Intel Core i9


CPU INTEL CORE i9 10850KA (3.6Ghz/5.2Ghz, 10C/20T, 20MB, 95W, LGA1200)


CPU Intel Core i9-10980XE (3.0GHz turbo up to 4.6Ghz, 18 nhân 36 luồng, 24.75MB Cache, 165W) - Socket Intel LGA 2066
CPU Core i thế hệ thứ 10 của Intel
18 nhân & 36 luồng
Xung cơ bản: 3.0 GHz Xung tối đa (boost): 4.4 GHz
Chạy tốt trên các mainboard socket 2066


CPU Intel Core i9-10940X (3.3GHz turbo up to 4.6GHz, 14 nhân, 28 luồng, 19.25 MB Cache, 165W) - Socket Intel LGA 2066)
CPU Core i thế hệ thứ 10 của Intel
14 nhân & 28 luồng
Xung cơ bản: 3.3 GHz Xung tối đa (boost): 4.6 GHz
Chạy tốt trên các mainboard socket 2066


CPU Intel Core i9-10920X (3.5GHz turbo up to 4.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 19.25MB Cache, 165W) - Socket Intel LGA 2066
CPU Core i thế hệ thứ 10 của Intel
12 nhân & 24 luồng
Xung cơ bản: 3.5 GHz Xung tối đa (boost): 4.6 GHz
Chạy tốt trên các mainboard socket 2066


CPU Intel Core i9-10900X (3.5GHz turbo up to 4.5GHz, 10 nhân, 20 luồng, 19.25 MB Cache, 165W) - Socket Intel LGA 2066)
CPU Core i thế hệ thứ 10 của Intel
10 nhân & 20 luồng
Xung cơ bản: 3.7 GHz Xung tối đa (boost): 4.5 GHz
Chạy tốt trên các mainboard socket 2066
Phù hợp cho những nhà sáng tạo nội dung


Intel Core i9 10900KA / 20MB / 3.7GHz / 10 Nhân 20 Luồng / LGA 1200
10th Generation Intel® Core™ i9 Processors
10 nhân & 20 luồng
Xung nhịp: 3.7GHz (Cơ bản) / 5.3GHz (Boost)
Socket: FCLGA1200
Đồ họa Intel® UHD 630
Đã tích hợp sẵn iGPU


CPU Intel Core i9-10850K (3.6GHz turbo up to 5.2GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 95W) - Socket Intel LGA 1200
Phiên bản rút gọn của 10900K-Lược bỏ công nghệ vPro
10 nhân & 20 luồng
Xung nhịp: 3.6GHz (Cơ bản) / 5.2GHz (Boost)
Socket: LGA1200
Không kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
Đã tích hợp sẵn iGPU
Đã mở khóa sẵn hệ số nhân - Sẵn sàng ép xung


CPU Intel Core i9-10900F (2.8GHz turbo up to 5.2GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200
Dòng Core i9 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
10 nhân & 20 luồng
Xung nhịp: 2.8GHz (Cơ bản) / 5.2GHz (Boost)
Socket: LGA1200
Không tích hợp sẵn iGPU
Không được mở khóa hệ số nhân


CPU INTEL CORE i9 10900K (3.7Ghz/5.3Ghz, 10C/20T, 20MB, 95W, LGA1200)
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
Socket: LGA1200
10 nhân/ 20 luồng
Xung nhịp: 3.7GHz (Cơ bản) / 5.3GHz (Boost)
Không kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
Đã tích hợp sẵn iGPU


CPU INTEL CORE i9 10900 (2.8Ghz/5.3Ghz, 10C/20T, 20MB, 95W, LGA1200)
CPU INTEL CORE I9-9980XE(3.0-4.5GHZ /24.75 MB/18C/36T/LGA2066)
Socket: FCLGA2066
Số Nhân/ luồng: 18/36
Tần số cơ bản/ turbo: 3.0/4.4 GHz
Bộ nhớ đệm: 24.75MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666MHz
Mức tiêu thụ điện: 165W
CPU INTEL CORE I9-9940X (3.3-4.5GHZ/19.25 MB/ 14C/28T/LGA 2066(NO FAN)
Tần số cơ sở: 3.30 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.40GHz
Số Nhân/ Số luồng: 14/28
Bộ nhớ đệm: 19.25 Mb

CPU INTEL CORE I9-9820X( 3.3-4.2 GHZ/10C/20T/LGA2066) NO FAN
Tần số cơ sở: 3.30GHz
Tần số turbo tối đa: 4.10 GHz
Số Nhân/ Số luồng: 10/20
Bộ nhớ đệm: 15.5 MB


CPU INTEL CORE i9 9900K (3.6-5.0Ghz,8C/16T,16MB, LGA1151V2) COFFEELAKE
Socket 1151v2
Vi xử lý 8 nhân 16 luồng
Xung nhịp 3.60 - 5.00 GHz
Bộ nhớ đệm: 16MB
Đồ họa tích hợp: Intel UHD 630
TDP 95W