0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Switch Quản Lý 54 Port DrayTek VigorSwitch P2540xs L2+ Managed 10G PoE (48x RJ45 Gigabit PoE + 6x SFP+ 10Gbps Fiber)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Tạm hết hàng Bảo hành: 24 tháng

48 port LAN Gigabit PoE 802.3af/at, 6 port  Gigabit/ 10Gigabit SFP+ slot, 1 Factory Reset Button.

Quy định mức độ ưu tiên cho từng port. Quy định mức công suất tối đa cho từng port. Theo dõi mức tiêu thụ của từng port (W / A).

Kiểm tra trạng thái thiết bị đầu cuối (ping detect) để reset lại nguồn của port nếu thiết bị đó bị treo. Lập lịch cung cấp nguồn cho từng port (tiết kiệm điện năng).

Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Surveillance VLAN, VLAN Management Q-in-Q basic, Port Isolation.

Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền( 8 group, mỗi group tối đa 8 port). Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.

IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video. DHCP snooping chống giả mạo DHCP server.

ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.

Tính năng Layer 3 như: DHCP server/ Static Route/ VLAN route. Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.

Tổng công suất nguồn cấp PoE: 400W

Quản lý tập trung bằng SWM tích hợp trên Router DrayTek / phần mềm VigorConnect (miễn phí), hoặc phần mềm VigorACS2 (phí hằng năm) hoặc cloud DrayTek Free

Đọc thêm
Giá Bán: 27.950.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU

Switch Quản Lý 54 Port DrayTek VigorSwitch P2540xs L2+ Managed 10G PoE (48x RJ45 Gigabit PoE + 6x SFP+ 10Gbps Fiber)

Switch Quản Lý 54 Port DrayTek VigorSwitch P2540xs L2+ Managed 10G PoE (48x RJ45 Gigabit PoE + 6x SFP+ 10Gbps Fiber)

Giá dự kiến: 27.950.000đ

Ví dụ: 0987654321

Bạn đã đặt hàng thành công!
Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho bạn ạ!

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Thanh Hà - 0903 555 610
  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Mai Hồ - 0911 299 220
  • Ánh Vân - 0911 299 230

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

PHẦN CỨNG

Port

48 x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-45
6 x 1/10 Gbps SFP+ slot
1 x Console, RJ45

Nguồn

Power Voltage: 100 ~ 240VAC, 50 ~ 60 HZ
PoE Standards: Poe/ PoE +, mode A
PoE Power Budget: 400 Watts

Nút

1 x Factory Reset

Kích thước

441(W) x 270(D) x 45(H)

PHẦN MỀM

Management

  • Web Interface: HTTP, HTTPS
  • Command Line Interface:Telnet, SSH
  • OpenVPN Client: Certificate-based authentication
  • User Authentication: Local Database, RADIUS, TACACS+
  • sFlow
  • SNMP: v1, v2c, v3
  • Private MIB: Có
  • RMON Group: 1, 2, 3, 9
  • LLDP: LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension
  • Mail Alert: Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict
  • Syslog: Có
  • 2-Level Admin Privilege: Có
  • Multiple Admin Accounts: Có
  • Managed by Vigor Router SWM: Có
  • Config File Export/Import: Có
  • Dual Image: Có
  • SNTP (Simple Network Time Protocol)
  • Diagnostics Tools: Port Mirroring, Ping, Cable Test, Fan Test

Chất lượng dịch vụ

  • Support 8 Queues
  • Queue Scheduling: SPQ, WRR
  • CoS (Class of Service): 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence
  • Rate Limit & Shaping

Tính năng nâng cao

PoE

  • Power Limit
  • Scheduled On/Off
  • Power Cycle on Port:  Manual, Ping Watchdog

OpenFlow

  • Version: 1.3
  • Table size: 1920

Security

  • Access Control list : MAC, IPv4, IPv6
  • Support Storm Control - Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast
  • DoS Attack Prevention
  • 802.1x Port Access Control 
  • IP Source Guard 
  • IP Conflict Detection
  • IP Conflict Prevention 
  • Loop Detection
  • Dynamic ARP Inspection
  • DHCP Snooping with Option 82

Multicast

  • Up to 256 Multicast Groups
  • IGMP Snooping v2/v3 (BISS)
  • IGMP Querier
  • MLD Snooping v1, v2 (Basic)
  • Group Throttling
  • Group Filtering
  • MVR (Multicast VLAN Registration)

Link Aggregation

  • Supports 8 Link Aggregation Groups with Static & LACP types
  • Up to 8 Ports for Each Group
  • Support Traffic Load Balancing  MAC Address, IP/MAC Address

Diagnostics

  • CPU/RAM/Port Utilization
  • Event Log
  • Port Mirroring
  • Ping
  • Port-based Cable Test

VLAN

  • Support IEEE 802.3Q VLAN
  • Tag-based
  • Port-based
  • Protected Port
  • Voice VLAN (OUI Mode)
  • Management VLAN
  • Surveillance VLAN
  • Port Isolatetion
  • GVRP
  • Q in Q

Layer 3 Features: 

  • Static Route
  • VLAN Route
  • DHCP Server

THÔNG SỐ KHÁC

Môi trường

  • Operating Temperature: 0 to 45°C
  • Storage Temperature: -40 to 70°C
  • Operating Humidity: 10 to 90% non-condensing
  • Storage Humidity: 5 to 90% non-condensing
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Switch Quản Lý 54 Port DrayTek VigorSwitch P2540xs L2+ Managed 10G PoE (48x RJ45 Gigabit PoE + 6x SFP+ 10Gbps Fiber)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Switch Quản Lý 54 Port DrayTek VigorSwitch P2540xs L2+ Managed 10G PoE (48x RJ45 Gigabit PoE + 6x SFP+ 10Gbps Fiber)

Thông số kỹ thuật

PHẦN CỨNG

Port

48 x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-45
6 x 1/10 Gbps SFP+ slot
1 x Console, RJ45

Nguồn

Power Voltage: 100 ~ 240VAC, 50 ~ 60 HZ
PoE Standards: Poe/ PoE +, mode A
PoE Power Budget: 400 Watts

Nút

1 x Factory Reset

Kích thước

441(W) x 270(D) x 45(H)

PHẦN MỀM

Management

  • Web Interface: HTTP, HTTPS
  • Command Line Interface:Telnet, SSH
  • OpenVPN Client: Certificate-based authentication
  • User Authentication: Local Database, RADIUS, TACACS+
  • sFlow
  • SNMP: v1, v2c, v3
  • Private MIB: Có
  • RMON Group: 1, 2, 3, 9
  • LLDP: LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension
  • Mail Alert: Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict
  • Syslog: Có
  • 2-Level Admin Privilege: Có
  • Multiple Admin Accounts: Có
  • Managed by Vigor Router SWM: Có
  • Config File Export/Import: Có
  • Dual Image: Có
  • SNTP (Simple Network Time Protocol)
  • Diagnostics Tools: Port Mirroring, Ping, Cable Test, Fan Test

Chất lượng dịch vụ

  • Support 8 Queues
  • Queue Scheduling: SPQ, WRR
  • CoS (Class of Service): 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence
  • Rate Limit & Shaping

Tính năng nâng cao

PoE

  • Power Limit
  • Scheduled On/Off
  • Power Cycle on Port:  Manual, Ping Watchdog

OpenFlow

  • Version: 1.3
  • Table size: 1920

Security

  • Access Control list : MAC, IPv4, IPv6
  • Support Storm Control - Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast
  • DoS Attack Prevention
  • 802.1x Port Access Control 
  • IP Source Guard 
  • IP Conflict Detection
  • IP Conflict Prevention 
  • Loop Detection
  • Dynamic ARP Inspection
  • DHCP Snooping with Option 82

Multicast

  • Up to 256 Multicast Groups
  • IGMP Snooping v2/v3 (BISS)
  • IGMP Querier
  • MLD Snooping v1, v2 (Basic)
  • Group Throttling
  • Group Filtering
  • MVR (Multicast VLAN Registration)

Link Aggregation

  • Supports 8 Link Aggregation Groups with Static & LACP types
  • Up to 8 Ports for Each Group
  • Support Traffic Load Balancing  MAC Address, IP/MAC Address

Diagnostics

  • CPU/RAM/Port Utilization
  • Event Log
  • Port Mirroring
  • Ping
  • Port-based Cable Test

VLAN

  • Support IEEE 802.3Q VLAN
  • Tag-based
  • Port-based
  • Protected Port
  • Voice VLAN (OUI Mode)
  • Management VLAN
  • Surveillance VLAN
  • Port Isolatetion
  • GVRP
  • Q in Q

Layer 3 Features: 

  • Static Route
  • VLAN Route
  • DHCP Server

THÔNG SỐ KHÁC

Môi trường

  • Operating Temperature: 0 to 45°C
  • Storage Temperature: -40 to 70°C
  • Operating Humidity: 10 to 90% non-condensing
  • Storage Humidity: 5 to 90% non-condensing
Xem đầy đủ thông số
-->