Intel Core i7


CPU INTEL CORE i7 9700 (3.0-4.7Ghz, 8C/8T, 12MB, 65W, LGA1151V2)
Socket: 1151-v2
Intel Core thế hệ thứ 9
Tốc độ: 3.00 GHz up to 4.70 GHz (8nhân, 8 luồng)
Bộ nhớ đệm: 12MB
Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630


CPU INTEL CORE i7 9700F (3.0-4.7Ghz, 8C/8T, 12MB, 65W, No VGA)
Số lõi: 8; Số luồng: 8
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.00 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB SmartCache
Bus Speed: 8 GT/s DMI3
TDP: 65 W


CPU INTEL CORE i7 10700KA (3.8Ghz/5.1Ghz, 8C/16T, 16MB, 125W, LGA1200)
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 3.8/5.10 GHz
Bộ nhớ đệm: 16MB
Đồ họa tích hợp:
Bus ram hỗ trợ: DDR4-2933MHz
Mức tiêu thụ điện: 125W


CPU INTEL CORE i7 10700F (2.9Ghz/4.8Ghz, 8C/16T, 16MB, 65W, No GPU)
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 2.9/4.80 GHz
Bộ nhớ đệm: 16MB
Không tích hợp sẵn GPU


CPU INTEL CORE i7 10700K (3.8Ghz/5.1Ghz, 8C/16T, 16MB, 125W, LGA1200)
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 3.80/5.10 GHz
Bộ nhớ đệm: 16 MB
Đồ họa tích hợp: Intel® UHD 630
Bus ram hỗ trợ: DDR4-2933MHz
Mức tiêu thụ điện: 125 W

CPU INTEL CORE i7 10700KF (2.9Ghz/5.1Ghz, 8C/16T, 16MB, 125W, LGA1200)
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 3.80/5.10 GHz
Bộ nhớ đệm: 16MB


CPU INTEL CORE i7 10700 (2.9Ghz/4.8Ghz, 8C/16T, 16MB, 65W, LGA1200)
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 2.9/4.80 GHz
Bộ nhớ đệm: 16MB


CPU INTEL CORE i7 9700K (3.6-4.9GHz, 8C/8T,12MB, LGA1151V2) COFFEELAKE
Socket 1151v2 COFFEELAKE
Vi xử lý 8 nhân 8 luồng
Xung nhịp 3.60 - 4.60 GHz
Bộ nhớ đệm: 12MB
Đồ họa tích hợp: -
TDP 95W