0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Linh Kiện Máy Tính

Ram Desktop Kingston FURY Beast 32GB (2x16GB) DDR5 6000Mhz (KF560C40BBK2-32) Kingston Trả góp

Ram Desktop Kingston FURY Beast 32GB (2x16GB) DDR5 6000Mhz (KF560C40BBK2-32)

Dung lượng: 32GB (2 x 16GB)

Chuẩn: DDR5

Bus: 6000MHz

Điện áp: 1.35v

Độ trễ: CL40

Tản nhôm màu đen

3.290.000 đ Liên Hệ
RAM Desktop DDR5 16GB 5200MHz Kingston FURY BEAST Black (KF552C40BB-16) Kingston Trả góp

RAM Desktop DDR5 16GB 5200MHz Kingston FURY BEAST Black (KF552C40BB-16)

Loại sản phẩm: RAM Desktop

Dung lượng: 16GB (1x16GB)

Bus: 5200MHz

Độ trễ: CL40-40-40

Điện áp: 1.25V

Tương thích với Intel® XMP 3.0 và được chứng nhận XMP

1.450.000 đ Mua Ngay
RAM Desktop Kingston DDR4 8GB 3200MHz (KVR32N22S8/8) Kingston Trả góp

RAM Desktop Kingston DDR4 8GB 3200MHz (KVR32N22S8/8)

Loại RAM: RAM Desktop

Dung lượng: 8GB

Tốc độ: 3200MHz

Điện áp: 1.2V

Độ trễ (CAS): CL22

Tản nhiệt: Không

990.000 đ Mua Ngay
RAM Desktop DDR4 64GB 3200MHz (2x32) Corsair VENGEANCE RGB RS (CMG64GX4M2E3200C16) Corsair Trả góp

RAM Desktop DDR4 64GB 3200MHz (2x32) Corsair VENGEANCE RGB RS (CMG64GX4M2E3200C16)

Dòng RAM hiệu suất cao của Corsair

Dung lượng 32Gb (2x32GB)

LED RGB

Bus 3200Mhz

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ram Desktop DDR4 32GB (2x16GB) 3600MHz G.SKILL Trident Z RGB Black (F4-3600C18D-32GTZR) G.Skill Trả góp

Ram Desktop DDR4 32GB (2x16GB) 3600MHz G.SKILL Trident Z RGB Black (F4-3600C18D-32GTZR)

Loại sản phẩm: RAM Desktop

Dung lượng: 32GB (2x16GB)

Chuẩn RAM: DDR4

Bus: 3600MHz

Độ trễ: CL18-22-22-42. Điện áp: 1.35V

Tản nhiệt: Nhôm. Led: RGB

2.490.000 đ Liên Hệ
RAM Desktop DDR4 8GB 3200MHz TeamGroup Vulcan Z Gaming, Tản nhôm đỏ (TLZRD48G3200HC16F01) Team Trả góp

RAM Desktop DDR4 8GB 3200MHz TeamGroup Vulcan Z Gaming, Tản nhôm đỏ (TLZRD48G3200HC16F01)

Loại sản phẩm: RAM DESKTOP

Dung lượng: 8GB

Chuẩn RAM: DDR4

Tốc độ (Bus): 3200MHz

Độ trễ (CAS Latency): 16-20-20-40

Điện áp: 1.35V

Tản nhiệt: Nhôm. Led: Không

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i3 14100F (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i3 14100F (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz

Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8

Bộ nhớ đệm: 12 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 58W (Turbo 110W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i3 14100 (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 60W, Socket LGA1700, UHD 730) Intel Trả góp

CPU Intel Core i3 14100 (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 60W, Socket LGA1700, UHD 730)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz

Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8

Bộ nhớ đệm: 12 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 60W (Turbo 110W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730

3.290.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i5 14500 (2.6GHz Up To 5.0GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 14500 (2.6GHz Up To 5.0GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.6 GHz Turbo 5.0 GHz

Số nhân: 14 (6 P-cores + 8 E-cores). Số luồng: 20

Bộ nhớ đệm: 24 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 154W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

6.690.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i7 14700 (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 14700 (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.1 GHz Turbo 5.4 GHz

Số nhân: 20 (8 P-cores + 12 E-cores). Số luồng: 28

Bộ nhớ đệm: 33 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

8.790.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i9 14900F (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 14900F (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz

Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32

Bộ nhớ đệm: 36 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i9 14900 (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 14900 (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz

Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32

Bộ nhớ đệm: 36 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 12/24

Xung nhịp: 3.7 Up to 5.4 GHz

Bộ nhớ đệm: 76MB

TDP mặc định: 65W
 
Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz up to 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz up to 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số lõi/luồng: 12/24

Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.6GHz

Bộ nhớ đệm: 76MB

Mức tiêu thụ điện: 170W

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)

10.990.000 đ Mua Ngay
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 12/24

Xung nhịp: 4.4 Up to 5.6 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 140MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 81MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 81MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số lõi/luồng: 16/32

Xung nhịp cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.7GHz

Bộ nhớ đệm: 81MB

Mức tiêu thụ điện: 170W

Loại RAM hỗ trợ: DDR5-5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)

15.300.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 4.2 Up to 5.7 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 144MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Mainboard GIGABYTE B650M GAMING X AX (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX) Gigabyte Trả góp

Mainboard GIGABYTE B650M GAMING X AX (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX)

Chipset: AMD B650M

Socket: AM5

Kích thước: m-ATX

Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB)

Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)

Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x Displayport 1.4

Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Mainboard GIGABYTE A620M GAMING X AX (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX) Gigabyte Trả góp

Mainboard GIGABYTE A620M GAMING X AX (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX)

Chipset: AMD A620

Socket: AM5

Kích thước: m-ATX

Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB)

Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)

Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4

Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.2

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Mainboard GIGABYTE A620M GAMING X (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, m-ATX) Gigabyte Trả góp

Mainboard GIGABYTE A620M GAMING X (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)

Chipset: AMD A620

Socket: AM5

Kích thước: m-ATX

Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB)

Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)

Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Mainboard GIGABYTE B550M AORUS ELITE (AM4, 4x DDR4, HDMI, DVI-D, M.2 PCIe 4.0, m-ATX) Gigabyte Trả góp

Mainboard GIGABYTE B550M AORUS ELITE (AM4, 4x DDR4, HDMI, DVI-D, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)

Chipset: AMD B550

Socket: AM4

Kích thước: m-ATX

Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)

Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)

Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x DVI-D

2.890.000 đ Liên Hệ
Mainboard GIGABYTE B450M-DS3H V2 (AM4, 4x DDR4, HDMI, DVI-D, M.2 PCIe 3.0, m-ATX) Gigabyte Trả góp

Mainboard GIGABYTE B450M-DS3H V2 (AM4, 4x DDR4, HDMI, DVI-D, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)

Chipset: AMD B450

Socket: AM4

Kích thước: m-ATX

Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)

Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 3.0)

Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0, 1x DVI-D

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Mainboard GIGABYTE B760M D DDR4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, VGA, M.2 PCIe 4.0, m-ATX) Gigabyte Trả góp

Mainboard GIGABYTE B760M D DDR4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, VGA, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)

Chipset: Intel B760

Socket: LGA 1700

Kích thước: m- ATX

Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)

Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)

Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0, 1x D-Sub

2.490.000 đ Mua Ngay
Mainboard GIGABYTE B560M DS3H V3 (LGA 1200, 4x DDR4, HDMI, VGA, DVI-D, M.2 PCIe 3.0, m-ATX) Gigabyte Trả góp

Mainboard GIGABYTE B560M DS3H V3 (LGA 1200, 4x DDR4, HDMI, VGA, DVI-D, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)

Chipset: Intel H470

Socket: LGA 1200

Kích thước: m- ATX

Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)

Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 3.0)

Cổng xuất hình: 1x HDMI 1.4, 1x D-Sub, 1x DVI-D

2.200.000 đ Liên Hệ
-->