- Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
- Dell Inspiron
- Acer Swift
- Ổ cứng HDD
- Ổ Cứng SSD
- Ổ Cứng laptop
- Sạc Không Dây
- Laptop Acer
- Laptop Dell
- HDD 3.5inch
- Ổ cứng NAS, Server
- Ổ cứng lưu trữ Camera
- SSD 2.5 inch SATA 3
- SSD M.2 2280 NVMe
- HDD di động 5TB
- HDD di động 500GB - 1TB
- HDD di động 2TB
- HDD di động 3TB
- HDD di động 4TB
- HDD di động >6TB
- SSD di dộng 2.5"
- NAS WD
- Cáp Khác
- Bộ sạc - Cáp - Củ sạc Apple
- Laptop từ 15-20 triệu
- Laptop từ 20-25 triệu
Tìm kiếm: WD - Có 138 sản phẩm
Ổ cứng di động WD 1TB SSD My Passport USB 3.2 Gen 2, Màu Xanh (WDBAGF0010BBL-WESN)
Loại: Ổ cứng di động SSD gắn ngoài
Dung lượng: 1TB
Kích thước: 10.01 x 5.51 x 0.89 cm
Tốc độ: Up to 1050 MB/s
Ổ cứng gắn ngoài 2.5inch WD 2TB My Passport Ultra USB-C (WDBC3C0020BGD, Màu Vàng)
Loại: Ổ cứng di động gắn ngoài
Dung lượng: 2 TB
Tốc độ đọc: USB 3.0 5Gbps
Bảo hành: 3 năm
Ổ cứng gắn ngoài 2.5inch WD 2TB My Passport Ultra USB-C (WDBC3C0020BBL-WESN, Màu Xanh)
Loại: Ổ cứng di động gắn ngoài
Dung lượng: 2 TB
Tốc độ đọc: USB 3.0 5Gbps
Bảo hành: 3 năm
Ổ Cứng Di Động WD New My Passport 2TB (WDBYVG0020BWT/WHITE)
Kết nối USB 3.2 Gen1 tương thích 3.0 và 2.0
Định dạng Exfat cho Windows 7, 8, 10 và MacOS
Tích hợp phần mềm Sao lưu dữ liệu tự động WD Backup, phần mềm đặt mật khẩu WD Security và phần mềm chẩn đoán tình trạng ổ đĩa WD Utilities.
Ổ Cứng Di Động WD New My Passport 2TB (WDBYVG0020BRD/RED)
Kết nối USB 3.2 Gen1 tương thích 3.0 và 2.0
Định dạng Exfat cho Windows 7, 8, 10 và MacOS
Tích hợp phần mềm Sao lưu dữ liệu tự động WD Backup, phần mềm đặt mật khẩu WD Security và phần mềm chẩn đoán tình trạng ổ đĩa WD Utilities.
Ổ Cứng Di Động WD New My Passport 2TB (WDBYVG0020BBL/BLUE)
Kết nối USB 3.2 Gen1 tương thích 3.0 và 2.0
Định dạng Exfat cho Windows 7, 8, 10 và MacOS
Tích hợp phần mềm Sao lưu dữ liệu tự động WD Backup, phần mềm đặt mật khẩu WD Security và phần mềm chẩn đoán tình trạng ổ đĩa WD Utilities.
Ổ cứng SSD WD 1TB Blue SN580 M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS100T3B0E)
Dung lượng: 1TB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 4150/4150 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 600K/750K IOPS
NAND: WDC TLC
TBW: 600 TB
SSD WD GREEN 480GB (WDS480G3G0A) 2.5 SATA III
Ổ cứng SSD 2.5 inch SATA III
Dung lượng 480Gb
Đọc 540Mb/s
Ghi 450Mb/s
Ổ cứng gắn trong SSD WD Blue SA510 2.5-Inch SATA III 500GB (WDS500G3B0A)
Dung lượng lưu trữ: 500GB
Kích thước / Loại: 2.5 inch
Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 560MB/510MB
4K Random Read/Write (tối đa): 90k (IOPS)/82k (IOPS)
Ổ cứng SSD WD Blue 1TB SA510 (WDS100T3B0A) 2.5" SATA III
Kích thước : 2.5"
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Dung lượng: 1TB
Tốc đọc tối đa: Up to 560MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 520MB/s
Ổ cứng SSD WD Black 1TB SN770 (WDS100T3X0E) M.2 2280 NVMe PCIe 4.0x4
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: PCIe 4.0 x4
Dung lượng: 250GB
Tốc đọc tối đa: Up to 5150MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 4900MB/s
Ổ cứng SSD WD Blue SN570 250GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3x4 (WDS250G3B0C)
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 3x4
Dung lượng: 250GB
Tốc đọc tối đa: Up to 3300MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 1200MB/s
Ổ cứng SSD WD Blue SA510 250GB SATA III 2.5" (WDS250G3B0A)
Kích thước : 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s
Dung lượng: 250GB
Tốc đọc tối đa: Up to 555MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 440MB/s
Ổ cứng SSD WD 500GB Blue SN580 M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G3B0E)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 4000/3600 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 450K/750K IOPS
NAND: WDC TLC
TBW: 300 TB
HDD 3.5 WD 4TB BLACK SATA 6Gb/s 64MB 7200RPM (WD4005FZBX)
Dung lượng: 4 TB
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng xoay: 7200 RPM
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Chuyên dụng hiệu năng cao
HDD 3.5 WD 2TB BLACK SATA 6Gb/s 64MB CACHE 7200RPM (WD2003FZEX)
Dung lượng: 2 TB
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng xoay: 7200 RPM
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Chuyên dụng hiệu năng cao
HDD 3.5 WD 1TB BLUE SATA 6Gb/s 64MB CACHE 7200RPM (WD10EZEX)
Dung lượng: 1 TB
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng xoay: 7200 RPM
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Chuyên dụng phổ thông
Ổ cứng HDD WD 2TB Blue 3.5 inch, 5400RPM, SATA 3, 64MB Cache (WD20EZAZ)
Dung lượng: 2TB
Tốc độ vòng quay: 5400rpm
Bộ nhớ đệm: 64MB Cache
Kích thước: 3.5”
Chuẩn kết nối: SATA 3
Ổ cứng HDD WD 10TB Red 3.5 inch, 7200RPM, SATA3, 256MB Cache (WD101EFBX)
Dung lượng: 10TB
Giao tiếp: SATA 3
Tốc độ: lên đến 215MB/s
HDD 3.5 WD 1TB PURPLE AV SATA 6Gb/s 64MB CACHE 5400RPM (WD10PURZ)
Dung lượng: 1 TB
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng xoay: 5400 RPM
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Chuyên dụng Camera
Ổ cứng HDD Western Digital 6TB Red Plus 3.5 inch, 5400RPM, SATA, 256MB Cache (WD60EFPX)
Western Digital Red Plus tối ưu cho hệ thống NAS.
Dụng lượng : 6TB
Kích thước 3.5 inch
Vòng quay : 5400rpm
Bộ nhớ đệm: 128MB cache
SATA 3 : 6.0Gb/s
Ổ Cứng Gắn Trong HDD 3.5 WD 8TB Red Plus SATA 6Gb/s 256MB 7200RPM (WD80EFZZ)
Dùng cho ổ NAS
Dung lượng: 8TB
Tốc độ quay: 7200rpm
Bộ nhớ Cache: 128 Mb
Chuẩn giao tiếp: SATA3
Kích thước: 3.5Inch
Ổ cứng HDD WD 4TB Red Plus 3.5 inch, 5400RPM, SATA 6GB/s, 128MB Cache (WD40EFPX)
Western Digital Red Plus tối ưu cho hệ thống NAS
Dụng lượng : 4TB
Kích thước: 3.5 inch
Vòng quay : 5400RPM
Bộ nhớ đệm: 128MB cache
Giao diện: SATA 3 6Gb/s
Ổ cứng HDD WD Purple Pro 18TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA3 6Gb/s, 512MB Cache (WD181PURP)
Dung lượng : 18TB
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Tốc độ vòng quay: 7200 RPM
Bộ nhớ đệm: 512 MB
Chuyên dụng cho thiết bị giám sát, đầu ghi camera