
Router WiFi 6 TP-Link Archer AX12 (2 băng tần, AX1500Mbps, 4 Ăng-ten, 1 x WAN + 3 x LAN Gigabit, MU-MIMO)
(0 lượt đánh giá)Băng tần kép với tốc độ không dây lên đến 1.5 Gbps (1201 Mbps trên băng tần 5 GHz và 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz)
Công nghệ Wi-Fi 6 truyền nhiều dữ liệu hơn đến nhiều thiết bị hơn, đồng thời giúp giảm độ trễ bằng cách sử dụng công nghệ OFDMA và MU-MIMO
Vùng phủ sóng tốt hơn với công nghệ Beamforming và bốn ăng-ten ngoài mạnh mẽ
Tăng thời lượng pin: Công nghệ Target Wake Time giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng của thiết bị đễ kéo dài thời lượng sử dụng pin
Dễ cài đặt: Thiết lập bộ định tuyến của bạn trong vài phút với Ứng dụng TP-Link Tether mạnh mẽ
Hỗ trợ tất cả chuẩn WiFi cũ hơn giúp mọi thiết bị đều có thể kết nối
Đọc thêm
Giá chính hãng:
990.000đ
Giá Khuyến Mãi:
850.000đ
( Giá đã bao gồm VAT )
MUA NGAY
GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG
- Ánh Vân - 0911 299 230
- Hồng Hạnh - 0911 299 221
Điện thoại tư vấn - đặt hàng:
- 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
- 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
- 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Địa chỉ mua hàng:
Đặc điểm nổi bật
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật
| WI-FI | |
|---|---|
| Standards | Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
| WiFi Speeds | AX1500 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
| WiFi Range | 2-3 Bedroom Houses 4× Fixed High-Performance Antennas Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas Beamforming Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range |
| WiFi Capacity | High Dual-Band Allocate devices to different bands for optimal performance OFDMA Simultaneously communicates with multiple Wi-Fi 6 clients Airtime Fairness Improves network efficiency by limiting excessive occupation 4 Streams Connect your devices to more bandwidth |
| Working Modes | Router Mode Access Point Mode |
| HARDWARE | |
|---|---|
| Ethernet Ports | 1× Gigabit WAN Port 3× Gigabit LAN Ports |
| Buttons | WPS/Wi-Fi Button Reset Button |
| Power | 12 V ⎓ 1 A |
| BẢO MẬT | |
|---|---|
| WiFi Encryption | WPA2-PSK WPA2-PSK/WPA-PSK WPA3-Personal WPA3-Personal/WPA2-PSK WPA2-Enterprise WPA/WPA2-Enterprise encryptions |
| Network Security | SPI Firewall Access Control IP & MAC Binding Application Layer Gateway |
| Guest Network | 1× 5 GHz Guest Network 1× 2.4 GHz Guest Network |
| VPN Server | No Support |
| SOFTWARE | |
|---|---|
| Protocols | IPv4 IPv6 |
| Parental Controls | URL Filtering Time Controls |
| WAN Types | Dynamic IP Static IP |
| Quality of Service | QoS by Device |
| Cloud Service | Auto Firmware Upgrade OTA Firmware Upgrade TP-Link ID DDNS |
| NAT Forwarding | Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
| IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
| DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
| DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
| Management | Tether App Webpage Check Web Emulator> |
| OTHER | |
|---|---|
| System Requirements | Microsoft Windows 98SE/NT/2000/XP/Vista™/7/8/8.1/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, or other Java-enabled browser Cable or DSL Modem Subscription with an internet service provider (for internet access) |
| Certifications | FCC, CE, RoHS |
| Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
| TEST DATA | |
|---|---|
| WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4 GHz) <23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz) FCC: <30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz) |
| WiFi Reception Sensitivity | 5 GHz: 11a 6Mbps:-95dBm, 11a 54Mbps:-79dBm 11ac VHT20_MCS0:-96dBm, 11ac VHT20_MCS8:-66dBm 11ac VHT40_MCS0:-94dBm, 11ac VHT40_MCS9:-63dBm 11ac VHT80_MCS0:-91dBm, 11ac VHT80_MCS9:-60dBm 11ax HE20_MCS0:-95dBm, 11ax HE20_MCS11:-66dBm 11ax HE40_MCS0:-92dBm, 11ax HE40_MCS11:-65dBm 11ax HE80_MCS0:-89dBm, 11ax HE80_MCS11:-62dBm 2.4 GHz: 11g 6Mbps: -96 54Mbps: -80 HT20-MCS0: -97 MCS7: -78 HT40-MCS0: -94 MCS7: -75 |
| PHYSICAL | |
|---|---|
| Dimensions (W×D×H) | 8.5 × 4.6 ×1.3 in (215 × 117 × 32 mm) |
| Package Contents | Wireless Router Archer AX12 Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
Đánh giá & Nhận xét về Router WiFi 6 TP-Link Archer AX12 (2 băng tần, AX1500Mbps, 4 Ăng-ten, 1 x WAN + 3 x LAN Gigabit, MU-MIMO)
0/5
đánh giá & nhận xét- 5 sao
- 4 sao
- 3 sao
- 2 sao
- 1 sao
Bạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center
Hỏi đáp về Router WiFi 6 TP-Link Archer AX12 (2 băng tần, AX1500Mbps, 4 Ăng-ten, 1 x WAN + 3 x LAN Gigabit, MU-MIMO)