0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Router WiFi 6 TP-Link Archer AX12 (2 băng tần, AX1500Mbps, 4 Ăng-ten, 1 x WAN + 3 x LAN Gigabit, MU-MIMO)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Còn hàng Bảo hành: 24 Tháng

Băng tần kép với tốc độ không dây lên đến 1.5 Gbps (1201 Mbps trên băng tần 5 GHz và 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz)

Công nghệ Wi-Fi 6 truyền nhiều dữ liệu hơn đến nhiều thiết bị hơn, đồng thời giúp giảm độ trễ bằng cách sử dụng công nghệ OFDMA và MU-MIMO

Vùng phủ sóng tốt hơn với công nghệ Beamforming và bốn ăng-ten ngoài mạnh mẽ

Tăng thời lượng pin: Công nghệ Target Wake Time giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng của thiết bị đễ kéo dài thời lượng sử dụng pin

Dễ cài đặt: Thiết lập bộ định tuyến của bạn trong vài phút với Ứng dụng TP-Link Tether mạnh mẽ

Hỗ trợ tất cả chuẩn WiFi cũ hơn giúp mọi thiết bị đều có thể kết nối

Đọc thêm
Giá chính hãng: 990.000đ Giá Khuyến Mãi: 850.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) MUA NGAY

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Thanh Hà - 0903 555 610
  • Ms Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Ánh Vân - 0911 299 230
  • Ms Mai Hồ - 0911299220

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

WI-FI
Standards Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AX1500
5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
WiFi Range 2-3 Bedroom Houses
4× Fixed High-Performance Antennas
Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas

Beamforming
Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range
WiFi Capacity High
Dual-Band
Allocate devices to different bands for optimal performance

OFDMA
Simultaneously communicates with multiple Wi-Fi 6 clients

Airtime Fairness
Improves network efficiency by limiting excessive occupation

4 Streams
Connect your devices to more bandwidth
Working Modes Router Mode
Access Point Mode
HARDWARE
Ethernet Ports 1× Gigabit WAN Port
3× Gigabit LAN Ports
Buttons WPS/Wi-Fi Button
Reset Button
Power 12 V ⎓ 1 A
BẢO MẬT
WiFi Encryption WPA2-PSK
WPA2-PSK/WPA-PSK
WPA3-Personal
WPA3-Personal/WPA2-PSK
WPA2-Enterprise
WPA/WPA2-Enterprise encryptions
Network Security SPI Firewall
Access Control
IP & MAC Binding
Application Layer Gateway
Guest Network 1× 5 GHz Guest Network
1× 2.4 GHz Guest Network
VPN Server No Support
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
Parental Controls URL Filtering
Time Controls
WAN Types Dynamic IP
Static IP
Quality of Service QoS by Device
Cloud Service Auto Firmware Upgrade
OTA Firmware Upgrade
TP-Link ID
DDNS
NAT Forwarding Port Forwarding
Port Triggering
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Address Reservation
DHCP Client List
Server
DDNS TP-Link
NO-IP
DynDNS
Management Tether App
Webpage
Check Web Emulator>
OTHER
System Requirements Microsoft Windows 98SE/NT/2000/XP/Vista™/7/8/8.1/10/11, MAC
OS, NetWare, UNIX or Linux
Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, or other
Java-enabled browser
Cable or DSL Modem
Subscription with an internet service provider (for internet access)
Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Storage Temperature: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm(2.4 GHz)
<23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz)
FCC:
<30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz)
WiFi Reception Sensitivity 5 GHz:
11a 6Mbps:-95dBm, 11a 54Mbps:-79dBm
11ac VHT20_MCS0:-96dBm, 11ac VHT20_MCS8:-66dBm
11ac VHT40_MCS0:-94dBm, 11ac VHT40_MCS9:-63dBm
11ac VHT80_MCS0:-91dBm, 11ac VHT80_MCS9:-60dBm
11ax HE20_MCS0:-95dBm, 11ax HE20_MCS11:-66dBm
11ax HE40_MCS0:-92dBm, 11ax HE40_MCS11:-65dBm
11ax HE80_MCS0:-89dBm, 11ax HE80_MCS11:-62dBm
2.4 GHz:
11g 6Mbps: -96 54Mbps: -80
HT20-MCS0: -97 MCS7: -78
HT40-MCS0: -94 MCS7: -75
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 8.5 × 4.6 ×1.3 in
(215 × 117 × 32 mm)
Package Contents Wireless Router Archer AX12
Power Adapter
RJ45 Ethernet Cable
Quick Installation Guide
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Router WiFi 6 TP-Link Archer AX12 (2 băng tần, AX1500Mbps, 4 Ăng-ten, 1 x WAN + 3 x LAN Gigabit, MU-MIMO)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Router WiFi 6 TP-Link Archer AX12 (2 băng tần, AX1500Mbps, 4 Ăng-ten, 1 x WAN + 3 x LAN Gigabit, MU-MIMO)

Thông số kỹ thuật

WI-FI
Standards Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AX1500
5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
WiFi Range 2-3 Bedroom Houses
4× Fixed High-Performance Antennas
Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas

Beamforming
Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range
WiFi Capacity High
Dual-Band
Allocate devices to different bands for optimal performance

OFDMA
Simultaneously communicates with multiple Wi-Fi 6 clients

Airtime Fairness
Improves network efficiency by limiting excessive occupation

4 Streams
Connect your devices to more bandwidth
Working Modes Router Mode
Access Point Mode
HARDWARE
Ethernet Ports 1× Gigabit WAN Port
3× Gigabit LAN Ports
Buttons WPS/Wi-Fi Button
Reset Button
Power 12 V ⎓ 1 A
BẢO MẬT
WiFi Encryption WPA2-PSK
WPA2-PSK/WPA-PSK
WPA3-Personal
WPA3-Personal/WPA2-PSK
WPA2-Enterprise
WPA/WPA2-Enterprise encryptions
Network Security SPI Firewall
Access Control
IP & MAC Binding
Application Layer Gateway
Guest Network 1× 5 GHz Guest Network
1× 2.4 GHz Guest Network
VPN Server No Support
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
Parental Controls URL Filtering
Time Controls
WAN Types Dynamic IP
Static IP
Quality of Service QoS by Device
Cloud Service Auto Firmware Upgrade
OTA Firmware Upgrade
TP-Link ID
DDNS
NAT Forwarding Port Forwarding
Port Triggering
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Address Reservation
DHCP Client List
Server
DDNS TP-Link
NO-IP
DynDNS
Management Tether App
Webpage
Check Web Emulator>
OTHER
System Requirements Microsoft Windows 98SE/NT/2000/XP/Vista™/7/8/8.1/10/11, MAC
OS, NetWare, UNIX or Linux
Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, or other
Java-enabled browser
Cable or DSL Modem
Subscription with an internet service provider (for internet access)
Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Storage Temperature: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm(2.4 GHz)
<23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz)
FCC:
<30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz)
WiFi Reception Sensitivity 5 GHz:
11a 6Mbps:-95dBm, 11a 54Mbps:-79dBm
11ac VHT20_MCS0:-96dBm, 11ac VHT20_MCS8:-66dBm
11ac VHT40_MCS0:-94dBm, 11ac VHT40_MCS9:-63dBm
11ac VHT80_MCS0:-91dBm, 11ac VHT80_MCS9:-60dBm
11ax HE20_MCS0:-95dBm, 11ax HE20_MCS11:-66dBm
11ax HE40_MCS0:-92dBm, 11ax HE40_MCS11:-65dBm
11ax HE80_MCS0:-89dBm, 11ax HE80_MCS11:-62dBm
2.4 GHz:
11g 6Mbps: -96 54Mbps: -80
HT20-MCS0: -97 MCS7: -78
HT40-MCS0: -94 MCS7: -75
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 8.5 × 4.6 ×1.3 in
(215 × 117 × 32 mm)
Package Contents Wireless Router Archer AX12
Power Adapter
RJ45 Ethernet Cable
Quick Installation Guide
Xem đầy đủ thông số
-->