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W (Tối thiểu 750W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G GAMING X TRIO GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center) / Boost: 2610 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W (tối thiểu 750W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G GAMING X SLIM WHITE GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center) / Boost: 2610 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 2 x DisplayPort 1.4a, 2 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W (tối thiểu 750W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G VENTUS 3X OC GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2595 MHz (MSI Center) / Boost: 2580 MHz
Cổng xuất hình: 2 x DisplayPort 1.4a, 2 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 750W
Card màn hình VGA Colorful iGame GeForce RTX 4080 SUPER Vulcan W OC 16GB-V GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Cơ bản: 2295 MHz, Boost: 2550 MHz, One-key OC: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 850W trở lên
Card màn hình VGA Asus ProArt GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X (PROART-RTX4080S-16G)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Chế độ OC: 2580 MHz, Chế độ mặc định: 2550 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA Asus ProArt GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X OC Edition (PROART-RTX4080S-O16G)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Chế độ OC: 2640 MHz, Chế độ mặc định: 2610 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA Asus ROG Strix GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X OC Edition (ROG-STRIX-RTX4080S-O16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Chế độ OC: 2670 MHz, Chế độ mặc định: 2640 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA Asus ROG Strix GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X (ROG-STRIX-RTX4080S-16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Chế độ OC: 2580 MHz, Chế độ mặc định: 2550 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA Asus TUF Gaming GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X (TUF-RTX4080S-16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Chế độ OC: 2580 MHz, Chế độ mặc định: 2550 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA Asus ROG Strix GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X White OC Edition (ROG-STRIX-RTX4080S-O16G-WHITE)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Chế độ OC: 2670 MHz, Chế độ mặc định: 2640 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N408SAERO OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: 2595 MHz (Reference card: 2550 MHz)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER WINDFORCE 16G GDDR6X (N408SWF3-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: 2550
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 750W
CPU AMD Ryzen 5 5600GT (3.6GHz Up To 4.6GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 19MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (7 Cus / 1900 MHz)
CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.4GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 19MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (7 Cus / 1900 MHz)
CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 20MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.0GHz Up to 4.1GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 100MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.5GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 22MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 740M Graphics (4 Cus / 2800 MHz)
CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 22MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 760M Graphics (8 Cus / 2800 MHz)
Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS