0 Giỏ hàng của bạn Tổng đài CSKH
02363 872000
Chat tư vấn ngay Zalo

Linh Kiện Máy Tính

Vỏ Case Thermaltake Tower 200 TG Snow (Mini Tower, Mini iTX, Sẵn 2 Fan, Max 6 Fan) thermaltake Trả góp

Vỏ Case Thermaltake Tower 200 TG Snow (Mini Tower, Mini iTX, Sẵn 2 Fan, Max 6 Fan)

Loại case: Mini Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX

Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (Mặt hông)

Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 3

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 1x 120/140mm, Trước: 2x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên + sau)

Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 240/280mm, Trên: 120/140mm

Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 200mm, chiều dài VGA tối đa 380mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm

*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)

2.650.000 đ Liên Hệ
Vỏ Case Thermaltake Tower 200 TG Black (Mini Tower, Mini iTX, Sẵn 2 Fan, Max 6 Fan) thermaltake Trả góp

Vỏ Case Thermaltake Tower 200 TG Black (Mini Tower, Mini iTX, Sẵn 2 Fan, Max 6 Fan)

Loại case: Mini Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX

Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (Mặt hông)

Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 3

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 1x 120/140mm, Trước: 2x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên + sau)

Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 240/280mm, Trên: 120/140mm

Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 200mm, chiều dài VGA tối đa 380mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm

*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)

2.490.000 đ Liên Hệ
Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Black (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan) thermaltake Trả góp

Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Black (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)

Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX

Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)

Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)

Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm

Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm

*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)

3.150.000 đ Liên Hệ
Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Snow (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan) thermaltake Trả góp

Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Snow (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)

Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX

Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)

Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)

Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm

Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm

*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)

3.290.000 đ Liên Hệ
Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Blue (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan) thermaltake Trả góp

Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Blue (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)

Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX

Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)

Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)

Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm

Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm

*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)

3.350.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G SUPRIM X GDDR6X MSI Trả góp

Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G SUPRIM X GDDR6X

Dung lượng: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Số nhân CUDA: 10240

Xung nhân: Extreme Performance: 2645 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz (GAMING & SILENT Mode)

Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a

Nguồn đề xuất: 850W (Tối thiểu 750W)

37.500.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G GAMING X TRIO GDDR6X MSI Trả góp

Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G GAMING X TRIO GDDR6X

Dung lượng: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Số nhân CUDA: 10240

Xung nhân: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center) / Boost: 2610 MHz (GAMING & SILENT Mode)

Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a

Nguồn đề xuất: 850W (tối thiểu 750W)

34.490.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G GAMING X SLIM WHITE GDDR6X MSI Trả góp

Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G GAMING X SLIM WHITE GDDR6X

Dung lượng: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Số nhân CUDA: 10240

Xung nhân: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center) / Boost: 2610 MHz (GAMING & SILENT Mode)

Cổng xuất hình: 2 x DisplayPort 1.4a, 2 x HDMI 2.1a

Nguồn đề xuất: 850W (tối thiểu 750W)

33.490.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G VENTUS 3X OC GDDR6X MSI Trả góp

Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G VENTUS 3X OC GDDR6X

Dung lượng: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Số nhân CUDA: 10240

Xung nhân: Extreme Performance: 2595 MHz (MSI Center) / Boost: 2580 MHz

Cổng xuất hình: 2 x DisplayPort 1.4a, 2 x HDMI 2.1a

Nguồn đề xuất: 750W

30.990.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA Colorful iGame GeForce RTX 4080 SUPER Vulcan W OC 16GB-V GDDR6X Colorful Trả góp Sản phẩm mới

Card màn hình VGA Colorful iGame GeForce RTX 4080 SUPER Vulcan W OC 16GB-V GDDR6X

Dung lượng: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Số nhân CUDA: 10240

Xung nhân: Cơ bản: 2295 MHz, Boost: 2550 MHz, One-key OC: 2640 MHz

Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1

Nguồn đề xuất: 850W trở lên

36.200.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA Asus ProArt GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X (PROART-RTX4080S-16G) Asus Trả góp

Card màn hình VGA Asus ProArt GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X (PROART-RTX4080S-16G)

Dung lượng: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Số nhân CUDA: 10240

Xung nhân: Chế độ OC: 2580 MHz, Chế độ mặc định: 2550 MHz (Boost)

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1a

Nguồn đề xuất: 850W

37.350.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA Asus ProArt GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X OC Edition (PROART-RTX4080S-O16G) Asus Trả góp

Card màn hình VGA Asus ProArt GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X OC Edition (PROART-RTX4080S-O16G)

Dung lượng: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Số nhân CUDA: 10240

Xung nhân: Chế độ OC: 2640 MHz, Chế độ mặc định: 2610 MHz (Boost)

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1a

Nguồn đề xuất: 850W

37.500.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA Asus ROG Strix GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X OC Edition (ROG-STRIX-RTX4080S-O16G-GAMING) Asus Trả góp

Card màn hình VGA Asus ROG Strix GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X OC Edition (ROG-STRIX-RTX4080S-O16G-GAMING)

Dung lượng: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Số nhân CUDA: 10240

Xung nhân: Chế độ OC: 2670 MHz, Chế độ mặc định: 2640 MHz (Boost)

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1a

Nguồn đề xuất: 850W

39.200.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA Asus ROG Strix GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X (ROG-STRIX-RTX4080S-16G-GAMING) Asus Trả góp

Card màn hình VGA Asus ROG Strix GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X (ROG-STRIX-RTX4080S-16G-GAMING)

Dung lượng: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Số nhân CUDA: 10240

Xung nhân: Chế độ OC: 2580 MHz, Chế độ mặc định: 2550 MHz (Boost)

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1a

Nguồn đề xuất: 850W

39.050.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA Asus TUF Gaming GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X (TUF-RTX4080S-16G-GAMING) Asus Trả góp

Card màn hình VGA Asus TUF Gaming GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X (TUF-RTX4080S-16G-GAMING)

Dung lượng: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Số nhân CUDA: 10240

Xung nhân: Chế độ OC: 2580 MHz, Chế độ mặc định: 2550 MHz (Boost)

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1a

Nguồn đề xuất: 850W

33.750.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA Asus ROG Strix GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X White OC Edition (ROG-STRIX-RTX4080S-O16G-WHITE) Asus Trả góp

Card màn hình VGA Asus ROG Strix GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X White OC Edition (ROG-STRIX-RTX4080S-O16G-WHITE)

Dung lượng: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Số nhân CUDA: 10240

Xung nhân: Chế độ OC: 2670 MHz, Chế độ mặc định: 2640 MHz (Boost)

Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1a

Nguồn đề xuất: 850W

39.850.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N408SAERO OC-16GD) Gigabyte Trả góp

Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N408SAERO OC-16GD)

Dung lượng: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Số nhân CUDA: 10240

Xung nhân: 2595 MHz (Reference card: 2550 MHz)

Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a

Nguồn đề xuất: 850W

39.490.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER WINDFORCE 16G GDDR6X (N408SWF3-16GD) Gigabyte Trả góp

Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER WINDFORCE 16G GDDR6X (N408SWF3-16GD)

Dung lượng: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Số nhân CUDA: 10240

Xung nhân: 2550

Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a

Nguồn đề xuất: 750W

32.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 5600GT (3.6GHz Up To 4.6GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 5600GT (3.6GHz Up To 4.6GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 19MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (7 Cus / 1900 MHz)

4.050.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.4GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 19MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (7 Cus / 1900 MHz)

3.690.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 20MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

5.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.0GHz Up to 4.1GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 100MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

7.300.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.5GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  740M Graphics (4 Cus / 2800 MHz)

5.250.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  760M Graphics (8 Cus / 2800 MHz)

Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS

6.700.000 đ Liên Hệ
-->