- Laptop HP
- Asus Vivobook E
- Asus VivoBook S
- Asus ZenBook
- Asus TUF Gaming
- Asus ROG
- Acer Nitro
- Lenovo Ideapad
- HP Pavilion
- Bộ Vi Xử Lý - CPU
- Tản Nhiệt Khí CPU
- Màn hình 21 - 22 inch
- Màn hình 23 - 25 inch
- Mainboard Asus
- Mainboard Gigabyte
- Mainboard MSI
- Laptop MSI
- Laptop HP
- ROG Series
- TUF Gaming Series
- Acer Nitro Series
- Gaming G Series
- Gaming Series
- Sword / Katana Series
- Laptop Asus
- Laptop Hp
- Laptop Lenovo
- PC All-In-One HP
- Màn Hình ASUS
- CPU AMD
- Màn hình 75Hz-120Hz
- Màn hình 240Hz
- Màn hình 144Hz
- Màn hình có FreeSync
- AMD Athlon
- AMD Ryzen 3
- AMD Ryzen 5
- AMD Ryzen 7
- AMD Ryzen 9
- AMD Threadripper
- Màn hình 4K (UHD)
- Màn hình 2K (QHD)
- Màn hình cong
- Màn hình Gaming
- Màn hình thiết kế, đồ hoạ
- Màn hình văn phòng cao cấp
- Màn hình có G-Syn
- Màn hình từ 6 triệu đến 7 triệu
- Màn hình từ 2 triệu đến 3 triệu
- Màn hình từ 4 triệu đến 5 triệu
- Màn hình từ 5 triệu đến 6 triệu
- HP Gaming Victus series
- Màn hình 34, 43inch
- Màn hình 27-32 inch
- Màn hình Full HD
- LG Ultra-Gear
- LG Ultra-wide 21:9
- LG QHD 2K
- LG dòng phổ thông
- Màn hình SAMSUNG 4K UHD
- Màn hình SAMSUNG Cong
- Tấm nền IPS
- Tấm nền VA
- Màn hình 75Hz
- ASUS FOR CPU AMD
- GIGABYTE FOR AMD
- MSI FOR AMD
- Cyborg/Thin Series
- Modern Series
- Asus Vivobook M
- Lenovo Thinkbook
- Asus Vivobook X
- Laptop MSI
- Lenovo Gaming Series
- Sword/Katana GF Series
- Lenovo V Series
- PC Văn Phòng
- Dưới 10 Triệu
- PC Chip AMD
- Màn hình siêu rộng 49inch
- Tấm Nền OLED
- Laptop từ 10-15 triệu
- Laptop từ 15-20 triệu
- Laptop từ 20-25 triệu
- Laptop từ 25-30 triệu
- Laptop từ 30-40 triệu
- Laptop trên 40 triệu
- Noctua
- Lenovo LOQ
- AMD 4000 Series
- AMD 5000 Series
- AMD 7000 Series
- AMD 8000 Series
- AMD 9000 Series
- AMD AM5
- AMD AM4
- AMD sTR5
- PC PHILONG
Tìm kiếm: amd - Có 183 sản phẩm
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.5GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 22MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 740M Graphics (4 Cus / 2800 MHz)
CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 22MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 760M Graphics (8 Cus / 2800 MHz)
Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS
CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 4.2GHz Up to 5.1GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 24MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 780M Graphics (12 Cus / 2900 MHz)
Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS
Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U14S-TR4-SP3 (1 fan 14cm, Cao 165mm, Socket AMD TR4 + SP3)
Chỉ dùng cho AMD Socket TR4 và SP3
Tản nhiệt nhôm nguyên khối, kèm 5 ống đồng giúp nhiệt độ được tỏa ra đều và nhanh hơn.
Khối nhôm cao 158 mm, rộng 71mm, dài 125mm khi gắn kèm quạt. Nặng 1030gram.
Sử dụng 1 quạt 14cm có thể điều chỉnh được tốc độ từ 300 đến 1500 vòng 1 phút. Độ ồn24,6 dB(A), lưu lượng gió tối đa 140,2 m³/h, tuổi thọ quạt trên 150,000 giờ.
MAINBOARD MSI PRO B650M-A WIFI
Chipset: AMD B650
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Khe cắm RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 128GB)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Khe cắm ổ cứng: 2 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s
CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 12/24
Xung nhịp: 3.7 Up to 5.4 GHz
Bộ nhớ đệm: 76MB
CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz up to 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 12/24
Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.6GHz
Bộ nhớ đệm: 76MB
Mức tiêu thụ điện: 170W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 12/24
Xung nhịp: 4.4 Up to 5.6 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 140MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics
CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 81MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 16/32
Xung nhịp cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.7GHz
Bộ nhớ đệm: 81MB
Mức tiêu thụ điện: 170W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5-5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.7 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 144MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics
Mainboard GIGABYTE B650M GAMING X AX (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: AMD B650M
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard GIGABYTE A620M GAMING X AX (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: AMD A620
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.2
Mainboard GIGABYTE A620M GAMING X (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: AMD A620
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Mainboard GIGABYTE B550M AORUS ELITE AX (AM4, 4x DDR4, HDMI, DVI-D, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: AMD B550
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x DVI-D
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard GIGABYTE B550M AORUS ELITE (AM4, 4x DDR4, HDMI, DVI-D, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: AMD B550
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x DVI-D
Mainboard GIGABYTE B450M-DS3H V2 (AM4, 4x DDR4, HDMI, DVI-D, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: AMD B450
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0, 1x DVI-D
CPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7GHz up to 5.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 38MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.3GHz
Bộ nhớ đệm: 38MB
Mức tiêu thụ điện: 105W
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5-5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX (2.5GHz Up To 5.1GHz, 96 nhân 192 luồng, 384MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50
Số nhân/luồng: 96/192
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 2.5/5.1 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 384MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX (3.2GHz Up To 5.1GHz, 64 nhân 128 luồng, 256MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50
Số nhân/luồng: 64/128
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 3.2/5.1 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 256MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50
Số nhân/luồng: 32/64
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.0/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7965WX (4.2GHz Up To 5.3GHz, 24 nhân 48 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50
Số nhân/luồng: 24/48
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.2/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
CPU AMD Ryzen Threadripper 7970X (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân/luồng: 32/64
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.0/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (tối đa 4 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (4.2GHz Up To 5.3GHz, 24 nhân 48 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân/luồng: 24/48
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.2/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (tối đa 4 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
CPU AMD Ryzen Threadripper 7980X (3.2GHz Up To 5.1GHz, 64 nhân 128 luồng, 256MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân/luồng: 64/128
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 3.2/5.1 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (tối đa 4 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 256MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không