0 Giỏ hàng của bạn Tổng đài CSKH
02363 872000
Chat tư vấn ngay Zalo

Switch Quản Lý 54 Port DrayTek VigorSwitch G2540xs L2+ Managed 10G (48x RJ45 Gigabit + 6x SFP+ 10Gbps Fiber)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Tạm hết hàng Bảo hành: 24 tháng

48 port LAN Gigabit; 6 port Gigabit / 10Gigabit SFP+ slot.

Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Surveillance VLAN, VLAN Management Q-in-Q basic, Port Isolation.

Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền (8 group, mỗi group tối đa 8 port).

Có các tính năng Layer 3 như: DHCP server/ Static Route/ VLAN route.

Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.

IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.

DHCP snooping chống giả mạo DHCP server.

ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.

Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh

Quản lý tập trung bằng SWM tích hợp trên Router DrayTek / phần mềm VigorConnect (miễn phí), hoặc phần mềm VigorACS2 (phí hằng năm) hoặc Cloud DrayTek Free

Đọc thêm
Giá Bán: 17.250.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU

Switch Quản Lý 54 Port DrayTek VigorSwitch G2540xs L2+ Managed 10G (48x RJ45 Gigabit + 6x SFP+ 10Gbps Fiber)

Switch Quản Lý 54 Port DrayTek VigorSwitch G2540xs L2+ Managed 10G (48x RJ45 Gigabit + 6x SFP+ 10Gbps Fiber)

Giá dự kiến: 17.250.000đ

Ví dụ: 0987654321

Bạn đã đặt hàng thành công!
Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho bạn ạ!

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Mai Hồ - 0911 299 220
  • Bích Yên - 0904 678 594
  • Thu Diễm - 0911 299 208
  • Hồng Lê - 0903 555 310

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

PHẦN CỨNG

Port

48 x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-45
6 x 1/10 Gbps SFP+ slot

Nguồn

Power Voltage: 100 ~ 240VAC, 50 ~ 60 Hz

Nút

1 x Factory Reset

Kích thước

441(W) x 270(D) x 45(H)

Trọng lượng

3.97 kg (8 lb)

PHẦN MỀM

Operation Mode

  • Web Interface: HTTP, HTTPS
  • Command Line Interface:Telnet, SSH
  • OpenVPN Client: Certificate-based authentication
  • User Authentication: Local Database, RADIUS, TACACS+
  • sFlow
  • OpenFlow: 1.3, Table size: 1920
  • SNMP: v1, v2c, v3
  • Private MIB: Có
  • RMON Group: 1, 2, 3, 9
  • LLDP: LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension
  • Mail Alert: Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict
  • Syslog: Có
  • 2-Level Admin Privilege: Có
  • Multiple Admin Accounts: Có
  • Managed by Vigor Router SWM: Có
  • Config File Export/Import: Có
  • Dual Image: Có
  • SNTP (Simple Network Time Protocol)
  • Diagnostics Tools: Port Mirroring, Ping, Cable Test, Fan Test
  • Layer 3 Features: Static Route, VLAN Route

Chuẩn tương thích

  • 802.3 10Base-T
  • 802.3u 100Base-T
  • 802.3ab 1000Base-T
  • IEEE802.3ae 10GBase-X
  • 802.3x Flow Control
  • 802.3 Auto-Negotiation
  • 802.1q Tag-based VLAN
  • 802.1p Class of Service
  • 802.1d STP
  • 802.1w RSTP
  • 802.1s MSTP
  • 802.3ad LACP
  • 802.1ad QinQ
  • 802.1x Port Access Control
  • 802.1AB LLDP
  • 802.3az EEE

Management

  • Multiple User Account
  • Two-level Security (Admin/User)
  • HTTP(s) Web User Interface
  • Simple Network Time Protocol
  • Link Layer Discovery Protocol
  • LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension
  • Simple Network Management Protocl v1/v2c/v3
  • Support Generic Traps
  • Command Line Interface (CLI) via Telnet/SSH
  • DrayTek Switch Management

Tính năng nâng cao

VLAN:
- Max.Number of VLAN: 256
- VLAN Type:

  • 802.1q Tag-based
  • MAC-based
  • 802.1v Protocol-Based
  • Management VLAN
  • Voice VLAN
  • Surveillance VLAN

QoS:

  • Number of QoS Queues: 8
  • Queue Scheduling: SPQ, WRR
  • QoS (Class of Service): 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence
  • Rate Limit & Shaping: yes

Security:

  • Access Control List: MAC, IPv4, IPv6
  • Storm Control: Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast
  • DoS Defense: yes
  • 802.1x Port Access Control: yes
  • IP Source Guard
  • IP Conflict Prevention
  • Loop Protection
  • Dynamic ARP Inspection
  • DHCP Snooping with Option 82

THÔNG SỐ KHÁC

Môi trường

  • Operating Temperature: 0 to 45°C
  • Storage Temperature: -40 to 70°C
  • Operating Humidity: 10 to 90% non-condensing
  • Storage Humidity: 5 to 90% non-condensing
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Switch Quản Lý 54 Port DrayTek VigorSwitch G2540xs L2+ Managed 10G (48x RJ45 Gigabit + 6x SFP+ 10Gbps Fiber)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Switch Quản Lý 54 Port DrayTek VigorSwitch G2540xs L2+ Managed 10G (48x RJ45 Gigabit + 6x SFP+ 10Gbps Fiber)

Thông số kỹ thuật

PHẦN CỨNG

Port

48 x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-45
6 x 1/10 Gbps SFP+ slot

Nguồn

Power Voltage: 100 ~ 240VAC, 50 ~ 60 Hz

Nút

1 x Factory Reset

Kích thước

441(W) x 270(D) x 45(H)

Trọng lượng

3.97 kg (8 lb)

PHẦN MỀM

Operation Mode

  • Web Interface: HTTP, HTTPS
  • Command Line Interface:Telnet, SSH
  • OpenVPN Client: Certificate-based authentication
  • User Authentication: Local Database, RADIUS, TACACS+
  • sFlow
  • OpenFlow: 1.3, Table size: 1920
  • SNMP: v1, v2c, v3
  • Private MIB: Có
  • RMON Group: 1, 2, 3, 9
  • LLDP: LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension
  • Mail Alert: Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict
  • Syslog: Có
  • 2-Level Admin Privilege: Có
  • Multiple Admin Accounts: Có
  • Managed by Vigor Router SWM: Có
  • Config File Export/Import: Có
  • Dual Image: Có
  • SNTP (Simple Network Time Protocol)
  • Diagnostics Tools: Port Mirroring, Ping, Cable Test, Fan Test
  • Layer 3 Features: Static Route, VLAN Route

Chuẩn tương thích

  • 802.3 10Base-T
  • 802.3u 100Base-T
  • 802.3ab 1000Base-T
  • IEEE802.3ae 10GBase-X
  • 802.3x Flow Control
  • 802.3 Auto-Negotiation
  • 802.1q Tag-based VLAN
  • 802.1p Class of Service
  • 802.1d STP
  • 802.1w RSTP
  • 802.1s MSTP
  • 802.3ad LACP
  • 802.1ad QinQ
  • 802.1x Port Access Control
  • 802.1AB LLDP
  • 802.3az EEE

Management

  • Multiple User Account
  • Two-level Security (Admin/User)
  • HTTP(s) Web User Interface
  • Simple Network Time Protocol
  • Link Layer Discovery Protocol
  • LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension
  • Simple Network Management Protocl v1/v2c/v3
  • Support Generic Traps
  • Command Line Interface (CLI) via Telnet/SSH
  • DrayTek Switch Management

Tính năng nâng cao

VLAN:
- Max.Number of VLAN: 256
- VLAN Type:

  • 802.1q Tag-based
  • MAC-based
  • 802.1v Protocol-Based
  • Management VLAN
  • Voice VLAN
  • Surveillance VLAN

QoS:

  • Number of QoS Queues: 8
  • Queue Scheduling: SPQ, WRR
  • QoS (Class of Service): 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence
  • Rate Limit & Shaping: yes

Security:

  • Access Control List: MAC, IPv4, IPv6
  • Storm Control: Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast
  • DoS Defense: yes
  • 802.1x Port Access Control: yes
  • IP Source Guard
  • IP Conflict Prevention
  • Loop Protection
  • Dynamic ARP Inspection
  • DHCP Snooping with Option 82

THÔNG SỐ KHÁC

Môi trường

  • Operating Temperature: 0 to 45°C
  • Storage Temperature: -40 to 70°C
  • Operating Humidity: 10 to 90% non-condensing
  • Storage Humidity: 5 to 90% non-condensing
Xem đầy đủ thông số
-->