0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Switch Quản Lý 28 Port DrayTek VigorSwitch G2282x L2+ Managed 10G (24x RJ45 Gigabit + 4x SFP+ 10Gbps, 1x Console)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Tạm hết hàng Bảo hành: 24 tháng

24 port LAN Gigabit port. 4 port combo LAN Gigabit + slot SFP quang Gigabit

Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, VoIP VLAN

Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền

Tính năng Spanning Tree giúp tăng cường độ ổn định hệ thống

IGMP Snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video

Tính năng Storm Control, DoS Attack Prevention

Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh

Đọc thêm
Giá Bán: 6.900.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU

Switch Quản Lý 28 Port DrayTek VigorSwitch G2282x L2+ Managed 10G (24x RJ45 Gigabit + 4x SFP+ 10Gbps, 1x Console)

Switch Quản Lý 28 Port DrayTek VigorSwitch G2282x L2+ Managed 10G (24x RJ45 Gigabit + 4x SFP+ 10Gbps, 1x Console)

Giá dự kiến: 6.900.000đ

Ví dụ: 0987654321

Bạn đã đặt hàng thành công!
Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho bạn ạ!

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Thanh Hà - 0903 555 610
  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Mai Hồ - 0911 299 220
  • Ánh Vân - 0911 299 230

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

*Đặc điểm của Switch Quản Lý 28 Port DrayTek VigorSwitch G2282x L2+ Managed 10G:

- 24 port LAN Gigabit; 4 port Gigabit & 10 Gigabit SFP+ slot.

- Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Surveillance VLAN, VLAN Management Q-in-Q basic, Port Isolation.

- Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền (8 group, mỗi group tối đa 8 port).

- Có các tính năng Layer 3 như: DHCP server/ Static Route/ VLAN route.

- Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.

- IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.

- DHCP snooping chống giả mạo DHCP server.

- ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.

- Nguồn vào: AC100-240V, Nguồn dự phòng: DC12V

- Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh

- Quản lý tập trung bằng SWM tích hợp trên Router DrayTek / phần mềm VigorConnect (miễn phí), hoặc phần mềm VigorACS2 (phí hằng năm) hoặc cloud DrayTek Free

 

Draytek VigorSwitch G2282x là một switch Layer 2+ Managed 10 Gbps. Nó có 24 cổng LAN Gigabit Ethernet và 4 liên kết quang SFP+ 10Gbps cho uplink/downlink. Bên cạnh đầu vào nguồn AC cố định, VigorSwitch G2282x còn cung cấp đầu vào nguồn DC như một nguồn điện khác, giúp đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn và bảo vệ các thiết bị được kết nối trong trường hợp nguồn điện AC bị lỗi.

 

Hỗ trợ các tính năng nâng cao của Layer 3, bao gồm DHCP Server và VLAN Routing. Điều này giúp tăng cường hiệu quả mạng và đảm bảo kết nối LAN không bị gián đoạn, ngay cả khi cổng ngoại tuyến, khiến đây trở thành giải pháp tuyệt vời cho mạng có nhu cầu lưu lượng ngày càng tăng.

 

BẢO MẬT AN TOÀN, MẠNH MẼ

VigorSwitch G2282x tích hợp nhiều tính năng bảo mật như Spanning Tree, Loop detection, IGMP snooping, QoS, DHCP snooping, ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame, giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa mạng hiện đại.

 

HIỆU SUẤT VƯỢT TRỘI

Với 24 cổng LAN Gigabit và 4 khe cắm 10 Gigabit SFP+, VigorSwitch G2282x cung cấp hiệu suất cao và băng thông lớn cho mạng của bạn. Thiết bị hỗ trợ các chuẩn kết nối 802.3ae/x/u/ab, 802.1ad/ab/s/w, đảm bảo tính tương thích và linh hoạt cho mạng của bạn.

 

 

Draytek VigorSwitch G2282x là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn một hệ thống mạng ổn định, hiệu suất cao và bảo mật mạnh mẽ.

Switch Draytek VigorSwitch G2282x là một thiết bị mạng chất lượng cao, được thiết kế để cung cấp hiệu suất và tính linh hoạt cao cho mạng doanh nghiệp. Với nhiều tính năng tiên tiến như hỗ trợ VLAN, LACP, Layer 3 routing và bảo mật mạnh mẽ. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn mở rộng và tối ưu hóa mạng của mình.

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

Performance

Buffer Size (Mbit)

12

Switching Capacity (Gbps)

128

Forwarding Rate (64 bytes)(Mpps)

95.2

MAC Address Table

16K

Max. Jumbo Frame (KB)

12

L3 Routing Table

Ports

1 GbE

24

SFP+ (10G)

4

Console (RJ-45)

1

Standard Compliance

Ethernet Standards

802.3 10Base-T

802.3u 100Base-T

802.3ab 1000Base-T

802.3ae 10GBase-X

802.3x Flow Control

802.3 Auto-Negotiation

802.1q Tag-based VLAN

802.1p Class of Service

802.1d STP

802.1w RSTP

802.1s MSTP

802.3ad LACP

802.1ad QinQ

802.1x Port Access Control

802.1AB LLDP

802.3az EEE

Spanning Tree

STP

RSTP

MSTP

Link Aggregation

Max. Number of Group

8

Max. Number of Member in Each Group

8

Type

LACP, Static

Traffic Load Balancing

VLAN

Max. Number of VLAN

512

VLAN Type

802.1q Tag-based VLAN

MAC-based VLAN

Protocol-based VLAN

Management VLAN

Voice VLAN

Surveillance VLAN

GVRP

QinQ (Basic)

Layer3 Features

Static Route

VLAN Route

DHCP Server

Multicast

IGMP Snooping

v2, v3(BISS)

IGMP Querier

MLD Snooping

v1, v2

Max. Number of Multicast Group

256

Multicast Group Filtering / Throttling

MVR (Multicast VLAN Registration)

ONVIF Surveillance

Discovery

Surveillance Topology

Real-Time Video Streaming

ONVIF Device Maintenance

Device Info

Network Settings

Time Settings

Reboot

Reset to Factory Default

QoS

Number of QoS Queues

8

Queue Schedule

SPQ, WRR

CoS (Class of Service)

CoS

DSCP

CoS-DSCP

IP Precedence

Rate Limiting

Security

Authentication Server

RADIUS, TACACS+

802.1X/MAC Authentication

IP Source Guard

Traffic Control

DoS Defense, Storm Control

Dynamic ARP Inspection (DAI)

DHCP Snooping

IP Conflict Prevention

Loop Protection

Management

Local Service

HTTP

HTTPS

Telnet

SSH v2

Config Backup/Restore

Dual Image

2-Level Administration Privilege

Access Control

Access List

OpenVPN Client

sFlow

SNMP

v1, v2c, v3

RMON Group

1, 2, 3, 9

SNTP (Simple Network Time Protocol)

LLDP

LLDP-MED

Mail Alert

Port Status

Port Speed

System Restart

PoE Warning

IP Conflict

Hardware Monitor

Device Check

ONVIF IP Cam Snapshot

VigorRouter Management (SWM)

VigorConnect Management (Since f/w)

V2.9.1

VigorACS Management (Since f/w)

V2.9.1

Physical

Rack Mountable

1U

Power Input

AC 100-240V @ 0.7A

Backup Power Input

DC 12V @ 3A

Max. Power Consumption (watts)

36

Dimension (mm)

440 x 205 x 44

Operating Temperature

0 to 50°C

Storage Temperature

-20 to 70°C

Operating Humidity (non-condensing)

10 to 90%

Storage Humidity (non-condensing)

5 to 90%

Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Switch Quản Lý 28 Port DrayTek VigorSwitch G2282x L2+ Managed 10G (24x RJ45 Gigabit + 4x SFP+ 10Gbps, 1x Console)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Switch Quản Lý 28 Port DrayTek VigorSwitch G2282x L2+ Managed 10G (24x RJ45 Gigabit + 4x SFP+ 10Gbps, 1x Console)

Thông số kỹ thuật

Performance

Buffer Size (Mbit)

12

Switching Capacity (Gbps)

128

Forwarding Rate (64 bytes)(Mpps)

95.2

MAC Address Table

16K

Max. Jumbo Frame (KB)

12

L3 Routing Table

Ports

1 GbE

24

SFP+ (10G)

4

Console (RJ-45)

1

Standard Compliance

Ethernet Standards

802.3 10Base-T

802.3u 100Base-T

802.3ab 1000Base-T

802.3ae 10GBase-X

802.3x Flow Control

802.3 Auto-Negotiation

802.1q Tag-based VLAN

802.1p Class of Service

802.1d STP

802.1w RSTP

802.1s MSTP

802.3ad LACP

802.1ad QinQ

802.1x Port Access Control

802.1AB LLDP

802.3az EEE

Spanning Tree

STP

RSTP

MSTP

Link Aggregation

Max. Number of Group

8

Max. Number of Member in Each Group

8

Type

LACP, Static

Traffic Load Balancing

VLAN

Max. Number of VLAN

512

VLAN Type

802.1q Tag-based VLAN

MAC-based VLAN

Protocol-based VLAN

Management VLAN

Voice VLAN

Surveillance VLAN

GVRP

QinQ (Basic)

Layer3 Features

Static Route

VLAN Route

DHCP Server

Multicast

IGMP Snooping

v2, v3(BISS)

IGMP Querier

MLD Snooping

v1, v2

Max. Number of Multicast Group

256

Multicast Group Filtering / Throttling

MVR (Multicast VLAN Registration)

ONVIF Surveillance

Discovery

Surveillance Topology

Real-Time Video Streaming

ONVIF Device Maintenance

Device Info

Network Settings

Time Settings

Reboot

Reset to Factory Default

QoS

Number of QoS Queues

8

Queue Schedule

SPQ, WRR

CoS (Class of Service)

CoS

DSCP

CoS-DSCP

IP Precedence

Rate Limiting

Security

Authentication Server

RADIUS, TACACS+

802.1X/MAC Authentication

IP Source Guard

Traffic Control

DoS Defense, Storm Control

Dynamic ARP Inspection (DAI)

DHCP Snooping

IP Conflict Prevention

Loop Protection

Management

Local Service

HTTP

HTTPS

Telnet

SSH v2

Config Backup/Restore

Dual Image

2-Level Administration Privilege

Access Control

Access List

OpenVPN Client

sFlow

SNMP

v1, v2c, v3

RMON Group

1, 2, 3, 9

SNTP (Simple Network Time Protocol)

LLDP

LLDP-MED

Mail Alert

Port Status

Port Speed

System Restart

PoE Warning

IP Conflict

Hardware Monitor

Device Check

ONVIF IP Cam Snapshot

VigorRouter Management (SWM)

VigorConnect Management (Since f/w)

V2.9.1

VigorACS Management (Since f/w)

V2.9.1

Physical

Rack Mountable

1U

Power Input

AC 100-240V @ 0.7A

Backup Power Input

DC 12V @ 3A

Max. Power Consumption (watts)

36

Dimension (mm)

440 x 205 x 44

Operating Temperature

0 to 50°C

Storage Temperature

-20 to 70°C

Operating Humidity (non-condensing)

10 to 90%

Storage Humidity (non-condensing)

5 to 90%

Xem đầy đủ thông số
-->