AMD sTR5
![CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX (2.5GHz Up To 5.1GHz, 96 nhân 192 luồng, 384MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)](/media/product/250-31613-cpu-amd-ryzen-threadripper-pro-7995wx-philong--2-.png)
![AMD](/media/brand/amd.jpg)
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX (2.5GHz Up To 5.1GHz, 96 nhân 192 luồng, 384MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50
Số nhân/luồng: 96/192
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 2.5/5.1 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 384MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
![CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX (3.2GHz Up To 5.1GHz, 64 nhân 128 luồng, 256MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)](/media/product/250-31612-cpu-amd-ryzen-threadripper-pro-7985wx-philong--1-.png)
![AMD](/media/brand/amd.jpg)
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX (3.2GHz Up To 5.1GHz, 64 nhân 128 luồng, 256MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50
Số nhân/luồng: 64/128
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 3.2/5.1 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 256MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
![CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)](/media/product/250-31611-cpu-amd-ryzen-threadripper-pro-7975wx-philong--2-.png)
![AMD](/media/brand/amd.jpg)
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50
Số nhân/luồng: 32/64
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.0/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
![CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7965WX (4.2GHz Up To 5.3GHz, 24 nhân 48 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)](/media/product/250-31610-cpu-amd-ryzen-threadripper-pro-7965wx-philong--1-.png)
![AMD](/media/brand/amd.jpg)
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7965WX (4.2GHz Up To 5.3GHz, 24 nhân 48 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50
Số nhân/luồng: 24/48
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.2/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
![CPU AMD Ryzen Threadripper 7970X (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)](/media/product/250-31608-cpu-amd-ryzen-threadripper-7970x-philong--2-.png)
![AMD](/media/brand/amd.jpg)
CPU AMD Ryzen Threadripper 7970X (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân/luồng: 32/64
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.0/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (tối đa 4 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
![CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (4.2GHz Up To 5.3GHz, 24 nhân 48 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)](/media/product/250-31607-cpu-amd-ryzen-threadripper-7960x-philong--1-.png)
![AMD](/media/brand/amd.jpg)
CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (4.2GHz Up To 5.3GHz, 24 nhân 48 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân/luồng: 24/48
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.2/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (tối đa 4 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
![CPU AMD Ryzen Threadripper 7980X (3.2GHz Up To 5.1GHz, 64 nhân 128 luồng, 256MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)](/media/product/250-31609-cpu-amd-ryzen-threadripper-7980x-philong--1-.png)
![AMD](/media/brand/amd.jpg)
CPU AMD Ryzen Threadripper 7980X (3.2GHz Up To 5.1GHz, 64 nhân 128 luồng, 256MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân/luồng: 64/128
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 3.2/5.1 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (tối đa 4 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 256MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không