0 Giỏ hàng của bạn Tổng đài CSKH
02363 872000
Chat tư vấn ngay Zalo

AMD AM5

CPU AMD Ryzen 7 9800X3D (4.7GHz Up To 5.2GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 104MB Cache, 120W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 7 9800X3D (4.7GHz Up To 5.2GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 104MB Cache, 120W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 4.7GHz Up to 5.2GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Tổng bộ nhớ đệm (Cache): 104MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 96MB)

Điện năng tiêu thụ mặc định (TDP): 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

14.600.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 4.2 Up to 5.0 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 105MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

12.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 7500F (3.7GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 7500F (3.7GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Raphael AM5 | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 3.7GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 38MB (L1: 384 KB, L2: 6 MB, L3: 32 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

4.700.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI)

Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 4.1GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 24MB (L2: 8 MB, L3: 16 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

AMD Ryzen™ AI: Lên đến 16 TOPs

6.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 4.2GHz Up to 4.7GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 22MB (L2: 6 MB, L3: 16 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

AMD Ryzen™ AI: Không hỗ trợ

4.500.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 3.9GHz Up to 5.4GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

7.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8GHz Up To 5.5GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8GHz Up To 5.5GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 3.8GHz Up to 5.5GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

10.200.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 12 / 24

Xung nhịp: 4.4GHz Up to 5.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 76MB (L1: 960KB, L2: 12MB, L3: 64MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

12.700.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.7GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 80MB (L1: 1280 KB, L2: 16 MB, L3: 64 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 170W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

18.200.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.5GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  740M Graphics (4 Cus / 2800 MHz)

4.150.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  760M Graphics (8 Cus / 2800 MHz)

Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS

5.290.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 4.2GHz Up to 5.1GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 24MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  780M Graphics (12 Cus / 2900 MHz)

Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS

7.750.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 12/24

Xung nhịp: 3.7 Up to 5.4 GHz

Bộ nhớ đệm: 76MB

TDP mặc định: 65W
 
10.500.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz up to 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz up to 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số lõi/luồng: 12/24

Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.6GHz

Bộ nhớ đệm: 76MB

Mức tiêu thụ điện: 170W

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)

11.100.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 12/24

Xung nhịp: 4.4 Up to 5.6 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 140MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

13.700.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 81MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 81MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số lõi/luồng: 16/32

Xung nhịp cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.7GHz

Bộ nhớ đệm: 81MB

Mức tiêu thụ điện: 170W

Loại RAM hỗ trợ: DDR5-5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)

15.200.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 4.2 Up to 5.7 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 144MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

18.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7GHz up to 5.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 38MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7GHz up to 5.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 38MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số lõi/luồng: 6/12

Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.3GHz

Bộ nhớ đệm: 38MB

Mức tiêu thụ điện: 105W

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5-5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)

6.100.000 đ Liên Hệ
-->