Intel Core i5

CPU Intel Core I5 12600KF (3.7 GHz Turbo 4.9GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 125W, LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 16 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU Intel Core I5 12600 (3.3 GHz Turbo 4.8GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 18MB, 65W, LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz
Số nhân: 6 nhân (6 P-cores + 0 E-cores)
Số luồng: 12 luồng
Bộ nhớ đệm: 18 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Core I5 13500 (2.5GHz Turbo 4.8GHz, 14 Nhân 20 Luồng , 24MB , 65W , LGA1700)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp tối đa: Up to 4.8Ghz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Core I5 13400F (2.5GHz Turbo 4.6GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 65W, LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.6Ghz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 16 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB

CPU Intel Core I5 13400 (2.5 GHz Turbo 4.6GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 65W, LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.6Ghz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 16 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730

CPU INTEL CORE I5 13600KF (3.5GHz Turbo 5.1GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB, 125W, LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU Intel Core I5 13600K (3.5GHz Turbo 5.1Ghz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB, 125W, LGA1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU Intel Core i5-12400 (Socket LGA 1700, Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W)
Socket: FCLGA1700
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 730
Mức tiêu thụ điện: 65W


CPU Intel Core i5-12400F (Socket LGA 1700, Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Alder Lake, No GPU)
CPU Intel Core i5-12400F
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 6/12
Bộ nhớ đệm: 18 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 65W


CPU Intel Core i5 11400 (LGA 1200, 2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Case, 65W)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz


CPU Intel Core i5-12600K (20M Cache, up to 4.90 GHz, 10C16T, Socket 1700)
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 10/16
Tần số turbo tối đa: 4.90 Ghz
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5


CPU Intel Core i5-11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz
*KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP


CPU INTEL CORE i5 10500 (3.1Ghz/4.6Ghz, 6C/12T, 12MB, 65W, LGA1200)


CPU Intel Core i5 10400 (2.9GHz turbo 4.3GHz | 6 nhân 12 luồng | 12MB Cache)


Bộ vi xử lý CPU INTEL CORE i5 9400 (2.9Ghz upto 4.1Ghz, 6C/6T, 9MB, LGA1151V2) COFFEELAKE
Bộ vi xử lý Intel core i5 9400
6 nhân/ 6 luồng, 9MB cache L3
Sản phẩm dựa trên kiến trúc Coffee lake Refresh thế hệ mới nhất
Bộ vi xử lý có tần số cơ bản là 2.9 GHz Turbo lên tới 4.1 GHz
Mức TDP 65W
hỗ trợ Ram DDR4 2666/ Dual channel