Intel Core i5

CPU INTEL CORE I5 13600KF (3.5/5.1Ghz , 14C/20T , 24MB , 125W , LGA1700 , NOGPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU INTEL CORE I5 13600K (3.5/5.1Ghz , 14C/20T , 24MB , 125W , LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU Intel Core i5 9500 (4.40GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads)
Bộ xử lý: I5 9500 – Coffee Lake
Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 9 MB
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.00 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2
Số lõi: 6


CPU Intel Core i5-12500 (Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Socket 1700, Alder Lake)
Bộ xử lý: I5 12500 – Alder Lake
Bộ nhớ đệm: 18 MB Cache (Total L2 Cache: 7.5 MB)
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.00 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.60 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
Số lõi: 6, Số luồng: 12
TDP: 65 W (Max. 117W)
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)


CPU Intel Core i5-12400 (Socket LGA 1700, Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W)
Socket: FCLGA1700
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 730
Mức tiêu thụ điện: 65W


CPU Intel Core i5-12400F (Socket LGA 1700, Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Alder Lake, No GPU)
CPU Intel Core i5-12400F
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 6/12
Bộ nhớ đệm: 18 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 65W


CPU Intel Core i5 11400 (LGA 1200, 2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Case, 65W)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz


CPU Intel Core i5-12600K (20M Cache, up to 4.90 GHz, 10C16T, Socket 1700)
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 10/16
Tần số turbo tối đa: 4.90 Ghz
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5


CPU Intel Core i5-11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200
- Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
- Socket: LGA 1200
- Thế hệ: Rocket Lake
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz
- *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP


CPU INTEL CORE i5 10600K (4.1Ghz/4.8Ghz, 6C/12T, 12MB, 125W, LGA1200)
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
6 nhân & 12 luồng
Xung nhịp: 4.1GHz (Cơ bản) / 4.8GHz (Boost)
Socket: LGA1200
Không kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
Tích hợp sẵn iGPU
Đã mở khóa hệ số nhân - Sẵn sàng cho ép xung


CPU Intel Core i5 11500 ( 12MB / 2.7GHZ / 6 nhân 12 luồng / LGA 1200 )
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 3.9 - 4.9 Ghz


CPU Intel Core i5 11600 ( 12MB / 2.8GHZ / 6 nhân 12 luồng / LGA 1200 )
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 3.9 - 4.9 Ghz


CPU Intel Core i5-11600K (3.9GHz turbo up to 4.9Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 125W)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 3.9 - 4.9 Ghz


CPU INTEL CORE i5 10400F (2.9Ghz/4.3Ghz, 6C/12T, 12MB, 65W, No GPU)
- Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
- 6 nhân & 12 luồng
- Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng
- Không tích hợp sẵn GPU


CPU INTEL CORE i5 10500 (3.1Ghz/4.6Ghz, 6C/12T, 12MB, 65W, LGA1200)


CPU Intel Core i5 10400 (2.9GHz turbo 4.3GHz | 6 nhân 12 luồng | 12MB Cache)


Bộ vi xử lý CPU INTEL CORE i5 9400 (2.9Ghz upto 4.1Ghz, 6C/6T, 9MB, LGA1151V2) COFFEELAKE
Bộ vi xử lý Intel core i5 9400
6 nhân/ 6 luồng, 9MB cache L3
Sản phẩm dựa trên kiến trúc Coffee lake Refresh thế hệ mới nhất
Bộ vi xử lý có tần số cơ bản là 2.9 GHz Turbo lên tới 4.1 GHz
Mức TDP 65W
hỗ trợ Ram DDR4 2666/ Dual channel