0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Switch TP-LINK 9-Ports 10/100Mbps With 8-Ports PoE+ (TL-SF1009P)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Tạm hết hàng Bảo hành: 24 tháng

9 Cổng RJ45 10/100 Mbps, 8 Cổng PoE+ truyền dữ liệu và nguồn trên từng cáp riêng lẻ

Hoạt động với các PD theo chuẩn IEEE 802.3af/at

Cấp nguồn POE lên đến 30 W cho mỗi cổng PoE. Cấp nguồn POE lên đến 67 W cho tất cả các cổng POE*

Truyền tải dữ liệu và nguồn lên tới 250m trong Chế Độ Mở Rộng**

Chế Độ Ưu Tiên đảm bảo mức độ ưu tiên cao của các cổng 1-2 để đảm bảo chất lượng của ứng dụng đòi hỏi độ nhạy cao

Chế độ cách ly cho phép phân tách lưu lượng khách bằng một cú nhấp chuột để bảo mật và hiệu suất cao hơn

Cắm và Sử Dụng mà không cần phải cấu hình

Đọc thêm
Giá Bán: 890.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU

Switch TP-LINK 9-Ports 10/100Mbps With 8-Ports PoE+ (TL-SF1009P)

Switch TP-LINK 9-Ports 10/100Mbps With 8-Ports PoE+ (TL-SF1009P)

Giá dự kiến: 890.000đ

Ví dụ: 0987654321

Bạn đã đặt hàng thành công!
Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho bạn ạ!

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Thanh Hà - 0903 555 610
  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Mai Hồ - 0911 299 220
  • Ánh Vân - 0911 299 230

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện • 9 cổng RJ45 10/100 Mbps (8 cổng 10/100 Mbps 802.3af/at PoE+)
• AUTO Negotiation
• AUTO MDI/MDIX
Mạng Media • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
• 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
Số lượng quạt Không Quạt
Khóa bảo mật vật lý
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) Bộ Chuyển Đổi Nguồn Ngoài (Đầu ra: 53.5VDC / 1.31A)
Tốc độ truyền tải gói 1.3392 Mpps
Cổng PoE (RJ45) • Tiêu chuẩn: tuân theo chuẩn 802.3 af/at
• CổngPoE: Cổng 1–8
• Tổng cấp nguồn: 65 W
Bảng địa chỉ Mac 2K
Khung Jumbo 2 KB
Công suất chuyển 1.8 Gbps
Kích thước ( R x D x C ) 6.7 × 3.9 × 1.1 in (171 × 98 × 27 mm)
Tiêu thụ điện tối đa • 3.6 (220/50 Hz. không kết nối PD)
• 77.08 (220/50 Hz. với 65 W kết nối PD)
Max Heat Dissipation • 12.28 BTU/h (không kết nối PD)
• 262.84 BTU/h (với 65 W kết nối PD)
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Transmission Method Lưu Trữ Và Chuyển Tiếp
Tính năng nâng cao • Tương thích với IEEE 802.3af/at Compliant PDs
• Nút Chế Độ Mở Rộng (Cổng 1–4 và Cổng 1–8, Truyền dữ liệu và cấp nguồn PoE lên tới 250 m)
• Nút Chế Độ Ưu Tiên (Cổng 1–2)
• Nút Chế Độ Cách Ly (Cổng 1–8)
• Mac Address Auto-Learning and Auto-Aging
• IEEE802.3x Flow Control For Full-Duplex Mode And Backpressure for Half-Duplex Mode
KHÁC
Chứng chỉ FCC, CE, RoHS
Sản phẩm bao gồm • TL-SF1009P
• Bộ Chuyển Đổi Nguồn
• Hướng Dẫn Cài Đặt
Môi trường • Nhiệt Độ Hoạt Động: 0–40 ℃ (32–104 ℉)
• Nhiệt Độ Lưu Trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Độ Ẩm Hoạt Động: 10–90% RH không ngưng tụ
• Độ Ẩm Lưu Trữ: 5–90% RH không ngưng tụ
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Switch TP-LINK 9-Ports 10/100Mbps With 8-Ports PoE+ (TL-SF1009P)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Switch TP-LINK 9-Ports 10/100Mbps With 8-Ports PoE+ (TL-SF1009P)

Thông số kỹ thuật

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện • 9 cổng RJ45 10/100 Mbps (8 cổng 10/100 Mbps 802.3af/at PoE+)
• AUTO Negotiation
• AUTO MDI/MDIX
Mạng Media • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
• 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
Số lượng quạt Không Quạt
Khóa bảo mật vật lý
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) Bộ Chuyển Đổi Nguồn Ngoài (Đầu ra: 53.5VDC / 1.31A)
Tốc độ truyền tải gói 1.3392 Mpps
Cổng PoE (RJ45) • Tiêu chuẩn: tuân theo chuẩn 802.3 af/at
• CổngPoE: Cổng 1–8
• Tổng cấp nguồn: 65 W
Bảng địa chỉ Mac 2K
Khung Jumbo 2 KB
Công suất chuyển 1.8 Gbps
Kích thước ( R x D x C ) 6.7 × 3.9 × 1.1 in (171 × 98 × 27 mm)
Tiêu thụ điện tối đa • 3.6 (220/50 Hz. không kết nối PD)
• 77.08 (220/50 Hz. với 65 W kết nối PD)
Max Heat Dissipation • 12.28 BTU/h (không kết nối PD)
• 262.84 BTU/h (với 65 W kết nối PD)
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Transmission Method Lưu Trữ Và Chuyển Tiếp
Tính năng nâng cao • Tương thích với IEEE 802.3af/at Compliant PDs
• Nút Chế Độ Mở Rộng (Cổng 1–4 và Cổng 1–8, Truyền dữ liệu và cấp nguồn PoE lên tới 250 m)
• Nút Chế Độ Ưu Tiên (Cổng 1–2)
• Nút Chế Độ Cách Ly (Cổng 1–8)
• Mac Address Auto-Learning and Auto-Aging
• IEEE802.3x Flow Control For Full-Duplex Mode And Backpressure for Half-Duplex Mode
KHÁC
Chứng chỉ FCC, CE, RoHS
Sản phẩm bao gồm • TL-SF1009P
• Bộ Chuyển Đổi Nguồn
• Hướng Dẫn Cài Đặt
Môi trường • Nhiệt Độ Hoạt Động: 0–40 ℃ (32–104 ℉)
• Nhiệt Độ Lưu Trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Độ Ẩm Hoạt Động: 10–90% RH không ngưng tụ
• Độ Ẩm Lưu Trữ: 5–90% RH không ngưng tụ
Xem đầy đủ thông số
-->