Linh Kiện Máy Tính
Trả góp
Mainboard ASUS TUF GAMING B650M-PLUS (Socket AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 5.0)
Chipset: AMD B650
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Trả góp
Mainboard ASUS ROG STRIX B650-A GAMING WIFI DDR5 (Socket AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E)
Chipset: AMD B650
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 3 x M.2 (hỗ trợ PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.2
Trả góp
Mainboard ASUS TUF GAMING B650M-PLUS WIFI DDR5 (Socket AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E)
Chipset: AMD B650
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.2
Trả góp
Mainboard ASUS PRIME H510M-K R2.0 (Socket LGA 1200, 2x DDR4, HDMI, VGA, M.2 PCIe 3.0)
Chipset: Intel H470
Socket: LGA 1200, Hỗ trợ CPU thế hệ 11 và thế hệ 10
Kích thước: Micro-ATX
Số khe RAM: 2 x DDR4 (Tối đa 64GB)
Số khe cắm ổ cứng: 4 x SATA 6Gb/s, 1 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x VGA
Trả góp
Mainboard GIGABYTE B760M GAMING X AX DDR5 (LGA 1700, 4 x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 192 GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Trả góp
Mainboard Asus PRIME A620M-A (m-ATX, Socket AM5, 4 khe RAM DDR5, Displayport, HDMI, VGA, M.2 PCIe 4.0)
Chipset: AMD A620
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport, 1 x VGA
Trả góp
Mainboard Gigabyte X670 GAMING X AX. (Socket AM5, 4x DDR5, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E, Bluetooth 5.3)
Chipset: AMD X670
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1
Kết nối không dây: Wifii 6E, Bluetooth 5.3
Trả góp
Mainboard GIGABYTE B760M DS3H (LGA 1700, 4 x DDR5, HDMI, Displayport, D-Sub, 2 khe M.2 Gen4)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 192 GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 2 x Displayport, 1 x VGA
Trả góp
Mainboard GIGABYTE B760M AORUS ELITE AX (LGA 1700, 4 x DDR5, HDMI, Displayport, 2 khe M.2 Gen4, WiFi 6E, Bluetooth 5.3)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Trả góp
Mainboard Gigabyte H510M H V2 (LGA 1200, 2 x DDR4, M.2 PCIe 3.0, D-SUB, HDMI, m-ATX)
Chipset: Intel H470
Socket: LGA 1200
Kích thước: Micro-ATX
Số khe RAM: 2 x DDR4 (Tối đa 64GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2 SATA/NVMe PCIe 3.0
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 1.4, 1 x D-SUB
Trả góp
Mainboard MSI MAG B550M MORTAR MAX WIFI (AM4, 4 x DDR4, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: AMD B550 | Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.2
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 7700X (4.5GHz up to 5.4GHz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.4GHz
Bộ nhớ đệm: 40MB
Mức tiêu thụ điện: 105W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
Trả góp
Keo tản nhiệt Cooler Master CryoFuze Violet (MGY-NOSG-N07M-R1)
Độ dẫn nhiệt: 12.6 (W/m-K)
Trọng lượng riêng: 3.0g/cm3 (25°C)
Dung tích: 0.7ml
Màu sắc dung dịch: Tím
Đi kèm muỗng trét keo giúp dễ dàng phân bổ keo lên bề mặt CPU
Trả góp
Keo tản nhiệt Cooler Master MasterGel Regular (MGX-ZOSG-N15M-R2)
Độ dẫn nhiệt: 5 (W/m-K)
Trọng lượng riêng: 2.5 (g/cm3) (25°C)
Dung tích: 1.5ml
Chất tẩy nhờn: Có
Màu sắc dung dịch: Xám
Trả góp
Keo tản nhiệt Cooler Master Grease High Performance Thermal Paste (HTK-002-U1)
Trọng lượng riêng: 2.37gr
Độ nhớt/Khả năng chảy: Không chảy
Độ dẫn điện: 0.8 W/m-°C
Điện trở suất: 5.0×1015 ohm-cm
Trở kháng nhiệt: 0.02 C-in2/W
Màu sắc dung dịch: Trắng
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 Ghz up to 5.3 Ghz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.8 Up to 5.3 GHz
Bộ nhớ đệm: 40MB
TDP mặc định: 65W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 5700X (3.4GHz up to 4.6GHz, 8 nhân 16 luồng, 32MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.4GHz up to 4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 32MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
Sản phẩm mới
CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz up to 4.2GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.2GHz
Bộ nhớ đệm: 19MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
Sản phẩm mới
CPU AMD Ryzen 5 4500 (3.6GHz up to 4.1GHz, 6 nhân 12 luồng, 11MB cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.1GHz
Bộ nhớ đệm: 11MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 5800X3D (3.4 GHz up to 4.5 GHz, 8 nhân 16 luồng, 96MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
16
4.5 GHz
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 5700G (3.8GHz up to 4.6GHz, 8 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 8)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.8 up to 4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 20MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Radeon Vega 8
Trả góp
CPU AMD Ryzen 9 5950X (3.4GHz up to 4.9GHz, 16 nhân 32 luồng, 72MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 16/32
Tần số cơ bản/turbo: 3.4/4.9GHz
Bộ nhớ đệm: 72MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
GPU tích hợp: Không
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 5800X (3.8 GHz up to 4.7GHz, 8 nhân 16 luồng, 36MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 3.8GHz/4.7GHz
Bộ nhớ đệm: 36MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
GPU tích hợp: Không
Trả góp
CPU AMD Ryzen 5 5600X, with Wraith Stealth cooler (3.7 GHz Up To 4.6GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 35MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center











































