Linh Kiện Máy Tính
Trả góp
Tản nhiệt khí CPU ID-COOLING SE-207-XT BLACK (LGA1700, LGA 1200, 115X, AM4), Hàng chính hãng
Hỗ trợ full socket các dòng CPU của Intel và AMD. TDP vượt trội lên đến 280W
Nâng cấp diện tích tản cao và to hơn. Tối đa hỗ trợ 3 fan ( 2 fan đi kèm )
Tối ưu hóa cho ram cao đến 50mm
7 ống đồng, sơn đen tĩnh điện, mặt tiếp xúc CPU làm từ đồng nguyên khối
2 fan hiệu năng cao cho speed lên tới 1800 vòng / phút và tự điều tốc
Fan mạnh hơn cho air flow tốt hơn lên tới 76.15 CFM và static pressure đến 2.16mmH2O
Trả góp
CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz (4.8GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 12/24
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.8GHz
Bộ nhớ đệm: 70MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
Trả góp
ổ cứng HDD 3.5 WD 2TB RED SATA 6Gb/s 64M CACHE 5400RPM (WD20EFAX) FOR NAS
Dung lượng: 2 TB
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng xoay: 5400 RPM
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Chuyên dụng NAS
Trả góp
Quạt tản nhiệt FSP CF12SA1 HALO ARGB LED 12CM
Kích thước: 120 x 120 x 25mm
Tuổi thọ lâu dài với loại ổ trục thủy lực
Hỗ trợ RGB Sync cho hầu hết các bo mạch chủ
Thiết kế miếng đệm cao su tùy chỉnh để giảm tiếng ồn rung động
Trả góp
Vỏ case Xigmatek Blast M Arctic - EN46186 (m-ATX, No fan, Max 9 fan, Rad 360)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX (Hỗ trợ mainboard giấu dây)
Vật liệu: Thép, Kính cường lực mặt trước + hông
Khay ổ cứng: 2.5/3.5" x1 + 3.5" x1 | Khe mở rộng: 5 slots
Cổng I/O: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, HD Audio x1
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Đáy: 120mm x3, Sau: 120mm x1 (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/280/360mm, Mặt hông: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 285mm, PSU dài 220mm
Trả góp
Fan Case Xigmatek Infinity Pro 3 Reverse ARGB 120mm Arctic - EN47787 (Fan ngược)
Kiểu fan: Fan ngược
Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ fan: 1200 RPM (±10%)
Airflow: 40.60 CFM
Độ ồn: < 19.08 DBA
Ổ trục fan: Hydro Bearing
LED: ARGB hiệu ứng vô cực tâm quạt + 3 cạnh
Trả góp
Fan Case Xigmatek Infinity Pro 3 Reverse ARGB 120mm Black - EN47770 (Fan ngược)
Kiểu fan: Fan ngược
Kích thước fan: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ fan: 1200 RPM (±10%)
Airflow: 40.60 CFM
Độ ồn: < 19.08 DBA
Ổ trục fan: Hydro Bearing
LED: ARGB hiệu ứng vô cực tâm quạt + 3 cạnh
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 8TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS800T2X0E)
Dung lượng: 8TB
Giao thức: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7200 / 6600 MB/s
NAND Flash: 3D NAND TLC
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1200K / 1200K IOPS
DRAM Cache: 2GB DDR4
TBW: 4800 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard
Tính năng khác: Game Mode 2.0, tương thích Microsoft DirectStorage
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 4TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS400T2X0E)
Dung lượng: 4TB
Giao thức: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7300 / 6600 MB/s
NAND Flash: 3D NAND TLC
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1200K / 1100K IOPS
DRAM Cache: 2GB DDR4
TBW: 2400 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard
Tính năng khác: Game Mode 2.0, tương thích Microsoft DirectStorage
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS200T2X0E)
Dung lượng: 2TB
Giao thức: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7300 / 6600 MB/s
NAND Flash: 3D NAND TLC
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1200K / 1100K IOPS
DRAM Cache: 2GB DDR4
TBW: 1200 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard
Tính năng khác: Game Mode 2.0, tương thích Microsoft DirectStorage
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 4TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS400T4X0E)
Dung lượng: 4TB
Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7000 / 6700 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 900K / 1350K IOPS
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 2400 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 2TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS200T4X0E)
Dung lượng: 2TB
Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7250 / 6900 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1000K / 1400K IOPS
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 1200 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard
Trả góp
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G4X0E)
Dung lượng: 500GB
Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 6800 / 5800 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 760K / 1200K IOPS
NAND Flash: 3D NAND TLC
TBW: 300 TB
Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard
Trả góp
Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID A15 360 Black (LGA 1851/1700, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1851, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM + IIR
Loại quạt tản nhiệt: MSI CycloBlade 9 (120mm) | Ổ trục quạt: Rifle Bearing
Tốc độ quạt: 500~2050 ± 150 RPM | Air Flow: 64.89 CFM | LED quạt: ARGB Gen2
Tốc độ bơm: 3400 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA (Max) | LED bơm: ARGB Gen2
RGB Sync: MSI Mystic Light (Tùy chỉnh thông qua ứng dụng MSI Center)
Trả góp
Tản Nhiệt Nước AIO ASUS PRIME LC 240 ARGB (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Trang bị 3 quạt PRIME ARGB hiệu suất cao và kết nối với nhau bằng 1 cáp Y duy nhất giúp đơn giản hóa việc quản lý cáp
Thiết kế nắp bơm bằng mặt kính vô cực hiện đại với 2 kiểu mặt trước có thể thay đổi
Tấm làm mát được thiết kế đặc biệt để tăng diện tích tiếp xúc với CPU, giúp tăng cường khả năng tản nhiệt
Ống dẫn bọc dù 400 mm mang lại độ linh hoạt cao khi lắp đặt và độ bền đáng tin cậy
Trả góp
Sản phẩm mới
Ổ Cứng Gắn Trong SSD Kingston FURY Renegade G5 1024GB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (SFYR2S/1T0)
Dung lượng: 1024 GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen5x4
NAND: 3D TLC
Tốc độ đọc/ghi tuần tự tối đa: Lên đến 14.200 / 11.000 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên tối đa: 2.200K/2.150K IOPS
DRAM Cache: Có
TBW: 1.0PB (1.000 TB)
Tuổi thọ trung bình: 2.000.000 giờ
Trả góp
Sản phẩm mới
Ổ Cứng Gắn Trong SSD Kingston FURY Renegade G5 4096GB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (SFYR2S/4T0)
Dung lượng: 4096 GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen5x4
NAND: 3D TLC
Tốc độ đọc/ghi tuần tự tối đa: Lên đến 14.800 / 14.000 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên tối đa: 2.200K/2.200K IOPS
DRAM Cache: Có
TBW: 4.0PB (4.000 TB)
Tuổi thọ trung bình: 2.000.000 giờ
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 240 ATMOS ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Quạt tản nhiệt: SickleFlow Edge 120mm (2pcs)
Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 690-2500 RPM ± 10%
Airflow: 70.7 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)
LED: ARGB
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 360 ATMOS ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Quạt tản nhiệt: SickleFlow Edge 120mm (3pcs)
Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 690-2500 RPM ± 10% | Airflow: 70.7 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)
LED: ARGB
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid 360 Core SI White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5 / AM4
Bơm buồng đôi thế hệ mới GR9 siêu yên tĩnh cùng tốc độ cao lên đến 3000 ± 10% RPM
Nắp bơm gương vô cực với thiết kế lục giác biểu tượng của CoolerMaster
Tấm trên cùng của nắp bơm có khả năng tùy chỉnh, có thể khắc thiết kế riêng
Ống dẫn dài 400mm dễ dàng lắp đặt và tùy chỉnh trong các hệ thống vỏ case máy tính
Ba quạt ARGB 120mm có cánh quạt cải tiến, ổ trục LDB yên tĩnh, có thể điều chỉnh tốc độ từ 650 đến 1750 RPM. Lưu lượng khí tối đa 67.5 CFM
Trả góp
Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 360 RX RGB LCD Black (CW-9061023-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4
Kích thước Radiator: 360mm
Loại fan: RX120 RGB | Ổ trục fan: Corsair Magnetic Dome bearing
Tốc độ fan: 300 - 2100 RPM ±10% | Airflow: 10.4 - 73.5 CFM | Độ ồn: 10 - 36 dBA
Chiều dài ống dẫn: 450mm
LED: ARGB | Phần mềm hỗ trợ: Corsair iCUE
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480x480, 30fps, 16.7 triệu màu có thể tùy chỉnh thông qua ứng dụng iCUE
Đi kèm bộ điều khiển iCUE LINK System HUB
Trả góp
Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 240 RX RGB LCD White (CW-9061025-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4
Kích thước Radiator: 240mm
Loại fan: RX120 RGB | Ổ trục fan: Corsair Magnetic Dome bearing
Tốc độ fan: 300 - 2100 RPM ±10% | Airflow: 10.4 - 73.5 CFM | Độ ồn: 10 - 36 dBA
Chiều dài ống dẫn: 400mm
LED: ARGB | Phần mềm hỗ trợ: Corsair iCUE
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480x480, 30fps, 16.7 triệu màu có thể tùy chỉnh thông qua ứng dụng iCUE
Đi kèm bộ điều khiển iCUE LINK System HUB
Trả góp
Tản Nhiệt Nước AIO Corsair iCUE LINK TITAN 360 RX RGB White (CW-9061021-WW) (LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700, AMD AM5/AM4
Kích thước Radiator: 360mm
Loại fan: RX120 RGB | Ổ trục fan: Corsair Magnetic Dome bearing
Tốc độ fan: 300 - 2100 RPM ±10% | Airflow: 10.4 - 73.5 CFM | Độ ồn: 10 - 36 dBA
Chiều dài ống dẫn: 450mm
LED: ARGB | Phần mềm hỗ trợ: Corsair iCUE
Đi kèm bộ điều khiển iCUE LINK System HUB
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center





































